Danh mục
Liên kết website
Bảng giá
- Chi tiết
- Được đăng ngày Thứ hai, 20 Tháng 11 2023 10:05
Bảng giá
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH | |||||
STT | Tên dịch vụ | Gõ tắt | Giá ĐT không BHYT ( NQ 156/2019/NQ-HĐND) |
Giá ĐT có BHYT (TT22/2023/TT-BYT) |
Giá Dịch vụ yêu cầu |
1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | |||||
Dịch vụ yêu cầu khác | |||||
1 | Bộ tài liệu và bảng danh sách xác nhận tập huân | TLTHCTY | 500,000 | ||
2 | Cấp lại giấy chứng sinh | CapLaiCS | 100,000 | ||
3 | Cấp y chứng | TrichSAoHSBa | 100,000 | ||
4 | Hướng dẫn thực hành | HDTH | 200,000 | ||
5 | Sao giấy khám sức khỏe | SaoGKSK | 15,000 | ||
6 | Sổ Khám bệnh | SoKB | 5,000 | ||
7 | Sổ quản lý sức khỏe | SoSK | 10,000 | ||
8 | Tập huấn kiến thức cho các công ty (>=30 học viên) | THCTYtren30 | 50,000 | ||
9 | Tập huấn kiến thức cho các công ty (Dưới 30 học viên) | THCTY | 1,500,000 | ||
10 | Thuê bình oxy | ThueBOxy | 250,000 | ||
11 | Thuê đồng hồ + vỏ bình oxy | ThueDHBinhOxy | 30,000 | ||
12 | Thuê máy tạo oxy | THueMayTaooxy | 100,000 | ||
13 | Xử lý chất thải không sắc nhọn 0,5 kg - < 1 kg/ lần | XLCTKSN051 | 40,000 | ||
14 | Xử lý chất thải không sắc nhọn < 0,5 kg/ lần | XLCTKSN05 | 20,000 | ||
15 | Xử lý chất thải không sắc nhọn 1 kg/ lần | XLCTKSN1kg | 80,000 | ||
16 | Xử lý chất thải sắc nhọn < 0,5 kg/ lần | XLCTSN | 30,000 | ||
17 | Xử lý chất thải sắc nhọn 0,5 -<1 kg/ lần | XLCTSN051 | 50,000 | ||
18 | Xử lý chất thải sắc nhọn 1 kg/ lần | XLCTSN1kg | 100,000 | ||
Khám Bệnh | |||||
19 | 02.1898 - Cấp Cứu | KCC | 30,500 | 33,200 | |
20 | 02.1898 - Cấp cứu (khám thêm trong ngày) | CCThem | 9,150 | 9,960 | |
21 | 02.1898 - Khám Nhi (HS) (Khám thêm trong ngày) | KThemNoiHS | 9,150 | 9,960 | |
22 | 02.1898 - Khám Nội | KNoi | 30,500 | 33,200 | |
23 | 02.1898 - Khám Nội (HS) | KBHS | 30,500 | 33,200 | |
24 | 02.1898 - Khám Nội (HS) (Khám thêm trong ngày) | KBHS2 | 9,150 | 9,960 | |
25 | 02.1898 - Khám nội (khám thêm trong ngày) | KNoiThem | 9,150 | 9,960 | |
26 | 03.1898 - Khám Nhi | KNhi | 30,500 | 33,200 | |
27 | 03.1898 - Khám Nhi (HS) | KhamNhiHS | 30,500 | 33,200 | |
28 | 03.1898 - Khám Nhi (khám thêm trong ngày) | NhiThem | 9,150 | 9,960 | |
29 | 04.1898 - Khám Lao | KLao | 30,500 | 33,200 | |
30 | 05.1898 - Khám Da Liễu | KDaLieu | 30,500 | 33,200 | |
31 | 05.1898 - Khám Da Liễu (khám thêm trong ngày) | DaLieuT | 9,150 | 9,960 | |
32 | 08.1898 - Khám YHCT | KYHCT | 30,500 | 33,200 | |
33 | 08.1898 - Khám YHCT (khám thêm trong ngày) | YHCTT | 9,150 | 9,960 | |
34 | 10.1898 - Khám Ngoại | KTQ | 30,500 | 33,200 | |
35 | 10.1898 - Khám Ngoại (HS) | KhamNgoaiHS | 30,500 | 33,200 | |
36 | 10.1898 - Khám Ngoại (HS) (Khám thêm trong ngày) | KhNgoaiHSThem | 9,150 | 9,960 | |
37 | 10.1898 - Khám Ngoại (khám thêm trong ngày) | NgoaiT | 9,150 | 9,960 | |
38 | 13.1898 - Khám phụ khoa | KPK | 30,500 | 33,200 | |
39 | 13.1898 - Khám Phụ khoa (khám thêm trong ngày) | PKhoaT | 9,150 | 9,960 | |
40 | 13.1898 - Khám thai | Kthai | 30,500 | 33,200 | |
41 | 13.1898 - Khám Thai (khám thêm trong ngày) | ThaiT | 9,150 | 9,960 | |
42 | 14.1898 - Khám Mắt | KMat | 30,500 | 33,200 | |
43 | 14.1898 - Khám Mắt (khám thêm trong ngày) | MatThem | 9,150 | 9,960 | |
44 | 15.1898 - Khám Tai Mũi Họng | TMH | 30,500 | 33,200 | |
45 | 15.1898 - Khám Tai Mũi Họng (khám thêm trong ngày) | TMHThem | 9,150 | 9,960 | |
46 | 16.1898 - Khám Răng Hàm Mặt | RHM | 30,500 | 33,200 | |
