Bảng giá

Bảng giá

  BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH  
STT Tên dịch vụ Gõ tắt Giá ĐT không BHYT
( NQ 156/2019/NQ-HĐND)
Giá ĐT có BHYT
(TT22/2023/TT-BYT)
Giá Dịch vụ yêu cầu
1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe          
Dịch vụ yêu cầu khác          
1 Bộ tài liệu và bảng danh sách xác nhận tập huân TLTHCTY     500,000
2 Cấp lại giấy chứng sinh CapLaiCS     100,000
3 Cấp y chứng TrichSAoHSBa     100,000
4 Hướng dẫn thực hành HDTH     200,000
5 Sao giấy khám sức khỏe SaoGKSK     15,000
6 Sổ Khám bệnh SoKB     5,000
7 Sổ quản lý sức khỏe SoSK     10,000
8 Tập huấn kiến thức cho các công ty (>=30 học viên) THCTYtren30     50,000
9 Tập huấn kiến thức cho các công ty (Dưới 30 học viên) THCTY     1,500,000
10 Thuê bình oxy ThueBOxy     250,000
11 Thuê đồng hồ + vỏ bình oxy ThueDHBinhOxy     30,000
12 Thuê máy tạo oxy THueMayTaooxy     100,000
13 Xử lý chất thải không sắc nhọn  0,5 kg - < 1 kg/ lần XLCTKSN051     40,000
14 Xử lý chất thải không sắc nhọn < 0,5 kg/ lần XLCTKSN05     20,000
15 Xử lý chất thải không sắc nhọn 1 kg/ lần XLCTKSN1kg     80,000
16 Xử lý chất thải sắc nhọn < 0,5 kg/ lần XLCTSN     30,000
17 Xử lý chất thải sắc nhọn 0,5 -<1 kg/ lần XLCTSN051     50,000
18 Xử lý chất thải sắc nhọn 1 kg/ lần XLCTSN1kg     100,000
Khám Bệnh          
19 02.1898 - Cấp Cứu KCC 30,500 33,200  
20 02.1898 - Cấp cứu (khám thêm trong ngày) CCThem 9,150 9,960  
21 02.1898 - Khám Nhi (HS) (Khám thêm trong ngày) KThemNoiHS 9,150 9,960  
22 02.1898 - Khám Nội KNoi 30,500 33,200  
23 02.1898 - Khám Nội (HS) KBHS 30,500 33,200  
24 02.1898 - Khám Nội (HS) (Khám thêm trong ngày) KBHS2 9,150 9,960  
25 02.1898 - Khám nội (khám thêm trong ngày) KNoiThem 9,150 9,960  
26 03.1898 - Khám Nhi KNhi 30,500 33,200  
27 03.1898 - Khám Nhi (HS) KhamNhiHS 30,500 33,200  
28 03.1898 - Khám Nhi (khám thêm trong ngày) NhiThem 9,150 9,960  
29 04.1898 - Khám Lao KLao 30,500 33,200  
30 05.1898 - Khám Da Liễu KDaLieu 30,500 33,200  
31 05.1898 - Khám Da Liễu (khám thêm trong ngày) DaLieuT 9,150 9,960  
32 08.1898 - Khám YHCT KYHCT 30,500 33,200  
33 08.1898 - Khám YHCT (khám thêm trong ngày) YHCTT 9,150 9,960  
34 10.1898 - Khám Ngoại KTQ 30,500 33,200  
35 10.1898 - Khám Ngoại (HS) KhamNgoaiHS 30,500 33,200  
36 10.1898 - Khám Ngoại (HS) (Khám thêm trong ngày) KhNgoaiHSThem 9,150 9,960  
37 10.1898 - Khám Ngoại (khám thêm trong ngày) NgoaiT 9,150 9,960  
38 13.1898 - Khám phụ khoa KPK 30,500 33,200  
39 13.1898 - Khám Phụ khoa (khám thêm trong ngày) PKhoaT 9,150 9,960  
40 13.1898 - Khám thai Kthai 30,500 33,200  
41 13.1898 - Khám Thai (khám thêm trong ngày) ThaiT 9,150 9,960  
42 14.1898 - Khám Mắt KMat 30,500 33,200  
43 14.1898 - Khám Mắt (khám thêm trong ngày) MatThem 9,150 9,960  
44 15.1898 - Khám Tai Mũi Họng TMH 30,500 33,200  
45 15.1898 - Khám Tai Mũi Họng (khám thêm trong ngày) TMHThem 9,150 9,960  
46 16.1898 - Khám Răng Hàm Mặt RHM 30,500 33,200  
47 16.1898 - Khám Răng Hàm Mặt (khám thêm trong ngày) RHMThem 9,150 9,960  
48 37.13H3.1898 - Khám Lao (khám thêm trong ngày) LaoThem 9,150 9,960  
49 Khám nghĩa vụ công an KhamNVCA 160,000    
50 Khám nghĩa vụ quân sự KNVQS 160,000    
51 Khám sức khỏe ATVSTP KSKATVSTP 160,000    
52 Khám sức khỏe Công ty KSKCTy     200,000
53 Khám sức khỏe đi học trên 18 tuổi KSKTren18 160,000    
54 Khám sức khỏe đi học, xin việc dưới 18 tuổi KSKDuoi18 160,000    
55 Khám sức khỏe định kỳ KSKDK 160,000    
56 Khám sức khỏe hưởng trợ cấp dưới 18 tuổi KSKTroCap 160,000    
57 Khám sức khỏe hưởng trợ cấp trên 18 tuổi KSKTcTren18 160,000    
58 Khám sức khỏe miễn thể dục KSKMTD 160,000    
59 Khám sức khỏe tham gia thể thao KSKTThao 80,000    
60 Khám sức khỏe toàn diện lái xe (ô tô) KSKLXOTo 160,000    
61 Khám sức khỏe toàn diện lái xe (xe máy) KSKLX 160,000    
62 Khám sức khỏe toàn diện lao động KSKLD 160,000    
Thuê ngoài          
63 Thuê mặt bằng căn tin MBangCTin     14,335,000
64 Thuê mặt bằng nhà xe MBNhaXe     15,670,000
65 Thuê mặt bằng quầy thuốc QuayThuoc     526,667
Tiêm Ngừa          
66 Vaccine 6 trong 1 6trong1     924,000
67 Vaccine ngừa cúm (Hà Lan) NguaQBi     311,500
68 Vaccine ngừa cúm (Hàn Quốc) NguaCum     300,000
69 Vaccine ngừa Dại TND     216,000
70 Vaccine ngừa phế cầu 10 Phecau10     890,000
71 Vaccine ngừa phế cầu 13 Phecau13     1,137,500
72 Vaccine ngừa Rotavirus Rota     400,000
73 Vaccine ngừa Rotavirus (Bỉ) RotaBi     761,000
74 Vaccine Ngừa SAT SAT 0   89,000
75 Vaccine ngừa thủy đậu NguaTDAu     561,000
76 Vaccine ngừa Thủy đậu (Bỉ) ThuyDauBi     824,000
77 Vaccine ngừa ung thư cổ tử cung NgauUTCTC     1,570,000
78 Vaccine Ngừa VAT VAT     75,000
79 Vaccine Ngừa Viêm Gan B VGB     126,000
80 Vaccine ngừa viêm màng não mủ (Hib) (238) Hib238     238,000
81 Vaccine ngừa viêm màng não mủ (Hib) (240) Hib240     240,000
82 Vaccine ngừa viêm não Nhật Bản TiemVNNBB     110,000
83 Vaccine ngừa viêm não Nhật bản (ấn độ) VNNBADo     412,000
84 Vaccine sởi - quai bị - Rubella TSoi     225,000
85 Vaccine Viêm gan B tái tổ hợp VGBTTH     126,000
86 Vaccine viêm não mô cầu B & C MoCauBC     212,000
2.Cận Lâm Sàng          
CT-SCANNER          
87 18.0149.0040 - Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) ct1 522,000 532,000  
88 18.0155.0040 - Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) CT2 522,000 532,000  
89 18.0191.0040 - Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) CT3 522,000 532,000  
90 18.0193.0040 - Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) CT4 522,000 532,000  
91 18.0199.0040 - Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy) CT5 522,000 532,000  
92 18.0219.0040 - Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) CT6 522,000 532,000  
93 18.0220.0040 - Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) CT8 522,000 532,000  
94 18.0221.0040 - Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) CT10 522,000 532,000  
95 18.0222.0040 - Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) CT12 522,000 532,000  
96 18.0227.0040 - Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) CT14 522,000 532,000  
97 18.0255.0040 - Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) CT15 522,000 532,000  
98 18.0257.0040 - Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) CT16 522,000 532,000  
99 18.0259.0040 - Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) CT17 522,000 532,000  
100 18.0261.0040 - Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) CT18 522,000 532,000  
101 18.0264.0040 - Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) CT19 522,000 532,000  
ĐIỆN TIM          
102 (Dịch vụ) Điện não đồ DNAODV      
103 (Dịch vụ) Điện tâm đồ DTDDV      
104 01.0002.1778 - Ghi điện tim cấp cứu tại giường 21778 32,800 35,400  
105 02.0024.1791 - Đo chức năng hô hấp dcnhh 126,000 133,000  
106 02.0085.1778 - Điện tim thường 0285 32,800 35,400  
107 02.0145.1777 - Ghi Điện não thường quy DNAO 64,300 68,300  
108 03.0044.1778 - Ghi điện tim cấp cứu tại giường 03.0044.1778 32,800 35,400  
109 03.0088.1791 - Thăm dò chức năng hô hấp 881791 126,000 133,000  
110 03.0138.1777 - Điện não đồ thường quy 03138 64,300 68,300  
111 21.0014.1778 - Điện tim thường 851778 32,800 35,400  
112 21.0014.1778 - Điện tim thường (1) Dtim 32,800 35,400  
Đo Loãng Xương          
113 Đo loãng xương DOLX 0 0  
SIÊU ÂM          
114 01.0092.0001 - Siêu âm màng phổi cấp cứu 0192 43,900 49,300  
115 01.0239.0001 - Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 01239 43,900 49,300  
116 01.0303.0001 - Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 01303 43,900 49,300  
117 02.0063.0001 - Siêu âm màng phổi cấp cứu 0263 43,900 49,300  
118 02.0112.0004 - Siêu âm Doppler mạch máu 02112 222,000 233,000  
119 02.0113.0004 - Siêu âm Doppler tim 02113 222,000 233,000  
120 02.0314.0001 - Siêu âm ổ bụng 02314 43,900 49,300  
121 18.0001.0001 - Siêu Âm Tuyến Giáp (màu) SATG   49,300 90,000
122 18.0001.0001 - Siêu Âm Tuyến Giáp (trắng đen) SATGTD 43,900 49,300  
123 18.0004.0001 - Siêu âm hạch vùng cổ (màu) SA1   49,300 90,000
124 18.0007.0001 - Siêu âm qua thóp (màu) SAThop   49,300 90,000
125 18.0012.0001 - Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)  (màu) SA18121   49,300 90,000
126 18.0015.0001 - Siêu Âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) SATD 43,900 49,300  
127 18.0015.0001 - Siêu Âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) (màu) SABTQM   49,300 90,000
128 18.0016.0001 - Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) (màu) SA161   49,300 90,000
129 18.0018.0001 - Siêu âm tử cung phần phụ 18181 43,900 49,300  
130 18.0018.0001 - Siêu Âm tử cung, phần phụ (Trắng Đen) SAPKTD 43,900 49,300  
131 18.0020.0001 - Siêu âm thai nhi (thai, nhau thai, nước ối) (màu) SA7   49,300 90,000
132 18.0020.0001 - Siêu Âm Thai nhi (Trắng Đen) SATTD 43,900 49,300  
133 18.0021.0069 - Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng Sa2 82,300 84,800  
134 18.0022.0069 - Siêu âm Doppler gan lách Sa3 82,300 84,800  
135 18.0023.0004 - Siêu Âm Doppler mạch máu trong ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng...) SAMM 222,000 233,000  
136 18.0024.0004 - Siêu âm Doppler động mạch thận SA5 222,000 233,000  
137 18.0024.0004 - Siêu âm Doppler động mạch thận SA244 222,000 233,000  
138 18.0026.0069 - Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) 182669 82,300 84,800  
139 18.0029.0004 - Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới SATMChau 222,000 233,000  
140 18.0030.0001 - Siêu Âm tử cung, buồng trứng qua đường bụng (màu) SAPKM   49,300 90,000
141 18.0031.0003 - Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 18314 181,000 186,000  
142 18.0032.0069 - Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng 3269 82,300 84,800  
143 18.0034.0001 - Siêu Âm thai nhi trong 3 tháng đầu (màu) SATM   49,300 90,000
144 18.0035.0001 - Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa (màu) SAMauThai3G   49,300 90,000
145 18.0036.0001 - Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối (màu) SA3Cuoi   49,300 90,000
146 18.0037.0004 - Siêu âm Doppler động mạch tử cung SADMTC 222,000 233,000  
147 18.0043.0001 - Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay ...) (trắng đen) 431 43,900 49,300  
148 18.0044.0001 - Siêu âm cơ phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ...) (màu) SA182   49,300 90,000
149 18.0044.0001 - Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ...) (trắng đen) SAPMTD 43,900 49,300  
150 18.0044.0001 - Siêu Âm Phần Mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) (màu) SAMPM   49,300 90,000
151 18.0045.0004 - Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới SADMC 222,000 233,000  
152 18.0049.0004 - Siêu Âm tim, màng tim qua thành ngực SAM 222,000 233,000  
153 18.0054.0001 - Siêu âm tuyến vú hai bên (màu) SAVMAU   49,300 90,000
154 18.0054.0001 - Siêu Âm tuyến vú hai bên (trắng đen) SAVM 43,900 49,300  
155 18.0055.0069 - Siêu âm Doppler tuyến vú 5569 82,300 84,800  
156 18.0057.0001 - Siêu âm tinh hoàn hai bên (trắng đen) SA16 43,900 49,300  
157 18.0058.0069 - Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên SA20 82,300 84,800  
158 18.0059.0001 - Siêu âm dương vật (màu) SA8   49,300 90,000
159 Siêu âm (Màu) kiểm tra sau sanh/ mổ SAMKTSSM     90,000
THĂM DÒ CHỨC NĂNG          
160 Lưu huyết não lhn 43,400 43,400  
XÉT NGHIỆM GIẢI PHẪU BỆNH LÝ          
161 Chẩn đoán mô bệnh học bệnh phẩm phẫu thuật XNGPBL4 151,000 151,000  
162 Sinh thiết và làm tiêu bản tổ chức xương XNGPBL6 151,000 151,000  
163 Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm papanicolaou XNTBH 349,000 374,000  
164 Xét nghiệm cyto (tế bào) XNGPBL5 106,000 106,000  
165 Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin XNGPBL1 328,000 328,000  
166 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ XNGPBL7 258,000 258,000  
XÉT NGHIỆM TẾ BÀO          
167 25.0073.1736 - Lấy bệnh phẩm làm phiên đồ tế bào cổ tử cung – âm đạo 731736 349,000 374,000  
168 25.0074.1736 - Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou 741736 349,000 374,000  
XÉT NGHIỆM VI SINH          
169 (Dịch vụ) Anti - HIV Nhanh XNDVHIV     70,000
170 (Dịch vụ) Anti -HBs XNDVHBS     70,000
171 (Dịch vụ) ASLO XNDVASLO      
172 (Dịch vụ) Chẩn đoán giang mai bằng kỹ thuật PTHA XNDVGM      
173 (Dịch vụ) Chẩn đoán thương hàn bằng kỷ thuật Widal XNDVWiDAL      
174 (Dịch vụ) Chlamydia test nhanh DVChlamydia      
175 (Dịch vụ) HBeAg XNDVHBeAg     70,000
176 (Dịch vụ) HbsAg XNDVHbsag     70,000
177 (Dịch vụ) Test Chlamydia XNDVCla      
178 (Dịch vụ) Test HCV (nhanh) XNDVHCV     70,000
179 (Dịch vụ) Xét nghiệm Helicobacter Pylori (HP) TestHP     70,000
180 (Dịch vụ) Xét nghiệm tìm BK XNDVBK      
181 03.4254.1727 - Xét nghiệm cặn dư phân 034254 53,600 55,400  
182 22.0152.1609 - Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công XN1610 56,000 56,800  
183 23.0040.1507 - Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) XN400 26,900 27,300  
184 24.0001.1714 - Vi khuẩn nhuộm soi XN1714 68,000 70,300  
185 24.0017.1714 - AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen BK 68,000 70,300  
186 24.0017.1714 - AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 171714 68,000 70,300  
187 24.0042.1714 - Vibrio cholerae soi tươi 421714 68,000 70,300  
188 24.0043.1714 - Vibrio cholerae nhuộm soi 431714 68,000 70,300  
189 24.0049.1714 - Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 491714 68,000 70,300  
190 24.0056.1714 - Neisseria meningitidis nhuộm soi 561714 68,000 70,300  
191 24.0060.1627 - Chlamydia test nhanh XN1627 71,600 74,000  
192 24.0073.1658 - Helicobacter pylori Ag test nhanh XN1658 156,000 161,000  
193 24.0073.1658 - Helicobacter pylori Ag test nhanh 2473 156,000 161,000  
194 24.0093.1703 - Salmonella Widal THan 178,000 184,000  
195 24.0093.1703 - Salmonella Widal 931703 178,000 184,000  
196 24.0094.1623 -  Streptococcus pyogenes ASO (ASLO) ASLO 41,700 43,100  
197 24.0094.1623 - Streptococcus pyogenes ASO (ASLO) 911623 41,700 43,100  
198 24.0099.1707 - Treponema pallidum RPR định tính và định lượng rpr 38,200 39,500  
199 24.0100.1709 - Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng tpha 53,600 55,400  
200 24.0100.1709 - Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng 1001709 178,000 184,000  
201 24.0108.1720.SC2 - Virus test nhanh (Covid -19) 1081720 238,000 246,000  
202 24.0108.1720.SC2 - Xét nghiệm SARS-CoV-2 Ag test nhanh XNCovid 11,200 11,200  
203 24.0117.1646 - HBsAg test nhanh HBs 53,600 55,400  
204 24.0118.1649 - HBsAg miễn dịch bán tự động HBSAGMDBTD 74,700 77,300  
205 24.0121.1647 - HBsAg định lượng 24121 471,000 482,000  
206 24.0122.1643 - HBsAb test nhanh 1221643 59,700 61,700  
207 24.0127.1643 - HBcAb test nhanh 1271643 59,700 61,700  
208 24.0130.1645 - HBeAg test nhanh XN1645 59,700 61,700  
209 24.0133.1643 - HBeAb test nhanh XN1643 59,700 61,700  
210 24.0136.1651 - HBV đo tải lượng Real-time PCR 24136 664,000 678,000  
211 24.0144.1621 - Anti - HCV (Nhanh) AntiHCV 53,600 55,400  
212 24.0144.1621 - HCV Ab test nhanh 1441621 53,600 55,400  
213 24.0145.1622 - HCV Ab miễn dịch bán tự động HCVABMDBTD 119,000 123,000  
214 24.0155.1696 - HAV Ab test nhanh HAVTN 119,000 123,000  
215 24.0163.1696 - HEV Ab test nhanh HEVABTN 119,000 123,000  
216 24.0169.1616 - Anti - HIV (Nhanh) AntiHIV 53,600 55,400  
217 24.0169.1616 - HIV Ab test nhanh 1691516 53,600 55,400  
218 24.0171.1617 - HIV Ab miễn dịch bán tự động HIVAB 106,000 110,000  
219 24.0183.1637 - Dengue virus NS1Ag test nhanh 1831637 130,000 135,000  
220 24.0235.1719.SC2 - Coronavirus Real-time PCR PCRCoVid 734,000 748,000  
221 24.0235.1719.SC2 - Coronavirus Real-time PCR (Covid-19) (Gửi mẫu BV Tỉnh) 242351719      
222 24.0235.1719.SC2 - Coronavirus Real-time PCR (Covid-19) (gửi mẫu CDC tỉnh) 2351719   748,000  
223 24.0235.1719.SC2.B1 - Lấy mẫu và bảo quản bệnh phẩm mẫu đơn (XN Covid -19) LMauBQBPdon      
224 24.0235.1719.SC2.BN - Lấy mẫu và bảo quản bệnh phẩm mẫu gộp (XN Covid -19) LBQBPMGop      
225 24.0254.1701 - Rubella virus Ab test nhanh XN1701 149,000 154,000  
226 24.0263.1665 - Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 2631665 38,200 39,500  
227 24.0267.1674 - Ký sinh trùng/ vi nấm soi tươi XN1674 41,700 43,100  
228 24.0269.1674 - Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi 2691674 41,700 43,100  
229 24.0289.1694 - Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 2891694 32,100 33,200  
230 24.0291.1720 - Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh 2911720 238,000 246,000  
231 24.0296.1717 - Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động toxocara 298,000 306,000  
232 24.0317.1674 - Trichomonas vaginalis soi tươi 3171674 41,700 43,100  
233 24.0319.1674 - Vi nấm soi tươi 3191674 41,700 43,100  
234 Giun chỉ ấu trùng trong máu nhuộm soi XN1642 35,800 35,800  
235 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học XNGPBL3 159,000 159,000  
236 Xét nghiệm COVID-19 bằng test nhanh (ngoài giờ hành chính) COVODNGgio      
237 Xét nghiệm COVID-19 bằng test nhanh (trong giờ hành chính) CovidGHC      
238 Xét nghiệm SARS-COV-2 bằng test nhanh XNCVNQ60      
XN HUYẾT HỌC MIỄN DỊCH          
239 (Dịch vụ) Điện giải đồ (Na+, K+, CL-) XNDGDDV      
240 (Dịch vụ) Định lượng Ca++ máu XNCaDv      
241 (Dịch vụ) Định lượng sắt huyết thanh XNSHTDV      
242 (Dịch vụ) Định nhóm máu hệ ABO NHOMAUDV      
243 (Dịch vụ) Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi XNDVTPTM      
244 01.0284.1269 - Định nhóm máu tại giường 01284 39,100 40,200  
245 22.0002.1352 - Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động PTTQ 63,500 65,300  
246 22.0006.1354 - Thời gian Thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT, TCK) bằng máy bán tự động APTT 40,400 41,500  
247 22.0012.1254 - Định lượng Fibrinogen (yếu tố I) phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động Fini 56,500 58,000  
248 22.0019.1348 - Thời gian máu chảy phương pháp Duke MauChay 12,600 13,000  
249 22.0021.1219 - Co cục máu đông TGMauDong 14,900 15,300  
250 22.0023.1239 - Định lượng D-Dimer ddIMER 253,000 260,000  
251 22.0102.1341 - Sức bền thẩm thấu hồng cầu SBHC 38,000 39,100  
252 22.0120.1370 - Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) TPTM 40,400 41,500  
253 22.0123.1297 - Huyết Đồ (bằng phương pháp thủ công) XNHD 65,800 67,600  
254 22.0134.1296 - Xét nghiệm Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) XN1296 26,400 27,200  
255 22.0138.1362 - Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công KSTSR 36,900 37,900  
256 22.0140.1360 - Tìm giun chỉ trong máu XN1360 34,600 35,600  
257 22.0142.1304 - Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) XNMLang 23,100 23,700  
258 22.0152.1609 - Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công XN1609 56,000 56,800  
259 22.0160.1345 - Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit) bằng máy ly tâm Hema 17,300 17,800  
260 22.0161.1292 - Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế 1611292 30,000 30,800  
261 22.0163.1412 - Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) SLTC 34,600 35,600  
262 22.0268.1330 - Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) 2681330 28,800 29,600  
263 22.0279.1269 - Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) NhomMau 39,100 40,200  
264 22.0291.1280 - Định nhóm máu hệ Rh (D) (kỹ thuật ống nghiệm) NhomMauRH 31,100 32,000  
265 22.0304.1306 - Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) 22304 80,800 83,100  
266 22.0308.1306 - Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) 308 80,800 83,100  
267 22.0502.1267 - Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu 1267 23,100 23,700  
268 22.9000.1349 - Thời gian máu đông TGMD 12,600 13,000  
269 23.0030.1472 - Định lượng Calci ion hóa (Ca++ máu) XNCa 16,100 16,400  
270 23.0058.1487 - Điện giải đồ (Na+, K+, CL-) XNDGD 29,000 29,500  
271 23.0143.1503 - Định lượng Sắt [Máu] XNSHT 32,300 32,800  
272 Cl- XNDGD2Cl      
273 Cl- XNDGDCl      
274 Cl- XNDGDDV2Cl      
275 Cl- XNDGDDVClD      
276 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 1268 20,700 21,200  
277 Gran# TPTM-17.03      
278 Gran# XNDVTPTM4      
279 Gran% XNDVTPTM7      
280 Gran% TPTM-17.0404      
281 HCT TPTM-17.10      
282 HCT XNDVTPTM10      
283 HGB XNDVTPTM8      
284 HGB TPTM-17.08      
285 K+ XNDGD2K      
286 K+ XNDGDDVKLD      
287 K+ XNDGDDV2K      
288 K+ XNDGDKl      
289 Lymph# TPTM-17.02      
290 Lymph# XNDVTPTM2      
291 Lymph% XNDVTPTM5      
292 Lymph% TPTM-17.0303      
293 Máu lắng (bằng máy tự động) XN1303 34,600 35,600  
294 MCH TPTM-17.12      
295 MCH XNDVTPTM12      
296 MCHC XNDVTPTM13      
297 MCHC TPTM-17.13      
298 MCV TPTM-17.11      
299 MCV XNDVTPTM11      
300 Mid# XNDVTPTM3      
301 Mid# TPTM-17.0202      
302 Mid% TPTM-17.04      
303 Mid% XNDVTPTM6      
304 MPV XNDVTPTM17      
305 MPV TPTM-17.17      
306 Na+ XNDGDNA      
307 Na+ XNDGDDVNaD      
308 PCT TPTM-17.19      
309 PCT XNDVTPTM19      
310 PDW XNDVTPTM18      
311 PDW TPTM-17.18      
312 PLT TPTM-17.16      
313 PLT XNDVTPTM16      
314 RBC XNDVTPTM9      
315 RBC TPTM-17.09      
316 RDW-CV TPTM-17.14      
317 RDW-CV XNDVTPTM14      
318 RDW-SD XNDVTPTM15      
319 RDW-SD TPTM-17.15      
320 Thời gian Howell Howell 31,100 31,100  
321 Thời gian Thrombin (TT) TgTT 40,400 41,500  
322 WBC TPTM-17.01      
323 WBC XNDVTPTM1      
XN NƯỚC TIỂU          
324 (Dịch vụ) Định tính ma tuý trong nước tiểu XNDVMTNT 0    
325 (Dịch vụ) Tế bào cặn nước tiểu XNDVNTC 0    
326 (Dịch vụ) Tổng phân tích nước tiểu XNDVNT 0    
327 01.0288.1764 - Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần 01288 113,000 121,000  
328 06.0073.1589 - Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu 0673 43,100 43,700  
329 06.0074.1589 - Test nhanh phát hiện chất gây nghiện trong nước tiểu 741589 43,100 43,700  
330 22.0149.1594 - Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) tbcnt 43,100 43,700  
331 23.0173.1575 - Định tính Amphetamin (test nhanh) XN1575 43,100 43,700  
332 23.0175.1576 - Định lượng Amylase niệu an 37,700 38,200  
333 23.0176.1598 - Định lượng Axit Uric niệu axurn 16,100 16,400  
334 23.0184.1598 - Định lượng Creatinin niệu cn 16,100 16,400  
335 23.0193.1589 - Định tính Opiate (test nhanh) (niệu) XN1589 43,100 43,700  
336 23.0201.1593 - Định lượng Protein (niệu) 1871593 13,900 14,000  
337 23.0205.1598 - Định lượng Urê niệu urn 16,100 16,400  
338 23.0206.1596 - Tổng phân tích nước tiểu ntts 27,400 27,800  
339 BIL NTC9      
340 BIL ntts9      
341 BIL XNDVNT2      
342 BLD XNDVNT5      
343 BLD ntts6      
344 BLD NTC6      
345 Calci niệu ccn 24,600 24,600  
346 Cặn nước tiểu NTCan 43,100    
347 Định lượng Protein niệu hoặc đường niệu dlp 13,900 13,900  
348 Định tính Heroin (test nhanh) XNHeroin 101,000    
349 GLU XNDVNT1      
350 GLU ntts10      
351 GLU NTC10      
352 KET NTC8      
353 KET ntts8      
354 KET XNDVNT3      
355 LEU ntts1      
356 LEU XNDVNT10      
357 LEU NTC1      
358 Marijuana định tính XN1586 43,100 43,700  
359 Micro Albumin XN1587 43,100 43,700  
360 NIT ntts2      
361 NIT NTC2      
362 NIT XNDVNT9      
363 pH XNDVNT6      
364 pH NTC5      
365 pH ntts5      
366 PRO ntts4      
367 PRO NTC4      
368 PRO XNDVNT7      
369 SG XNDVNT4      
370 SG NTC7      
371 SG ntts7      
372 Tế bào/trụ hay các tinh thể khác  định tính XN1595 3,100 3,100  
373 Tổng phân tích nước tiểu + tế bào Cặn NT1 79,500 75,000  
374 Tỷ trọng trong nước tiểu/ pH định tính XN1597 4,700 4,800  
375 URO ntts3      
376 URO NTC3      
377 URO XNDVNT8      
378 Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/ urobilinogen XN1599 6,300 6,400  
379 Xét nghiệm định tính Methamphetamin trong nước tiểu XNSlL 38,000 38,000  
380 Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5 loại ma tuý XN1768 667,000 667,000  
XN PHÂN          
381 02.0336.1664 - Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân 02336 65,600 67,800  
382 24.0263.1665 - Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi XN1665 38,200 39,500  
383 24.0263.1665 - Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi XNHCG 38,200 39,500  
384 24.0265.1674 - Đơn bào đường ruột soi tươi 1674 41,700 43,100  
385 24.0266.1674 - Đơn bào đường ruột nhuộm soi 661674 41,700 43,100  
386 24.0267.1674 - Trứng giun, sán soi tươi 2671674 41,700 43,100  
387 24.0268.1674 - Trứng giun soi tập trung 2681674 41,700 43,100  
388 24.0321.1674 - Vi nấm nhuộm soi 3211674 41,700 43,100  
XN SINH HOÁ          
389 (Dịch vụ) Acid uric XNDVAA      
390 (Dịch vụ) Albumin XNDVAlbu      
391 (Dịch vụ) Alkalin Phosphatase XNDVPhos      
392 (Dịch vụ) Amylase XNDVAmyla      
393 (Dịch vụ) Bilirubin gián tiếp XNDVBLGT      
394 (Dịch vụ) Bilirubin toàn phần XNDVBLTP      
395 (Dịch vụ) Bilirubin trực tiếp XNDVBLTT      
396 (Dịch vụ) Calcium XNDVCanxi      
397 (Dịch vụ) Cholesterol XNDVCLTR      
398 (Dịch vụ) CK-MB XNDVCKMB      
399 (Dịch vụ) Creatinin XNDVCre      
400 (Dịch vụ) Định lượng Ethanol (cồn) DLEthanol      
401 (Dịch vụ) Định lượng Urea XNSHDVUre      
402 (Dịch vụ) Gamma - GT XNDVGT      
403 (Dịch vụ) Globulin XNDVGlo      
404 (Dịch vụ) Glucose XNDVGLU      
405 (Dịch vụ) Glucose test XNDVGluco      
406 (Dịch vụ) HbA1C XNA1DV      
407 (Dịch vụ) HDL-C XNDVHDL      
408 (Dịch vụ) LDL-C XNDVLDL      
409 (Dịch vụ) Protein XNDVPro      
410 (Dịch vụ) SGOT XNDVSGOT      
411 (Dịch vụ) SGPT XNDVSGPT      
412 (Dịch vụ) Tryglycerid XNDVTRy      
413 01.0281.1510 - Đường máu mao mạch DMMM 15,200 15,500  
414 01.0281.1510 - Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 2811510 15,200 15,500  
415 01.0285.1349 - Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 01285 12,600 13,000  
416 03.0191.1510 - Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 1911510 15,200 15,500  
417 21.0119.1801 - Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén 21119 160,000 162,000  
418 21.0120.1801 - Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén 21120 160,000 162,000  
419 21.0121.1801 - Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (i00g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén 21121 160,000 162,000  
420 21.0122.1800 - Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin 21122 130,000 132,000  
421 22.0117.1503 - Định lượng sắt huyết thanh 22117 32,300 32,800  
422 22.0151.1594 - Cặn Addis 22151 43,100 43,700  
423 23.0003.1494 - Định lượng Acid Uric Au 21,500 21,800  
424 23.0007.1494 - Định lượng Albumin [Máu] albu 21,500 21,800  
425 23.0010.1494 - Đo hoạt độ Amylase amyla 21,500 21,800  
426 23.0019.1493 - Đo hoạt độ ALT (SGPT) SGPT 21,500 21,800  
427 23.0020.1493 - Đo hoạt độ AST (SGOT) SGOT 21,500 21,800  
428 23.0025.1493 - Định lượng Bilirubin trực tiếp bilitt 21,500 21,800  
429 23.0026.1493 - Định lượng Bilirubin gián tiếp biligt 0 0  
430 23.0027.1493 - Định lượng Bilirubin toàn phần bilitp 21,500 21,800  
431 23.0029.1473 - Định lượng Calci toàn phần [Máu] 2329 12,900 13,000  
432 23.0030.1472 - Calci XN1473 16,100 16,400  
433 23.0041.1506 - Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) Choles 26,900 27,300  
434 23.0043.1478 - Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) CKMB 37,700 38,200  
435 23.0050.1483 - Định lượng CRP 23501483 53,800 54,600  
436 23.0050.1484 - Định lượng  CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) 501484 53,800 54,600  
437 23.0051.1494 - Định lượng Creatinine (máu) cre 21,500 21,800  
438 23.0060.1496 - Định lượng Ethanol (cồn) XN1496 32,300 32,800  
439 23.0060.1496 - Định lượng Ethanol (cồn) XNCon 32,300 32,800  
440 23.0075.1494 - Định lượng Glucose [Máu] glu 21,500 21,800  
441 23.0076.1494 - Định lượng Globulin [Máu] globulin 21,500 0  
442 23.0077.1518 - Đo hoạt độ GGT (Gama GT) Gama 19,200 19,500  
443 23.0083.1523 - Định lượng HbA1C (máu) XNG 101,000 102,000  
444 23.0084.1506 - Định lượng HDL-C HDL 26,900 27,300  
445 23.0103.1531 - Xét nghiệm Khí máu [Máu] Khimau 215,000 218,000  
446 23.0112.1506 - Định lượng LDL-C LDL 26,900 0  
447 23.0133.1494 - Định lượng Protein toàn phần protp 21,500 21,800  