47 | 16.1898 - Khám Răng Hàm Mặt (khám thêm trong ngày) | RHMThem | 9,150 | 9,960 | |
48 | 37.13H3.1898 - Khám Lao (khám thêm trong ngày) | LaoThem | 9,150 | 9,960 | |
49 | Khám nghĩa vụ công an | KhamNVCA | 160,000 | ||
50 | Khám nghĩa vụ quân sự | KNVQS | 160,000 | ||
51 | Khám sức khỏe ATVSTP | KSKATVSTP | 160,000 | ||
52 | Khám sức khỏe Công ty | KSKCTy | 200,000 | ||
53 | Khám sức khỏe đi học trên 18 tuổi | KSKTren18 | 160,000 | ||
54 | Khám sức khỏe đi học, xin việc dưới 18 tuổi | KSKDuoi18 | 160,000 | ||
55 | Khám sức khỏe định kỳ | KSKDK | 160,000 | ||
56 | Khám sức khỏe hưởng trợ cấp dưới 18 tuổi | KSKTroCap | 160,000 | ||
57 | Khám sức khỏe hưởng trợ cấp trên 18 tuổi | KSKTcTren18 | 160,000 | ||
58 | Khám sức khỏe miễn thể dục | KSKMTD | 160,000 | ||
59 | Khám sức khỏe tham gia thể thao | KSKTThao | 80,000 | ||
60 | Khám sức khỏe toàn diện lái xe (ô tô) | KSKLXOTo | 160,000 | ||
61 | Khám sức khỏe toàn diện lái xe (xe máy) | KSKLX | 160,000 | ||
62 | Khám sức khỏe toàn diện lao động | KSKLD | 160,000 | ||
Thuê ngoài | |||||
63 | Thuê mặt bằng căn tin | MBangCTin | 14,335,000 | ||
64 | Thuê mặt bằng nhà xe | MBNhaXe | 15,670,000 | ||
65 | Thuê mặt bằng quầy thuốc | QuayThuoc | 526,667 | ||
Tiêm Ngừa | |||||
66 | Vaccine 6 trong 1 | 6trong1 | 924,000 | ||
67 | Vaccine ngừa cúm (Hà Lan) | NguaQBi | 311,500 | ||
68 | Vaccine ngừa cúm (Hàn Quốc) | NguaCum | 300,000 | ||
69 | Vaccine ngừa Dại | TND | 216,000 | ||
70 | Vaccine ngừa phế cầu 10 | Phecau10 | 890,000 | ||
71 | Vaccine ngừa phế cầu 13 | Phecau13 | 1,137,500 | ||
72 | Vaccine ngừa Rotavirus | Rota | 400,000 | ||
73 | Vaccine ngừa Rotavirus (Bỉ) | RotaBi | 761,000 | ||
74 | Vaccine Ngừa SAT | SAT | 0 | 89,000 | |
75 | Vaccine ngừa thủy đậu | NguaTDAu | 561,000 | ||
76 | Vaccine ngừa Thủy đậu (Bỉ) | ThuyDauBi | 824,000 | ||
77 | Vaccine ngừa ung thư cổ tử cung | NgauUTCTC | 1,570,000 | ||
78 | Vaccine Ngừa VAT | VAT | 75,000 | ||
79 | Vaccine Ngừa Viêm Gan B | VGB | 126,000 | ||
80 | Vaccine ngừa viêm màng não mủ (Hib) (238) | Hib238 | 238,000 | ||
81 | Vaccine ngừa viêm màng não mủ (Hib) (240) | Hib240 | 240,000 | ||
82 | Vaccine ngừa viêm não Nhật Bản | TiemVNNBB | 110,000 | ||
83 | Vaccine ngừa viêm não Nhật bản (ấn độ) | VNNBADo | 412,000 | ||
84 | Vaccine sởi - quai bị - Rubella | TSoi | 225,000 | ||
85 | Vaccine Viêm gan B tái tổ hợp | VGBTTH | 126,000 | ||
86 | Vaccine viêm não mô cầu B & C | MoCauBC | 212,000 | ||
2.Cận Lâm Sàng | |||||
CT-SCANNER | |||||
87 | 18.0149.0040 - Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | ct1 | 522,000 | 532,000 | |
88 | 18.0155.0040 - Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | CT2 | 522,000 | 532,000 | |
89 | 18.0191.0040 - Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | CT3 | 522,000 | 532,000 | |
90 | 18.0193.0040 - Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) | CT4 | 522,000 | 532,000 | |
91 | 18.0199.0040 - Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy) | CT5 | 522,000 | 532,000 | |
92 | 18.0219.0040 - Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | CT6 | 522,000 | 532,000 | |
93 | 18.0220.0040 - Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | CT8 | 522,000 | 532,000 | |
94 | 18.0221.0040 - Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | CT10 | 522,000 | 532,000 | |
95 | 18.0222.0040 - Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | CT12 | 522,000 | 532,000 | |
96 | 18.0227.0040 - Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) | CT14 | 522,000 | 532,000 | |