448 23.0158.1506 - Định lượng Triglycerid (máu) tri 26,900 27,300  
449 23.0159.1569 - Troponin T/I [máu] Troponin 75,400 76,500  
450 23.0166.1494 - Định lượng Urê máu ure 21,500 21,800  
451 23.0209.1606 - Phản ứng pandy pandy 8,500 8,600  
452 23.0213.1494 - Định lượng amylase (dịch) 2131494 21,500 21,800  
453 23.0215.1506 - Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) 2151506 26,900 27,300  
454 23.0217.1605 - Định lượng Glucose (dịch chọc dò) Glud 12,900 13,000  
455 23.0219.1494 - Định lượng Protein (dịch chọc dò) ProD 21,500 21,800  
456 23.0220.1608 - Phản ứng Rivalta rival 8,500 8,600  
457 23.0221.1506 - Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) 2211506 26,900 27,300  
458 23.0228.1483 - Định lượng CRP 23228 53,800 54,600  
459 23.0244.1544 - Phản ứng CRP CRP 21,500 21,800  
460 24.0318.1674 - Trichomonas vaginalis nhuộm soi 3181674 41,700 43,100  
461 Anion gap Khimau11      
462 BE (B) Khimau5      
463 Ca++ Khimau12      
464 Cl- Khimau15      
465 Clo dịch XNDCD 22,500 22,500  
466 Đo nồng độ cồn trong hơi thở bằng máy cầm tay DoCon 14,000    
467 HB Khimau9      
468 HCO3 - Khimau3      
469 HCO3(std) Khimau4      
470 K+ Khimau14      
471 Na Khimau13      
472 Nồng độ rượu trong máu XN1540 30,000 30,000  
473 pCO2 Khimau2      
474 pH Khimau1      
475 pO2 (A-a) Khimau8      
476 pO2 (T) Khimau7      
477 sO2 Khimau10      
478 tCO2 Khimau6      
479 Tỷ lệ A/G TLAG   0  
480 Xét nghiệm Troponin I test nhanh/ máu TestTroponin 39,000    
481 XN định lượng men Cholinesterase XNDVCHO      
X-QUANG          
482 (Dịch vụ ) Xquang KTS 1 phim KTSDV1P     90,000
483 (Dịch vụ)  18.0067.0028 - Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng (KTS 1 phim) KTSDV1     90,000
484 (Dịch vụ)  18.0067.0029 - Chụp XQuang Sọ (T-N) (KTS 2 phim) KTSDV2     130,000
485 (Dịch vụ)  18.0068.0029 - Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (KTS 2 phim) KTSDV4     13,000
486 (Dịch vụ)  18.0069.0028 - Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao  (KTS 1 phim) KTSDV5     90,000
487 (Dịch vụ)  18.0071.0029 - Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng (KTS 2 phim) KTSDV7     130,000
488 (Dịch vụ)  18.0071.0029 - Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng (KTS 2 phim) KTSDV8     130,000
489 (Dịch vụ)  18.0072.0028 - Chụp Xquang Blondeau (KTS 1 phim) KTSDV9     90,000
490 (Dịch vụ)  18.0072.0029 - Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] (KTS 2 phim) KTSDV10     130,000
491 (Dịch vụ)  18.0073.0028 - Chụp Xquang Hirtz (gò má) (KTS 1 phim) KTSDV11     90,000
492 (Dịch vụ)  18.0074.0028 - Chụp Xquang hàm chếch một bên (KTS 1 phim) KTSDV12     90,000
493 (Dịch vụ)  18.0075.0028 - Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng (KTS 1 phim) KTSDV14     90,000
494 (Dịch vụ)  18.0075.0028 - Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến (KTS 1 phim) KTSDV13     90,000
495 (Dịch vụ)  18.0076.0028 - Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng (KTS 1 phim) KTSDV15     90,000
496 (Dịch vụ)  18.0077.0028 - Chụp Xquang Chausse III (KTS 1 phim) KTSDV16     90,000
497 (Dịch vụ)  18.0078.0028 -  Chụp Xquang Shuller 2 bên (KTS 1 phim) KTSDV17     90,000
498 (Dịch vụ)  18.0079.0028 - Chụp Xquang Stenvers (KTS 1 phim) KTSDV18     90,000
499 (Dịch vụ)  18.0080.0028 - Chụp Xquang Khớp thái dương hàm (KTS 1 phim) KTSDV19     90,000
500 (Dịch vụ)  18.0081.2002 - Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) (KTS 1 phim) KTSDV20      
501 (Dịch vụ)  18.0082.0028 - Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) (KTS 1 phim) KTSDV21     90,000
502 (Dịch vụ)  18.0083.0028 - Chụp Xquang răng toàn cảnh (KTS 1 phim) KTSDV22     90,000
503 (Dịch vụ)  18.0084.0028 - Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) (KTS 1 phim) KTSDV23     90,000
504 (Dịch vụ)  18.0085.0028 - Chụp Xquang mỏm trâm (KTS 1 phim) KTSDV24     90,000
505 (Dịch vụ)  18.0086.0029 - Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng (KTS 2 phim) KTSDV26     130,000
506 (Dịch vụ)  18.0087.0029 - Chụp Xquang cột sống cổ chếch 2 bên (KTS 2 phim) KTSDV28     130,000
507 (Dịch vụ)  18.0089.0029 - Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2  (KTS 2 phim) KTSDV31     130,000
508 (Dịch vụ)  18.0090.0029 - Chụp Xquang cột sống ngực (T-N) (KTS 2 phim) KTSDV33     130,000
509 (Dịch vụ)  18.0090.0029 - Chụp Xquang cột sống ngực chếch (KTS 2 phim) KTSDV34     130,000
510 (Dịch vụ)  18.0090.0029 - Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng (KTS 2 phim) KTSDV35     130,000
511 (Dịch vụ)  18.0090.0029 - Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch  (KTS 2 phim) KTSDV36     130,000
512 (Dịch vụ)  18.0091.0029 - Chụp Xquang Cột sống thắt lưng (T-N) (KTS 2 phim) KTSDV38     130,000
513 (Dịch vụ)  18.0091.0029 - Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng  (KTS 2 phim) KTSDV39     130,000
514 (Dịch vụ)  18.0092.0029 - Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch 2 bên (KTS 2 phim) KTSDV41     130,000
515 (Dịch vụ)  18.0092.0029 - Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên  (KTS 2phim) KTSDV42     130,000
516 (Dịch vụ)  18.0093.0029 - Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng  (KTS 2 phim) KTSDV44     130,000
517 (Dịch vụ)  18.0094.0029 - Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn (KTS 2 phim) KTSDV45     130,000
518 (Dịch vụ)  18.0095.0028 - Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze  (KTS 1 phim) KTSDV46     90,000
519 (Dịch vụ)  18.0096.0029 - Chụp Xquang cột sống cùng cụt T-N (KTS 2 phim) KTSDV47     130,000
520 (Dịch vụ)  18.0098.0028 - Chụp Xquang Khung chậu thẳng (KTS 1 phim) KTSDV48     90,000
521 (Dịch vụ)  18.0099.0028 - Chụp Xquang xương đòn chếch (KTS 1 phim) KTSDV49     90,000
522 (Dịch vụ)  18.0099.0028 - Chụp Xquang Xương đòn thẳng (KTS 1 phim) KTSDV50     90,000
523 (Dịch vụ)  18.0099.0028 - Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (KTS 1 phim) KTSDV51     90,000
524 (Dịch vụ)  18.0100.0028 - Chụp Xquang khớp vai thẳng (KTS 1 phim) KTSDV52     90,000
525 (Dịch vụ)  18.0100.0029 - Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] (KTS 2 phim) KTSDV53     130,000
526 (Dịch vụ)  18.0101.0028 - Chụp Xquang khớp vai nghiêng (KTS 1 phim) KTSDV54     90,000
527 (Dịch vụ)  18.0102.0029 - Chụp Xquang Xương bả vai thẳng nghiêng (KTS 2 phim) KTSDV55     130,000
528 (Dịch vụ)  18.0103.0029 - Chụp Xquang xương cánh tay (T-N) (KTS 2 phim) KTSDV56     130,000
529 (Dịch vụ)  18.0104.0029 - Chụp Xquang khớp khuỷu (T-N) (KTS 2 phim) KTSDV57     130,000
530 (Dịch vụ)  18.0104.0029 - Chụp Xquang khớp khuỷu chếch (KTS 2 phim) KTSDV58     130,000
531 (Dịch vụ)  18.0105.0028 - Chụp Xquang khớp khuỷu gập (KTS 1 phim) KTSDV59     90,000
532 (Dịch vụ)  18.0106.0029 - Chụp Xquang xương cẳng tay (T-N) (KTS 2 phim) KTSDV60     130,000
533 (Dịch vụ)  18.0107.0029 - Chụp Xquang xương cổ tay (T-N) (KTS 2 phim) KTSDV61     130,000
534 (Dịch vụ)  18.0108.0029 - Chụp Xquang xương bàn ngón tay (T-N) (KTS 2 phim) KTSDV62     130,000
535 (Dịch vụ)  18.0109.0028 - Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên (KTS 1 phim) KTSDV63     90,000
536 (Dịch vụ)  18.0110.0028 - Chụp Xquang khớp háng nghiêng (KTS 1 phim) KTSDV64     90,000
537 (Dịch vụ)  18.0111.0029 - Chụp Xquang xương đùi (T-N) (KTS 2 phim) KTSDV65     130,000
538 (Dịch vụ)  18.0112.0029 - Chụp Xquang Khớp gối (T-N) (KTS 2 phim) KTSDV66     130,000
539 (Dịch vụ)  18.0112.0029 - Chụp Xquang khớp gối chếch  (KTS 2 phim) KTSDV67     130,000
540 (Dịch vụ)  18.0113.0029 - Chụp Xquang xương bánh chè (KTS 2 phim) KTSDV68     130,000
541 (Dịch vụ)  18.0114.0029 - Chụp Xquang xương cẳng chân (T-N) (KTS 2 phim) KTSDV69     130,000
542 (Dịch vụ)  18.0115.0029 - Chụp Xquang xương cổ chân T-N  (KTS 2 phim) KTSDV70     130,000
543 (Dịch vụ)  18.0116.0029 - Chụp Xquang xương bàn, ngón chân (T-N) (KTS 2 phim) KTSDV71     130,000
544 (Dịch vụ)  18.0117.0029 - Chụp Xquang Xương gót (T-N) (KTS 2 phim) KTSDV72     130,000
545 (Dịch vụ)  18.0119.0028 - Chụp Xquang Lồng ngực thẳng (KTS 1 phim) KTSDV73     90,000
546 (Dịch vụ)  18.0119.0028 - Chụp Xquang Tim phổi thẳng (KTS 1 phim) KTSDV74     90,000
547 (Dịch vụ)  18.0119.0029 - Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] (KTS 2 phim) KTSDV75     130,000
548 (Dịch vụ)  18.0120.0028 - Chụp Xquang lồng ngực chếch phải (KTS 1 phim) KTSDV76     90,000
549 (Dịch vụ)  18.0120.0028 - Chụp Xquang lồng ngực chếch trái (KTS 1 phim) KTSDV77     90,000
550 (Dịch vụ)  18.0120.0028 - Chụp Xquang lồng ngực nghiêng (KTS 1 phim) KTSDV78     90,000
551 (Dịch vụ)  18.0120.0028 - Chụp Xquang Tim phổi nghiêng (KTS 1 phim) KTSDV79     90,000
552 (Dịch vụ)  18.0121.0029 - Chụp Xquang xương ức T-N (KTS 2 phim) KTSDV80     130,000
553 (Dịch vụ)  18.0122.0029 - Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch (KTS 2 phim) KTSDV81     130,000
554 (Dịch vụ) XQuang KTS 2 phim KTSDV2P     130,000
555 18.0067.0010 - Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 1867 50,200    
556 18.0067.0013 - X-Quang sọ thẳng nghiêng phim > 24x30cm (2 tư thế) XQVDXS      
557 18.0067.0013 - X-Quang xương sọ T-N phim > 24x30cm (2 tư thế) XQXS      
558 18.0067.0028 - Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng (KTS 1 phim) KTS1867 65,400 68,300  
559 18.0067.0029 - Chụp XQuang Sọ (T-N) (KTS 2 phim) KTS1 97,200 100,000  
560 18.0068.0013 - Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng phim > 24 x 30 (2 tư thế) XQ6813 69,200    
561 18.0068.0013 - Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng phim >24x30cm (2 tư thế) XQMAthang      
562 18.0068.0028 - Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (KTS 1 phim) KTS1868 65,400 68,300  
563 18.0068.0029 - Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (KTS 2 phim) KTS76 97,200 100,000  
564 18.0069.0010 - Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao phim <=24 x 30 cm (1 tư thế) XQVD6910 50,200    
565 18.0069.0028 - Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao  (KTS) KTS6928 65,400 68,300  
566 18.0071.0011 - X-Quang hốc mắt nghiêng phim <= 24x30cm (2 tư thế) XQHocMN      
567 18.0071.0011 - X-Quang hốc mắt thẳng nghiêng phim <= 24x30cm (2 tư thế) XQHocMatT      
568 18.0071.0028 - Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng (KTS 1 phim) KTS1871 65,400 68,300  
569 18.0071.0029 - Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng (KTS 2 phim) KTS77 97,200 100,000  
570 18.0071.0029 - Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng(KTS 2 phim) 7128 97,200 100,000  
571 18.0072.0010 - X-Quang Blondeau phim <= 24x30cm (1 tư thế) XQVDblon      
572 18.0072.0028 - Chụp Xquang Blondeau (KTS) KTS9 65,400 68,300  
573 18.0072.0029 - Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] (KTS 2 phim) KTS1872 97,200 100,000  
574 18.0073.0010 - X-Quang Hirtz phim <= 24x30cm (1 tư thế) hirt      
575 18.0073.0028 - Chụp Xquang Hirtz (gò má) (KTS) KTS10 65,400 68,300  
576 18.0074.0010 - X Quang hàm chếch 1 bên phim <= 24x30cm (1 tư thế) XQHChech      
577 18.0074.0010 - X Quang hàm chếch 2 bên phim <= 24x30cm (1 tư thế) XQVDHamC2 50,200    
578 18.0074.0028 - Chụp Xquang hàm chếch một bên(KTS) KTS12 65,400 68,300  
579 18.0075.0010 - Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến phim <=24x 30 cm (1 tư thế) XQVD7510 50,200    
580 18.0075.0028 - Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến (KTS) KTS7528 65,400 68,300  
581 18.0075.0028 - Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng(KTS) KTS45 65,400 68,300  
582 18.0076.0010 - Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng phim <=24 x 30 cm (1 tư thế) XQVD7610 50,200    
583 18.0076.0028 - Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng (KTS) KTS46 65,400 68,300  
584 18.0077.0010 - Chụp Xquang Chausse III phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 1877 50,200    
585 18.0077.0028 - Chụp Xquang Chausse III (KTS 1 phim) KTS1877 65,400 68,300  
586 18.0078.0010 - Chụp Xquang Schuller phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 1878 50,200    
587 18.0078.0028 -  Chụp Xquang Shuller 2 bên (KTS) KTS11 65,400 68,300  
588 18.0079.0010 - Chụp Xquang Stenvers phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 1879 50,200    
589 18.0079.0028 - Chụp Xquang Stenvers (KTS 1 phim) KTS1879 65,400 68,300  
590 18.0080.0010 - Chụp Xquang khớp thái dương hàm XQkhopTDH      
591 18.0080.0028 - Chụp Xquang Khớp thái dương hàm (KTS) KTS4 65,400 68,300  
592 18.0081.2001 - Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) XQORang      
593 18.0081.2001 - Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) XQVDXQRCC 18,900 18,900  
594 18.0081.2002 - Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) (KTS) KTS1881 18,900 20,700  
595 18.0082.0010 - Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 1882 50,200    
596 18.0082.0028 - Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) (KTS 1 phim) KTS1882 65,400 68,300  
597 18.0083.0014 - Chụp Xquang răng toàn cảnh (Chụp sọ mặt chỉnh nha thường (Panorama, Cephalometric, cắt lớp lồi cầu)) XQVD1883 64,200 67,200  
598 18.0083.0028 - Chụp Xquang răng toàn cảnh (KTS 1 phim) KTS1883 65,400 68,300  
599 18.0084.0028 - Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) (KTS 1 phim) KTS1884 65,400 68,300  
600 18.0085.0010 - Chụp Xquang mỏm trâm phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 1885 50,200    
601 18.0085.0028 - Chụp Xquang mỏm trâm (KTS 1 phim) KTS1885 65,400 68,300  
602 18.0086.0013 - Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng  phim > 24 x 30 cm (2 tư thế) XquanCotSong8613 69,200    
603 18.0086.0028 - Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng (KTS 1 phim) KTS1886 65,400 68,300  
604 18.0086.0029 - Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng (KTS 2 phim) KTS15 97,200 100,000  
605 18.0087.0010 - Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 1887 50,200    
606 18.0087.0013 - Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên  phim > 24 x 30 cm (2 tư thế) XquanCotSong8713 69,200    
607 18.0087.0028 - Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên (KTS 1 phim) KTS1887 65,400 68,300  
608 18.0087.0029 - Chụp Xquang cột sống cổ chếch 2 bên (KTS 2 phim) KTS48 97,200 100,000  
609 18.0088.0030 - Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế  (KTS 3 phim) KTS8830 122,000 125,000  
610 18.0089.0010 - Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2  phim <= 24 x 30cm (1 tư thế) XquanCotSong8910 50,200    
611 18.0089.0028 - Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 (KTS 1 phim) KTS1889 65,400 68,300  
612 18.0089.0029 - Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2  (KTS 2 phim) KTS8910 97,200 100,000  
613 18.0090.0013 - Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch  phim > 24 x 30cm (2 tư thế) XquanCotSong9013 69,200    
614 18.0090.0028 - Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (KTS 1 phim) KTS1890 65,400 68,300  
615 18.0090.0029 - Chụp Xquang cột sống ngực (T-N) (KTS 2 phim) KTS19 97,200 100,000  
616 18.0090.0029 - Chụp Xquang cột sống ngực chếch (KTS 2 phim) KTS49 97,200 100,000  
617 18.0090.0029 - Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng (KTS 2 phim) KTS81 97,200 100,000  
618 18.0090.0029 - Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch  (KTS 2 phim) KTS9029 97,200 100,000  
619 18.0091.0013 - Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng phim  > 24x30 cm (2 tư thế) 9111 69,200    
620 18.0091.0028 - Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng (KTS 1 phim) KTS1891 65,400 68,300  
621 18.0091.0029 - Chụp Xquang Cột sống thắt lưng (T-N) (KTS 2 phim) KTS35 97,200 100,000  
622 18.0091.0029 - Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng  (KTS 2 phim) KTS9129 97,200 100,000  
623 18.0092.0011 - Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 18922 56,200    
624 18.0092.0013 - Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên  phim > 24 x 30 cm (2 tư thế) XqCSTLC      
625 18.0092.0013 - Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên phim > 24x30 cm (2 tư thế) 1892 69,200    
626 18.0092.0028 - Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên (KTS 1 phim) KTS1892 65,400 68,300  
627 18.0092.0029 - Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch 2 bên (KTS 2 phim) KTS50 97,200 100,000  
628 18.0092.0029 - Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên  (KTS 2phim) KTS9229 97,200 100,000  
629 18.0093.0013 -Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng phim  > 24x30 cm (2 tư thế) 9311 69,200    
630 18.0093.0028 - Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng (KTS 1 phim) KTS1893 65,400 68,300  
631 18.0093.0029 - Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng  (KTS 2 phim) KTS9329 97,200 100,000  
632 18.0093.0029 - Chụp Xquang Cột sống thắt lưng L5-S1(T-N) (KTS 2 phim) KTS36 97,200 100,000  
633 18.0094.0013 -Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn phim  > 24x30 cm (2 tư thế) 9411 69,200    
634 18.0094.0028 - Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn (KTS 1 phim) KTS1894 65,400 68,300  
635 18.0094.0029 - Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn  (KTS 2 phim) KTS9429 97,200 100,000  
636 18.0094.0029 - Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn (KTS 2 phim) KTS51 97,200 100,000  
637 18.0095.0012 - Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze phim  >24x30 cm (1 tư thế) 9510 56,200    
638 18.0095.0028 - Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze  (KTS) KTS9528 65,400 68,300  
639 18.0096.0013 - Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng phim > 24x30 cm (2 tư thế) 1896 69,200    
640 18.0096.0028 - Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng (KTS 1 phim) KTS1896 65,400 68,300  
641 18.0096.0029 - Chụp Xquang cột sống cùng cụt T-N (KTS 2 phim) KTS52 97,200 100,000  
642 18.0097.0030 - Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên  (KTS 3 phim) KTS9730 122,000 125,000  
643 18.0098.0012 - X-Quang khung chậu thẳng phim > 24x30cm (1 tư thế) XQKhungChau      
644 18.0098.0028 - Chụp Xquang Khung chậu thẳng (KTS) KTS34 65,400 68,300  
645 18.0099.0012 - X-Quang xương đòn thẳng hoặc chếch phim >24x30 cm (1 tư thế) XQXuongdon2      
646 18.0099.0012 - X-Quang xương đòn thẳng phim >24x30 cm (1 tư thế) XQxuongdon      
647 18.0099.0028 - Chụp Xquang xương đòn chếch (KTS) KTS53 65,400 68,300  
648 18.0099.0028 - Chụp Xquang Xương đòn thẳng (KTS) KTS16 65,400 68,300  
649 18.0099.0028 - Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (KTS) KTS78 65,400 68,300  
650 18.0100.0012 - X-Quang khớp vai thẳng phim >24x30 cm (1 tư thế) XQKhopVai2      
651 18.0100.0013 - Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] (2 tư thế) XQVaiTN 69,200    
652 18.0100.0028 - Chụp Xquang khớp vai thẳng (KTS) KTS17 65,400 68,300  
653 18.0100.0029 - Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] (KTS 2 phim) XQVaiTNKTS 97,200 100,000  
654 18.0101.0012 - X-Quang khớp vai nghiêng hoặc chếch phim >24x30 cm (1 tư thế) XQkhopvai      
655 18.0101.0028 - Chụp Xquang khớp vai nghiêng (KTS) KTS54 65,400 68,300  
656 18.0102.0010 - Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 18102 50,200    
657 18.0102.0013 - X-Quang xương bả vai T-N phim >24x30 cm (2 tư thế) XQXuongBaVai      
658 18.0102.0028 - Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng (KTS 1 phim) KTS18102 65,400 68,300  
659 18.0102.0029 - Chụp Xquang Xương bả vai thẳng nghiêng (KTS 2 phim) KTS18 97,200 100,000  
660 18.0102.0029 - Chụp Xquang xương bả vai T-N  (KTS 2 phim) KTS66 97,200 100,000  
661 18.0103.0013 - X-Quang xương cánh tay T-N phim > 24x30 cm (2 tư thế) XQcanhtay      
662 18.0103.0028 - Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (KTS 1 phim) KTS18103 65,400 68,300  
663 18.0103.0029 - Chụp Xquang xương cánh tay (T-N) (KTS 2 phim) KTS23 97,200 100,000  
664 18.0104.0013 - X-Quang khớp khuỷu T-N phim > 24x30 cm (2 tư thế) XQkhuyuTay2      
665 18.0104.0028 - Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (KTS 1 phim) KTS18104 65,400 68,300  
666 18.0104.0029 - Chụp Xquang khớp khuỷu (T-N) (KTS 2 phim) KTS41 97,200 100,000  
667 18.0104.0029 - Chụp Xquang khớp khuỷu chếch (KTS 2 phim) KTS56 97,200 100,000  
668 18.0105.0010 - Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 18105 50,200    
669 18.0105.0012 - Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) phim > 24 x30 cm (1 tư thế) XQVD18105 56,200    
670 18.0105.0028 - Chụp Xquang khớp khuỷu gập (KTS) KTS57 65,400 68,300  
671 18.0106.0013 - X-Quang xương cẳng tay T-N phim > 24x30 cm (2 tư thế) XQcangtay      
672 18.0106.0028 - Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (KTS 1 phim) KTS18106 65,400 68,300  
673 18.0106.0029 - Chụp Xquang xương cẳng tay (T-N) (KTS 2 phim) KTS22 97,200 100,000  
674 18.0107.0013 - X-Quang xương cổ tay T-N phim > 24x30 cm (2 tư thế) XQCotay      
675 18.0107.0028 - Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (KTS 1 phim) KTS18107 65,400 68,300  
676 18.0107.0029 - Chụp Xquang xương cổ tay (T-N) (KTS 2 phim) KTS21 97,200 100,000  
677 18.0108.0013 - X-Quang xương bàn tay  T-N phim > 24x30 cm (2 tư thế) XQBanTay      
678 18.0108.0013 - X-Quang xương Ngón Tay T-N  phim > 24x30 cm (2 tư thế) XQCCNT      
679 18.0108.0028 - Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (KTS 1 phim) KTS18108 65,400 68,300  
680 18.0108.0029 - Chụp Xquang xương bàn ngón tay (T-N) (KTS 2 phim) KTS20 97,200 100,000  
681 18.0109.0012 - X-Quang Khớp Háng thẳng 2 bên phim > 24x30cm (1 tư thế) XQKhopHang2      
682 18.0109.0028 - Chụp Xquang Khớp háng thẳng 2 bên (KTS) KTS33 65,400 68,300  
683 18.0109.0028 - Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên (KTS) KTS58 65,400 68,300  
684 18.0110.0010 - Chụp Xquang khớp háng nghiêng phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 18110 50,200    
685 18.0110.0012 - X-Quang khớp háng nghiêng phim > 24x30cm (1 tư thế) XQKhopHang      
686 18.0110.0028 - Chụp Xquang khớp háng nghiêng (KTS 1 phim) KTS18110 65,400 68,300  
687 18.0111.0013 - X-Quang xương đùi T-N phim > 24x30cm (2 tư thế) XQXD2      
688 18.0111.0028 - Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (KTS 1 phim) KTS18111 65,400 68,300  
689 18.0111.0029 - Chụp Xquang xương đùi (T-N) (KTS 2 phim) KTS32 97,200 100,000  
690 18.0112.0013 - X-Quang khớp gối T-N phim > 24x30cm (2 tư thế) XQKhopGoi      
691 18.0112.0028 - Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (KTS 1 phim) KTS18112 65,400 68,300  
692 18.0112.0029 - Chụp Xquang Khớp gối (T-N) (KTS 2 phim) KTS31 97,200 100,000  
693 18.0112.0029 - Chụp Xquang khớp gối chếch  (KTS 2 phim) KTS59 97,200 100,000  
694 18.0113.0013 - Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè phim > 24 x 30 cm (2 tư thế) XQCC11313 69,200    
695 18.0113.0028 - Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè (KTS 1 phim) KTS18113 65,400 68,300  
696 18.0113.0029 - Chụp Xquang xương bánh chè (KTS 2 phim) KTS60 97,200 100,000  
697 18.0114.0013 - X-Quang xương cẳng chân T-N phim > 24x30cm (2 tư thế) XQCangCh2      
698 18.0114.0013 - X-Quang xương cẳng chân T-N phim > 24x30cm (2 tư thế) XQCangChan      
699 18.0114.0028 - Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (KTS 1 phim) KTS18114 65,400 68,300  
700 18.0114.0029 - Chụp Xquang xương cẳng chân (T-N) (KTS 2 phim) KTS30 97,200 100,000  
701 18.0115.0013 - X-Quang xương cổ chân T-N phim > 24x30 cm (2 tư thế) XQCoChan2      
702 18.0115.0028 - Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (KTS 1 phim) KTS18115 65,400 68,300  
703 18.0115.0029 - Chụp Xquang xương cổ chân T-N  (KTS 2 phim) KTS62 97,200 100,000  
704 18.0116.0013 - X-Quang xương bàn chân thẳng nghiêng phim >24x30 cm (2 tư thế) XQBanChan1      
705 18.0116.0013 - X-Quang xương bàn chân T-N phim > 24x30 cm (2 tư thế) XQBanchan2      
706 18.0116.0013 - X-Quang xương ngón chân T-N phim > 24x30 cm (2 tư thế) XQNgonChan      
707 18.0116.0028 - Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (KTS 1 phim) KTS18116 65,400 68,300  
708 18.0116.0029 - Chụp Xquang xương bàn, ngón chân (T-N) (KTS 2 phim) KTS28 97,200 100,000  
709 18.0117.0011 - X-Quang xương gót thẳng nghiêng phim <=24x30 cm (2 tư thế) XQXuongGot2      
710 18.0117.0028 - Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (KTS 1 phim) KTS18117 65,400 68,300  
711 18.0117.0029 - Chụp Xquang Xương gót (T-N) (KTS 2 phim) KTS29 97,200 100,000  
712 18.0118.0013 - Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng phim > 24x30 cm (2 tư thế) 18118 69,200    
713 18.0118.0030 - Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng (KTS 3 phim) KTS18118 122,000 125,000  
714 18.0119.0012 - Chụp Xquang ngực thẳng  phim > 24 x 30 cm (1 tư thế) XQNguc11912 56,200    
715 18.0119.0012 - X-Quang tim phổi thẳng phim > 24x30cm (1 tư thế) XQNgucTPT      
716 18.0119.0012 - X-Quang xương sườn phim > 24x30cm (1 tư thế) XQNgucXS      
717 18.0119.0013 - Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] (2 tư thế) XQNGucTN 69,200    
718 18.0119.0013 - X-quang cột sống thắt lưng - cùng phim >= 24 x 30 cm ( 2 tư thế) XquanCotSong22tthe      
719 18.0119.0028 - Chụp Xquang Lồng ngực thẳng (KTS) KTS24 65,400 68,300  
720 18.0119.0028 - Chụp Xquang Tim phổi thẳng (KTS) KTS25 65,400 68,300  
721 18.0119.0029 - Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] (KTS 2 phim) XQNgucTNKTS 97,200 100,000  
722 18.0120.0012 - Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên  phim > 24 x 30 cm (1 tư thế) XQNguc12012 56,200    
723 18.0120.0012 - X-Quang tim phổi nghiêng phim > 24x30cm (1 tư thế) XQNgucTPN      
724 18.0120.0028 - Chụp Xquang lồng ngực chếch phải (KTS) KTS64 65,400 68,300  
725 18.0120.0028 - Chụp Xquang lồng ngực chếch trái (KTS) KTS65 65,400 68,300  
726 18.0120.0028 - Chụp Xquang lồng ngực nghiêng (KTS) KTS63 65,400 68,300  
727 18.0120.0028 - Chụp Xquang Tim phổi nghiêng (KTS) KTS26 65,400 68,300  
728 18.0121.0013 - X-Quang xương ức thẳng - nghiêng  phim > 24x30cm (2 tư thế) XQNgucXU      
729 18.0121.0028 - Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng (KTS 1 phim) KTS18121 65,400 68,300  
730 18.0121.0029 - Chụp Xquang xương ức T-N (KTS 2 phim) KTS3 97,200 100,000  
731 18.0122.0013 - Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch  phim > 24 x 30 cm (2 tư thế) XQNguc12213 69,200    
732 18.0122.0028 - Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch (KTS 1 phim) KTS18122 65,400 68,300  
733 18.0122.0029 - Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch (KTS 2 phim) KTS12229 97,200 100,000  
734 18.0123.0012 - Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn phim  > 24x30 cm (1 tư thế) 12310 56,200    
735 18.0123.0012 - X-Quang phổi đỉnh ưỡn  phim > 24x30cm (1 tư thế) XQNgucp      
736 18.0123.0028 - Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn (KTS) KTS7 65,400 68,300  
737 18.0124.0016 - Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng XQVD18124 101,000 104,000  
738 18.0124.0034 - Chụp Xquang thực quản cản quang KTS27 224,000 239,000  
739 18.0125.0012 - Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng XqTietNieuKCB      
740 18.0125.0012 - X-Quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng  phim > 24x30cm (1 tư thế) XqTietNieuCCB      
741 18.0125.0013 - Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] (2 tư thế) XQBungKCBThangN 69,200    
742 18.0125.0028 - Chụp Xquang bụng không chuẩn bị nghiêng  (KTS) KTS38 65,400 68,300  
743 18.0125.0028 - Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng (KTS) KTS37 65,400 68,300  
744 18.0125.0029 - Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] (KTS 2 phim) XQBungKCBTNKTS 97,200 100,000  
745 18.0126.0026 - Chụp Xquang tuyến vú XQVD18126 94,200 97,200  
746 18.0127.0028 - Chụp Xquang tại giường (KTS 1 phim) KTS18127 65,400 68,300  
747 18.0127.0028 - Chụp XQuang tại giường (KTS) XQNgucTG 65,400 68,300  
748 18.0128.0028 - Chụp Xquang tại phòng mổ XQVD18128 65,400 68,300  
749 18.0128.0028 - Chụp Xquang tại phòng mổ (KTS 1 phim) KTS18128 65,400 68,300  
750 18.0130.0017 - Chụp Xquang thực quản dạ dày (có uống thuốc cản quang) XQVD181301 116,000 119,000  
751 18.0130.0035 - Chụp Xquang dạ dày - tá tràng có uống thuốc cản quang số hoá KTS69 224,000 239,000  
752 18.0130.0035 - Chụp Xquang thực quản dạ dày (có uống thuốc cản quang KTS) XQVD181302 224,000 239,000  
753 18.0131.0017 - Chụp Xquang ruột non (có uống thuốc cản quang) XQVD181311 116,000 119,000  
754 18.0131.0035 - Chụp Xquang ruột non (có uống thuốc cản quang KTS) XQVD181312 224,000 239,000  
755 18.0131.0035 - Chụp Xquang ruột non cản quang  (KTS 3 phim) KTS70 224,000 239,000  
756 18.0132.0018 - Chụp Xquang đại tràng (có uống thuốc cản quang) XQVD18132 156,000 159,000  
757 18.0132.0036 - Chụp Xquang đại tràng (có uống thuốc cản quang KTS) XQVD181323 264,000 279,000  
758 18.0132.0036 - Chụp Xquang khung đại tràng có uống thuốc cản quang số hoá KTS71 264,000 279,000  
759 18.0140.0020 -Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) XqTietNieu20 539,000 554,000  
760 18.0140.0032 - Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) KTSnd32 609,000 624,000  
761 Chụp Xquang các đốt sống cổ phim <= 24 x 30cm (1 tư thế) XquanCotSong2tt      
762 Chụp Xquang chân răng (KTS) KTS47 18,900    
763 Chụp Xquang cột sống thắt lưng T-N (KTS 2 phim) chấn thương KTS68 97,200    
764 Chụp Xquang khớp vai  T-N (KTS 2 phim) KTS80 97,200    
765 Chụp Xquang tại giường (KTS) KTSTG 65,400    
766 Chụp Xquang Tim phổi T-N (KTS 2 phim) KTS83 97,200    
767 X - Quang các đốt sống ngực phim > 24 x 30 cm (2 tư thế) XquanCotSong2tthe      
768 X-Quang Angiopraphy mắt XQVD12      
769 X-Quang Các Chi XQCC      
770 X-Quang các đốt sống cổ phim <= 24x30cm (1 tư thế) XquanDotSongCo      
771 X-Quang cột sống XquanCotSong   0  
772 X-Quang cột sống cùng-cụt phim > 24x30cm (2 tư thế) XquanCotSongcc2      
773 X-Quang dạ dày - tá tràng có uống thuốc cản quang XqTietNieudd      
774 X-Quang dịch vụ XQDVu      
775 X-Quang hệ tiết niệu, tiêu hóa, mật XqTietNieu      
776 X-Quang khung đại tràng có thuốc cản quang XqTietNieuDT      
777 XQUANG KTS KTS      
778 XQUANG KTS (DỊCH VỤ) 1      
779 X-Quang thực quản có uống thuốc cản quang phim <= 24x30cm (2 tư thế) XqTietNieuTQ      
780 X-Quang Vùng Đầu XQVD      
781 X-Quang vùng ngực XQNguc      
3.Thủ Thuật          
Bỏng          
782 11.0003.1150 - Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn TTBongDB 547,000 573,000  
783 11.0004.1149 - Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn Ttbong1 410,000 428,000  
784 11.0005.1148 - Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể (người lớn) TBBong1148 242,000 250,000  
785 11.0005.1148 - Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn TTBong2 242,000 250,000  
786 11.0005.2043 - Thay băng điều trị vết bỏng dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 115 115,000 121,000  
787 11.0009.1149 - Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em TTbong3 410,000 428,000  
788 11.0010.1148 - Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em Bong3 242,000 250,000  
789 11.0010.2043 - Thay băng điều trị vết bỏng dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 1110 115,000 121,000  
790 11.0015.1158 - Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép 151158 558,000 591,000  
791 11.0019.1102 - Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 1119 2,269,000 2,378,000  
792 11.0022.1102 - Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 1122 2,269,000 2,378,000  
793 11.0025.1106 - Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 1125 2,298,000 2,407,000  
794 11.0028.1106 - Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 1128 2,298,000 2,407,000  
795 11.0089.0215 - Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng 89215 21,400 22,800  
796 11.0103.1114 - Cắt sẹo khâu kín 11103 3,288,000 3,432,000  
797 Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích trên 60% diện tích cơ thể TTbong1152 1,388,000 1,388,000  
798 Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% - 19% diện tích cơ thể TTbong1149 410,000 410,000  
799 Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 20% -39% diện tích cơ thể TTBong1150 547,000 547,000  
800 Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 40% - 60% diện tích cơ thể TTBong1151 870,000 870,000  
Da liễu          
801 05.0003.0272 - Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm 053 61,400 64,200  
802 05.0051.0324 - Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn 0551 332,000 350,000  
803 05.0070.0340 - Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong 0570 546,000 584,000  
Hồi sức cấp cứu gây mê hồi sức lọc máu          
804 01.0006.0215 - Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên 6215 21,400 22,800  
805 01.0007.0099 - Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng 0199 653,000 664,000  
806 01.0009.0098 - Đặt catheter động mạch 998 1,367,000 1,379,000  
807 01.0012.0298 - Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) 12298 762,000 807,000  
808 01.0032.0299 - Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 32299 459,000 485,000  
809 01.0053.0075 - Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu 5375 32,900 35,600  
810 01.0054.0114 - Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) 54114 11,100 12,200  
811 01.0055.0114 - Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) 55114 11,100 12,200  
812 01.0056.0300 - Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) 56300 317,000 337,000  
813 01.0065.0071 - Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 0171 216,000 227,000  
814 01.0066.1888 - Đặt ống nội khí quản 661888 568,000 579,000  
815 01.0071.0120 - Mở khí quản cấp cứu 71120 719,000 734,000  
816 01.0074.0120 - Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở 01120 719,000 734,000  
817 01.0076.0200 - Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 01200 57,600 60,000  
818 01.0077.1888 - Thay ống nội khí quản 771888 568,000 579,000  
819 01.0080.0206 - Thay canuyn mở khí quản 800206 247,000 253,000  
820 01.0080.0206 - Thay canuyn mở khí quản 86898 247,000 253,000  
821 01.0085.0277 - Vận động trị liệu hô hấp 85277 30,100 31,100  
822 01.0086.0898 - Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 0186 20,400 23,000  
823 01.0087.0898 - Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) 0187 20,400 23,000  
824 01.0089.0206 - Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng 89206 247,000 253,000  
825 01.0093.0079 - Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter 8379 143,000 150,000  
826 01.0094.0111 - Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ 94111 185,000 188,000  
827 01.0128.0209 - Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] 128209 559,000 583,000  
828 01.0130.0209 - Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] 130209 559,000 583,000  
829 01.0132.0209 - Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] 132209 559,000 583,000  
830 01.0133.0209 - Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] 133209 559,000 583,000  
831 01.0134.0209 - Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] 134209 559,000 583,000  
832 01.0135.0209 - Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] 135209 559,000 583,000  
833 01.0136.0209 - Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế] 136209 559,000 583,000  
834 01.0137.0209 - Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] 137209 559,000 583,000  
835 01.0138.0209 - Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] 138209 559,000 583,000  
836 01.0144.0209 - Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển 144209 559,000 583,000  
837 01.0157.0508 - Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 157508 49,900 53,000  
838 01.0158.0074 - Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 15874 479,000 498,000  
839 01.0160.0210 - Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 160210 90,100 94,300  
840 01.0164.0210 - Thông bàng quang 164210 90,100 94,300  
841 01.0201.0849 - Soi đáy mắt cấp cứu 201849 52,500 55,300  
842 01.0202.0083 - Chọc dịch tuỷ sống 20283 107,000 114,000  
843 01.0216.0103 - Đặt ống thông dạ dày 01216 88,700 94,300  
844 01.0218.0159 - Rửa dạ dày cấp cứu 218159 119,000 131,000  
845 01.0219.0160 - Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 219160 589,000 601,000  
846 01.0221.0211 - Thụt tháo 221211 82,100 85,900  
847 01.0222.0211 - Thụt giữ 222211 82,100 85,900  
848 01.0223.0211 - Đặt ống thông hậu môn 223211 82,100 85,900  
849 01.0240.0077 - Chọc dò ổ bụng cấp cứu 24077 137,000 143,000  
850 01.0243.0095 - Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ 24395 678,000 697,000  
851 01.0243.0096 - Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ 01243 1,199,000 1,218,000  
852 01.0247.0118 - Hạ thân nhiệt chỉ huy 01247 2,212,000 2,248,000  
853 01.0267.0203 - Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng < 30 cm (một lần) 267203 134,000 139,000  
854 01.0267.0204 - Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng từ 30 đến 50cm (một lần) 267204 179,000 184,000  
855 01.0267.0205 - Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng > 50 cm(một lần) 267205 240,000 253,000  
Mắt          
856  Bơm rửa lệ đạo Mat730 36,700 36,700  
857 03.1658.0778 - Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) Mat14 82,100 88,400  
858 03.1693.0738 - Chích chắp/ lẹo Mat3 78,400 81,000  
859 03.1694.0799 - Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi Mat16 35,200 37,300  
860 03.1695.0842 - Rửa cùng đồ Mat19 41,600 44,000  
861 03.1699.0849 - Soi đáy mắt trực tiếp Mat20 52,500 55,300  
862 03.1706.0782 - Lấy dị vật kết mạc Mat15 64,400 67,000  
863 14.0083.0836 - Cắt u da mi không ghép 83836 724,000 756,000  
864 14.0112.0075 - Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi 11275 32,900 35,600  
865 14.0167.0738 - Cắt bỏ chắp có bọc 167738 78,400 81,000  
866 14.0168.0764 - Khâu cò mi, tháo cò 168864 400,000 419,000  
867 14.0171.0769 - Khâu da mi đơn giản 171769 809,000 841,000  
868 14.0172.0772 - Khâu phục hồi bờ mi 14172 693,000 737,000  
869 14.0174.0773 - Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 174773 926,000 968,000  
870 14.0175.0839 - Khâu phủ kết mạc 175839 638,000 660,000  
871 14.0176.0770 - Khâu giác mạc đơn thuần TTMAT18 764,000 777,000  
872 14.0176.0771 - Khâu giác mạc phức tạp 14176 1,112,000 1,160,000  
873 14.0192.0075 - Cắt chỉ khâu giác mạc 14192 32,900 35,600  
874 14.0193.0856 - Tiêm dưới kết mạc 193856 47,500 50,300  
875 14.0194.0857 - Tiêm cạnh nhãn cầu 194857 47,500 50,300  
876 14.0195.0857 - Tiêm hậu nhãn cầu 195857 47,500 50,300  
877 14.0197.0854 - Bơm thông lệ đạo (hai mắt) 197854 94,400 98,600  
878 14.0197.0855 - Bơm thông lệ đạo (một mắt) 197855 59,400 61,500  
879 14.0200.0782 - Lấy dị vật kết mạc 200782 64,400 67,000  
880 14.0201.0769 - Khâu kết mạc 201769 809,000 841,000  
881 14.0202.0785 - Lấy calci kết mạc 14202 35,200 37,300  
882 14.0202.0785 - Lấy calci kết mạc Mat12 35,200 37,300  
883 14.0203.0075 - Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 20375 32,900 35,600  
884 14.0204.0075 - Cắt chỉ khâu kết mạc 20475 32,900 35,600  
885 14.0205.0759 - Đốt lông xiêu Mat7 47,900 50,000  
886 14.0205.0759 - Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 205759 47,900 50,000  
887 14.0206.0730 - Bơm rửa lệ đạo 206730 36,700 38,300  
888 14.0207.0738 - Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc 207738 78,400 81,000  
889 14.0210.0799 - Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 210799 35,200 37,300  
890 14.0210.0799 - Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi Mat4 35,200 37,300  
891 14.0211.0842 - Rửa cùng đồ 211842 41,600 44,000  
892 14.0212.0864 - Cấp cứu bỏng mắt ban đầu 212864 339,000 340,000  
893 14.0213.0778 - Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) 213778 82,100 88,400  
894 14.0214.0778 - Bóc giả mạc 214778 82,100 88,400  
895 14.0215.0505 - Rạch áp xe mi 215505 186,000 197,000  
896 14.0216.0505 - Rạch áp xe túi lệ 216505 186,000 197,000  
897 14.0218.0849 - Soi đáy mắt trực tiếp 218849 52,500 55,300  
898 14.0219.0849 - Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương 219849 52,500 55,300  
899 14.0250.0852 - Test thử cảm giác giác mạc 250852 39,600 42,100  
900 14.0251.0852 - Test phát hiện khô mắt 251852 39,600 42,100  
901 14.0255.0755 - Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) 255755 25,900 28,000  
902 14.0256.0843 - Đo sắc giác 256843 65,900 71,300  
903 14.0258.0754 - Đo khúc xạ máy 14258 9,900 10,900  
904 15.0140.0916 - Nhét bấc mũi sau 15140 116,000 124,000  
905 Chích mủ hốc mắt Mat2 452,000 452,000  
906 Chữa bỏng mắt do hàn điện Mat741 29,000 29,000  
907 Đo nhãn áp Mat6 25,900 25,900  
908 Đo thị lực khách quan Mat5 73,000 73,000  
909 Khâu giác mạc phức tạp TTMAT22 1,112,000 1,112,000  
910 Khâu phục hồi bờ mi Mat10 693,000 693,000  
911 Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt Mat11 926,000 926,000  
912 Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê) Mát3 665,000 665,000  
913 Lấy dị vật hốc mắt TTMAT26 893,000 893,000  
914 Lấy dị vật tiền phòng TTMAT27 1,112,000 1,112,000  
915 Soi bóng đồng tử TTMAT73 29,900 29,900  
916 Soi góc tiền phòng Mat49 52,500 52,500  
917 Thông lệ đạo hai mắt Mat21 94,400 94,400  
918 Thông lệ đạo một mắt Mat22 59,400 59,400  
919 Thử kính loạn thị Mat23 30,000 30,000  
920 Thử thị lực đơn giản Mat88 27,000 5,000  
921 Tiêm dưới kết mạc một mắt (chưa tính thuốc tiêm) Mat24 47,500 47,500  
922 Tiêm hậu nhãn cầu một mắt (chưa tính thuốc tiêm) Mat25 47,500 47,500  
Ngoại khoa          
923 02.0363.0086 - Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 36386OViem 110,000 116,000  
924 03.0080.0079 - Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp 8079DLKhi 143,000 150,000  
925 03.0112.0508 - Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn NGK5 49,900 53,000  
926 03.0113.0074 - Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp CCNgungTH 479,000 498,000  
927 03.1703.0075 - Cắt chỉ (AD với NB ngoại trú - trẻ em) NGK2 32,900 35,600  
928 03.2457.1044 - Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm BocUBaDau 705,000 729,000  
929 03.3825.0217 - Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm TT217 237,000 248,000  
930 03.3825.0219 - Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm TT219 305,000 323,000  
931 03.3826.2047 - Thay băng vết mổ chiều dài trên 15 cm đến 30cm ThayBang2047 82,400 85,000  
932 03.3827.0216 - Khâu Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài <10cm TT216 178,000 184,000  
933 03.3827.0218 - Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm TT218 257,000 268,000  
934 03.3838.0529 - Nắn bó bột xương cột sống (bột liền) NGK14_2 624,000 637,000  
935 03.3909.0505 - Chích rạch áp xe nhỏ NGK4 186,000 197,000  
936 03.4246.0198 - Tháo bột các loại NGK29 52,900 56,000  
937 10.0001.0577 - Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp 1577 4,616,000 4,830,000  
938 10.0151.1044 - Phẫu thuật u thần kinh trên da < 5cm 15144 705,000 729,000  
939 10.0151.1045 - Phẫu thuật u thần kinh trên da từ 5cm trở lên 15145 1,126,000 1,156,000  
940 10.0164.0508 - Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản 8036 49,900 53,000  
941 10.0172.0582 - Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi 172582 2,851,000 3,063,000  
942 10.0344.0585 - Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca 344585 979,000 1,021,000  
943 10.0350.0434 - Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang 350434 4,151,000 4,322,000  
944 10.0353.0158 - Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất 353158 198,000 209,000  
945 10.0356.0436 - Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 356436 1,751,000 1,813,000  
946 10.0357.0436 - Dẫn lưu áp xe khoang Retzius 357436 1,751,000 1,813,000  
947 10.0359.0584 - Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 359584 1,242,000 1,340,000  
948 10.0398.0584 - Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo 398584 1,242,000 1,340,000  
949 10.0405.0156 - Nong niệu đạo 8038 241,000 252,000  
950 10.0408.0584 - Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 408584 1,242,000 1,340,000  
951 10.0410.0584 - Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 410584 1,242,000 1,340,000  
952 10.0411.0584 - Cắt hẹp bao quy đầu NGK3 1,242,000 1,340,000  
953 10.0412.0584 - Mở rộng lỗ sáo 412584 1,242,000 1,340,000  
954 10.0453.0464 - Nối vị tràng 453464 2,664,000 2,756,000  
955 10.0475.0459 - Khâu vùi túi thừa tá tràng 475459 2,561,000 2,654,000  
956 10.0476.0459 - Cắt túi thừa tá tràng 476459 2,561,000 2,654,000  
957 10.0482.0455 - Tháo xoắn ruột non 482455 2,498,000 2,574,000  
958 10.0483.0455 - Tháo lồng ruột non 483455 2,498,000 2,574,000  
959 10.0486.0465 - Cắt ruột non hình chêm 486465 3,579,000 3,730,000  
960 10.0491.0455 - Gỡ dính sau mổ lại 491455 2,498,000 2,574,000  
961 10.0493.0465 - Đóng mở thông ruột non 493465 3,579,000 3,730,000  
962 10.0511.0491 - Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng 511491 2,514,000 2,576,000  
963 10.0513.0465 - Cắt túi thừa đại tràng 513465 3,579,000 3,730,000  
964 10.0525.0491 - Làm hậu môn nhân tạo 10525 2,514,000 2,576,000  
965 10.0566.0584 - Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) 566584 1,242,000 1,340,000  
966 10.0567.0584 - Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 567584 1,242,000 1,340,000  
967 10.0569.0624 - Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn 569624 1,898,000 1,979,000  
968 10.0572.0577 - Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp 572577 4,616,000 4,830,000  
969 10.0620.0583 - Mở thông túi mật 10620 1,965,000 2,122,000  
970 10.0688.0583 - Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn 688583 1,965,000 2,122,000  
971 10.0697.0583 - Phẫu thuật cắt u thành bụng 697583 1,965,000 2,122,000  
972 10.0698.0628 - Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ 698628 2,612,000 2,693,000  
973 10.0699.0583 - Khâu vết thương thành bụng 699583 1,965,000 2,122,000  
974 10.0809.0583 - Phẫu thuật vết thương bàn tay 809583 1,965,000 2,122,000  
975 10.0984.0563 - Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương PTKHopX 1,731,000 1,777,000  
976 10.0985.0519 - Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann 985519 234,000 242,000  
977 10.0986.0530 - Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng 80373 344,000 357,000  
978 10.0995.0517 - Nắn, bó bột trật khớp vai 80374 319,000 327,000  
979 10.0995.0517 - Nắn, bó bột trật khớp vai (bột liền) NGK10 319,000 327,000  
980 10.0996.0515 - Nắn, bó bột gãy xương đòn NGK17 399,000 412,000  
981 10.0996.0515 - Nắn, bó bột gãy xương đòn 996515 399,000 412,000  
982 10.0997.0527 - Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 80375 335,000 348,000  
983 10.0998.0527 - Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 80376 335,000 348,000  
984 10.0999.0527 - Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 80377 335,000 348,000  
985 10.1000.0515 - Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 1000515 399,000 412,000  
986 10.1000.0515 - Nắn, bó bột trật khớp khuỷu (bột liền) NGk9 399,000 412,000  
987 10.1001.0515 - Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 80378 399,000 412,000  
988 10.1002.0527 - Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 80379 335,000 348,000  
989 10.1002.0527 - Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay(bột liền) NGK15 335,000 348,000  
990 10.1003.0527 - Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV 80380 335,000 348,000  
991 10.1004.0527 - Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 80381 335,000 348,000  
992 10.1005.0527 - Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 80382 335,000 348,000  
993 10.1006.0527 - Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 80383 335,000 348,000  
994 10.1007.0521 - Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 80384 335,000 348,000  
995 10.1007.0521 - Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột liền) NGK12 335,000 348,000  
996 10.1008.0521 - Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles 1008521 335,000 348,000  
997 10.1009.0519 - Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 80385 234,000 242,000  
998 10.1009.0519 - Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột liền) NGK11_1 234,000 242,000  
999 10.1010.0523 - Nắn bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) NGK13 714,000 727,000  
1,000 10.1010.0523 - Nắn, bó bột trật khớp háng 80386 714,000 727,000  
1,001 10.1010.0523 - Nắn, bó bột trật khớp háng (bột liền) NGK7 714,000 727,000  
1,002 10.1011.0513 - Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 80387 259,000 267,000  
1,003 10.1012.0525 - Nắn, bó bột gãy mâm chày 1012525 335,000 348,000  
1,004 10.1013.0529 - Nắn bó bột xương chậu (bột liền) NGK14_1 624,000 637,000  
1,005 10.1013.0529 - Nắn, bó bột gãy xương chậu 80388 624,000 637,000  
1,006 10.1014.0529 - Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi 80389 624,000 637,000  
1,007 10.1014.0529 - Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi (bột liền) NGK14 624,000 637,000  
1,008 10.1015.0511 - Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật 80390 644,000 652,000  
1,009 10.1016.0529 - Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 80391 624,000 637,000  
1,010 10.1017.0533 - Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 80392 144,000 152,000  
1,011 10.1017.0533 - Bó bột ống trong gãy xương bánh chè NGK19 144,000 152,000  
1,012 10.1018.0513 - Nắn, bó bột trật khớp gối 80393 259,000 267,000  
1,013 10.1018.0513 - Nắn, bó bột trật khớp gối (bột liền) NGK8_2 259,000 267,000  
1,014 10.1019.0525 - Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 80394 335,000 348,000  
1,015 10.1020.0525 - Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 80395 335,000 348,000  
1,016 10.1021.0525 - Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 80396 335,000 348,000  
1,017 10.1022.0519 - Nắn, bó bột gãy xương chày 80397 234,000 242,000  
1,018 10.1023.0532 - Nắn bó gẫy xương gót NGK18 144,000 152,000  
1,019 10.1023.0532 - Nắn, bó bột gãy xương gót 80398 144,000 152,000  
1,020 10.1024.0519 - Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 80399 234,000 242,000  
1,021 10.1025.0517 - Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 803100 319,000 327,000  
1,022 10.1026.0525 - Nắn, bó bột gãy Dupuptren 1026525 335,000 348,000  
1,023 10.1027.0521 - Nắn, bó bột gãy Monteggia 1027521 335,000 348,000  
1,024 10.1028.0519 - Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 803101 234,000 242,000  
1,025 10.1028.0519 - Nắn, bó bột gãy xương bàn chân(bột liền) NGK11 234,000 242,000  
1,026 10.1029.0515 - Nắn trật khớp xương đòn (bột liền) NGk9_1 399,000 412,000  
1,027 10.1029.0515 - Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 803102 399,000 412,000  
1,028 10.1030.0515 - Nắm, cố định trật khớp hàm 803103 399,000 412,000  
1,029 10.1030.0515 - Nắn trật khớp hàm (bột liền) NGk9_2 399,000 412,000  
1,030 10.1031.0513 - Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 803104 259,000 267,000  
1,031 10.1031.0513 - Nắn, bó bột trật khớp cổ chân (bột liền) NGK8 259,000 267,000  
1,032 10.1031.0513 - Nắn, bó bột trật khớp cổ chân (bột liền) NGK8_1 259,000 267,000  
1,033 10.9002.0504 - Cắt phymosis [thủ thuật] 504PMS 237,000 248,000  
1,034 10.9003.0200 - Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm ThayBangDuoi15 57,600 60,000  
1,035 10.9003.0200 - Thay băng vết thương/ mổ chiều dài <= 15cm (AD cho NB ngoại trú) NGK33 57,600 60,000  
1,036 10.9003.0201 - Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm ThayBang1530 82,400 85,000  
1,037 10.9003.0201 - Thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên 15cm đến 30cm NGK34 82,400 85,000  
1,038 10.9003.0202 - Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm ThayBang3050 112,000 115,000  
1,039 10.9003.0203 - Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng ThayBang530NT 134,000 139,000  
1,040 10.9003.0203 - Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng NGK36 134,000 139,000  
1,041 10.9003.0204 - Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng ThayBang3050nt 179,000 184,000  
1,042 10.9003.0204 - Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30cm đến 50cm nhiễm trùng NGK37 179,000 184,000  
1,043 10.9003.0205 - Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng ThayBangTren50NT 240,000 253,000  
1,044 10.9003.0205 - Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng NGK38 240,000 253,000  
1,045 10.9004.0075 - Cắt chỉ (AD với NB ngoại trú  - người lớn) CatChi75 32,900 35,600  
1,046 10.9004.0075 - Cắt chỉ (người lớn) 109004 32,900 35,600  
1,047 10.9005.0216 - Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm KVTNDuoi10 178,000 184,000  
1,048 10.9005.0217 - Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm KVTNongTren10 237,000 248,000  
1,049 10.9005.0218 - Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm KVTSauDuoi10 257,000 268,000  
1,050 10.9005.0219 - Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm KVTSauTren10 305,000 323,000  
1,051 12.0092.0909 - Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 1292 1,334,000 1,353,000  
1,052 12.0261.1191 - Cắt u sùi đầu miệng sáo 12261 1,206,000 1,298,000  
1,053 15.0301.0216 - Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ tổn thương nông chiều dài < l0 cm 301216 178,000 184,000  
1,054 15.0301.0217 - Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm 301217 237,000 248,000  
1,055 15.0301.0218 - Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ tổn thương sâu chiều dài < l0 cm 301218 257,000 268,000  
1,056 15.0301.0219 - Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm 301219 305,000 323,000  
1,057 15.0302.0075 - Cắt chỉ sau phẫu thuật 30275 32,900 35,600  
1,058 15.0303.0201 - Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm 303201 82,400 85,000  
1,059 15.0303.0202 - Thay băng vết mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm 303202 112,000 115,000  
1,060 15.0303.0202 - Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ trên 30cm đến 50cm NGK35 112,000 115,000  
1,061 15.0303.0203 - Thay băng vết mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng 303203 134,000 139,000  
1,062 15.0303.0204 - Thay băng vết mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng 303204 179,000 184,000  
1,063 15.0303.0205 - Thay băng vết mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng 303205 240,000 253,000  
1,064 15.0303.2047 - Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm ThayBang15302047 82,400 85,000  
1,065 15.0304.0505 - Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ 304505 186,000 197,000  
1,066 Chích tháo mủ áp xe nông vùng hàm mặt (gây mê) TMuVHMMe 1,826,000    
1,067 Chích tháo mủ áp xe nông vùng hàm mặt (gây tê) MuVHM 850,500    
1,068 Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh ChieuDen 140,000    
1,069 Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (nẹp bất động gãy xương đùi, vai) NgoaiCT18 0    
1,070 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp DLAXTG 231,000 231,000  
1,071 Điều trị bằng nhiệt lạnh (chườm lạnh) NhietLanh 75,000    
1,072 Điều trị bằng nhiệt nóng (chườm nóng) NhietNong 75,000    
1,073 Định tính beta HCG (test nhanh) HCGTest 89,000    
1,074 Lấy dị vật phần mềm NCT1      
1,075 Nắn bó bột xương cẳng chân (bột liền) NGK16 335,000 348,000  
1,076 Phẫu thuật bóc u chai PTUChai 213,000    
1,077 Tập lăn trở khi nằm LanTro 75,000    
1,078 Tập vận động chủ động VDongCD 75,000    
1,079 Thắt các búi trĩ hậu môn NGK32 277,000 277,000  
Nhi          
1,080 03.0029.0192 - Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 29192 989,000 1,008,000  
1,081 03.0035.0099 - Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 3599 653,000 664,000  
1,082 03.0035.0100 - Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 0335 1,126,000 1,137,000  
1,083 03.0076.0114 - Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. 76114 11,100 12,200  
1,084 03.0079.0077 - Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi 7977 137,000 143,000  