97 | 18.0255.0040 - Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | CT15 | 522,000 | 532,000 | |
98 | 18.0257.0040 - Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | CT16 | 522,000 | 532,000 | |
99 | 18.0259.0040 - Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | CT17 | 522,000 | 532,000 | |
100 | 18.0261.0040 - Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | CT18 | 522,000 | 532,000 | |
101 | 18.0264.0040 - Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | CT19 | 522,000 | 532,000 | |
ĐIỆN TIM | |||||
102 | (Dịch vụ) Điện não đồ | DNAODV | |||
103 | (Dịch vụ) Điện tâm đồ | DTDDV | |||
104 | 01.0002.1778 - Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 21778 | 32,800 | 35,400 | |
105 | 02.0024.1791 - Đo chức năng hô hấp | dcnhh | 126,000 | 133,000 | |
106 | 02.0085.1778 - Điện tim thường | 0285 | 32,800 | 35,400 | |
107 | 02.0145.1777 - Ghi Điện não thường quy | DNAO | 64,300 | 68,300 | |
108 | 03.0044.1778 - Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 03.0044.1778 | 32,800 | 35,400 | |
109 | 03.0088.1791 - Thăm dò chức năng hô hấp | 881791 | 126,000 | 133,000 | |
110 | 03.0138.1777 - Điện não đồ thường quy | 03138 | 64,300 | 68,300 | |
111 | 21.0014.1778 - Điện tim thường | 851778 | 32,800 | 35,400 | |
112 | 21.0014.1778 - Điện tim thường (1) | Dtim | 32,800 | 35,400 | |
Đo Loãng Xương | |||||
113 | Đo loãng xương | DOLX | 0 | 0 | |
SIÊU ÂM | |||||
114 | 01.0092.0001 - Siêu âm màng phổi cấp cứu | 0192 | 43,900 | 49,300 | |
115 | 01.0239.0001 - Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 01239 | 43,900 | 49,300 | |
116 | 01.0303.0001 - Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 01303 | 43,900 | 49,300 | |
117 | 02.0063.0001 - Siêu âm màng phổi cấp cứu | 0263 | 43,900 | 49,300 | |
118 | 02.0112.0004 - Siêu âm Doppler mạch máu | 02112 | 222,000 | 233,000 | |
119 | 02.0113.0004 - Siêu âm Doppler tim | 02113 | 222,000 | 233,000 | |
120 | 02.0314.0001 - Siêu âm ổ bụng | 02314 | 43,900 | 49,300 | |
121 | 18.0001.0001 - Siêu Âm Tuyến Giáp (màu) | SATG | 49,300 | 90,000 | |
122 | 18.0001.0001 - Siêu Âm Tuyến Giáp (trắng đen) | SATGTD | 43,900 | 49,300 | |
123 | 18.0004.0001 - Siêu âm hạch vùng cổ (màu) | SA1 | 49,300 | 90,000 | |
124 | 18.0007.0001 - Siêu âm qua thóp (màu) | SAThop | 49,300 | 90,000 | |
125 | 18.0012.0001 - Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) (màu) | SA18121 | 49,300 | 90,000 | |
126 | 18.0015.0001 - Siêu Âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | SATD | 43,900 | 49,300 | |
127 | 18.0015.0001 - Siêu Âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) (màu) | SABTQM | 49,300 | 90,000 | |
128 | 18.0016.0001 - Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) (màu) | SA161 | 49,300 | 90,000 | |
129 | 18.0018.0001 - Siêu âm tử cung phần phụ | 18181 | 43,900 | 49,300 | |
130 | 18.0018.0001 - Siêu Âm tử cung, phần phụ (Trắng Đen) | SAPKTD | 43,900 | 49,300 | |
131 | 18.0020.0001 - Siêu âm thai nhi (thai, nhau thai, nước ối) (màu) | SA7 | 49,300 | 90,000 | |
132 | 18.0020.0001 - Siêu Âm Thai nhi (Trắng Đen) | SATTD | 43,900 | 49,300 | |
133 | 18.0021.0069 - Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | Sa2 | 82,300 | 84,800 | |
134 | 18.0022.0069 - Siêu âm Doppler gan lách | Sa3 | 82,300 | 84,800 | |
135 | 18.0023.0004 - Siêu Âm Doppler mạch máu trong ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng...) | SAMM | 222,000 | 233,000 | |