1,085 03.0081.0071 - Bơm rửa màng phổi 0381 216,000 227,000  
1,086 03.0084.0077 - Chọc thăm dò màng phổi 8477 137,000 143,000  
1,087 03.0089.0898 - Khí dung thuốc cấp cứu 89898 20,400 23,000  
1,088 03.0091.0300 - Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần 91300 317,000 337,000  
1,089 03.0096.0120 - Mở khí quản qua da cấp cứu 96120 719,000 734,000  
1,090 03.0101.0206 - Thay canuyn mở khí quản 101206 247,000 253,000  
1,091 03.0102.0200 - Chăm sóc lỗ mở khí quản 102200 57,600 60,000  
1,092 03.0112.0508 - Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 112508 49,900 53,000  
1,093 03.0146.0083 - Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh 03146 107,000 114,000  
1,094 03.0148.0083 - Chọc dịch tuỷ sống 14883 107,000 114,000  
1,095 03.0152.0849 - Soi đáy mắt cấp cứu 03152 52,500 55,300  
1,096 03.0164.0077 - Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu 16477 137,000 143,000  
1,097 03.0165.0077 - Chọc dò ổ bụng cấp cứu 16577 137,000 143,000  
1,098 03.0167.0103 - Đặt ống thông dạ dày 167103 90,100 94,300  
1,099 03.0168.0159 - Rửa dạ dày cấp cứu 168159 119,000 131,000  
1,100 03.0169.0160 - Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 169160 589,000 601,000  
1,101 03.0178.0211 - Đặt sonde hậu môn 178211 82,100 85,900  
1,102 03.0179.0211 - Thụt tháo phân 179211 82,100 85,900  
1,103 03.0282.0284 - Xông hơi thuốc 03282 42,900 45,600  
1,104 03.0283.0285 - Xông khói thuốc 03283 37,900 40,600  
1,105 03.0284.0252 - Sắc thuốc thang 03284 12,500 13,100  
1,106 03.0285.0249 - Ngâm thuốc YHCT bộ phận 03285 49,400 51,400  
1,107 03.0287.0222 - Bó thuốc 03287 50,500 53,100  
1,108 03.0288.0228 - Chườm ngải 03288 35,500 36,100  
1,109 03.0289.0224 - Hào châm 03289 65,300 69,400  
1,110 03.0290.0224 - Nhĩ châm 03290 65,300 69,400  
1,111 03.0291.0224 - Ôn châm 03291 65,300 69,400  
1,112 03.0351.0230 - Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên 03351 67,300 71,400  
1,113 03.0352.0230 - Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới 03352 67,300 71,400  
1,114 03.0353.0230 - Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa 03353 67,300 71,400  
1,115 03.0354.0230 - Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người 03354 67,300 71,400  
1,116 03.0355.0230 - Điện nhĩ châm điều trị bại não 03355 67,300 71,400  
1,117 03.0366.0230 - Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 03.0366.0230 67,300 71,400  
1,118 03.0367.0230 - Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ 03367 67,300 71,400  
1,119 03.0371.0230 - Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 03371 67,300 71,400  
1,120 03.0393.0230 - Điện nhĩ châm điều trị đau lưng 03393 67,300 71,400  
1,121 03.0394.0230 - Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ 03394 67,300 71,400  
1,122 03.0395.0230 - Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy 03395 67,300 71,400  
1,123 03.0404.0227 - Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt 03404 143,000 148,000  
1,124 03.0405.0227 - Cấy chỉ điều trị liệt chi trên 03405 143,000 148,000  
1,125 03.0406.0227 - Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 03406 143,000 148,000  
1,126 03.0407.0227 - Cấy chỉ điều trị liệt nửa người 03407 143,000 148,000  
1,127 03.0409.0227 - Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh 03409 143,000 148,000  
1,128 03.0411.0227 - Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ 03411 143,000 148,000  
1,129 03.0435.0227 - Cấy chỉ điều trị hen phế quản 03435 143,000 148,000  
1,130 03.0437.0227 - Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 03437 143,000 148,000  
1,131 03.0444.0227 - Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp 03444 143,000 148,000  
1,132 03.0446.0227 - Cấy chỉ điều trị đau lưng 03446 143,000 148,000  
1,133 03.0447.0227 - Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ 03447 143,000 148,000  
1,134 03.0449.0227 - Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 03449 143,000 148,000  
1,135 03.0461.0230 - Điện châm điều trị di chứng bại liệt 03461 67,300 71,400  
1,136 03.0462.0230 - Điện châm điều trị liệt chi trên 03462 67,300 71,400  
1,137 03.0463.0230 - Điện châm điều trị liệt chi dưới 03463 67,300 71,400  
1,138 03.0464.0230 - Điện châm điều trị liệt nửa người 03464 67,300 71,400  
1,139 03.0465.0230 - Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ 03465 67,300 71,400  
1,140 03.0467.0230 - Điện châm điều trị đau thần kinh toạ 03467 67,300 71,400  
1,141 03.0468.0230 - Điện châm điều trị bại não 03468 67,300 71,400  
1,142 03.0477.0230 - Điện châm điều trị động kinh cục bộ 03477 67,300 71,400  
1,143 03.0478.0230 - Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 03478 67,300 71,400  
1,144 03.0479.0230 - Điện châm điều trị mất ngủ 03479 67,300 71,400  
1,145 03.0480.0230 - Điện châm điều trị stress 03480 67,300 71,400  
1,146 03.0481.0230 - Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính 03481 67,300 71,400  
1,147 03.0482.0230 - Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh 03482 67,300 71,400  
1,148 03.0483.0230 - Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 03483 67,300 71,400  
1,149 03.0484.0230 - Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 03484 67,300 71,400  
1,150 03.0486.0230 - Điện châm điều trị sụp mi 03486 67,300 71,400  
1,151 03.0497.0230 - Điện châm điều trị nôn nấc 03497 67,300 71,400  
1,152 03.0498.0230 - Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 03498 67,300 71,400  
1,153 03.0505.0230 - Điện châm điều trị đái dầm 03505 67,300 71,400  
1,154 03.0506.0230 - Điện châm điều trị bí đái 03506 67,300 71,400  
1,155 03.0508.0230 - Điện châm điều trị cảm cúm 03508 67,300 71,400  
1,156 03.0509.0230 - Điện châm điều trị viêm Amidan cấp 03509 67,300 71,400  
1,157 03.0512.0230 - Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 03512 67,300 71,400  
1,158 03.0513.0230 - Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 03513 67,300 71,400  
1,159 03.0514.0230 - Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 03514 67,300 71,400  
1,160 03.0515.0230 - Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 03515 67,300 71,400  
1,161 03.0516.0230 - Điện châm điều trị đau răng 03516 67,300 71,400  
1,162 03.0517.0230 - Điện châm điều trị giảm đau do Zona 03517 67,300 71,400  
1,163 03.0518.0230 - Điện châm điều trị viêm mũi xoang 03518 67,300 71,400  
1,164 03.0519.0230 - Điện châm điều trị hen phế quản 03519 67,300 71,400  
1,165 03.0520.0230 - Điện châm điều trị tăng huyết áp 03520 67,300 71,400  
1,166 03.0522.0230 - Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 03522 67,300 71,400  
1,167 03.0524.0230 - Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh 03524 67,300 71,400  
1,168 03.0525.0230 - Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp 03525 67,300 71,400  
1,169 03.0526.0230 - Điện châm điều trị thoái hoá khớp 03526 67,300 71,400  
1,170 03.0527.0230 - Điện châm điều trị đau lưng 03527 67,300 71,400  
1,171 03.0528.0230 - Điện châm điều trị đau mỏi cơ 03528 67,300 71,400  
1,172 03.0529.0230 - Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai 03529 67,300 71,400  
1,173 03.0530.0230 - Điện châm điều trị hội chứng vai gáy 03530 67,300 71,400  
1,174 03.0532.0271 - Thuỷ châm điều trị liệt 03532 66,100 70,100  
1,175 03.0533.0271 - Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 03533 66,100 70,100  
1,176 03.0534.0271 - Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới 03534 66,100 70,100  
1,177 03.0535.0271 - Thuỷ châm điều trị liệt nửa người 03535 66,100 70,100  
1,178 03.0538.0271 - Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ 03538 66,100 70,100  
1,179 03.0561.0271 - Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 03561 66,100 70,100  
1,180 03.0562.0271 - Thuỷ châm điều trị giảm thính lực 03562 66,100 70,100  
1,181 03.0563.0271 - Thuỷ châm điều trị thất ngôn 03563 66,100 70,100  
1,182 03.0564.0271 - Thuỷ châm điều trị viêm xoang 03564 66,100 70,100  
1,183 03.0565.0271 - Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng 03565 66,100 70,100  
1,184 03.0566.0271 - Thuỷ châm điều trị hen phế quản 03566 66,100 70,100  
1,185 03.0570.0271 - Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn 03570 66,100 70,100  
1,186 03.0575.0271 - Thuỷ châm điều trị nôn, nấc 03575 66,100 70,100  
1,187 03.0578.0271 - Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp 03578 66,100 70,100  
1,188 03.0580.0271 - Thuỷ châm điều trị đau lưng 03580 66,100 70,100  
1,189 03.0581.0271 - Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ 03581 66,100 70,100  
1,190 03.0582.0271 - Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 03582 66,100 70,100  
1,191 03.0583.0271 - Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy 03583 66,100 70,100  
1,192 03.0598.0271 - Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 03598 66,100 70,100  
1,193 03.0599.0271 - Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 03599 66,100 70,100  
1,194 03.0600.0271 - Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư 03600 66,100 70,100  
1,195 03.0601.0271 - Thuỷ châm điều trị đau răng 03601 66,100 70,100  
1,196 03.0603.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt 03603 65,500 69,300  
1,197 03.0604.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 03604 65,500 69,300  
1,198 03.0605.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 03605 65,500 69,300  
1,199 03.0606.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người 03606 65,500 69,300  
1,200 03.0607.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ 03607 65,500 69,300  
1,201 03.0608.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 03608 65,500 69,300  
1,202 03.0609.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em 03609 65,500 69,300  
1,203 03.0610.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 03610 65,500 69,300  
1,204 03.0611.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 03611 65,500 69,300  
1,205 03.0612.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất 03612 65,500 69,300  
1,206 03.0613.0280 - Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ 06613 65,500 69,300  
1,207 03.0614.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 03614 65,500 69,300  
1,208 03.0615.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 03615 65,500 69,300  
1,209 03.0616.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 03616 65,500 69,300  
1,210 03.0617.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh 03617 65,500 69,300  
1,211 03.0618.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ 03618 65,500 69,300  
1,212 03.0621.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 03621 65,500 69,300  
1,213 03.0623.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh 03623 65,500 69,300  
1,214 03.0624.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 03624 65,500 69,300  
1,215 03.0625.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 03625 65,500 69,300  
1,216 03.0626.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress 03626 65,500 69,300  
1,217 03.0628.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 03628 65,500 69,300  
1,218 03.0629.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 03629 65,500 69,300  
1,219 03.0630.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 03630 65,500 69,300  
1,220 03.0631.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 03631 65,500 69,300  
1,221 03.0635.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 03635 65,500 69,300  
1,222 03.0637.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang 03637 65,500 69,300  
1,223 03.0638.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 03638 65,500 69,300  
1,224 03.0639.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp 03639 65,500 69,300  
1,225 03.0640.0280 - Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 03640 65,500 69,300  
1,226 03.0641.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực 03641 65,500 69,300  
1,227 03.0642.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 03642 65,500 69,300  
1,228 03.0643.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn 03643 65,500 69,300  
1,229 03.0644.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày 03644 65,500 69,300  
1,230 03.0645.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc 03645 65,500 69,300  
1,231 03.0646.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 03646 65,500 69,300  
1,232 03.0647.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp 03647 65,500 69,300  
1,233 03.0648.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 03648 65,500 69,300  
1,234 03.0649.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ 03649 65,500 69,300  
1,235 03.0650.0280 - Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 03650 65,500 69,300  
1,236 03.0651.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 03651 65,500 69,300  
1,237 03.0653.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc 03653 65,500 69,300  
1,238 03.0654.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 03654 65,500 69,300  
1,239 03.0655.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta 03655 65,500 69,300  
1,240 03.0657.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 03657 65,500 69,300  
1,241 03.0660.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái 03660 65,500 69,300  
1,242 03.0661.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 03661 65,500 69,300  
1,243 03.0664.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 03664 65,500 69,300  
1,244 03.0665.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 03665 65,500 69,300  
1,245 03.0666.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 03666 65,500 69,300  
1,246 03.0667.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng 03667 65,500 69,300  
1,247 03.0670.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria 03670 65,500 69,300  
1,248 03.0671.0228 - Cứu điều trị đau lưng thể hàn 03671 35,500 36,100  
1,249 03.0672.0228 - Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn 03672 35,500 36,100  
1,250 03.0673.0228 - Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn 03673 35,500 36,100  
1,251 03.0674.0228 - Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn 03674 35,500 36,100  
1,252 03.0675.0228 - Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 03675 35,500 36,100  
1,253 03.0676.0228 - Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 03676 35,500 36,100  
1,254 03.0677.0228 - Cứu điều trị liệt thể hàn 03677 35,500 36,100  
1,255 03.0678.0228 - Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 03678 35,500 36,100  
1,256 03.0679.0228 - Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 03679 35,500 36,100  
1,257 03.0680.0228 - Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 03680 35,500 36,100  
1,258 03.0681.0228 - Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn 03681 35,500 36,100  
1,259 03.0684.0228 - Cứu điều trị ù tai thể hàn 03684 35,500 36,100  
1,260 03.0685.0228 - Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn 03685 35,500 36,100  
1,261 03.0686.0228 - Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 03686 35,500 36,100  
1,262 03.0688.0228 - Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 03688 35,500 36,100  
1,263 03.0689.0228 - Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn 03689 35,500 36,100  
1,264 03.0690.0228 - Cứu điều trị nôn nấc thể hàn 03690 35,500 36,100  
1,265 03.0691.0228 - Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn 03691 35,500 36,100  
1,266 03.0692.0228 - Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn 03692 35,500 36,100  
1,267 03.0693.0228 - Cứu điều trị đái dầm thể hàn 03693 35,500 36,100  
1,268 03.0694.0228 - Cứu điều trị bí đái thể hàn 03694 35,500 36,100  
1,269 03.0695.0228 - Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 03695 35,500 36,100  
1,270 03.0696.0228 - Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 03696 35,500 36,100  
1,271 03.0774.0237 - Điều trị bằng tia hồng ngoại 03774 35,200 37,300  
1,272 03.0807.0282 - Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) 03807 41,800 45,200  
1,273 03.0808.0283 - Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) 03808 50,700 55,800  
1,274 03.0892.0266 - Tập vận động đoạn chi 30 phút 03892 42,300 45,700  
1,275 03.0894.0267 - Tập vận động toàn thân 30 phút 03894 46,900 51,400  
1,276 03.0901.0261 - Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi 03901 11,200 12,500  
1,277 03.0902.0269 - Tập với hệ thống ròng rọc 03902 11,200 12,500  
1,278 03.0903.0270 - Tập với xe đạp tập 03903 11,200 12,500  
1,279 03.1001.2048 - Nội soi tai 031001 40,000 40,000  
1,280 03.1002.2048 - Nội soi mũi 031002 40,000 40,000  
1,281 03.1003.2048 - Nội soi họng 031003 40,000 40,000  
1,282 03.1657.0823 - Phẫu thuật mộng đơn thuần 031657 870,000 902,000  
1,283 03.1658.0777 - Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê) 031658 665,000 688,000  
1,284 03.1658.0778 - Lấy dị vật giác mạc nông gây tê 1658778 82,100 88,400  
1,285 03.1658.0779 - Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê) 0316582 862,000 893,000  
1,286 03.1658.0780 - Lấy dị vật giác mạc  sâu, một mắt (gây tê) 0316583 327,000 338,000  
1,287 03.1659.0738 - Cắt bỏ chắp có bọc 031659 78,400 81,000  
1,288 03.1660.0764 - Khâu cò mi, tháo cò 031660 400,000 419,000  
1,289 03.1663.0768 - Khâu da mi 031663 1,440,000 1,497,000  
1,290 03.1663.0769 - Khâu da mi gây tê 1663769 809,000 841,000  
1,291 03.1664.0772 - Khâu phục hồi bờ mi 031664 693,000 737,000  
1,292 03.1665.0773 - Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 1665773 926,000 968,000  
1,293 03.1666.0839 - Khâu phủ kết mạc 031666 638,000 660,000  
1,294 03.1681.0075 - Cắt chỉ khâu giác mạc 031681 32,900 35,600  
1,295 03.1682.0856 - Tiêm dưới kết mạc 031682 47,500 50,300  
1,296 03.1685.0854 - Bơm thông lệ đạo 1685854 94,400 98,600  
1,297 03.1688.0768 - Khâu kết mạc 031688 1,440,000 1,497,000  
1,298 03.1690.0075 - Cắt chỉ khâu kết mạc 031690 32,900 35,600  
1,299 03.1693.0738 - Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc 1693738 78,400 81,000  
1,300 03.1703.0075 - Cắt chỉ khâu da 170375 32,900 35,600  
1,301 03.1914.1025 - Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 031914 102,000 105,000  
1,302 03.1915.1024 - Nhổ chân răng vĩnh viễn 031915 190,000 200,000  
1,303 03.1929.1031 - Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 031929 247,000 259,000  
1,304 03.1976.1067 - Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép 031976 2,744,000 2,836,000  
1,305 03.2117.0901 - Lấy dị vật tai  tai ngoài đơn giản 032117 62,900 65,600  
1,306 03.2117.0902 - Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê) 0321172 514,000 520,000  
1,307 03.2117.0903 - Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) 0321173 155,000 161,000  
1,308 03.2118.0882 - Chọc hút dịch tụ huyết vành tai 2118882 52,600 56,800  
1,309 03.2119.0505 - Chích nhọt ống tai ngoài 2119 186,000 197,000  
1,310 03.2120.0899 - Làm thuốc tai 2120 20,500 21,100  
1,311 03.2148.0912 - Nắn sống mũi sau chấn thương 032148 2,672,000 2,720,000  
1,312 03.2149.0916 - Nhét bấc mũi sau 2149 116,000 124,000  
1,313 03.2150.0916 - Nhét bấc mũi trước 2150 116,000 124,000  
1,314 03.2155.0869 - Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) 032155 275,000 279,000  
1,315 03.2175.0879 - Chích áp xe thành sau họng gây tê 2175 263,000 274,000  
1,316 03.2175.0996 - Chích áp xe thành sau họng 032175 729,000 745,000  
1,317 03.2178.0900 - Lấy dị vật hạ họng 2178 40,800 41,600  
1,318 03.2181.0878 - Chích áp xe quanh Amidan gây tê 2181 263,000 274,000  
1,319 03.2181.0995 - Chích áp xe quanh Amidan gây mê 21812 729,000 745,000  
1,320 03.2184.0899 - Làm thuốc tai, mũi, thanh quản 2184 20,500 21,100  
1,321 03.2191.0898 - Khí dung mũi họng 032191 20,400 23,000  
1,322 03.2245.0216 - Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ nông < 10cm 22451 178,000 184,000  
1,323 03.2245.0217 - Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ nông>10cm 22452 237,000 248,000  
1,324 03.2245.0218 - Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ sâu < 10cm 22453 257,000 268,000  
1,325 03.2245.0219 - Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ sâu > 10cm 22454 305,000 323,000  
1,326 03.2246.0603 - Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh 032246 790,000 825,000  
1,327 03.2252.0662 - Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo 032252 2,660,000 2,759,000  
1,328 03.2258.0601 - Chích áp xe tuyến Bartholin 032258 831,000 875,000  
1,329 03.2259.0609 - Dẫn lưu cùng đồ Douglas 032259 835,000 869,000  
1,330 03.2260.0606 - Chọc dò túi cùng Douglas 032260 280,000 291,000  
1,331 03.2262.0630 - Lấy dị vật âm đạo 032262 573,000 602,000  
1,332 03.2263.0624 - Khâu rách cùng đồ âm đạo 032263 1,898,000 1,979,000  
1,333 03.2264.0669 - Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 032264 2,844,000 2,943,000  
1,334 03.2329.0095 - Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 032329 678,000 697,000  
1,335 03.2331.0164 - Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe 032331 178,000 184,000  
1,336 03.2332.0078 - Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 032332 176,000 183,000  
1,337 03.2333.0078 - Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 032333 176,000 183,000  
1,338 03.2354.0077 - Chọc dịch màng bụng 2354 137,000 143,000  
1,339 03.2355.0077 - Dẫn lưu dịch màng bụng 2355 137,000 143,000  
1,340 03.2356.0505 - Chọc hút áp xe thành bụng 032356 186,000 197,000  
1,341 03.2357.0211 - Thụt tháo phân 2357 82,100 85,900  
1,342 03.2358.0211 - Đặt sonde hậu môn 2358 82,100 85,900  
1,343 03.2367.0112 - Chọc dịch khớp 032367 114,000 120,000  
1,344 03.2382.0313 - Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh) 032382 377,000 383,000  
1,345 03.2383.0314 - Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh 032383 475,000 482,000  
1,346 03.2383.0315 - Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh 0323832 389,000 395,000  
1,347 03.2384.0307 - Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc) hoặc mỹ phẩm 032384 521,000 530,000  
1,348 03.2387.0212 - Tiêm trong da (Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú) 2387 11,400 12,800  
1,349 03.2388.0212 - Tiêm dưới da (Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú) 2388 11,400 12,800  
1,350 03.2389.0212 - Tiêm bắp thịt (Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú) 2389 11,400 12,800  
1,351 03.2390.0212 - Tiêm tĩnh mạch (Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú) 2390 11,400 12,800  
1,352 03.2391.0215 - Truyền tĩnh mạch 2391 21,400 22,800  
1,353 03.2456.1044 - Cắt u da đầu lành, đường kính dưới  5 cm 2456 705,000 729,000  
1,354 03.2457.1044 - Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm 2457 705,000 729,000  
1,355 03.2535.1049 - Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới  5 cm 2535 2,627,000 2,737,000  
1,356 03.2613.0874 - Cắt polyp ống tai gây mê 032613 1,990,000 2,038,000  
1,357 03.2613.0875 - Cắt polyp ống tai gây tê 0326132 602,000 613,000  
1,358 03.2729.0683 - Cắt u nang buồng trứng xoắn 2729 2,944,000 3,044,000  
1,359 03.2730.0683 - Cắt u nang buồng trứng 2730 2,944,000 3,044,000  
1,360 03.2731.0683 - Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 2731 2,944,000 3,044,000  
1,361 03.2732.0683 - Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2732 2,944,000 3,044,000  
1,362 03.2733.0597 - Cắt u thành âm đạo 032733 2,048,000 2,128,000  
1,363 03.2734.0589 - Bóc nang tuyến Bartholin 032734 1,274,000 1,309,000  
1,364 03.2735.0653 - Cắt u vú lành tính 032735 2,862,000 2,962,000  
1,365 03.2736.0591 - Mổ bóc nhân xơ vú 032736 984,000 1,019,000  
1,366 03.3033.0340 - Nạo vét lỗ đáo không viêm xương 033033 546,000 584,000  
1,367 03.3035.0329 - Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 033035 333,000 357,000  
1,368 03.3036.0329 - Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 033036 333,000 357,000  
1,369 03.3037.0329 - Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ 033037 333,000 357,000  
1,370 03.3041.0329 - Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 033041 333,000 357,000  
1,371 03.3043.0329 - Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 033043 333,000 357,000  
1,372 03.3045.0329 - Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 033045 333,000 357,000  
1,373 03.3047.0329 - Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 033047 333,000 357,000  
1,374 03.3083.0576 - Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 3083 2,598,000 2,660,000  
1,375 03.3282.0493 - Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành 3282 2,832,000 2,945,000  
1,376 03.3298.0465 - Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần 3298 3,579,000 3,730,000  
1,377 03.3303.0465 - Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo 3303 3,579,000 3,730,000  
1,378 03.3305.0456 - Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng 033305 4,293,000 4,465,000  
1,379 03.3306.0456 - Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel 3306 4,293,000 4,465,000  
1,380 03.3326.0506 - Tháo lồng bằng bơm khí/nước 3326 137,000 148,000  
1,381 03.3326.0506 - Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte NGK31 137,000 148,000  
1,382 03.3327.0459 - Phẫu thuật viêm ruột thừa 3327 2,561,000 2,654,000  
1,383 03.3328.0686 - Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa 3328 4,289,000 4,447,000  
1,384 03.3330.0493 - Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng 3330 2,832,000 2,945,000  
1,385 03.3331.0458 - Cắt đoạn ruột non 3331 4,629,000 4,801,000  
1,386 03.3332.0493 - Dẫn lưu áp xe ruột thừa 3332 2,832,000 2,945,000  
1,387 03.3365.0494 - Cắt trĩ từ 2 búi trở lên 3365 2,562,000 2,655,000  
1,388 03.3381.0492 - Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng 3381 3,258,000 3,351,000  
1,389 03.3383.0584 - Cắt nang/polyp rốn 033383 1,242,000 1,340,000  
1,390 03.3384.0492 - Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt 3384 3,258,000 3,351,000  
1,391 03.3385.0493 - Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng 3385 2,832,000 2,945,000  
1,392 03.3386.0686 - Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát 3386 4,289,000 4,447,000  
1,393 03.3387.0489 - Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn 3387 4,670,000 4,842,000  
1,394 03.3388.0489 - Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột 033388 4,670,000 4,842,000  
1,395 03.3389.0456 - Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột 033389 4,293,000 4,465,000  
1,396 03.3390.0487 - Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc 033390 5,712,000 5,970,000  
1,397 03.3391.0683 - Cắt u nang buồng trứng 033391 2,944,000 3,044,000  
1,398 03.3394.0464 - Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 033394 2,664,000 2,756,000  
1,399 03.3395.0492 - Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt 3395 3,258,000 3,351,000  
1,400 03.3396.0492 - Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt 033396 3,258,000 3,351,000  
1,401 03.3397.0492 - Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng 3397 3,258,000 3,351,000  
1,402 03.3402.0491 - Mở bụng thăm dò 033402 2,514,000 2,576,000  
1,403 03.3405.0606 - Chọc dò túi cùng Douglas 033405 280,000 291,000  
1,404 03.3406.0600 - Chích áp xe tầng sinh môn 033406 807,000 831,000  
1,405 03.3415.0471 - Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan 033415 5,273,000 5,487,000  
1,406 03.3416.0493 - Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan 033416 2,832,000 2,945,000  
1,407 03.3463.0484 - Cắt lách toàn bộ do chấn thương 033463 4,472,000 4,644,000  
1,408 03.3532.0121 - Mở thông bàng quang 033532 373,000 384,000  
1,409 03.3594.0218 - Khâu vết thương âm hộ, âm đạo 033594 257,000 268,000  
1,410 03.3599.0492 - Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên 35992 3,258,000 3,351,000  
1,411 03.3606.0156 - Nong niệu đạo 033606 241,000 252,000  
1,412 03.3608.0505 - Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn 033608 186,000 197,000  
1,413 03.3676.0556 - Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles 033676 3,750,000 3,878,000  
1,414 03.3684.0556 - Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 033684 3,750,000 3,878,000  
1,415 03.3710.0571 - Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa 3710 2,887,000 3,011,000  
1,416 03.3711.0571 - Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 3711 2,887,000 3,011,000  
1,417 03.3712.0556 - Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít 033712 3,750,000 3,878,000  
1,418 03.3754.0556 - Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè 033754 3,750,000 3,878,000  
1,419 03.3778.0556 - Găm Kirschner trong gãy mắt cá 033778 3,750,000 3,878,000  
1,420 03.3815.0493 - Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 033815 2,832,000 2,945,000  
1,421 03.3816.0571 - Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần 3816 2,887,000 3,011,000  
1,422 03.3817.0505 - Chích áp xe phần mềm lớn 3817 186,000 197,000  
1,423 03.3818.0218 - Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 3818 257,000 268,000  
1,424 03.3819.0559 - Nối gân duỗi 3819 2,963,000 3,087,000  
1,425 03.3820.0573 - Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản 3820 3,325,000 3,469,000  
1,426 03.3821.0216 - Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản 3821 178,000 184,000  
1,427 03.3824.0575 - Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² 3824 2,790,000 2,883,000  
1,428 03.3825.0217 - Khâu vết thương phần mềm nông dài trên 10cm 3825 237,000 248,000  
1,429 03.3825.0217 - Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài >= 10cm NGK40 237,000 248,000  
1,430 03.3825.0219 - Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài >= 10cm NGK42 305,000 323,000  
1,431 03.3826.0075 - Thay băng, cắt chỉ vết mổ 3826 32,900 35,600  
1,432 03.3826.0200 - Thay băng vết mổ chiều dài ≤ 15cm ThayBangDupoi15Nhi 57,600 60,000  
1,433 03.3826.0202 - Thay băng, cắt chỉ vết mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50cm 38261 112,000 115,000  
1,434 03.3826.0203 - Thay băng, cắt chỉ vết mổ chiều dài < 30cm nhiễm trùng 38262 134,000 139,000  
1,435 03.3826.0204 - Thay băng, cắt chỉ vết mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng 38263 179,000 184,000  
1,436 03.3826.0205 - Thay băng, cắt chỉ vết mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng 38264 240,000 253,000  
1,437 03.3827.0216 - Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài <10cm NGK39 178,000 184,000  
1,438 03.3827.0218 - Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm NGK41 257,000 268,000  
1,439 03.3827.0218 - Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu dài dưới 10cm 3827 257,000 268,000  
1,440 03.3830.0529 - Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng 3830 624,000 637,000  
1,441 03.3833.0529 - Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 3833 624,000 637,000  
1,442 03.3834.0529 - Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi 3834 624,000 637,000  
1,443 03.3835.0529 - Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 3835 624,000 637,000  
1,444 03.3838.0529 - Nắn, bó bột cột sống 3838 624,000 637,000  
1,445 03.3839.0517 - Nắn, bó bột trật khớp vai 3839 319,000 327,000  
1,446 03.3841.0527 - Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay 3841 335,000 348,000  
1,447 03.3842.0527 - Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay 3842 335,000 348,000  
1,448 03.3843.0527 - Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay 3843 335,000 348,000  
1,449 03.3844.0515 - Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 3844 399,000 412,000  
1,450 03.3845.0515 - Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu 3845 399,000 412,000  
1,451 03.3846.0515 - Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 3846 399,000 412,000  
1,452 03.3847.0527 - Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 3847 335,000 348,000  
1,453 03.3848.0527 - Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V 3848 335,000 348,000  
1,454 03.3849.0521 - Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 3849 335,000 348,000  
1,455 03.3850.0521 - Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa  hai xương cẳng tay 3850 335,000 348,000  
1,456 03.3851.0521 - Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 3851 335,000 348,000  
1,457 03.3852.0521 - Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 3852 335,000 348,000  
1,458 03.3853.0521 - Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles 3853 335,000 348,000  
1,459 03.3854.0519 - Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 3854 234,000 242,000  
1,460 03.3855.0511 - Nắn, bó bột trật khớp háng 3855 644,000 652,000  
1,461 03.3856.0514 - Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 033856 159,000 167,000  
1,462 03.3857.0525 - Nắn, bó bột gãy mâm chày 3857 335,000 348,000  
1,463 03.3858.0529 - Nắn, bó bột  gãy xương chậu 3858 624,000 637,000  
1,464 03.3859.0529 - Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi 3859 624,000 637,000  
1,465 03.3860.0511 - Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật 3860 644,000 652,000  
1,466 03.3861.0529 - Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 3861 624,000 637,000  
1,467 03.3862.0533 - Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 3862 144,000 152,000  
1,468 03.3863.0513 - Nắn, bó bột trật khớp gối 3863 259,000 267,000  
1,469 03.3864.0525 - Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 3864 335,000 348,000  
1,470 03.3865.0525 - Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 3865 335,000 348,000  
1,471 03.3866.0525 - Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 3866 335,000 348,000  
1,472 03.3867.0525 - Nắn, bó bột gãy xương chày 3867 335,000 348,000  
1,473 03.3868.0525 - Nắn, bó bột gãy Dupuytren 3868 335,000 348,000  
1,474 03.3869.0521 - Nắn, bó bột gãy Monteggia 3869 335,000 348,000  
1,475 03.3870.0519 - Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 3870 234,000 242,000  
1,476 03.3871.0532 - Nắn, bó bột gẫy xương gót 3871 144,000 152,000  
1,477 03.3872.0519 - Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 3872 234,000 242,000  
1,478 03.3873.0515 - Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 3873 399,000 412,000  
1,479 03.3874.0515 - Nắn, cố định trật khớp hàm 3874 399,000 412,000  
1,480 03.3875.0513 - Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 3875 259,000 267,000  
1,481 03.3900.0563 - Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 3900 1,731,000 1,777,000  
1,482 03.3901.0563 - Rút đinh các loại 3901 1,731,000 1,777,000  
1,483 03.3909.0505 - Chích rạch áp xe nhỏ 3909 186,000 197,000  
1,484 03.3910.0505 - Chích hạch viêm mủ 3910 186,000 197,000  
1,485 03.3911.0200 - Thay băng vết thương chiều dài ≤ 15cm 033911 57,600 60,000  
1,486 03.3911.0201 - Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm 0339112 82,400 85,000  
1,487 03.3911.0202 - Thay băng vết thương chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm 0339113 112,000 115,000  
1,488 03.3911.0203 - Thay băng vết thương chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng 0339114 134,000 139,000  
1,489 03.3911.0204 - Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng 0339115 179,000 184,000  
1,490 03.3911.0205 - Thay băng vết thương chiều dài > 50cm nhiễm trùng 0339116 240,000 253,000  
1,491 03.4180.0230 - Điện nhĩ châm điều trị táo bón 034180 67,300 71,400  
Nội khoa          
1,492 02.0002.0071 - Bơm rửa khoang màng phổi 022 216,000 227,000  
1,493 02.0008.0078 - Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 028 176,000 183,000  
1,494 02.0009.0077 - Chọc dò dịch màng phổi 977 137,000 143,000  
1,495 02.0032.0898 - Khí dung thuốc giãn phế quản 32898 20,400 23,000  
1,496 02.0067.0206 - Thay canuyn mở khí quản 0267 247,000 253,000  
1,497 02.0068.0277 - Vận động trị liệu hô hấp 68277 30,100 31,100  
1,498 02.0111.1798 - Nghiệm pháp atropin 1111798 198,000 204,000  
1,499 02.0129.0083 - Chọc dò dịch não tuỷ 12983 107,000 114,000  
1,500 02.0150.0114 - Hút đờm hầu họng 150114 11,100 12,200  
1,501 02.0156.0849 - Soi đáy mắt cấp cứu tại giường 156849 52,500 55,300  
1,502 02.0163.0203 - Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 163203 134,000 139,000  
1,503 02.0166.0283 - Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) 166283 50,700 55,800  
1,504 02.0188.0210 - Đặt sonde bàng quang 188210 90,100 94,300  
1,505 02.0242.0077 - Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 24277 137,000 143,000  
1,506 02.0243.0077 - Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 24377 137,000 143,000  
1,507 02.0243.0078 - Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị (dưới hướng dẫn của siêu âm) 24378 176,000 183,000  
1,508 02.0244.0103 - Đặt ống thông dạ dày 244103 90,100 94,300  
1,509 02.0247.0211 - Đặt ống thông hậu môn 247211 82,100 85,900  
1,510 02.0313.0159 - Rửa dạ dày cấp cứu 313159 119,000 131,000  
1,511 02.0338.0211 - Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 338211 82,100 85,900  
1,512 02.0361.0112 - Hút nang bao hoạt dịch 02361 114,000 120,000  
1,513 02.0362.0113 - Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm 02362 125,000 132,000  
1,514 02.0363.0086 - Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 36386 110,000 116,000  
1,515 02.0364.0087 - Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 02364 152,000 159,000  
1,516 07.0220.1144 - Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường 2201144 2,477,000 2,621,000  
1,517 07.0225.0200 - Thay băng trên người bệnh đái tháo đường chiều dài ≤ 15cm 07225 57,600 60,000  
1,518 07.0226.0199 - Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường 226199 246,000 258,000  
1,519 07.0227.0367 - Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 227367 392,000 414,000  
Nội soi          
1,520 03.1001.2048 - Nội soi tai (trẻ em) 0310011 40,000 40,000  
1,521 03.1002.2048 - Nội soi mũi (trẻ em) 0310023 40,000 40,000  
1,522 03.1003.2048 - Nội soi họng (trẻ em) 0310032 40,000 40,000  
1,523 20.0013.0933 - Nội soi tai mũi họng (áp dụng khi nội soi cả tai mũi họng - người lớn) 2013 104,000 108,000  
1,524 20.0013.2048 - Nội soi họng (trẻ em) 20134 40,000 40,000  
1,525 20.0013.2048 - Nội soi mũi xoang (người lớn) 20133 40,000 40,000  
1,526 20.0013.2048 - Nội soi tai (người lớn) 20132 40,000 40,000  
1,527 20.0013.2048 - Nội soi Tai Mũi Họng (Họng - Người lớn) TMH18 40,000 40,000  
1,528 20.0013.2048 - Nội soi Tai Mũi Họng (mũi xoang - Người lớn)) TTK39 40,000 40,000  
1,529 20.0013.2048 - Nội soi Tai Mũi Họng (tai - Người lớn) TTK37 40,000 40,000  
Nội tiết          
1,530 07.0225.0201 - Thay băng trên người bệnh đái tháo đường chiều dài trên 15cm đến 30 cm 072252 82,400 85,000  
1,531 07.0225.0202 - Thay băng trên người bệnh đái tháo đường chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm 0722253 112,000 115,000  
1,532 07.0225.0203 - Thay băng trên người bệnh đái tháo đường chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng 072254 134,000 139,000  
1,533 07.0225.0204 - Thay băng trên người bệnh đái tháo đường chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng 072255 179,000 184,000  
1,534 07.0225.0205 - Thay băng trên người bệnh đái tháo đường chiều dài > 50cm nhiễm trùng 072256 240,000 253,000  
1,535 07.0231.0505 - Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường 07231 186,000 197,000  
1,536 07.0232.0367 - Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường 07232 392,000 414,000  
1,537 07.0233.0355 - Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường 07233 258,000 271,000  
Phục Hồi Chức Năng          
1,538 02.0068.0277 - Vật lý trị liệu hô hấp YHCT25 30,100 31,100  
1,539 08.0011.0243 - Laser châm PHCN57 47,400 49,100  
1,540 17.0001.0254 - Điều trị bằng sóng ngắn 1254 34,900 37,200  
1,541 17.0001.0254 - Điều trị bằng Sóng ngắn YHDT47 34,900 37,200  
1,542 17.0005.0231 - Điện phân YHCT6 45,400 46,700  
1,543 17.0005.0231 - Điều trị bằng dòng điện một chiều đều 5231 45,400 46,700  
1,544 17.0007.0234 - Điện xung YHDT50 41,400 42,700  
1,545 17.0007.0234 - Điều trị bằng các dòng điện xung 7234 41,400 42,700  
1,546 17.0008.0253 - Điều trị bằng siêu âm 8253 45,600 46,700  
1,547 17.0010.0236 - Điều trị bằng dòng giao thoa 10236 28,800 29,500  
1,548 17.0011.0237 - Điều trị bằng tia hồng ngoại 11237 35,200 37,300  
1,549 17.0011.0237 - Hồng Ngoại ( PHCN ) HCPHCN 35,200 37,300  
1,550 17.0018.0221 - Điều trị bằng Parafin 18221 42,400 43,700  
1,551 17.0026.0220 - Bàn kéo (kéo giãn cột sống lưng) YHDT2 45,800 47,600  
1,552 17.0026.0220 - Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 26220 45,800 47,600  
1,553 17.0033.0266 - Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người 33266 42,300 45,700  
1,554 17.0034.0267 - Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người 34267 46,900 51,400  
1,555 17.0037.0267 - Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 37267 46,900 51,400  
1,556 17.0039.0267 - Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 39267 46,900 51,400  
1,557 17.0041.0268 - Tập đi với thanh song song 41268 29,000 30,600  
1,558 17.0042.0268 - Tập đi với khung tập đi 42268 29,000 30,600  
1,559 17.0043.0268 - Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 43268 29,000 30,600  
1,560 17.0044.0268 - Tập đi với gậy 44268 29,000 30,600  
1,561 17.0047.0268 - Tập lên, xuống cầu thang 47268 29,000 30,600  
1,562 17.0048.0268 - Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) 48268 29,000 30,600  
1,563 17.0049.0268 - Tập đi với chân giả trên gối 49268 29,000 30,600  
1,564 17.0050.0268 - Tập đi với chân giả dưới gối 50268 29,000 30,600  
1,565 17.0051.0268 - Tập đi với khung treo 1751 29,000 30,600  
1,566 17.0052.0267 - Tập vận động thụ động 52267 46,900 51,400  
1,567 17.0053.0267 - Tập vận động có trợ giúp 53267 46,900 51,400  
1,568 17.0056.0267 - Tập vận động có kháng trở 56267 46,900 51,400  
1,569 17.0058.0268 - Tập vận động trên bóng 58268 29,000 30,600  
1,570 17.0062.0267 - Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng 62267 46,900 51,400  
1,571 17.0063.0268 - Tập với thang tường 63268 29,000 30,600  
1,572 17.0064.0268 - Tập với giàn treo các chi 64268 29,000 30,600  
1,573 17.0065.0269 - Tập với ròng rọc 65269 11,200 12,500  
1,574 17.0066.0268 - Tập với dụng cụ quay khớp vai 1766 29,000 30,600  
1,575 17.0068.0268 - Tập thăng bằng với bàn bập bênh 68268 29,000 30,600  
1,576 17.0070.0261 - Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi 70261 11,200 12,500  
1,577 17.0071.0270 - Tập với xe đạp tập 71270 11,200 12,500  
1,578 17.0073.0277 - Tập các kiểu thở 73277 30,100 31,100  
1,579 17.0075.0277 - Tập ho có trợ giúp 75277 30,100 31,100  
1,580 17.0078.0238 - Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 78238 45,300 48,700  
1,581 17.0085.0282 - Kỹ thuật xoa bóp vùng 85282 41,800 45,200  
1,582 17.0086.0283 - Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 1786 50,700 55,800  
1,583 17.0090.0267 - Tập điều hợp vận động 90267 46,900 51,400  
1,584 17.0092.0268 - Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 92268 29,000 30,600  
1,585 17.0104.0263 - Tập nuốt  (có sử dụng máy) 104263 158,000 163,000  
1,586 17.0104.0264 - Tập nuốt  (không sử dụng máy) 104264 128,000 134,000  
1,587 17.0108.0260 - Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) 108260 59,500 66,100  
1,588 17.0109.0265 - Tập cho người thất ngôn 17109 106,000 112,000  
1,589 17.0111.0265 - Tập sửa lỗi phát âm 111265 106,000 112,000  
1,590 17.0141.0241 - Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu 141241 48,600 52,500  
1,591 17.0142.0241 - Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu 142241 48,600 52,500  
1,592 17.0143.0241 - Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) 143241 48,600 52,500  
1,593 17.0144.0241 - Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng 144241 48,600 52,500  
1,594 17.0145.0241 - Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối 145241 48,600 52,500  
1,595 17.0146.0241 - Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối 146241 48,600 52,500  
1,596 17.0147.0241 - Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) 147241 48,600 52,500  
1,597 17.0148.0241 - Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) 148241 48,600 52,500  
1,598 17.0149.0241 - Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO 149241 48,600 52,500  
1,599 17.0150.0241 - Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO 150241 48,600 52,500  
1,600 17.0151.0241 - Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO 151241 48,600 52,500  
1,601 17.0152.0241 - Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO 152241 48,600 52,500  
1,602 17.0153.0241 - Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO 153241 48,600 52,500  
1,603 17.0168.0281 - Kỹ thuật xoa bóp bằng máy 17168 28,500 32,300  
1,604 17.0250.0256 - Tập do cứng khớp 17250 45,700 49,500  
1,605 Bàn kéo (DV) BKDV 0    
1,606 Bó Parafin YHCT1 42,400 42,400  
1,607 Bồn xoáy YHDT6 16,200 16,200  
1,608 Chẩn đoán điện YHDT7 36,200 36,200  
1,609 Chẩn đoán điện thần kinh cơ YHDT8 58,500 58,500  
1,610 Điện từ trường YHDT54 38,400 38,400  
1,611 Điện vi dòng giảm đau YHCT8 28,800 28,800  
1,612 Giao thoa YHDT11 28,800 28,800  
1,613 Kéo nắn, kéo giãn cột sống, các khớp YHCT11 45,300 45,300  
1,614 Laser chiếu ngoài YHCT13 34,000 34,000  
1,615 PHCN xương chậu của sản phụ sau đẻ YHDT22 33,300 33,300  
1,616 Siêu âm điều trị YHCT15 45,600 45,600  
1,617 Sóng xung kích điều trị YHDT23 61,700 61,700  
1,618 Tập do cứng khớp YHCT16 45,700 45,700  
1,619 Tập do liệt ngoại biên YHCT17 28,500 28,500  
1,620 Tập do liệt thần kinh trung ương YHCT18 41,800 41,800  
1,621 Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi YHDT28 11,200 11,200  
1,622 Tập vận động đoạn chi (30 phút) YHCT21 42,300 42,300  
1,623 Tập vận động toàn thân(30 phút) YHCT22 46,900 46,900  
1,624 Tập với hệ thống ròng rọc YHCT20 11,200 11,200  
1,625 Tập với xe đạp tập YHDT30 11,200 11,200  
1,626 Thuỷ trị liệu (cả thuốc) YHCTPHCN31 61,400 61,400  
1,627 Tử ngoại YHDT49 34,200 34,200  
1,628 Vật lý trị liệu chỉnh hình YHCT24 30,100 30,100  
1,629 Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động YHCT26 30,100 30,100  
Phục hồi chức năng (dịch vụ)          
1,630 Điện vi dòng giảm đau (DV) DVDGDDV      
1,631 Kéo nắn, kéo giãn cột sống, các khớp (DV) KNKGCSDV      
1,632 Siêu âm điều trị (DV) SADTDV      
1,633 Tập di liệt thần kinh trung ương (DV) TDLTKTWDV      
1,634 Tập do cứng khớp (DV) TDCKDV      
1,635 Tập do liệt ngoại biên (DV) TDLNBDV      
1,636 Tập vận động đoạn chi (30 phút) (DV) TVDDCDV      
1,637 Tập vận động toàn thân 30 phút (DV) TVDTTDV      
1,638 Tập với ghế tập cơ bốn đầu đùi (DV) TCTDDDV      
1,639 Tập với hệ thống ròng rọc (DV) TVHTRRDV      
1,640 Vật lý trị liệu chỉnh hình (DV) VLTLCHDV      
1,641 Vật lý trị liệu hô hấp (DV) VLTLHHDV      
1,642 Vật lý trị liệu phòng ngừa biến chứng do bất động (DV) VLTLBCDV      
Răng Hàm Mặt          
1,643 03.1800.1036 - Phẫu thuật Nhổ răng lạc chỗ CKT11 337,000 348,000  
1,644 03.1809.1042 - Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 18091042 535,000 559,000  
1,645 03.1918.1007 - Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới CKT1918 158,000 166,000  
1,646 03.1930.1018 - Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) CKT1930 337,000 348,000  
1,647 03.1938.1035 - Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp CKT1938 212,000 224,000  
1,648 03.1939.1035 - Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp CKT1939 212,000 224,000  
1,649 03.1940.1035 - Trám bít hố rãnh dtr2 212,000 224,000  
1,650 03.1940.1035 - Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp CKT1940 212,000 224,000  
1,651 03.1942.1010 - Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục dtr402 334,000 351,000  
1,652 03.1944.1016 - Điều trị tuỷ răng sữa một chân dtr403 271,000 280,000  
1,653 03.1944.1017 - Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân dtr404 382,000 394,000  
1,654 03.1949.1035 - Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant CKT1949 212,000 224,000  
1,655 03.1951.1019 - Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam CKT1951 97,000 102,000  
1,656 03.1953.1035 - Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) CKT1953 212,000 224,000  
1,657 03.1954.1019 - Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement  (GiC) CKT1954 97,000 102,000  
1,658 03.1955.1029 - Nhổ răng sữa CKT7 37,300 40,700  
1,659 03.1956.1029 - Nhổ chân răng sữa CKT1956 37,300 40,700  
1,660 03.1957.1033 - Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em dtr1957 32,300 33,900  
1,661 03.1970.1031 - Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate dtr1970 247,000 259,000  
1,662 03.1971.1031 - Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam dtr1971 247,000 259,000  
1,663 03.1972.1031 - Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) dtr1972 247,000 259,000  
1,664 03.2069.1022 - Nắn sai khớp thái dương hàm Ctthm2069 103,000 105,000  
1,665 03.2072.1009 - Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm Ctthm2072 363,000 382,000  
1,666 16.0043.1020 - Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm CKT3 134,000 143,000  
1,667 16.0043.1021 - Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/một hàm CKT4 77,000 82,700  
1,668 16.0044.1012 - Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. (Điều trị tủy răng số 4,5) dtr4 565,000 589,000  
1,669 16.0044.1013 - Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. (Điều trị tủy răng số 6,7 hàm dưới) dtr5 795,000 819,000  
1,670 16.0044.1014 - Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. (Điều trị tủy răng số 1,2,3) Dtr3 422,000 434,000  
1,671 16.0044.1015 - Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. (Điều trị tủy răng số 6,7 hàm trên) dtr6 925,000 949,000  
1,672 16.0061.1011 - Điều trị tủy lại 1661 954,000 966,000  
1,673 16.0067.1031 - Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite 1667 247,000 259,000  
1,674 16.0068.1031 - Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 1668 247,000 259,000  
1,675 16.0069.1031 - Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 1669 247,000 259,000  
1,676 16.0070.1031 - Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement 1670 247,000 259,000  
1,677 16.0072.1018 - Phục hồi cổ răng bằng Composite 1672 337,000 348,000  
1,678 16.0197.1036 - Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 16197 337,000 348,000  
1,679 16.0203.1026 - Nhổ răng vĩnh viễn 2031026 207,000 218,000  
1,680 16.0204.1025 - Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 2041025 102,000 105,000  
1,681 16.0205.1024 - Nhổ chân răng CKT10 190,000 200,000  
1,682 16.0206.1026 - Nhổ răng thừa 2061026 207,000 218,000  
1,683 16.0214.1007 - Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 1624 158,000 166,000  
1,684 16.0220.1042 - Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 16220 535,000 559,000  
1,685 16.0222.1035 - Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp 16222 212,000 224,000  
1,686 16.0223.1035 - Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp 16223 212,000 224,000  
1,687 16.0224.1035 - Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp TBHRNL 212,000 224,000  
1,688 16.0225.1035 - Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 16225 212,000 224,000  
1,689 16.0226.1035 - Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 16226 212,000 224,000  
1,690 16.0232.1016 - Điều trị tuỷ răng sữa (một chân) 16232 271,000 280,000  
1,691 16.0232.1017 - Điều trị tuỷ răng sữa (nhiều chân) 162322 382,000 394,000  
1,692 16.0233.1050 - Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit 2331050 460,000 472,000  
1,693 16.0234.1050 - Điều trị đóng cuống răng bằng MTA 2341050 460,000 472,000  
1,694 16.0235.1019 - Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 16235 97,000 102,000  
1,695 16.0236.1019 - Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement 16236 97,000 102,000  
1,696 16.0238.1029 - Nhổ răng sữa 16238 37,300 40,700  
1,697 16.0239.1029 - Nhổ chân răng sữa 2391029 37,300 40,700  
1,698 16.0247.1069 - Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép 16247 3,044,000 3,136,000  
1,699 16.0250.1069 - Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép 16250 3,044,000 3,136,000  
1,700 16.0280.1066 - Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) 16280 2,944,000 3,036,000  
1,701 16.0298.1009 - Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 16298 363,000 382,000  
1,702 16.0335.1022 - Nắn sai khớp thái dương hàm 3351022 103,000 105,000  
1,703 16.0335.1022 - Nắn trật khớp thái dương hàm CKT6 103,000 105,000  
1,704 37.8D09.1027 - Nhổ răng số 8 bình thường CKT8 215,000 226,000  
1,705 Các Kỹ Thuật Về Răng , Miệng CKT      
1,706 Các thủ thuật hàm mặt Ctthm      
1,707 Cắt bỏ nang sàn miệng Ctthm1 2,777,000 2,777,000  
1,708 Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) Ctthm2 2,627,000 2,627,000  
1,709 Điều trị răng dtr      
1,710 Hàn composite cổ răng dtr8 337,000 337,000  
1,711 Hàn răng sữa sâu ngà dtr1 97,000 97,000  
1,712 Khâu vết thương phần mềm nông dài <5cm Ctthm3 110,000 110,000  
1,713 Khâu vết thương phần mềm nông dài >5cm Ctthm4 134,000 134,000  
1,714 Khâu vết thương phần mềm sâu dài <5cm Ctthm5 152,000 152,000  
1,715 Khâu vết thương phần mềm sâu dài >5cm Ctthm6 200,000 200,000  
1,716 Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm CKT9 342,000 342,000  
1,717 Phục hồi thân răng có chốt dtr10 500,000 500,000  
1,718 Răng giả cố định rgcd      
1,719 Răng giả tháo lắp rgtl      
1,720 Răng sâu ngà dtr405 247,000 247,000  
1,721 Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) dtr11 32,300 32,300  
1,722 Sửa hàm rgcd7 200,000 200,000  
Sản Phụ Khoa          
1,723  (Dịch vụ) 13.0023.2023 - Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring MonitorDV     80,000
1,724 12.0306.0597 - Cắt u thành âm đạo SPK40 2,048,000 2,128,000  
1,725 12.0309.0589 - Bóc nang tuyến Bartholin SPK1 1,274,000 1,309,000  
1,726 13.0023.2023 - Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring SPK34 55,000 55,000  
1,727 13.0024.0613 - Đỡ đẻ ngôi ngược SPK6 1,002,000 1,071,000  
1,728 13.0025.0638 - Nội xoay thai SPK21 1,406,000 1,430,000  
1,729 13.0026.0615 - Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên SPK8 1,227,000 1,330,000  
1,730 13.0027.0617 - Forceps 803138 952,000 1,021,000  
1,731 13.0028.0617 - Giác hút 803139 952,000 1,021,000  
1,732 13.0028.0617 - Giác hút SPK10 952,000 1,021,000  
1,733 13.0030.0623 - Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 623 1,564,000 1,600,000  
1,734 13.0031.0727 - Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo 31 587,000 628,000  
1,735 13.0032.0632 - Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn San632 2,248,000 2,340,000  
1,736 13.0033.0614 - Đỡ đẻ thường ngôi chỏm SPK7 706,000 736,000  
1,737 13.0040.0629 - Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn San629 85,600 88,900  
1,738 13.0048.0640 - Nong cổ tử cung do bế sản dịch San640 281,000 292,000  
1,739 13.0049.0635 - Nạo sót thai, nạo sót nhau sau sẩy, sau đẻ SPK17 344,000 355,000  
1,740 13.0051.0237 - Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại 803146 35,200 37,300  
1,741 13.0051.0254 - Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại 803147 34,900 37,200  
1,742 13.0052.0626 - Khâu vòng cổ tử cung SPK15 549,000 561,000  
1,743 13.0053.0594 - Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung San594 117,000 125,000  
1,744 13.0054.0600 - Chích áp xe tầng sinh môn San600 807,000 831,000  
1,745 13.0073.0702 - Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 1373 6,575,000 6,832,000  
1,746 13.0074.0686 - Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng SPK47 4,289,000 4,447,000  
1,747 13.0074.0686 - Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng (Gây mê) SPK48 4,289,000 4,447,000  
1,748 13.0136.0628 - Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn... ) sau phẫu thuật sản phụ khoa 628 2,612,000 2,693,000  