136 | 18.0024.0004 - Siêu âm Doppler động mạch thận | SA5 | 222,000 | 233,000 | |
137 | 18.0024.0004 - Siêu âm Doppler động mạch thận | SA244 | 222,000 | 233,000 | |
138 | 18.0026.0069 - Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | 182669 | 82,300 | 84,800 | |
139 | 18.0029.0004 - Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | SATMChau | 222,000 | 233,000 | |
140 | 18.0030.0001 - Siêu Âm tử cung, buồng trứng qua đường bụng (màu) | SAPKM | 49,300 | 90,000 | |
141 | 18.0031.0003 - Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 18314 | 181,000 | 186,000 | |
142 | 18.0032.0069 - Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | 3269 | 82,300 | 84,800 | |
143 | 18.0034.0001 - Siêu Âm thai nhi trong 3 tháng đầu (màu) | SATM | 49,300 | 90,000 | |
144 | 18.0035.0001 - Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa (màu) | SAMauThai3G | 49,300 | 90,000 | |
145 | 18.0036.0001 - Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối (màu) | SA3Cuoi | 49,300 | 90,000 | |
146 | 18.0037.0004 - Siêu âm Doppler động mạch tử cung | SADMTC | 222,000 | 233,000 | |
147 | 18.0043.0001 - Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay ...) (trắng đen) | 431 | 43,900 | 49,300 | |
148 | 18.0044.0001 - Siêu âm cơ phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ...) (màu) | SA182 | 49,300 | 90,000 | |
149 | 18.0044.0001 - Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ...) (trắng đen) | SAPMTD | 43,900 | 49,300 | |
150 | 18.0044.0001 - Siêu Âm Phần Mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) (màu) | SAMPM | 49,300 | 90,000 | |
151 | 18.0045.0004 - Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | SADMC | 222,000 | 233,000 | |
152 | 18.0049.0004 - Siêu Âm tim, màng tim qua thành ngực | SAM | 222,000 | 233,000 | |
153 | 18.0054.0001 - Siêu âm tuyến vú hai bên (màu) | SAVMAU | 49,300 | 90,000 | |
154 | 18.0054.0001 - Siêu Âm tuyến vú hai bên (trắng đen) | SAVM | 43,900 | 49,300 | |
155 | 18.0055.0069 - Siêu âm Doppler tuyến vú | 5569 | 82,300 | 84,800 | |
156 | 18.0057.0001 - Siêu âm tinh hoàn hai bên (trắng đen) | SA16 | 43,900 | 49,300 | |
157 | 18.0058.0069 - Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | SA20 | 82,300 | 84,800 | |
158 | 18.0059.0001 - Siêu âm dương vật (màu) | SA8 | 49,300 | 90,000 | |
159 | Siêu âm (Màu) kiểm tra sau sanh/ mổ | SAMKTSSM | 90,000 | ||
THĂM DÒ CHỨC NĂNG | |||||
160 | Lưu huyết não | lhn | 43,400 | 43,400 | |
XÉT NGHIỆM GIẢI PHẪU BỆNH LÝ | |||||
161 | Chẩn đoán mô bệnh học bệnh phẩm phẫu thuật | XNGPBL4 | 151,000 | 151,000 | |
162 | Sinh thiết và làm tiêu bản tổ chức xương | XNGPBL6 | 151,000 | 151,000 | |
163 | Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm papanicolaou | XNTBH | 349,000 | 374,000 | |
164 | Xét nghiệm cyto (tế bào) | XNGPBL5 | 106,000 | 106,000 | |
165 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin | XNGPBL1 | 328,000 | 328,000 | |
166 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ | XNGPBL7 | 258,000 | 258,000 | |
XÉT NGHIỆM TẾ BÀO | |||||
167 | 25.0073.1736 - Lấy bệnh phẩm làm phiên đồ tế bào cổ tử cung – âm đạo | 731736 | 349,000 | 374,000 | |
168 | 25.0074.1736 - Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | 741736 | 349,000 | 374,000 | |
XÉT NGHIỆM VI SINH | |||||
169 | (Dịch vụ) Anti - HIV Nhanh | XNDVHIV | 70,000 | ||
170 | (Dịch vụ) Anti -HBs | XNDVHBS | 70,000 | ||
171 | (Dịch vụ) ASLO | XNDVASLO | |||