1,749 13.0143.0655 - Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung 13143 1,935,000 1,997,000  
1,750 13.0144.0721 - Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 803165 388,000 406,000  
1,751 13.0144.0721 - Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung SPK38 388,000 406,000  
1,752 13.0148.0630 - Lấy dị vật âm đạo San630 573,000 602,000  
1,753 13.0149.0624 - Khâu rách cùng đồ âm đạo SPK14 1,898,000 1,979,000  
1,754 13.0149.0624 - Khâu rách cùng đồ âm đạo  (kết hợp 80%) 13149 1,518,400 1,518,400  
1,755 13.0150.0724 - Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 150 1,482,000 1,581,000  
1,756 13.0151.0601 - Chích áp xe tuyến Bartholin SPK35 831,000 875,000  
1,757 13.0152.0589 - Bóc nang tuyến Bartholin 13152 1,274,000 1,309,000  
1,758 13.0153.0603 - Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh San603 790,000 825,000  
1,759 13.0154.0712 - Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 13154 382,000 393,000  
1,760 13.0155.0334 - Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ, âm đạo, tầng sinh môn 13155 682,000 758,000  
1,761 13.0156.0639 - Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính San639 580,000 597,000  
1,762 13.0157.0619 - Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết SPK11 204,000 215,000  
1,763 13.0158.0634 - Nạo hút thai trứng 13158 772,000 824,000  
1,764 13.0159.0609 - Dẫn lưu cùng đồ Douglas TTSPK13 835,000 869,000  
1,765 13.0159.0609 - Dẫn lưu cùng đồ Douglas (kết hợp) TTSPKDLCD 417,500 417,500  
1,766 13.0160.0606 - Chọc dò túi cùng Douglas San606 280,000 291,000  
1,767 13.0162.0604 - Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng 13162 880,000 949,000  
1,768 13.0163.0602 - Chích áp xe vú 803177 219,000 230,000  
1,769 13.0163.0602 -Chích apxe tuyến vú SPK4 219,000 230,000  
1,770 13.0166.0715 - Soi cổ tử cung SPK33 61,500 63,900  
1,771 13.0174.0653 - Cắt u vú lành tính 13174 2,862,000 2,962,000  
1,772 13.0185.0099 - Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh 185 653,000 664,000  
1,773 13.0187.0209 - Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) 803179 559,000 583,000  
1,774 13.0191.0079 - Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh 803180 143,000 150,000  
1,775 13.0192.0103 - Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh 803181 90,100 94,300  
1,776 13.0193.0159 - Rửa dạ dày sơ sinh 803182 119,000 131,000  
1,777 13.0195.0094 - Dẫn lưu màng phổi sơ sinh 803183 596,000 607,000  
1,778 13.0199.0211 - Đặt sonde hậu môn sơ sinh 803184 82,100 85,900  
1,779 13.0200.0074 - Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh 200 479,000 498,000  
1,780 13.0238.0648 - Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 803187 396,000 408,000  
1,781 13.0238.0648 - Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không San648 396,000 408,000  
1,782 13.0239.0645 - Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 803188 183,000 189,000  
1,783 13.0240.0631 - Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ 13240 2,860,000 2,981,000  
1,784 13.0241.0644 - Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không San644 384,000 408,000  
1,785 Bóc nhân xơ vú SPK2 3,984,000 3,984,000  
1,786 Cấy / tháo thuốc tránh thai CTTTT 214,000    
1,787 Chọc ối San608 722,000 722,000  
1,788 Đặt/ tháo dụng cụ tử cung SPK3 222,000    
1,789 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser San611 159,000 159,000  
1,790 Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng San618 649,000 649,000  
1,791 Làm thuốc âm đạo SPK16 0 0  
1,792 Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ San631 2,860,000 2,981,000  
1,793 Nạo hút thai trứng SPK18 772,000 772,000  
1,794 Nong đặt dụng cụ tử cung chống dính buồng tử cung SPK22 174,000 174,000  
1,795 Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ thuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 San642 1,152,000 1,152,000  
1,796 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 7 tuần đến hết 13 tuần San643 302,000 302,000  
1,797 Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc SPK23 183,000 183,000  
1,798 Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc TTSPK15 183,000 183,000  
1,799 Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước San646 1,040,000 1,040,000  
1,800 Phá thai từ 13 tuần đến 22 tuần bằng thuốc SPK24 545,000 545,000  
1,801 Phẫu thuật lấy thai trên người có bệnh truyền nhiễm nặng: viêm gan nặng, HIV, tiêu chảy cấp .. SPK46 5,929,000 5,929,000  
1,802 Soi cổ tử cung (DV) SCTCDV      
1,803 Triệt sản nam SPK36 1,274,000 0  
1,804 Triệt sản nữ (phẫu thuật nội soi từ 01/8/2019) SPK37 4,692,000 0  
Tai Mũi Họng          
1,805 03.2116.0992 - Thông vòi nhĩ TMH21 86,600 90,800  
1,806 03.2116.0992 - Thông vòi nhĩ TMH22 86,600 90,800  
1,807 03.2117.0901 - Lấy dị vật tai ngoài đơn giản TTTMH6 62,900 65,600  
1,808 03.2120.0899 - Làm thuốc tai (chưa bao gồm thuốc) TMH8991 20,500 21,100  
1,809 03.2149.0916  - Nhét meche mũi (nhét bấc mũi sau) TMH17 116,000 124,000  
1,810 03.2150.0916 - Nhét bấc mũi trước cầm máu TMH16 116,000 124,000  
1,811 03.2178.0900 - Lấy dị vật họng TMH8 40,800 41,600  
1,812 03.2179.0870 - Cắt amiđan (gây mê) (trẻ em) TMH1 1,085,000 1,133,000  
1,813 03.2191.0898 - Khí dung mũi họng 032191TMH 20,400 23,000  
1,814 15.0046.0872 - Cắt bỏ đường rò luân nhĩ (gây tê) TMH3 486,000 520,000  
1,815 15.0051.0216 - Khâu vết rách vành tai 51216 178,000 184,000  
1,816 15.0054.0902 - Lấy dị vật tai (gây mê) 54902 514,000 520,000  
1,817 15.0054.0903 - Lấy dị vật tai (gây tê) 54903 155,000 161,000  
1,818 15.0055.0902 - Nội soi lấy dị vật tai gây mê 1555 514,000 520,000  
1,819 15.0055.0903 - Nội soi lấy dị vật tai [gây tê] 15552 155,000 161,000  
1,820 15.0056.0882 - Chích rạch vành tai TMH6 52,600 56,800  
1,821 15.0056.0882 - Chọc hút dịch vành tai TMH7 52,600 56,800  
1,822 15.0058.0899 - Làm thuốc tai 58899 20,500 21,100  
1,823 15.0059.0908 - Lấy nút biểu bì ống tai TTTMH59 62,900 65,600  
1,824 15.0059.0908 - Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 59908 62,900 65,600  
1,825 15.0134.0912 - Nâng xương chính mũi sau chấn thương (gây mê) 134912 2,672,000 2,720,000  
1,826 15.0134.0913 - Nâng xương chính mũi sau chấn thương (gây tê) 134913 1,277,000 1,295,000  
1,827 15.0138.0920 - Chọc rửa xoang hàm 138920 278,000 289,000  
1,828 15.0139.0897 - Phương pháp Proetz 139897 57,600 61,800  
1,829 15.0141.0916 - Nhét bấc mũi trước 141916 116,000 124,000  
1,830 15.0142.0868 - Cầm máu mũi bằng Merocel ( 1 bên) 15142 205,000 209,000  
1,831 15.0142.0869 - Cầm máu mũi bằng Merocel (2 bên) 151422 275,000 279,000  
1,832 15.0143.0906 - Lấy dị vật mũi gây mê 15143 673,000 684,000  
1,833 15.0143.0906 - Lấy dị vật trong mũi có gây mê TMH9 673,000 684,000  
1,834 15.0143.0907 - Lấy dị vật mũi không gây mê 151432 194,000 201,000  
1,835 15.0143.0907 - Lấy dị vật trong mũi không gây mê TMH10 194,000 201,000  
1,836 15.0144.0906 - Nội soi lấy dị vật mũi (gây mê) 144906 673,000 684,000  
1,837 15.0144.0906 - Nội soi lấy dị vật mũi gây mê 151442 673,000 684,000  
1,838 15.0144.0907 - Nội soi lấy dị vật mũi (gây tê) 144907 194,000 201,000  
1,839 15.0144.0907 - Nội soi lấy dị vật mũi không gây mê 151443 194,000 201,000  
1,840 15.0147.1006 - Hút rửa mũi, xoang sau mổ 1471006 140,000 145,000  
1,841 15.0149.0870 - Phẫu thuật cắt Amidan gây mê (người lớn) 15149 1,085,000 1,133,000  
1,842 15.0149.0937 - Phẫu thuật cắt Amidan gây mê (bằng dao diện) 151492 3,771,000 3,771,000  
1,843 15.0149.2036 - Phẫu thuật cắt Amidan gây mê (bằng dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm) 151493 3,771,000 3,856,000  
1,844 15.0152.0988 - Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê) 15152 2,814,000 2,898,000  
1,845 15.0207.0878 - Chích áp xe quanh Amidan  (gây tê) 15207 263,000 274,000  
1,846 15.0207.0995 - Chích áp xe quanh Amidan ( gây mê) 1522072 729,000 745,000  
1,847 15.0208.0916 - Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, Nạo VA 15208 116,000 124,000  
1,848 15.0212.0900 - Lấy dị vật họng miệng 212900 40,800 41,600  
1,849 15.0213.0900 - Lấy dị vật hạ họng 213900 40,800 41,600  
1,850 15.0219.1888 - Đặt nội khí quản 15219 568,000 579,000  
1,851 15.0220.0206 - Thay canuyn 220206 247,000 253,000  
1,852 15.0222.0898 - Khí dung (chưa bao gồm thuốc khí dung) KhiDungMoi 20,400 23,000  
1,853 15.0222.0898 - Khí dung (chưa bao gồm thuốc khí dung)(1) TTTMH56 20,400 23,000  
1,854 15.0222.0898 - Khí dung mũi họng 222898 20,400 23,000  
1,855 15.0223.0879 - Chích áp xe thành sau họng gây tê 15223 263,000 274,000  
1,856 15.0223.0996 - Chích áp xe thành sau họng gây mê 152232 729,000 745,000  
1,857 15.0226.1005 - Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê 15226 290,000 301,000  
1,858 15.0228.0932 - Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 15228 513,000 524,000  
1,859 15.0233.0135 - Soi thực quản bằng ống mềm TMH20 244,000 255,000  
1,860 15.0303.0200 - Thay băng vết mổ 15303 57,600 60,000  
1,861 Cắt polyp ống tai (gây mê) TMH5 1,990,000 1,990,000  
1,862 Cắt polyp ống tai (gây tê) TMHH5 602,000 602,000  
1,863 Đốt họng hạt TMH895 79,100 79,100  
1,864 Làm thuốc thanh quản (chưa bao gồm thuốc) TMH899 20,500 20,500  
1,865 Lấy di vật thanh quản gây mê ống cứng 37904 703,000 703,000  
1,866 Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê TMH11 1,334,000 1,334,000  
1,867 Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê TMH12 834,000 834,000  
1,868 Nạo VA gây mê TMH13 790,000 790,000  
1,869 Nạo VA gây mê (kết hợp) TMH45 395,000 395,000  
1,870 Nhét bấc mũi sau cầm máu TMH15 116,000 116,000  
1,871 Rửa tai, rửa mũi, xông họng TMH19 27,400 27,400  
1,872 Trích màng nhĩ TMH23 61,200 61,200  
1,873 Trích rạch apxe amiđan (gây mê) TMH24 729,000 729,000  
1,874 Trích rách apxe thành sau họng (gây mê) TMH26 729,000 729,000  
Thủ thuật khác          
1,875 (Dịch vụ) Truyền dịch chai 250ml TDChai250     50,000
1,876 (Dịch vụ) Truyền dịch chai 500ml TDChai500     100,000
1,877 01.0158.0074 - Cấp cứu ngừng tuần hoàn TTK106 479,000 498,000  
1,878 01.0218.0159 - Rửa dạ dày TTK42 119,000 131,000  
1,879 01.0219.0160 - Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín TTK43 589,000 601,000  
1,880 02.0008.0078 - Chọc dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm TTK110 176,000 183,000  
1,881 02.0009.0077 - Chọc dò màng phổi TTK682 137,000 143,000  
1,882 02.0011.0079 - Chọc hút khí màng phổi TTK70 143,000 150,000  
1,883 02.0233.0158 - Rửa bàng quang ttk72 198,000 209,000  
1,884 02.0242.0077 - Chọc dò màng bụng TTK681 137,000 143,000  
1,885 02.0244.0103 - Đặt sonde dạ dày TT103 90,100 94,300  
1,886 02.0247.0211 -Đặt sonde hậu môn TTK131 82,100 85,900  
1,887 02.0339.0211 - Thụt tháo phân TTK65 82,100 85,900  
1,888 03.0077.1888 - Đặt ống nội khí quản TTK105 568,000 579,000  
1,889 03.0078.0120 - Mở khí quản TTK98 719,000 734,000  
1,890 03.0082.0209 - Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, thở BiPAP) TTK104 559,000 583,000  
1,891 03.0133.0210 - Thông tiểu TTK64 90,100 94,300  
1,892 03.2389.0212 - Tiêm bắp/ dưới da/ tĩnh mạch (AD cho NB ngoại trú) TT212 11,400 12,800  
1,893 03.2391.0215 - Truyền tĩnh mạch (AD cho NB ngoại trú) TT215 21,400 22,800  
1,894 10.0405.0156 - Nong niệu đạo và đặt thông tiểu (bao gồm sonde) TTK73 241,000 252,000  
1,895 Chi phí vận chuyển máu VCMau 17,000 17,000  
1,896 Chọc dò màng tim TTK7 247,000 247,000  
1,897 Chọc dò sinh thiết vú dưới siêu âm TTK8 177,000 177,000  
1,898 Chọc dò tuỷ sống (chưa bao gồm kim chọc dò) TTK9 107,000 107,000  
1,899 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn của siêu âm TTK119 152,000 152,000  
1,900 Chọc hút hạch hoặc u TTK66 110,000 110,000  
1,901 Chọc hút tế bào tuyến giáp TTK67 110,000 110,000  
1,902 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm TTK109 151,000 151,000  
1,903 Chọc rửa màng phổi TTK69 206,000 206,000  
1,904 Dẫn lưu màng phổi tối thiểu (Bao gồm cả ống kendan) TTK97 596,000 596,000  
1,905 Đặt Catheter động mạch quay TTK11 546,000 546,000  
1,906 Đặt Catheter động mạch theo dõi huyết áp liên tục TTK12 1,367,000 1,367,000  
1,907 Đặt Catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng TTK10 653,000 653,000  
1,908 Đặt sonde JJ niệu quản (chưa bao gồm sonde JJ) TTK13 917,000 917,000  
1,909 Đặt Stent thực quản qua nội soi (chưa bao gồm stent) TTK14 1,144,000 1,144,000  
1,910 Điện cơ tầng sinh môn TTK15 141,000 141,000  
1,911 Điều trị sùi mào gà Laser CO2, cắt bỏ thương tổn TTK74 682,000 682,000  
1,912 Đo áp lực đồ bàng quang TTK19 126,000 126,000  
1,913 Đo áp lực đồ cắt dọc niệu đạo TTK20 136,000 136,000  
1,914 Huyết tương tươi đông lạnh 150 ml HuyettuongDL 181,000 181,000  
1,915 Khối hồng cầu từ 250ml máu toàn phần TMAuHCL 644,000 644,000  
1,916 Khối hồng cầu từ 250ml máu toàn phần (đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT) KHC250NAT 854,000 854,000  
1,917 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi (Bao gồm cả kìm gắp dùng nhiều lần) TTK117 944,000 944,000  
1,918 Lọc màng bụng liên tục 24 giờ bằng máy (thẩm phân phúc mạc) TTK77 964,000 964,000  
1,919 Máu toàn phần thể tích 250 ml TRMAU 661,000 661,000  
1,920 Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) TTK118 373,000 373,000  
1,921 Niệu dòng đồ TTK32 59,800 59,800  
1,922 Nong thực quản qua nội soi TTK41 2,277,000 2,277,000  
1,923 Rửa ruột non toàn bộ loại bỏ chất độc qua đường tiêu hoá TTKh44 831,000 831,000  
1,924 Rửa ruột non toàn bộ loại bỏ chất độc qua đường tiêu hoá TTK44 831,000 831,000  
1,925 Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm TTK108 1,104,000 1,104,000  
1,926 Sinh thiết vú TTK47 157,000 157,000  
1,927 Soi bàng quang + chụp thận ngược dòng TTK48 645,000 645,000  
1,928 Soi khớp có sinh thiết TTK51 498,000 498,000  
1,929 Soi màng phổi TTK52 440,000 440,000  
1,930 Soi phế quản điều trị sặc phổi ở bệnh nhân ngộ độc cấp TTK53 885,000 885,000  
1,931 Soi ruột non + sinh thiết TTK55 639,000 639,000  
1,932 Soi ruột non + tiêm hoặc kẹp cầm máu/ cắt polyp TTK54 748,000 748,000  
1,933 Soi thực quản dạ dày gắp giun TTK56 427,000 427,000  
1,934 Soi trực tràng + tiêm/ thắt trĩ TTK57 243,000 243,000  
1,935 Tạo nhịp cấp cứu trong buồng tim TTK63 500,000 500,000  
1,936 Tạp nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực TTK61 989,000 989,000  
1,937 Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc dây máu dùng 6 lần) TTK75 556,000 556,000  
1,938 Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi TTK71 92,900 92,900  
Y Học Cổ Truyền          
1,939 03.0515.0230 - Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 515230 67,300 71,400  
1,940 08.0001.0224 (Mã TT15 03.0273.2045) - Mai hoa châm 1224 65,300 69,400  
1,941 08.0002.0224 - Hào châm 082 65,300 69,400  
1,942 08.0004.0224 - Nhĩ châm 0804 65,300 69,400  
1,943 08.0005.0230 - Điện châm (kim ngắn) YHCT5 67,300 71,400  
1,944 08.0005.2046 - Điện châm (Có kim dài) 50230DC   78,400  
1,945 08.0006.0271 - Thủy châm YHCT23 66,100 70,100  
1,946 08.0007.0227 - Cấy chỉ 7227 143,000 148,000  
1,947 08.0008.0224 - Ôn châm 80224 65,300 69,400  
1,948 08.0008.2045 - Ôn châm 088   69,400  
1,949 08.0009.0228 - Cứu 9228 35,500 36,100  
1,950 08.0009.0228 - Cứu Cuu 35,500 36,100  
1,951 08.0010.0224 - Chích lể 10224 65,300 69,400  
1,952 08.0011.0244 - Laser châm (Áp dụng giá Laser chiếu ngoài) YHCT12 34,000 34,900  
1,953 08.0013.0238 - Kéo nắn cột sống cổ 13238 45,300 48,700  
1,954 08.0014.0238 - Kéo nắn cột sống thắt lưng 14238 45,300 48,700  
1,955 08.0020.0284 - Xông hơi thuốc YHCT32 42,900 45,600  
1,956 08.0021.0285 - Xông khói thuốc 0821 37,900 40,600  
1,957 08.0022.0252 - Sắc thuốc thang PHCN58 12,500 13,100  
1,958 08.0024.0249 - Ngâm thuốc YHCT bộ phận 24249 49,400 51,400  
1,959 08.0026.0222 - Bó thuốc 26222 50,500 53,100  
1,960 08.0027.0228 - Chườm ngải 27228 35,500 36,100  
1,961 08.0028.0259 - Luyện tập dưỡng sinh 0828 23,800 27,300  
1,962 08.0163.0230 - Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy 08163 67,300 71,400  
1,963 08.0169.0230 - Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu 08169 67,300 71,400  
1,964 08.0170.0230 - Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ 08170 67,300 71,400  
1,965 08.0174.0230 - Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo 08174 67,300 71,400  
1,966 08.0177.0230 - Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 08177 67,300 71,400  
1,967 08.0178.0230 - Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng 08178 67,300 71,400  
1,968 08.0195.0230 - Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 08195 67,300 71,400  
1,969 08.0196.0230 - Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 08196 67,300 71,400  
1,970 08.0199.0230 - Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên 08199 67,300 71,400  
1,971 08.0200.0230 - Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới 08200 67,300 71,400  
1,972 08.0216.0230 - Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai 08216 67,300 71,400  
1,973 08.0217.0230 - Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 08217 67,300 71,400  
1,974 08.0218.0230 - Điện nhĩ châm điều trị đau lưng 08218 67,300 71,400  
1,975 08.0228.0227 - Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 228227 143,000 148,000  
1,976 08.0229.0227 - Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược 08229 143,000 148,000  
1,977 08.0238.0227 - Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 238227 143,000 148,000  
1,978 08.0241.0227 - Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông 241227 143,000 148,000  
1,979 08.0246.0227 - Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 246227 143,000 148,000  
1,980 08.0247.0227 - Cấy chỉ điều trị hen phế quản 247227 143,000 148,000  
1,981 08.0251.0227 - Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 251227 143,000 148,000  
1,982 08.0253.0227 - Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 08253 143,000 148,000  
1,983 08.0254.0227 - Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 08254 143,000 148,000  
1,984 08.0257.0227 - Cấy chỉ điều trị liệt chi trên 257227 143,000 148,000  
1,985 08.0258.0227 - Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 258227 143,000 148,000  
1,986 08.0265.0227 - Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 265227 143,000 148,000  
1,987 08.0266.0227 - Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 266227 143,000 148,000  
1,988 08.0267.0227 - Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp 267227 143,000 148,000  
1,989 08.0268.0227 - Cấy chỉ điều trị đau lưng 268227 143,000 148,000  
1,990 08.0278.0230 - Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 08278 67,300 71,400  
1,991 08.0279.0230 - Điện châm điều trị huyết áp thấp 08279 67,300 71,400  
1,992 08.0280.0230 - Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 08280 67,300 71,400  
1,993 08.0282.0230 - Điện châm điều trị cảm mạo 08282 67,300 71,400  
1,994 08.0283.0230 - Điện châm điều trị viêm amidan 08283 67,300 71,400  
1,995 08.0285.0230 - Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 08285 67,300 71,400  
1,996 08.0287.0230 - Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 08287 67,300 71,400  
1,997 08.0288.0230 - Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 08288 67,300 71,400  
1,998 08.0289.0230 - Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 08289 67,300 71,400  
1,999 08.0290.0230 - Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 08290 67,300 71,400  
2,000 08.0292.0230 - Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện 08292 67,300 71,400  
2,001 08.0293.0230 - Điện châm điều trị bí đái cơ năng 08293 67,300 71,400  
2,002 08.0296.0230 - Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 08296 67,300 71,400  
2,003 08.0297.0230 - Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 08297 67,300 71,400  
2,004 08.0299.0230 - Điện châm điều trị khàn tiếng 08299 67,300 71,400  
2,005 08.0300.0230 - Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 08300 67,300 71,400  
2,006 08.0301.0230 - Điện châm điều trị liệt chi trên 301230 67,300 71,400  
2,007 08.0310.0230 - Điện châm điều trị viêm mũi xoang 08310 67,300 71,400  
2,008 08.0311.0230 - Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa 08311 67,300 71,400  
2,009 08.0313.0230 - Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 313230 67,300 71,400  
2,010 08.0316.0230 - Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh 08316 67,300 71,400  
2,011 08.0318.0230 - Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 08318 67,300 71,400  
2,012 08.0319.0230 - Điện châm điều trị giảm đau do zona 08319 67,300 71,400  
2,013 08.0320.0230 - Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh 08320 67,300 71,400  
2,014 08.0322.0271 - Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 322271 66,100 70,100  
2,015 08.0326.0271 - Thuỷ châm điều trị nấc 326271 66,100 70,100  
2,016 08.0330.0271 - Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 330271 66,100 70,100  
2,017 08.0337.0271 - Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược 08337 66,100 70,100  
2,018 08.0352.0271 - Thuỷ châm điều trị đau vai gáy 352271 66,100 70,100  
2,019 08.0353.0271 - Thuỷ châm điều trị hen phế quản 353271 66,100 70,100  
2,020 08.0357.0271 - Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 357271 66,100 70,100  
2,021 08.0360.0271 - Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống 08360 66,100 70,100  
2,022 08.0361.0271 - Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não 08361 66,100 70,100  
2,023 08.0365.0271 - Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 365271 66,100 70,100  
2,024 08.0366.0271 - Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới 366271 66,100 70,100  
2,025 08.0375.0271 - Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 375271 66,100 70,100  
2,026 08.0376.0271 - Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 376271 66,100 70,100  
2,027 08.0377.0271 - Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 377271 66,100 70,100  
2,028 08.0378.0271 - Thuỷ châm điều trị đau lưng 378271 66,100 70,100  
2,029 08.0389.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 389280 65,500 69,300  
2,030 08.0390.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 390280 65,500 69,300  
2,031 08.0391.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 391280 65,500 69,300  
2,032 08.0392.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông 392280 65,500 69,300  
2,033 08.0394.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 08394 65,500 69,300  
2,034 08.0395.0280 - Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 08395 65,500 69,300  
2,035 08.0396.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 08396 65,500 69,300  
2,036 08.0397.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 08397 65,500 69,300  
2,037 08.0398.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất 08398 65,500 69,300  
2,038 08.0406.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 08406 65,500 69,300  
2,039 08.0408.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 408280 65,500 69,300  
2,040 08.0409.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 08409 65,500 69,300  
2,041 08.0410.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress 08410 65,500 69,300  
2,042 08.0411.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 08411 65,500 69,300  
2,043 08.0412.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 08412 65,500 69,300  
2,044 08.0413.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 08413 65,500 69,300  
2,045 08.0414.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 08414 65,500 69,300  
2,046 08.0419.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 08419 65,500 69,300  
2,047 08.0420.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 08420 65,500 69,300  
2,048 08.0421.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang 08421 65,500 69,300  
2,049 08.0422.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 08422 65,500 69,300  
2,050 08.0423.0280 - Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp 08423 65,500 69,300  
2,051 08.0424.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 08424 65,500 69,300  
2,052 08.0425.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 08425 65,500 69,300  
2,053 08.0426.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 08426 65,500 69,300  
2,054 08.0427.0280 - Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc 08427 65,500 69,300  
2,055 08.0428.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 08428 65,500 69,300  
2,056 08.0429.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp 429280 65,500 69,300  
2,057 08.0430.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 430280 65,500 69,300  
2,058 08.0431.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 431280 65,500 69,300  
2,059 08.0432.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 432280 65,500 69,300  
2,060 08.0433.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt 08433 65,500 69,300  
2,061 08.0434.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 08434 65,500 69,300  
2,062 08.0435.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa 08435 65,500 69,300  
2,063 08.0436.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt 08436 65,500 69,300  
2,064 08.0437.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh 08437 65,500 69,300  
2,065 08.0438.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh 08438 65,500 69,300  
2,066 08.0439.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 08439 65,500 69,300  
2,067 08.0440.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá 08440 65,500 69,300  
2,068 08.0441.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông 08441 65,500 69,300  
2,069 08.0442.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng 08442 65,500 69,300  
2,070 08.0443.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 08443 65,500 69,300  
2,071 08.0444.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì 08444 65,500 69,300  
2,072 08.0445.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não 08445 65,500 69,300  
2,073 08.0446.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 08446 65,500 69,300  
2,074 08.0447.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 08447 65,500 69,300  
2,075 08.0448.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 08448 65,500 69,300  
2,076 08.0449.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 08449 65,500 69,300  
2,077 08.0450.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly 08450 65,500 69,300  
2,078 08.0451.0228 - Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn 08451 35,500 36,100  
2,079 08.0452.0228 - Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 08452 35,500 36,100  
2,080 08.0454.0228 - Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 08454 35,500 36,100  
2,081 08.0457.0228 - Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 08457 35,500 36,100  
2,082 08.0458.0228 - Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 08458 35,500 36,100  
2,083 08.0459.0228 - Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 08459 35,500 36,100  
2,084 08.0460.0228 - Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn 460228 35,500 36,100  
2,085 08.0461.0228 - Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 08461 35,500 36,100  
2,086 08.0470.0228 - Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn 08470 35,500 36,100  
2,087 08.0473.0228 - Cứu điều trị đau lưng thể hàn 08473 35,500 36,100  
2,088 08.0476.0228 - Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 08476 35,500 36,100  
2,089 08.0479.0235 - Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn 08479 33,200 34,500  
2,090 08.0480.0235 - Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt 08480 33,200 34,500  
2,091 08.0481.0235 - Giác hơi điều trị các chứng đau 08481 33,200 34,500  
2,092 08.0482.0235 - Giác hơi điều trị cảm cúm 08482 33,200 34,500  
2,093 08.0483.0280 - Xoa bóp bấm huyệt bằng tay 08483 65,500 69,300  
2,094 08.0484.0281 - Xoa bóp bấm huyệt bằng máy 08484 65,500 32,300  
2,095 08.0485.0235 - Giác hơi 08485 33,200 34,500  