172 | (Dịch vụ) Chẩn đoán giang mai bằng kỹ thuật PTHA | XNDVGM | |||
173 | (Dịch vụ) Chẩn đoán thương hàn bằng kỷ thuật Widal | XNDVWiDAL | |||
174 | (Dịch vụ) Chlamydia test nhanh | DVChlamydia | |||
175 | (Dịch vụ) HBeAg | XNDVHBeAg | 70,000 | ||
176 | (Dịch vụ) HbsAg | XNDVHbsag | 70,000 | ||
177 | (Dịch vụ) Test Chlamydia | XNDVCla | |||
178 | (Dịch vụ) Test HCV (nhanh) | XNDVHCV | 70,000 | ||
179 | (Dịch vụ) Xét nghiệm Helicobacter Pylori (HP) | TestHP | 70,000 | ||
180 | (Dịch vụ) Xét nghiệm tìm BK | XNDVBK | |||
181 | 03.4254.1727 - Xét nghiệm cặn dư phân | 034254 | 53,600 | 55,400 | |
182 | 22.0152.1609 - Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | XN1610 | 56,000 | 56,800 | |
183 | 23.0040.1507 - Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) | XN400 | 26,900 | 27,300 | |
184 | 24.0001.1714 - Vi khuẩn nhuộm soi | XN1714 | 68,000 | 70,300 | |
185 | 24.0017.1714 - AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | BK | 68,000 | 70,300 | |
186 | 24.0017.1714 - AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 171714 | 68,000 | 70,300 | |
187 | 24.0042.1714 - Vibrio cholerae soi tươi | 421714 | 68,000 | 70,300 | |
188 | 24.0043.1714 - Vibrio cholerae nhuộm soi | 431714 | 68,000 | 70,300 | |
189 | 24.0049.1714 - Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | 491714 | 68,000 | 70,300 | |
190 | 24.0056.1714 - Neisseria meningitidis nhuộm soi | 561714 | 68,000 | 70,300 | |
191 | 24.0060.1627 - Chlamydia test nhanh | XN1627 | 71,600 | 74,000 | |
192 | 24.0073.1658 - Helicobacter pylori Ag test nhanh | XN1658 | 156,000 | 161,000 | |
193 | 24.0073.1658 - Helicobacter pylori Ag test nhanh | 2473 | 156,000 | 161,000 | |
194 | 24.0093.1703 - Salmonella Widal | THan | 178,000 | 184,000 | |
195 | 24.0093.1703 - Salmonella Widal | 931703 | 178,000 | 184,000 | |
196 | 24.0094.1623 - Streptococcus pyogenes ASO (ASLO) | ASLO | 41,700 | 43,100 | |
197 | 24.0094.1623 - Streptococcus pyogenes ASO (ASLO) | 911623 | 41,700 | 43,100 | |
198 | 24.0099.1707 - Treponema pallidum RPR định tính và định lượng | rpr | 38,200 | 39,500 | |
199 | 24.0100.1709 - Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng | tpha | 53,600 | 55,400 | |
200 | 24.0100.1709 - Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng | 1001709 | 178,000 | 184,000 | |
201 | 24.0108.1720.SC2 - Virus test nhanh (Covid -19) | 1081720 | 238,000 | 246,000 | |
202 | 24.0108.1720.SC2 - Xét nghiệm SARS-CoV-2 Ag test nhanh | XNCovid | 11,200 | 11,200 | |
203 | 24.0117.1646 - HBsAg test nhanh | HBs | 53,600 | 55,400 | |
204 | 24.0118.1649 - HBsAg miễn dịch bán tự động | HBSAGMDBTD | 74,700 | 77,300 | |
205 | 24.0121.1647 - HBsAg định lượng | 24121 | 471,000 | 482,000 | |
206 | 24.0122.1643 - HBsAb test nhanh | 1221643 | 59,700 | 61,700 | |
207 | 24.0127.1643 - HBcAb test nhanh | 1271643 | 59,700 | 61,700 | |
208 | 24.0130.1645 - HBeAg test nhanh | XN1645 | 59,700 | 61,700 | |
209 | 24.0133.1643 - HBeAb test nhanh | XN1643 | 59,700 | 61,700 | |
210 | 24.0136.1651 - HBV đo tải lượng Real-time PCR | 24136 | 664,000 | 678,000 | |
211 | 24.0144.1621 - Anti - HCV (Nhanh) | AntiHCV | 53,600 | 55,400 | |
212 | 24.0144.1621 - HCV Ab test nhanh | 1441621 | 53,600 | 55,400 | |
213 | 24.0145.1622 - HCV Ab miễn dịch bán tự động | HCVABMDBTD | 119,000 | 123,000 | |
214 | 24.0155.1696 - HAV Ab test nhanh | HAVTN | 119,000 | 123,000 | |
215 | 24.0163.1696 - HEV Ab test nhanh | HEVABTN | 119,000 | 123,000 | |
216 | 24.0169.1616 - Anti - HIV (Nhanh) | AntiHIV | 53,600 | 55,400 | |
217 | 24.0169.1616 - HIV Ab test nhanh | 1691516 | 53,600 | 55,400 | |
218 | 24.0171.1617 - HIV Ab miễn dịch bán tự động | HIVAB | 106,000 | 110,000 | |
219 | 24.0183.1637 - Dengue virus NS1Ag test nhanh | 1831637 | 130,000 | 135,000 | |
220 | 24.0235.1719.SC2 - Coronavirus Real-time PCR | PCRCoVid | 734,000 | 748,000 | |
221 | 24.0235.1719.SC2 - Coronavirus Real-time PCR (Covid-19) (Gửi mẫu BV Tỉnh) | 242351719 | |||
222 | 24.0235.1719.SC2 - Coronavirus Real-time PCR (Covid-19) (gửi mẫu CDC tỉnh) | 2351719 | 748,000 | ||
223 | 24.0235.1719.SC2.B1 - Lấy mẫu và bảo quản bệnh phẩm mẫu đơn (XN Covid -19) | LMauBQBPdon | |||
224 | 24.0235.1719.SC2.BN - Lấy mẫu và bảo quản bệnh phẩm mẫu gộp (XN Covid -19) | LBQBPMGop | |||
225 | 24.0254.1701 - Rubella virus Ab test nhanh | XN1701 | 149,000 | 154,000 | |
226 | 24.0263.1665 - Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 2631665 | 38,200 | 39,500 | |
227 | 24.0267.1674 - Ký sinh trùng/ vi nấm soi tươi | XN1674 | 41,700 | 43,100 | |
228 | 24.0269.1674 - Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi | 2691674 | 41,700 | 43,100 | |
229 | 24.0289.1694 - Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 2891694 | 32,100 | 33,200 | |
230 | 24.0291.1720 - Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | 2911720 | 238,000 | 246,000 | |
231 | 24.0296.1717 - Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động | toxocara | 298,000 | 306,000 | |
232 | 24.0317.1674 - Trichomonas vaginalis soi tươi | 3171674 | 41,700 | 43,100 | |
233 | 24.0319.1674 - Vi nấm soi tươi | 3191674 | 41,700 | 43,100 | |
234 | Giun chỉ ấu trùng trong máu nhuộm soi | XN1642 | 35,800 | 35,800 | |
235 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | XNGPBL3 | 159,000 | 159,000 | |
236 | Xét nghiệm COVID-19 bằng test nhanh (ngoài giờ hành chính) | COVODNGgio | |||
237 | Xét nghiệm COVID-19 bằng test nhanh (trong giờ hành chính) | CovidGHC | |||
238 | Xét nghiệm SARS-COV-2 bằng test nhanh | XNCVNQ60 | |||
XN HUYẾT HỌC MIỄN DỊCH | |||||
239 | (Dịch vụ) Điện giải đồ (Na+, K+, CL-) | XNDGDDV | |||
240 | (Dịch vụ) Định lượng Ca++ máu | XNCaDv | |||
241 | (Dịch vụ) Định lượng sắt huyết thanh | XNSHTDV | |||
242 | (Dịch vụ) Định nhóm máu hệ ABO | NHOMAUDV | |||
243 | (Dịch vụ) Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi | XNDVTPTM | |||
244 | 01.0284.1269 - Định nhóm máu tại giường | 01284 | 39,100 | 40,200 | |
245 | 22.0002.1352 - Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động | PTTQ | 63,500 | 65,300 | |
246 | 22.0006.1354 - Thời gian Thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT, TCK) bằng máy bán tự động | APTT | 40,400 | 41,500 | |
247 | 22.0012.1254 - Định lượng Fibrinogen (yếu tố I) phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | Fini | 56,500 | 58,000 | |
248 | 22.0019.1348 - Thời gian máu chảy phương pháp Duke | MauChay | 12,600 | 13,000 | |
249 | 22.0021.1219 - Co cục máu đông | TGMauDong | 14,900 | 15,300 | |
250 | 22.0023.1239 - Định lượng D-Dimer | ddIMER | 253,000 | 260,000 | |
251 | 22.0102.1341 - Sức bền thẩm thấu hồng cầu | SBHC | 38,000 | 39,100 | |
252 | 22.0120.1370 - Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | TPTM | 40,400 | 41,500 | |
253 | 22.0123.1297 - Huyết Đồ (bằng phương pháp thủ công) | XNHD | 65,800 | 67,600 | |
254 | 22.0134.1296 - Xét nghiệm Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | XN1296 | 26,400 | 27,200 | |