2,096 17.0011.0237 -Hồng ngoại YHCT10 35,200 37,300  
Y học cổ truyền (Dịch vụ)          
2,097  Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) (DV) XBCBDV      
2,098 Bó thuốc (DV) BTDV      
2,099 Châm (các phương pháp châm) (DV) ChamDV      
2,100 Cứu (ngải cứu/ túi chườm)  (DV) CuuDV      
2,101 Điện châm (DV) DCDV      
2,102 Giác hơi (DV) GHDV      
2,103 Ngâm thuốc (DV) NTDV      
2,104 Thủy châm (DV) TCDV      
2,105 Tiêm thuốc (DV) TTDV      
2,106 Truyền dịch (DV) TDDV      
2,107 Xoa bóp bằng máy (DV) XBBMDV      
2,108 Xoa bóp toàn thân (60 phút) (DV) XBTTDV      
2,109 Xoa bóp, bấm huyệt (DV) XBBHDV      
4.Phẫu Thuật          
Bỏng          
2,110 Cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu > 5% diện tích cơ thể (trẻ em) B9 3,368,000 3,368,000  
2,111 Cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu 3-5% diện tích cơ thể (trẻ em) B7 2,886,000 2,886,000  
2,112 Cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể (trẻ em) B11 2,269,000 2,269,000  
2,113 Cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể (người lớn) B5 2,269,000 2,269,000  
2,114 Cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể (người lớn) B1 3,818,000 3,818,000  
2,115 Cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5-10% diện tích cơ thể (người lớn) B3 3,368,000 3,368,000  
Chấn Thương Chỉnh Hình          
2,116 03.3711.0571 - Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay CTCH145 2,887,000 3,011,000  
Mắt          
2,117 14.0066.0808 - Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học (Gây mê) PTMcoghepGMe 1,477,000 1,534,000  
2,118 14.0066.0809 - Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học (Gây tê) PTMongCGGte 963,000 1,007,000  
2,119 14.0165.0823 - Phẫu thuật mộng đơn thuần 14165 870,000 902,000  
2,120 14.0187.0788 - Phẫu thuật quặm ( 1 mi - gây mê) quámmigme 1,235,000 1,277,000  
2,121 14.0187.0789 - Phẫu thuật quặm (1 mi - gây tê) Quámmigte 638,000 660,000  
2,122 14.0187.0790 - Phẫu thuật quặm (2 mi - gây mê) quàmmigme 1,417,000 1,474,000  
2,123 14.0187.0791 - Phẫu thuật quặm ( 2 mi - gây tê) quam2migayte 845,000 877,000  
2,124 14.0187.0792 - Phẫu thuật quặm (3 mi - gây tê) quam3migayte 1,068,000 1,112,000  
2,125 14.0187.0793 - Phẫu thuật quặm ( 3 mi - gây mê) quam3migayme 1,640,000 1,710,000  
2,126 14.0187.0794 - Phẫu thuật quặm ( 4 mi - gây mê) quam4migayme 1,837,000 1,921,000  
2,127 14.0187.0795 - Phẫu thuật quặm ( 4 mi - gây tê) quam4migayte 1,236,000 1,291,000  
Ngoại Khoa          
2,128 03.3365.0494 - Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn Ngoai494 2,562,000 2,655,000  
2,129 03.3599.0492 - Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng nhi77 3,258,000 3,351,000  
2,130 10.0152.0410 - Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 8033 1,756,000 1,818,000  
2,131 10.0153.0414 - Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần 8034 6,799,000 7,011,000  
2,132 10.0163.0411 - Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động 8035 6,686,000 6,943,000  
2,133 10.0355.0421 - Lấy sỏi bàng quang 8037 4,098,000 4,270,000  
2,134 10.0406.0435 - Cắt bỏ tinh hoàn 8039 2,321,000 2,383,000  
2,135 10.0407.0435 - Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 80310 2,321,000 2,383,000  
2,136 10.0451.0491 - Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu 80312 2,514,000 2,576,000  
2,137 10.0452.0491 - Mở bụng thăm dò, sinh thiết 80311 2,514,000 2,576,000  
2,138 10.0463.0465 - Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 80313 3,579,000 3,730,000  
2,139 10.0463.0465 - Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng (kết hợp) 10463 1,789,500 1,865,000  
2,140 10.0479.0491 - Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng 80314 2,514,000 2,576,000  
2,141 10.0480.0465 - Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 80315 3,579,000 3,730,000  
2,142 10.0480.0465 - Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non (Kết hợp) KLTKH 1,789,500 1,865,000  
2,143 10.0481.0455 - Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 80316 2,498,000 2,574,000  
2,144 10.0484.0465 - Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng 80317 3,579,000 3,730,000  
2,145 10.0485.0465 - Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) 80318 3,579,000 3,730,000  
2,146 10.0487.0458 - Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông 80319 4,629,000 4,801,000  
2,147 10.0488.0458 - Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài 80320 4,629,000 4,801,000  
2,148 10.0489.0458 - Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) 80321 4,629,000 4,801,000  
2,149 10.0490.0458 - Cắt nhiều đoạn ruột non 80322 4,629,000 4,801,000  
2,150 10.0492.0493 - Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng 80323 2,832,000 2,945,000  
2,151 10.0494.0456 - Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng 80324 4,293,000 4,465,000  
2,152 10.0495.0456 - Nối tắt ruột non - ruột non 80325 4,293,000 4,465,000  
2,153 10.0496.0489 - Cắt mạc nối lớn 80326 4,670,000 4,842,000  
2,154 10.0497.0489 - Cắt bỏ u mạc nối lớn 80327 4,670,000 4,842,000  
2,155 10.0498.0489 - Cắt u mạc treo ruột 80328 4,670,000 4,842,000  
2,156 10.0506.0459 - Cắt ruột thừa đơn thuần 80329 2,561,000 2,654,000  
2,157 10.0506.0459 - Cắt ruột thừa đơn thuần (mổ kết hợp) PTNgoaiDB 1,280,500 1,327,000  
2,158 10.0506.0459 - Phẫu thuật cắt ruột thừa Ngoai459 2,561,000 2,654,000  
2,159 10.0507.0459 - Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 80330 2,561,000 2,654,000  
2,160 10.0508.0459 - Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 80331 2,561,000 2,654,000  
2,161 10.0509.0493 - Dẫn lưu áp xe ruột thừa 80332 2,832,000 2,945,000  
2,162 10.0510.0459 - Các phẫu thuật ruột thừa khác 80333 2,561,000 2,654,000  
2,163 10.0512.0465 - Khâu lỗ thủng đại tràng 80334 3,579,000 3,730,000  
2,164 10.0512.0465 - Khâu lỗ thủng đại tràng (kết hợp) KLTDTKH 1,789,500 1,865,000  
2,165 10.0516.0454 - Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann 80335 4,470,000 4,642,000  
2,166 10.0517.0454 - Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng 80336 4,470,000 4,642,000  
2,167 10.0518.0454 - Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay 80337 4,470,000 4,642,000  
2,168 10.0519.0454 - Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài 80338 4,470,000 4,642,000  
2,169 10.0524.0491 - Làm hậu môn nhân tạo 80339 2,514,000 2,576,000  
2,170 10.0526.0465 - Lấy dị vật trực tràng 80340 3,579,000 3,730,000  
2,171 10.0534.0465 - Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng 80341 3,579,000 3,730,000  
2,172 10.0549.0494 - Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) 80342 2,562,000 2,655,000  
2,173 10.0550.0494 - Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ 80343 2,562,000 2,655,000  
2,174 10.0551.0494 - Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng 80344 2,562,000 2,655,000  
2,175 10.0552.0495 - Phẫu thuật Longo 80345 2,254,000 2,346,000  
2,176 10.0553.0495 - Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ 80346 2,254,000 2,346,000  
2,177 10.0554.0494 - Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) 80347 2,562,000 2,655,000  
2,178 10.0555.0494 - Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản 80348 2,562,000 2,655,000  
2,179 10.0556.0494 - Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp 80349 2,562,000 2,655,000  
2,180 10.0557.0494 - Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản 80350 2,562,000 2,655,000  
2,181 10.0558.0494 - Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp 80351 2,562,000 2,655,000  
2,182 10.0561.0494 - Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) 80352 2,562,000 2,655,000  
2,183 10.0608.0471 - Cầm máu nhu mô gan 80353 5,273,000 5,487,000  
2,184 10.0609.0471 - Chèn gạc nhu mô gan cầm máu 80354 5,273,000 5,487,000  
2,185 10.0616.0493 - Dẫn lưu áp xe gan 80355 2,832,000 2,945,000  
2,186 10.0621.0472 - Cắt túi mật 80356 4,523,000 4,694,000  
2,187 10.0638.0464 - Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật 80357 2,664,000 2,756,000  
2,188 10.0679.0492 - Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini 80358 3,258,000 3,351,000  
2,189 10.0684.0492 - Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 80359 3,258,000 3,351,000  
2,190 10.0685.0492 - Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 80360 3,258,000 3,351,000  
2,191 10.0686.0492 - Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng 80361 3,258,000 3,351,000  
2,192 10.0687.0492 - Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 80362 3,258,000 3,351,000  
2,193 10.0701.0491 - Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu 80363 2,514,000 2,576,000  
2,194 10.0719.0556 - Phẫu thuật KHX gãy xương đòn 10556 3,750,000 3,878,000  
2,195 10.0734.0548 - Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 80364 3,985,000 4,109,000  
2,196 10.0772.0548 - Phẫu thuật KHX gãy bánh chè 80365 3,985,000 4,109,000  
2,197 10.0807.0577 - Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động 80366 4,616,000 4,830,000  
2,198 10.0808.0577 - Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động 80367 4,616,000 4,830,000  
2,199 10.0843.0550 - Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng 10843 3,570,000 3,699,000  
2,200 10.0862.0571 - Phẫu thuật cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 571 2,887,000 3,011,000  
2,201 10.0862.0571 - Phẫu thuật cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) PTNgoai5713 2,887,000 3,011,000  
2,202 10.0862.0571 - Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 80368 2,887,000 3,011,000  
2,203 10.0875.0559 - Phẫu thuật tổn thương gân chày trước PTTTGCT 2,963,000 3,087,000  
2,204 10.0876.0559 - Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I 10876 2,963,000 3,087,000  
2,205 10.0878.0559 - Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên PTTTGCMB 2,963,000 3,087,000  
2,206 10.0879.0559 - Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I PTTTGGDN1 2,963,000 3,087,000  
2,207 10.0934.0563 - Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương PTNGK65 1,731,000 1,777,000  
2,208 10.0954.0576 - Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 80370 2,598,000 2,660,000  
2,209 10.0954.0576 - Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách da đầu ngoai576 2,598,000 2,660,000  
2,210 10.0955.0577 - Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp ngoai577 4,616,000 4,830,000  
2,211 10.0955.0577 - Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 80371 4,616,000 4,830,000  
2,212 10.0961.0575 - Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² PTVD510 2,790,000 2,883,000  
2,213 10.0984.0563 - Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương 80372 1,731,000 1,777,000  
2,214 27.0187.0459 (Mã TT15 27.0187.2039) - Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa (kết hợp) PTNSRTKH 1,282,000 1,328,500  
2,215 27.0187.0459 (mã TT22 459) - Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa PTNS187 2,564,000 2,657,000  
2,216 27.0188.2039 ( STT TT22 459)- Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng PTNSRTRB 2,564,000 2,657,000  
2,217 27.0273.0473- Phẫu thuật nội soi cắt túi mật ptns273 3,093,000 3,216,000  
2,218 Phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến Ngoai432 4,947,000 4,947,000  
2,219 Phẫu thuật cắt bàng quang Ngoai424 5,305,000 5,305,000  
2,220 Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu thuật kiểu Harman 454 4,470,000 4,470,000  
2,221 Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột 455 2,498,000 2,498,000  
2,222 Phẫu thuật cắt lách Ngoai484 4,472,000 4,472,000  
2,223 Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm PTNgoai571 2,887,000 2,887,000  
2,224 Phẫu thuật cắt nối ruột 456 4,293,000 4,293,000  
2,225 Phẫu thuật cắt ruột non 458 4,629,000 4,629,000  
2,226 Phẫu thuật cắt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn Ngoai460 6,933,000 6,933,000  
2,227 Phẫu thuật cắt túi mật Ngoai472 4,523,000 4,523,000  
2,228 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng Ngoai493 2,832,000 2,832,000  
2,229 Phẫu thuật dẫn lưu màng phổi Ngoai410 1,756,000 1,756,000  
2,230 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 548 3,985,000 3,985,000  
2,231 Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác 411 6,686,000 6,686,000  
2,232 Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao (phương pháp longo) PTNGK30 2,254,000 2,254,000  
2,233 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít ngoai556 3,750,000 3,750,000  
2,234 Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hoá/ lấy dị vật ống tiêu hoá/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng Ngoai465 3,579,000 3,579,000  
2,235 Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hoá/ lấy dị vật ống tiêu hoá/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng (kết hợp) PTTHDTKH 1,789,500 1,865,000  
2,236 Phẫu thuật khâu vết thương gan/ chèn gạc cầm máu 471 5,273,000 5,273,000  
2,237 Phẫu thuật lấy dị vật phần mềm (gây mê) PTPMemGM 2,256,000    
2,238 Phẫu thuật lấy dị vật phần mềm (gây tê) PTDVPMTe 1,671,000    
2,239 Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang 421 4,098,000 4,098,000  
2,240 Phẫu thuật phục hồi thành ngực (do chấn thương/ vết thương) 414 6,799,000 6,799,000  
2,241 Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo Ngoai491 2,514,000 2,514,000  
2,242 Phẫu thuật u máu các vị trí Ngoai407 3,014,000 3,014,000  
2,243 Phẫu thuật u trong ổ bụng Ngoai489 4,670,000 4,670,000  
2,244 Rút meche, rét merocel hốc mũi RutMeChe 196,000    
Nhi          
2,245 03.2179.0870 - Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 032179 1,085,000 1,133,000  
2,246 03.2179.0937 - Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê (bằng dao điện) 0321792 3,771,000 3,771,000  
2,247 03.2180.0954 - Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 032180 3,040,000 3,102,000  
2,248 03.3348.0494 - Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn 333348 2,562,000 2,655,000  
2,249 03.3365.0494 - Cắt trĩ từ 2 búi trở lên 033365 2,562,000 2,655,000  
2,250 03.3377.0494 - Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản 033377 2,562,000 2,655,000  
2,251 03.3379.0494 - Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ 033379 2,562,000 2,655,000  
2,252 03.3399.0600 - Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản 033399 807,000 831,000  
2,253 03.3401.0492 - Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường 033401 3,258,000 3,351,000  
2,254 03.3774.0577 - Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời 033374 4,616,000 4,830,000  
2,255 03.3779.0556 - Kết hợp xương trong trong gãy xương mác 033779 3,750,000 3,878,000  
2,256 03.3797.0571 - Tháo bỏ các ngón chân 033797 2,887,000 3,011,000  
2,257 03.3798.0571 - Tháo đốt bàn 033798 2,887,000 3,011,000  
2,258 03.3804.0559 - Gỡ dính gân 033804 2,963,000 3,087,000  
2,259 03.4071.2039 - Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 034071 2,564,000 2,657,000  
Phẫu thuật loại 1          
2,260 03.2148.0912_GT - Nắn sống mũi sau chấn thương [gây tê] NSMSCTGT   1,655,594  
2,261 03.2179.0870_GT - Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây tê] CATAMIGT2   630,846  
2,262 03.2180.0954_GT - Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê] PTLDRLNGT   2,076,340  
2,263 03.2252.0662_GT - Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [gây tê] PTVNADGT   2,039,000  
2,264 03.2263.0624_GT - Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] KRCDADGT   1,429,000  
2,265 03.2264.0669_GT - Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] LLTADGT   2,366,000  
2,266 03.2729.0683_GT - Cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê] CUNBTXGT   4,465,000  
2,267 03.2730.0683_GT - Cắt u nang buồng trứng [gây tê] CUNBTGT2   4,465,000  
2,268 03.2730.0683_GT - Cắt u nang buồng trứng [gây tê] CatUNBTGT   4,465,000  
2,269 03.2731.0683_GT - Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [gây tê] CUNBTGT3   4,465,000  
2,270 03.2732.0683_GT - Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] CUNBTGT   4,465,000  
2,271 03.2733.0597_GT - Cắt u thành âm đạo [gây tê] CUTADGT   1,577,000  
2,272 03.2735.0653_GT - Cắt u vú lành tính [gây tê] CUVLTGT2   2,422,000  
2,273 03.3083.0576_GT - Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu [gây tê] CTKVTRDDGT   2,042,000  
2,274 03.3282.0493_GT - Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành [gây tê] DLAXCHGT   2,236,000  
2,275 03.3298.0465_GT - Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần [gây tê] KLTDDTTDTGT   2,709,279  
2,276 03.3303.0465_GT - Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo [gây tê] PTVPMRGT   2,709,279  
2,277 03.3305.0456_GT - Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng [gây tê] PTCORTGT   3,243,143  
2,278 03.3306.0456_GT - Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel [gây tê] PTTTMKGT   3,243,143  
2,279 03.3327.0459_GT  - Phẫu thuật viêm ruột thừa trẻ em [gây tê] PTVRTTEGT   2,116,000  
2,280 03.3328.0686_GT - Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa [gây tê] PTVPMRTGT   2,992,000  
2,281 03.3330.0493_GT - Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng [gây tê] AXRTTOBGT   2,236,000  
2,282 03.3331.0458_GT - Cắt đoạn ruột non [gây tê] CDRNGT2   3,388,923  
2,283 03.3332.0493_GT - Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] DLAXRTGT   2,236,000  
2,284 03.3348.0494_GT - Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn [gây tê] PTRCHMGT   2,115,000  
2,285 03.3365.0494_GT - Cắt trĩ từ 2 búi trở lên [gây tê] CT2BUITLGT   2,115,000  
2,286 03.3377.0494_GT - Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản [gây tê] 033377GT   2,115,000  
2,287 03.3379.0494_GT - Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ [gây tê] 033379GT   2,115,000  
2,288 03.3381.0492_GT - Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng [gây tê] PTTVRGT   2,655,000  
2,289 03.3384.0492_GT - Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt [gây tê] PTTVDGT   2,655,000  
2,290 03.3385.0493_GT - Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng [gây tê] PTAXTDGT   2,236,000  
2,291 03.3386.0686_GT - Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát [gây tê] PTVPMTPGT   2,992,000  
2,292 03.3387.0489_GT - Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn [gây tê] PTUNMNLGT   3,723,869  
2,293 03.3388.0489_GT - Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột [gây tê] PTNMTGT   3,723,869  
2,294 03.3389.0456_GT - Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột [gây tê] PTUNMTGT   3,243,143  
2,295 03.3390.0487_GT - Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc [gây tê] PTCUSPMGT   4,202,136  
2,296 03.3391.0683_GT - Cắt u nang buồng trứng [gây tê] CUNBTGT7   4,465,000  
2,297 03.3394.0464_GT - Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu [gây tê] PTACCDCGT   2,206,000  
2,298 03.3395.0492_GT - Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt [gây tê] PTTVBNGT   2,655,000  
2,299 03.3396.0492_GT - Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt [gây tê] PTTVRNGT   2,655,000  
2,300 03.3397.0492_GT - Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng [gây tê] PTTVTBGT2   2,655,000  
2,301 03.3401.0492_GT - Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường [gây tê] PTTVBTBGT   2,655,000  
2,302 03.3402.0491_GT - Mở bụng thăm dò [gây tê] MBTDGT3   2,169,000  
2,303 03.3415.0471_GT - Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan [gây tê] KVGCTGT   3,849,683  
2,304 03.3416.0493_GT - Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan [gây tê] PTDLAXGGT   2,236,000  
2,305 03.3463.0484_GT - Cắt lách toàn bộ do chấn thương [gây tê] CLDCTGT   3,447,043  
2,306 03.3599.0492_GT - Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên [gây tê] PTTVBTGT12B   2,655,000  
2,307 03.3710.0571_GT - Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa [gây tê] PTCBNTTGT   2,278,000  
2,308 03.3711.0571_GT - Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay [gây tê] TBDNTGT   2,278,000  
2,309 03.3774.0577_GT - Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời [gây tê] 033374GT   3,930,000  
2,310 03.3797.0571_GT - Tháo bỏ các ngón chân [gây tê] 033797GT   2,278,000  
2,311 03.3798.0571_GT - Tháo đốt bàn [gây tê] 033798GT   2,278,000  
2,312 03.3804.0559_GT - Gỡ dính gân [gây tê] 033804GT   2,389,000  
2,313 03.3815.0493_GT - Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu [gây tê] DLAXCDCGT   2,236,000  
2,314 03.3816.0571_GT - Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần [gây tê] PTVTBTGT   2,278,000  
2,315 03.3819.0559_GT - Nối gân duỗi [gây tê] NGDGT   2,389,000  
2,316 03.3824.0575_GT - Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² [gây tê] VDDGT   2,422,000  
2,317 03.4071.2039_GT - Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa [gây tê] PTNSRTGT   2,005,522  
2,318 03.4140.0689_GT - Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng [gây tê] PTNSCUNBTGT6   4,127,499  
2,319 07.0220.1144_GT - Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường [gây tê] TKNCNBDTDGT   1,842,000  
2,320 10.0001.0577_GT - Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp [gây tê] PTVTDDPTGT   3,930,000  
2,321 10.0152.0410_GT - Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [gây tê] PTDLKMPGT   1,589,000  
2,322 10.0153.0414_GT - Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần [gây tê] PTVTNHDTGT   5,149,762  
2,323 10.0163.0411_GT - Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động [gây tê] PTMSDDGT   5,167,902  
2,324 10.0350.0434_GT - Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang [gây tê] PTCCVBQGT   3,378,000  
2,325 10.0355.0421_GT - Lấy sỏi bàng quang [gây tê] LSBQGT   2,961,869  
2,326 10.0356.0436_GT - Dẫn lưu nước tiểu bàng quang [gây tê] DLNTBQGT   1,368,000  
2,327 10.0357.0436_GT - Dẫn lưu áp xe khoang Retzius [gây tê] PTKRZGT   1,368,000  
2,328 10.0406.0435_GT - Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê] CBTHGT   1,928,000  
2,329 10.0407.0435_GT - Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê] PTXTHGT   1,928,000  
2,330 10.0451.0491_GT - Mở bụng thăm dò [gây tê] MBTDGT   2,169,000  
2,331 10.0452.0491_GT - Mở bụng thăm dò, sinh thiết [gây tê] MBTDSTGT   2,169,000  
2,332 10.0453.0464_GT - Nối vị tràng [gây tê] NVTGT   2,206,000  
2,333 10.0463.0465_GT - Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng [gây tê] KLTDDTTGT   2,709,279  
2,334 10.0475.0459_GT - Khâu vùi túi thừa tá tràng [gây tê] KVTTTTGT   2,116,000  
2,335 10.0476.0459_GT - Cắt túi thừa tá tràng [gây tê] CTTTTGT   2,116,000  
2,336 10.0479.0491_GT - Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng [gây tê] MTHTGT   2,169,000  
2,337 10.0480.0465_GT - Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non [gây tê] KLTVTRNGT   2,709,279  
2,338 10.0481.0455_GT - Cắt dây chằng, gỡ dính ruột [gây tê] CDCGDRGT   2,065,055  
2,339 10.0482.0455_GT - Tháo xoắn ruột non [gây tê] TXRNGT   2,065,055  
2,340 10.0483.0455_GT - Tháo lồng ruột non [gây tê] TLRNGT   2,065,055  
2,341 10.0484.0465_GT - Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng [gây tê] DBTAXDTGT   2,709,279  
2,342 10.0485.0465_GT - Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) [gây tê] MRNLDVGT   2,709,279  
2,343 10.0486.0465_GT - Cắt ruột non hình chêm [gây tê] CRNHCGT   2,709,279  
2,344 10.0487.0458_GT - Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông [gây tê] CDRNLLLTGT   3,388,923  
2,345 10.0488.0458_GT - Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài [gây tê] CDRND2DRRNGT   3,388,923  
2,346 10.0489.0458_GT - Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) [gây tê] CDRNGT   3,388,923  
2,347 10.0490.0458_GT - Cắt nhiều đoạn ruột non [gây tê] CNDRNGT   3,388,923  
2,348 10.0491.0455_GT - Gỡ dính sau mổ lại [gây tê] GDSMLGT   2,065,055  
2,349 10.0492.0493_GT - Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng [gây tê] PTAXTDDLOBGT   2,236,000  
2,350 10.0494.0456_GT - Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng [gây tê] NTRNTTDTGT   3,243,143  
2,351 10.0495.0456_GT - Nối tắt ruột non - ruột non [gây tê] NTRNGT   3,243,143  
2,352 10.0496.0489_GT - Cắt mạc nối lớn [gây tê] CMNLGT   3,723,869  
2,353 10.0497.0489_GT - Cắt bỏ u mạc nối lớn [gây tê] CUMNLGT   3,723,869  
2,354 10.0498.0489_GT - Cắt u mạc treo ruột [gây tê] CUMTRGT   3,723,869  
2,355 10.0506.0459_GT - Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] CRTDTGT   2,116,000  
2,356 10.0506.0459_GT - Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] (Mổ kết hợp) CRTDTGTMKH   2,116,000  
2,357 10.0507.0459_GT - Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê] CRTLROBGT2   2,116,000  
2,358 10.0508.0459_GT - Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe [gây tê] CRTDLAXGT   2,116,000  
2,359 10.0509.0493_GT - Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] DLAXRTGT2   2,236,000  
2,360 10.0510.0459_GT - Các phẫu thuật ruột thừa khác [gây tê] PTRTKGT   2,116,000  
2,361 10.0511.0491_GT - Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng [gây tê] MTMTGT   2,169,000  
2,362 10.0512.0465_GT - Khâu lỗ thủng đại tràng [gây tê] KLTDTGT   2,709,279  
2,363 10.0513.0465_GT - Cắt túi thừa đại tràng [gây tê] CTTDTGT   2,709,279  
2,364 10.0516.0454_GT - Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann [gây tê] cdtdddgt   3,370,943  
2,365 10.0517.0454_GT - Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng [gây tê] CMTDCHTGT   3,370,943  
2,366 10.0518.0454_GT - Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay [gây tê] CDTNNGT   3,370,943  
2,367 10.0519.0454_GT - Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài [gây tê] CDTDRRNGT   3,370,943  
2,368 10.0525.0491_GT - Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] LHMNTGT   2,169,000  
2,369 10.0526.0465_GT - Lấy dị vật trực tràng [gây tê] LDVTTGT   2,709,279  
2,370 10.0534.0465_GT - Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng [gây tê] KLTTTGT   2,709,279  
2,371 10.0549.0494_GT - Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) [gây tê] PTTKD2GT   2,115,000  
2,372 10.0550.0494_GT - Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ [gây tê] PTTKDGT   2,115,000  
2,373 10.0551.0494_GT - Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng [gây tê] PTTBTVGT   2,115,000  
2,374 10.0554.0494_GT - Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) [gây tê] PTTMTGT   2,115,000  
2,375 10.0555.0494_GT - Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê] PTAXCHMGT   2,115,000  
2,376 10.0556.0494_GT - Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp [gây tê] PTDTAXHMPTGT   2,115,000  
2,377 10.0557.0494_GT - Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [gây tê] PTRHMDGGT   2,115,000  
2,378 10.0558.0494_GT - Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp [gây tê] PTDTRHMPTGT   2,115,000  
2,379 10.0561.0494_GT - Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) [gây tê] DTNKHMGT   2,115,000  
2,380 10.0569.0624_GT - Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn [gây tê] PTDCTHMGT   1,429,000  
2,381 10.0572.0577_GT - Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp [gây tê] PTVTTSMPTGT   3,930,000  
2,382 10.0608.0471_GT - Cầm máu nhu mô gan [gây tê] CMNMGGT   3,849,683  
2,383 10.0609.0471_GT - Chèn gạc nhu mô gan cầm máu [gây tê] CGNMGCMGT   3,849,683  
2,384 10.0616.0493_GT - Dẫn lưu áp xe gan [gây tê] DLAXGGT   2,236,000  
2,385 10.0621.0472_GT - Cắt túi mật [gây tê] CTMGT   3,449,852  
2,386 10.0638.0464_GT - Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật [gây tê] MDMDLGT   2,206,000  
2,387 10.0679.0492_GT - Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây tê] PTTVBGT3   2,655,000  
2,388 10.0684.0492_GT - Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [gây tê] PTTVB2BGT   2,655,000  
2,389 10.0685.0492_GT - Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây tê] PTTVDGT2   2,655,000  
2,390 10.0686.0492_GT - Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng [gây tê] PTTVVMTBGT2   2,655,000  