255 | 22.0138.1362 - Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công | KSTSR | 36,900 | 37,900 | |
256 | 22.0140.1360 - Tìm giun chỉ trong máu | XN1360 | 34,600 | 35,600 | |
257 | 22.0142.1304 - Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | XNMLang | 23,100 | 23,700 | |
258 | 22.0152.1609 - Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | XN1609 | 56,000 | 56,800 | |
259 | 22.0160.1345 - Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit) bằng máy ly tâm | Hema | 17,300 | 17,800 | |
260 | 22.0161.1292 - Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế | 1611292 | 30,000 | 30,800 | |
261 | 22.0163.1412 - Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | SLTC | 34,600 | 35,600 | |
262 | 22.0268.1330 - Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | 2681330 | 28,800 | 29,600 | |
263 | 22.0279.1269 - Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) | NhomMau | 39,100 | 40,200 | |
264 | 22.0291.1280 - Định nhóm máu hệ Rh (D) (kỹ thuật ống nghiệm) | NhomMauRH | 31,100 | 32,000 | |
265 | 22.0304.1306 - Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) | 22304 | 80,800 | 83,100 | |
266 | 22.0308.1306 - Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) | 308 | 80,800 | 83,100 | |
267 | 22.0502.1267 - Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu | 1267 | 23,100 | 23,700 | |
268 | 22.9000.1349 - Thời gian máu đông | TGMD | 12,600 | 13,000 | |
269 | 23.0030.1472 - Định lượng Calci ion hóa (Ca++ máu) | XNCa | 16,100 | 16,400 | |
270 | 23.0058.1487 - Điện giải đồ (Na+, K+, CL-) | XNDGD | 29,000 | 29,500 | |
271 | 23.0143.1503 - Định lượng Sắt [Máu] | XNSHT | 32,300 | 32,800 | |
272 | Cl- | XNDGD2Cl | |||
273 | Cl- | XNDGDCl | |||
274 | Cl- | XNDGDDV2Cl | |||
275 | Cl- | XNDGDDVClD | |||
276 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 1268 | 20,700 | 21,200 | |
277 | Gran# | TPTM-17.03 | |||
278 | Gran# | XNDVTPTM4 | |||
279 | Gran% | XNDVTPTM7 | |||
280 | Gran% | TPTM-17.0404 | |||
281 | HCT | TPTM-17.10 | |||
282 | HCT | XNDVTPTM10 | |||
283 | HGB | XNDVTPTM8 | |||
284 | HGB | TPTM-17.08 | |||
285 | K+ | XNDGD2K | |||
286 | K+ | XNDGDDVKLD | |||
287 | K+ | XNDGDDV2K | |||
288 | K+ | XNDGDKl | |||
289 | Lymph# | TPTM-17.02 | |||
290 | Lymph# | XNDVTPTM2 | |||
291 | Lymph% | XNDVTPTM5 | |||
292 | Lymph% | TPTM-17.0303 | |||
293 | Máu lắng (bằng máy tự động) | XN1303 | 34,600 | 35,600 | |
294 | MCH | TPTM-17.12 | |||
295 | MCH | XNDVTPTM12 | |||
296 | MCHC | XNDVTPTM13 | |||
297 | MCHC | TPTM-17.13 | |||
298 | MCV | TPTM-17.11 | |||
299 | MCV | XNDVTPTM11 | |||
300 | Mid# | XNDVTPTM3 | |||
301 | Mid# | TPTM-17.0202 | |||
302 | Mid% | TPTM-17.04 | |||
303 | Mid% | XNDVTPTM6 | |||
304 | MPV | XNDVTPTM17 | |||
305 | MPV | TPTM-17.17 | |||
306 | Na+ | XNDGDNA | |||
307 | Na+ | XNDGDDVNaD | |||
308 | PCT | TPTM-17.19 | |||
309 | PCT | XNDVTPTM19 | |||
310 | PDW | XNDVTPTM18 | |||
311 | PDW | TPTM-17.18 | |||
312 | PLT | TPTM-17.16 | |||
313 | PLT | XNDVTPTM16 | |||
314 | RBC | XNDVTPTM9 | |||
315 | RBC | TPTM-17.09 | |||
316 | RDW-CV | TPTM-17.14 | |||
317 | RDW-CV | XNDVTPTM14 | |||
318 | RDW-SD | XNDVTPTM15 | |||
319 | RDW-SD | TPTM-17.15 | |||
320 | Thời gian Howell | Howell | 31,100 | 31,100 | |
321 | Thời gian Thrombin (TT) | TgTT | 40,400 | 41,500 | |
322 | WBC | TPTM-17.01 | |||
323 | WBC | XNDVTPTM1 | |||
XN NƯỚC TIỂU | |||||
324 | (Dịch vụ) Định tính ma tuý trong nước tiểu | XNDVMTNT | 0 | ||
325 | (Dịch vụ) Tế bào cặn nước tiểu | XNDVNTC | 0 | ||