2,391 10.0687.0492_GT - Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây tê] PTTVTBKGT   2,655,000  
2,392 10.0698.0628_GT - Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ [gây tê] KPHTBTVMGT   1,964,000  
2,393 10.0701.0491_GT - Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu [gây tê] MBTDGT2   2,169,000  
2,394 10.0734.0548_GT - Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu [gây tê] PTKHXMKGT   3,362,000  
2,395 10.0772.0548_GT - Phẫu thuật KHX gãy bánh chè [gây tê] PTKHXBCGT   3,362,000  
2,396 10.0807.0577_GT - Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] PTPMCQVDGt   3,930,000  
2,397 10.0808.0577_GT - Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] PTDNCQGT   3,930,000  
2,398 10.0843.0550_GT - Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng [gây tê] PTNTCSGT   2,960,000  
2,399 10.0862.0571_GT - Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê] PTMCNTGT   2,278,000  
2,400 10.0875.0559_GT - Phẫu thuật tổn thương gân chày trước (gây tê) PTTTGCT2   2,389,000  
2,401 10.0876.0559_GT - Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I [gây tê] PTTTGDN1GT   2,389,000  
2,402 10.0878.0559_GT - Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên (gây tê) ptttgmgt   2,389,000  
2,403 10.0879.0559_GT - Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I (gây tê) PTTTGGGT   2,389,000  
2,404 10.0954.0576_GT - Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê] PTVTPMDGGT   2,042,000  
2,405 10.0955.0577_GT - Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [gây tê] PTVTPMPTGT   3,930,000  
2,406 10.0961.0575_GT - Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² (gây tê) PTVD510GT   2,422,000  
2,407 11.0019.1102_GT - Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn [gây tê] PTCTTBSGT   1,229,491  
2,408 11.0022.1102_GT - Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em [gây tê] CHTBSTED3GT   1,229,491  
2,409 11.0025.1106_GT - Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn [gây tê] CHTBS3GT   1,376,342  
2,410 11.0028.1106_GT - Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em [gây tê] CHTBS1GT   1,376,342  
2,411 11.0103.1114_GT - Cắt sẹo khâu kín [gây tê] CSSKGT   2,139,000  
2,412 12.0162.0918_GT - Cắt polyp mũi [gây tê] CPLMGT   454,051  
2,413 12.0267.0653_GT - Cắt u vú lành tính [gây tê] CUVLTGT   2,422,000  
2,414 12.0278.0655_GT - Cắt polyp cổ tử cung [gây tê] CPLCTCGT   1,428,000  
2,415 12.0280.0683_GT - Cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê] CUNBTXGT2   4,465,000  
2,416 12.0281.0683_GT - Cắt u nang buồng trứng [gây tê] CUNBTGT6   4,465,000  
2,417 12.0283.0683_GT - Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [gây tê] CUNBTGT5   4,465,000  
2,418 12.0284.0683_GT - Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] PTCUNBT4GT   4,465,000  
2,419 12.0291.0681_GT - Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [gây tê] CTBTCGT   3,262,000  
2,420 12.0299.0683_GT - Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai [gây tê] PTCUNGT3   4,465,000  
2,421 12.0306.0597_GT - Cắt u thành âm đạo [gây tê] CUTADGT2   1,577,000  
2,422 12.0324.0558_GT - Cắt u xương sụn lành tính [gây tê] CUXSLTGT   3,123,000  
2,423 13.0002.0672_GT - Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] PTLTL2TLGT   2,357,000  
2,424 13.0003.0674_GT - Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [gây tê] PTLTSMCGT   2,960,000  
2,425 13.0005.0675_GT - Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [gây tê] PTLTBLSKGT   3,305,000  
2,426 13.0006.0673_GT - Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) [gây tê] PTLTBTNGT   4,895,000  
2,427 13.0007.0671_GT - Phẫu thuật lấy thai lần đầu [Gây tê] PTLThaiGayTe   1,600,000  
2,428 13.0008.0670_GT - Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) [gây tê] PTLTKCMGT   2,978,000  
2,429 13.0011.0707_GT - Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] PTTDMHVGT   4,430,000  
2,430 13.0012.0708_GT - Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] PTTDMTCGT   2,635,000  
2,431 13.0013.0649_GT - Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung [gây tê] PTBTTCVGT   3,480,000  
2,432 13.0017.0652_GT - Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [gây tê] LLVMTCSMLTGT   3,409,000  
2,433 13.0018.0625_GT - Khâu tử cung do nạo thủng [gây tê] KTCDNTGT   2,303,000  
2,434 13.0032.0632_GT - Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] LKMTTSMGT   1,798,000  
2,435 13.0068.0681_GT - Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] PTMBCTCHTGT   3,262,000  
2,436 13.0069.0681_GT - Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối [gây tê] PTCTCHTGT   3,262,000  
2,437 13.0070.0681_GT - Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê] PTCTCBPGT   3,262,000  
2,438 13.0071.0679_GT - Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê] PTBUXTCGT   2,699,000  
2,439 13.0072.0683_GT - Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] PTCUNBTPPGT   4,465,000  
2,440 13.0073.0702_GT - Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] PTXTVPMTKGT   5,574,918  
2,441 13.0074.0686_GT - Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] PTVPMTKGT   2,992,000  
2,442 13.0075.0668_GT - Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung [gây tê] PTVDTKGT   2,609,000  
2,443 13.0091.0665_GT - Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng [gây tê] PTCNTCCHGT   2,907,191  
2,444 13.0092.0683_GT - Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [gây tê] PTCNTCKCHGT   4,465,000  
2,445 13.0093.0664_GT - Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang [gây tê] PTCNTCHTTNGT   2,882,611  
2,446 13.0115.0650_GT - Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [gây tê] PTBKLNMTCGT   2,235,000  
2,447 13.0116.0663_GT - Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê] PTCTTSMGT   3,183,000  
2,448 13.0132.0685_GT - Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa [gây tê] PTMBTDGT5   2,928,000  
2,449 13.0136.0628_GT - Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây tê] LLVMTBGT2   1,964,000  
2,450 13.0143.0655_GT - Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung [gây tê] PTCPLCTCGT2   1,428,000  
2,451 13.0147.0597_GT - Cắt u thành âm đạo [gây tê] CUTADGT3   1,577,000  
2,452 13.0149.0624_GT - Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] KRCDADGT2   1,429,000  
2,453 13.0174.0653_GT - Cắt u vú lành tính [gây tê] CUVLTGT4   2,422,000  
2,454 15.0046.0954_GT - Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê] PTDRLNGT   2,076,340  
2,455 15.0149.0870_GT - Phẫu thuật cắt Amidan gây mê [gây tê] PTAMIGT1   630,846  
2,456 15.0149.2036_GT - Phẫu thuật cắt Amidan gây mê [gây tê] PTAMINLGT   2,367,927  
2,457 15.0152.0988_GT - Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) [gây tê] PTCMSCAMIGT   1,410,927  
2,458 27.0187.2039_GT - Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa [gây tê] PTNSCRTNLGT   2,005,522  
2,459 27.0188.2039_GT - Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng [gây tê] PTNSRTRBGT   2,005,522  
2,460 27.0433.0689_GT - Cắt u buồng trứng qua nội soi [gây tê] CUNBTNSGT   4,127,499  
2,461 27.0434.0689_GT - Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng [gây tê] PTNSUNBTGT   4,127,499  
Phụ sản          
2,462 03.2730.0683 - Phẫu thuật u nang buồng trứng (mổ kết hợp) PTSPKUNang 1,472,000 1,522,000  
2,463 03.4140.0689 - Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng (kết hợp) PTSan1 2,535,500 2,614,500  
2,464 03.4140.0689- Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng PTNS4140 5,071,000 5,229,000  
2,465 12.0281.0683 - Cắt u nang buồng trứng (mổ kết hợp) 122812 1,472,000 1,522,000  
2,466 13.0002.0672 - Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên PS37 2,945,000 3,102,000  
2,467 13.0002.0672 - Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên (gây mê) PTSPKh13 2,945,000 3,102,000  
2,468 13.0003.0674 - Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp San674 4,027,000 4,161,000  
2,469 13.0005.0675 - Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) 803126 4,307,000 4,465,000  
2,470 13.0006.0673 - Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1...) San673 5,929,000 6,143,000  
2,471 13.0007.0671 - Phẫu thuật lấy thai lần đầu PS36 2,332,000 2,431,000  
2,472 13.0007.0671 - Phẫu thuật lấy thai lần đầu (gây tê tuỷ sống) PS35 2,332,000 2,431,000  
2,473 13.0008.0670 - Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch..) 670 4,202,000 4,336,000  
2,474 13.0011.0707 - Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa San707 4,867,000 4,967,000  
2,475 13.0012.0708 - Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa San708 3,342,000 3,435,000  
2,476 13.0013.0649 - Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung 649 4,838,000 4,972,000  
2,477 13.0017.0652 - Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai San652 4,585,000 4,681,000  
2,478 13.0018.0625 - Khâu tử cung do nạo thủng PS260 2,782,000 2,881,000  
2,479 13.0068.0681 - Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung PS4 3,876,000 4,034,000  
2,480 13.0068.0681 - Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung San681 3,876,000 4,034,000  
2,481 13.0068.0681 - Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung (Kết hợp) PS4222 1,938,000 2,017,000  
2,482 13.0068.0681 - Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 803151 3,876,000 4,034,000  
2,483 13.0069.0681 - Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối 803152 3,876,000 4,034,000  
2,484 13.0070.0681 - Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 803153 3,876,000 4,034,000  
2,485 13.0071.0679 - Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 803154 3,355,000 3,455,000  
2,486 13.0071.0679 - Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 679 3,355,000 3,455,000  
2,487 13.0071.0679 - Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung (kết hợp) 6792 1,677,500 1,727,500  
2,488 13.0072.0683 - Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ San683 2,944,000 3,044,000  
2,489 13.0075.0668 - Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung 668 3,322,000 3,421,000  
2,490 13.0091.0665 - Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ, có choáng PS12 3,725,000 3,883,000  
2,491 13.0092.0683 - Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 92683 2,944,000 3,044,000  
2,492 13.0093.0664 - Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 664 3,766,000 3,923,000  
2,493 13.0115.0650 - Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng 650 2,677,000 2,776,000  
2,494 13.0116.0663 - Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn San663 3,710,000 3,868,000  
2,495 13.0132.0685 - Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xứ trí bệnh lý phụ khoa San685 2,782,000 2,881,000  
2,496 13.0222.0631 - Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ 803185 2,860,000 2,981,000  
2,497 13.0224.0631 - Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 803186 2,860,000 2,981,000  
2,498 13.0224.0631 - Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ (kết hợp) motskh 1,430,000 1,490,500  
2,499 27.0414.1196 - Phẫu thuật chửa ngoài tử cung qua nội soi ổ bụng (gây mê) PS80 2,167,000 2,265,000  
2,500 27.0414.1196 - Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung (kết hợp) PTNSTNTCKH 1,083,500 1,132,500  
2,501 27.0414.1196- Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung PTNS414 2,167,000 2,265,000  
2,502 27.0418.1196- Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang PTNS418 2,167,000 2,265,000  
2,503 27.0434.0689 - Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng PTNS209 5,071,000 5,229,000  
2,504 Cắt cụt cổ tử cung PSAn19 2,747,000 2,747,000  
2,505 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc tiết niệu - sinh dục PS6 4,113,000 4,113,000  
2,506 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính 653 2,862,000 2,862,000  
2,507 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) San654 3,668,000 3,668,000  
2,508 Phẫu thuật Cắt polype cổ tử cung PS31 1,935,000 1,935,000  
2,509 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo PTSPK38 3,736,000 3,736,000  
2,510 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp San669 2,844,000 2,844,000  
2,511 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân hoặc bệnh lý sản khoa San675 4,307,000 4,465,000  
2,512 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược San676 7,919,000 7,919,000  
2,513 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung San690 5,914,000 5,914,000  
2,514 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 712 382,000 382,000  
2,515 Soi ối San716 48,500 48,500  
2,516 Triệt sản nam ps32 1,274,000 0  
2,517 Triệt sản nữ ps33 2,860,000 0  
Răng Hàm Mặt          
2,518 16.0035.1023 - Phẫu thuật nạo túi lợi 351023 74,000 79,700  
2,519 16.0198.1026 - Phẫu thuật nhổ răng ngầm 1981026 207,000 218,000  
2,520 16.0199.1028 - Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên 1991028 342,000 362,000  
2,521 16.0200.1028 - Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới 2001028 342,000 362,000  
2,522 16.0201.1028 - Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân 2011028 342,000 362,000  
2,523 16.0202.1028 - Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng 2021028 342,000 362,000  
2,524 37.8D09.1025 - Nhổ răng đơn giản PTRHM25 102,000 105,000  
2,525 Cắt u nang giáp móng RHM24 2,133,000 2,133,000  
2,526 Nhổ răng khó Ptrhm26 207,000 207,000  
2,527 Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương một bên 1091 2,822,000 2,822,000  
Tai Mũi Họng          
2,528 03.2179.0870 - Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê 149937 1,085,000 1,133,000  
2,529 15.0046.0872 - Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ  (gây tê) 46872 486,000 520,000  
2,530 15.0046.0954 - Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 46954 3,040,000 3,102,000  
2,531 15.0214.1002 - Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng 2141002 954,000 998,000  
2,532 Phẫu thuật theo yêu cầu PTTYC     800,000
Tiêu hoá bụng          
2,533 03.3328.0686 - Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa THB38 4,289,000 4,447,000  
2,534 10.0506.0459 - Cắt ruột thừa đơn thuần THB56 2,561,000 2,654,000  
2,535 10.0506.0459 - Cắt ruột thừa đơn thuần (mổ kết hợp) CRTVTBT2 1,280,500 1,327,000  
Ung bướu          
2,536 03.2455.1045 - Cắt u da đầu lành đường kính từ 5cm trở lên CKT2 1,126,000 1,156,000  
2,537 03.2456.1044 - Cắt U da đầu lành đường kính dưới 5cm RHM1 705,000 729,000  
2,538 12.0002.1044 - Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 803106 705,000 729,000  
2,539 12.0003.1045 - Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm 803107 1,126,000 1,156,000  
2,540 12.0004.0834 - Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm 4834 1,234,000 1,266,000  
2,541 12.0006.1044 - Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 803108 705,000 729,000  
2,542 12.0006.1044 - Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 1044 705,000 729,000  
2,543 12.0007.1045 - Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm 803109 1,126,000 1,156,000  
2,544 12.0010.1049 - Cắt các u lành vùng cổ 803110 2,627,000 2,737,000  
2,545 12.0068.0834 - Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 68834 1,234,000 1,266,000  
2,546 12.0070.1039 - Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 701039 455,000 479,000  
2,547 12.0083.1040 - Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm 831040 415,000 439,000  
2,548 12.0084.1039 - Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên 841039 455,000 479,000  
2,549 12.0092.0910 - Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm (gây tê) 92910 834,000 849,000  
2,550 12.0161.0874 - Cắt polyp ống tai  (gây mê) 161874 1,990,000 2,038,000  
2,551 12.0161.0875 - Cắt polyp ống tai  (gây tê) 161875 602,000 613,000  
2,552 12.0162.0918 - Cắt polyp mũi 162918 663,000 679,000  
2,553 12.0263.1190 - Cắt nang thừng tinh một bên 2631190 1,784,000 1,914,000  
2,554 12.0264.1189 - Cắt nang thừng tinh hai bên 2641189 2,754,000 2,953,000  
2,555 12.0265.0583 - Cắt u lành dương vật 265583 1,965,000 2,122,000  
2,556 12.0267.0653 - Cắt u vú lành  tính 803113 2,862,000 2,962,000  
2,557 12.0268.0591 - Mổ bóc nhân xơ vú 803114 984,000 1,019,000  
2,558 12.0278.0655 - Cắt polyp cổ tử cung 803115 1,935,000 1,997,000  
2,559 12.0278.0655 - Cắt polyp cổ tử cung KU47 1,935,000 1,997,000  
2,560 12.0280.0683 - Cắt u nang buồng trứng xoắn 803116 2,944,000 3,044,000  
2,561 12.0281.0683 - Cắt u nang buồng trứng 803117 2,944,000 3,044,000  
2,562 12.0283.0683 - Cắt u  nang buồng trứng và phần phụ 803118 2,944,000 3,044,000  
2,563 12.0284.0683 - Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 803119 2,944,000 3,044,000  
2,564 12.0291.0681 - Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 803120 3,876,000 4,034,000  
2,565 12.0299.0683 - Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai 803121 2,944,000 3,044,000  
2,566 12.0313.1190 - Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm 313 1,784,000 1,914,000  
2,567 12.0313.1190 - Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm 3131190 1,784,000 1,914,000  
2,568 12.0314.1189 - Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm 314 2,754,000 2,953,000  
2,569 12.0314.1189 - Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm 3141189 2,754,000 2,953,000  
2,570 12.0319.1190 - Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 319 1,784,000 1,914,000  
2,571 12.0320.1190 - Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 320 1,784,000 1,914,000  
2,572 12.0321.1190 - Cắt u bao gân 321 1,784,000 1,914,000  
2,573 12.0321.1190 - Cắt u bao gân 3211190 1,784,000 1,914,000  
2,574 12.0322.1191 - Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 322 1,206,000 1,298,000  
2,575 12.0322.1191 - Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 3221191 1,206,000 1,298,000  
2,576 12.0324.0558 - Cắt u xương sụn lành tính 324558 3,746,000 3,870,000  
2,577 13.0147.0597 - Cắt u thành âm đạo KU48 2,048,000 2,128,000  
5.Dịch Vụ Y Tế          
Dịch vụ khác          
2,578 Oxy THOOXY 13 13  
2,579 Thanh toán tiền KCB cho người có thẻ BHYT quý III/2023 BHYTQUY 1,000 6,160,163,651  
Vận chuyển          
2,580 Chuyển viện 1/2 Bệnh viện Đa khoa Lâm Đồng CV2 23,860 23,860  
2,581 Chuyển viện 1/2 Bệnh viện Nhi Lâm Đồng ChuyenVienNhiNua 23,860 23,860  
2,582 Chuyển viện Bệnh viện Đa Khoa Lâm Đồng CV1 23,860 23,860  
2,583 Chuyển viện Bệnh viện Nhi Lâm Đồng ChuyenVBVNhi 23,860 23,860  
2,584 Nhân viên y tế phục vụ chuyển viện Đà Lạt DVCVDL     100,000
2,585 Nhân viên y tế phục vụ chuyển viện TPHCM DVCVTPHCM     500,000
2,586 Vận chuyển người bệnh từ TTYT đi Đà Lạt (có 01 CBYT đi cùng) VCTTYTDLcCBYT 501,382 501,382  
2,587 Vận chuyển người bệnh từ TTYT đi Đà Lạt (có 02 CBYT đi cùng) VCTTYTDLc2CBYT 551,382 551,382  
2,588 Vận chuyển người bệnh từ TTYT đi Đà Lạt (không có CBYT đi cùng) VCTTYTDLCBYT 451,382 451,382  
2,589 Vận chuyển người bệnh từ TTYT về Đạ Ròn và ngược lại VCTTYTDR 53,518 53,518  
2,590 Vận chuyển người bệnh từ TTYT về Dran và ngược lại VCTTYTDran 151,633 151,633  
2,591 Vận chuyển người bệnh từ TTYT về Ka Đô và ngược lại VCTTYTKD 71,357 71,357  
2,592 Vận chuyển người bệnh từ TTYT về Ka Đơn và ngược lại VCTTYTKaDon 124,874 124,874  
2,593 Vận chuyển người bệnh từ TTYT về Lạc Lâm và ngược lại VCTTYTLL 89,196 89,196  
2,594 Vận chuyển người bệnh từ TTYT về Lạc Xuân và ngược lại VCTTYTLX 107,035 107,035  
2,595 Vận chuyển người bệnh từ TTYT về Proh và ngược lại VCTTYTProh 107,035 107,035  
2,596 Vận chuyển người bệnh từ TTYT về Quảng Lập và ngược lại VCTTYTQL 71,357 71,357  
2,597 Vận chuyển người bệnh từ TTYT về Thạnh Mỹ và ngược lại VCTTYTTM 35,678 35,678  
2,598 Vận chuyển người bệnh từ TTYT về Tu Tra và ngược lại VCTTYTTTra 98,116 98,116  
6.Giường bệnh          
Giường bệnh          
2,599 02.1898 - Công khám CongKham 30,500 30,500  
2,600 Giường sau phẫu thuật loại 1: Khoa Phụ - Sản GiuongPT2San 198,300 225,200  
2,601 Giường sau phẫu thuật loại 2: Khoa Phụ Sản GiuongSauPT2San 175,600 199,600  
2,602 Giường sau phẫu thuật loại 3: Khoa Phụ - Sản GiuongSauPT3San 148,600 168,100  
2,603 K02.1907 - Ngày Giường bệnh HSCC, chống độc GHSCC 282,000 312,200  
2,604 K02.1907 - Ngày giường bệnh HSCC, chống độc (25%) GBHSRVT12 68,000 61,425  
2,605 K02.1907 - Ngày giường bệnh HSCC, chống độc (35%) GBHSRVS12 95,200 85,995  
2,606 K02.1907 - Ngày giường bệnh HSCC, chống độc (50%) GBHSVVS1250 141,000 136,000  
2,607 K02.1907 - Ngày giường bệnh HSCC, chống độc (70%) GBHSVVT1250 190,400 171,990  
2,608 K04.1912 - Giường Khoa Hô Hấp, Huyết Học, Ung Thư GHH 149,100 171,600  
2,609 K04.1912 - Giường Khoa Hô Hấp, Huyết Học, Ung Thư (25%) GBHHRVT12 35,250 37,450  
2,610 K04.1912 - Giường Khoa Hô Hấp, Huyết Học, Ung Thư (35%) GBHHRVS12 49,350 52,430  
2,611 K04.1912 - Giường Khoa Hô Hấp, Huyết Học, Ung Thư (50%) GBHHVVS12 74,550 70,500  
2,612 K04.1912 - Giường Khoa Hô Hấp, Huyết Học, Ung Thư (70%) gbhhvvt12 98,700 104,860  
2,613 K05.1912 - Giường Khoa Tiêu hoá, thận học, nội tiết, dị ứng GTHNT 149,100 171,600  
2,614 K05.1912 - Giường Khoa Tiêu hoá, thận học, nội tiết, dị ứng (25%) GTHRVS12 35,250 37,450  
2,615 K05.1912 - Giường Khoa Tiêu hoá, thận học, nội tiết, dị ứng (35%) GTHRVT12 49,350 52,430  
2,616 K05.1912 - Giường Khoa Tiêu hoá, thận học, nội tiết, dị ứng (50%) GTHVVS12 74,550 70,500  
2,617 K05.1912 - Giường Khoa Tiêu hoá, thận học, nội tiết, dị ứng (70%) GTHVVT12 98,700 104,860  
2,618 K06.1918 - Giường Khoa Cơ - Xương - Khớp GCXK 149,100 171,600  
2,619 K06.1918 - Giường Khoa Cơ - Xương - Khớp (25%) GCXKRVT12 35,250 33,450  
2,620 K06.1918 - Giường Khoa Cơ - Xương - Khớp (35%) GCXKRVS12 49,350 46,830  
2,621 K06.1918 - Giường Khoa Cơ - Xương - Khớp (50%) GCXKVVS12 74,550 70,500  
2,622 K06.1918 - Giường Khoa Cơ - Xương - Khớp (70%) GCXKVVT12 98,700 93,660  
2,623 K11.1912 - Giường Khoa Truyền nhiễm gnhiem 149,100 171,600  
2,624 K11.1912 - Giường Khoa Truyền nhiễm (25%) GTNRVS12 35,250 37,450  
2,625 K11.1912 - Giường Khoa Truyền nhiễm (35%) GTNRVT12 49,350 52,430  
2,626 K11.1912 - Giường Khoa Truyền nhiễm (50%) GTNVVS12 74,550 70,500  
2,627 K11.1912 - Giường Khoa Truyền nhiễm (70%) GTNVVT12 98,700 104,860  
2,628 K13.1918 - Giường Khoa Da liễu GDL 149,100 171,600  
2,629 K13.1918 - Giường Khoa Da liễu (25%) GDLRVS12 35,250 33,450  
2,630 K13.1918 - Giường Khoa Da liễu (35%) GDLRVT12 49,350 46,830  
2,631 K13.1918 - Giường Khoa Da liễu (50%) GDLVVS12 74,550 70,500  
2,632 K13.1918 - Giường Khoa Da liễu (70%) GDLVVT12 98,700 93,660  
2,633 K14.1912 - Giường Khoa Tim mạch, Thần kinh, tâm thần GTMTK 149,100 171,600  
2,634 K14.1912 - Giường Khoa Tim mạch, Thần kinh, tâm thần (25%) GTMRVS12 35,250 37,450  
2,635 K14.1912 - Giường Khoa Tim mạch, Thần kinh, tâm thần (35%) GTMRVT12 49,350 52,430  
2,636 K14.1912 - Giường Khoa Tim mạch, Thần kinh, tâm thần (50%) GTMVVS12 74,550 70,500  
2,637 K14.1912 - Giường Khoa Tim mạch, Thần kinh, tâm thần (70%) GTMVVT12 98,700 104,860  
2,638 K16.1918 - Giường khoa YHDT/PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tuỷ sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não GiuongYHCTTTS 149,000 171,600  
2,639 K16.1918 - Giường khoa YHDT/PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tuỷ sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não (25%) GPHRVS12 35,250 33,450  
2,640 K16.1918 - Giường khoa YHDT/PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tuỷ sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não (35%) GPHRVT12 49,350 46,830  
2,641 K16.1918 - Giường khoa YHDT/PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tuỷ sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não (50%) GPHVVS12 74,550 70,500  
2,642 K16.1918 - Giường khoa YHDT/PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tuỷ sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não (70%) GPNVVT12 98,700 93,660  
2,643 K16.1924 - Giường YHDT, Phục hồi chức năng GYHCT 121,100 138,600  
2,644 K16.1924 - Giường YHDT, Phục hồi chức năng GiuongBanNgay 121,100 138,600  
2,645 K16.1924 - Giường YHDT, Phục hồi chức năng (25%) GCTRVS12 28,750 28,225  
2,646 K16.1924 - Giường YHDT, Phục hồi chức năng (35%) GCTRVT12 40,250 39,515  
2,647 K16.1924 - Giường YHDT, Phục hồi chức năng (50%) GCTVVS12 60,550 57,500  
2,648 K16.1924 - Giường YHDT, Phục hồi chức năng (70%) GCTVVT12 80,500 79,030  
2,649 K18.1912 - Giường Khoa Nhi Gnhi 171,100 198,000  
2,650 K18.1912 - Giường Khoa Nhi (25%) GNHIRVS12 40,500 37,450  
2,651 K18.1912 - Giường Khoa Nhi (35%) GNHIRVT12 56,700 52,430  
2,652 K18.1912 - Giường Khoa Nhi (50%) GNHIVVS12 85,550 81,000  
2,653 K18.1912 - Giường Khoa Nhi (70%) GNhiVVT12 113,400 104,860  
2,654 K19.1918 - Giường Ngoại không mổ GNgoai 149,100 171,600  
2,655 K19.1918 - Giường Ngoại không mổ (50%) GNKMVVS12 74,550 70,500  
2,656 K19.1933 - Giường sau phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25%-70% diện tích cơ thể GPT1 198,300 225,200  
2,657 K19.1933 - Giường sau phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25%-70% diện tích cơ thể (25%) GML1RVS12 47,250 45,200  
2,658 K19.1933 - Giường sau phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25%-70% diện tích cơ thể (35%) GML1RVT12 66,150 63,280  
2,659 K19.1933 - Giường sau phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25%-70% diện tích cơ thể (50%) GML1VVS12 99,100 94,500  
2,660 K19.1933 - Giường sau phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25%-70% diện tích cơ thể (70%) GML1VVT12 132,300 126,560  
2,661 K19.1939 - Giường sau phẫu thuật loại 2; bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể GPT2 175,600 199,600  
2,662 K19.1939 - Giường sau phẫu thuật loại 2; bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể (25%) GML2RVS12 41,750 39,950  
2,663 K19.1939 - Giường sau phẫu thuật loại 2; bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể (35%) GML2RVT12 58,450 55,930  
2,664 K19.1939 - Giường sau phẫu thuật loại 2; bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể (50%) GML2VVS12 87,800 83,500  
2,665 K19.1939 - Giường sau phẫu thuật loại 2; bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể (70%) GML2VVT12 116,900 111,860  
2,666 K19.1945 - Giường Ngoại không mổ (25%) GNKMRVS12 35,250 33,450  
2,667 K19.1945 - Giường Ngoại không mổ (35%) GNKMRVT12 49,350 46,830  
2,668 K19.1945 - Giường Ngoại không mổ (70%) GNKMVVT12 98,700 93,660  
2,669 K19.1945 - Giường sau phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể GPT3 148,600 168,100  
2,670 K19.1945 - Giường sau phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể (25%) GML3RVS12 35,500 33,450  
2,671 K19.1945 - Giường sau phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể (35%) GML3RVT12 49,700 46,830  
2,672 K19.1945 - Giường sau phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể (50%) GML3VVS12 74,300 71,000  
2,673 K19.1945 - Giường sau phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể (70%) GML3VVT12 99,400 93,660  
2,674 K27.1918 - Giường Phụ Sản không mổ GSKM 149,100 171,600  
2,675 K27.1918 - Giường Phụ Sản không mổ (50%) GPSVVS12 74,550 70,500  
2,676 K27.1945 - Giường Phụ Sản không mổ (25%) GPSRVS12 35,250 33,450  
2,677 K27.1945 - Giường Phụ Sản không mổ (35%) GPSRVT12 49,350 46,830  
2,678 K27.1945 - Giường Phụ Sản không mổ (70%) GPSVVT12 98,700 93,660  
2,679 K28.1918 - Giường Khoa Tai Mũi Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt GTMH 149,100 171,600  
2,680 K28.1918 - Giường Khoa Tai Mũi Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt (50%) GMHVVS12 74,550 70,500  
2,681 K28.1933 - Giường Khoa Tai Mũi Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt (25%) GMHRVS12 35,250 33,450  
2,682 K28.1933 - Giường Khoa Tai Mũi Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt (35%) GMHRVT12 49,350 46,830  
2,683 K28.1933 - Giường Khoa Tai Mũi Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt (70%) GMHVVT12 98,700 93,660  
2,684 Phòng điều trị theo yêu cầu các khoa PYC     200,000
2,685 Phòng điều trị theo yêu cầu khoa CSSKSS và Phụ Sản PYVKS     250,000