326 | (Dịch vụ) Tổng phân tích nước tiểu | XNDVNT | 0 | ||
327 | 01.0288.1764 - Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần | 01288 | 113,000 | 121,000 | |
328 | 06.0073.1589 - Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu | 0673 | 43,100 | 43,700 | |
329 | 06.0074.1589 - Test nhanh phát hiện chất gây nghiện trong nước tiểu | 741589 | 43,100 | 43,700 | |
330 | 22.0149.1594 - Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | tbcnt | 43,100 | 43,700 | |
331 | 23.0173.1575 - Định tính Amphetamin (test nhanh) | XN1575 | 43,100 | 43,700 | |
332 | 23.0175.1576 - Định lượng Amylase niệu | an | 37,700 | 38,200 | |
333 | 23.0176.1598 - Định lượng Axit Uric niệu | axurn | 16,100 | 16,400 | |
334 | 23.0184.1598 - Định lượng Creatinin niệu | cn | 16,100 | 16,400 | |
335 | 23.0193.1589 - Định tính Opiate (test nhanh) (niệu) | XN1589 | 43,100 | 43,700 | |
336 | 23.0201.1593 - Định lượng Protein (niệu) | 1871593 | 13,900 | 14,000 | |
337 | 23.0205.1598 - Định lượng Urê niệu | urn | 16,100 | 16,400 | |
338 | 23.0206.1596 - Tổng phân tích nước tiểu | ntts | 27,400 | 27,800 | |
339 | BIL | NTC9 | |||
340 | BIL | ntts9 | |||
341 | BIL | XNDVNT2 | |||
342 | BLD | XNDVNT5 | |||
343 | BLD | ntts6 | |||
344 | BLD | NTC6 | |||
345 | Calci niệu | ccn | 24,600 | 24,600 | |
346 | Cặn nước tiểu | NTCan | 43,100 | ||
347 | Định lượng Protein niệu hoặc đường niệu | dlp | 13,900 | 13,900 | |
348 | Định tính Heroin (test nhanh) | XNHeroin | 101,000 | ||
349 | GLU | XNDVNT1 | |||
350 | GLU | ntts10 | |||
351 | GLU | NTC10 | |||
352 | KET | NTC8 | |||
353 | KET | ntts8 | |||
354 | KET | XNDVNT3 | |||
355 | LEU | ntts1 | |||
356 | LEU | XNDVNT10 | |||
357 | LEU | NTC1 | |||
358 | Marijuana định tính | XN1586 | 43,100 | 43,700 | |
359 | Micro Albumin | XN1587 | 43,100 | 43,700 | |
360 | NIT | ntts2 | |||
361 | NIT | NTC2 | |||
362 | NIT | XNDVNT9 | |||
363 | pH | XNDVNT6 | |||
364 | pH | NTC5 | |||
365 | pH | ntts5 | |||
366 | PRO | ntts4 | |||
367 | PRO | NTC4 | |||
368 | PRO | XNDVNT7 | |||
369 | SG | XNDVNT4 | |||
370 | SG | NTC7 | |||
371 | SG | ntts7 | |||
372 | Tế bào/trụ hay các tinh thể khác định tính | XN1595 | 3,100 | 3,100 | |
373 | Tổng phân tích nước tiểu + tế bào Cặn | NT1 | 79,500 | 75,000 | |
374 | Tỷ trọng trong nước tiểu/ pH định tính | XN1597 | 4,700 | 4,800 | |
375 | URO | ntts3 | |||
376 | URO | NTC3 | |||
377 | URO | XNDVNT8 | |||
378 | Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/ urobilinogen | XN1599 | 6,300 | 6,400 | |
379 | Xét nghiệm định tính Methamphetamin trong nước tiểu | XNSlL | 38,000 | 38,000 | |
380 | Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5 loại ma tuý | XN1768 | 667,000 | 667,000 | |
XN PHÂN | |||||
381 | 02.0336.1664 - Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | 02336 | 65,600 | 67,800 | |
382 | 24.0263.1665 - Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | XN1665 | 38,200 | 39,500 | |
383 | 24.0263.1665 - Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | XNHCG | 38,200 | 39,500 | |
384 | 24.0265.1674 - Đơn bào đường ruột soi tươi | 1674 | 41,700 | 43,100 | |
385 | 24.0266.1674 - Đơn bào đường ruột nhuộm soi | 661674 | 41,700 | 43,100 | |
386 | 24.0267.1674 - Trứng giun, sán soi tươi | 2671674 | 41,700 | 43,100 | |
387 | 24.0268.1674 - Trứng giun soi tập trung | 2681674 | 41,700 | 43,100 | |
388 | 24.0321.1674 - Vi nấm nhuộm soi | 3211674 | 41,700 | 43,100 | |
XN SINH HOÁ | |||||
389 | (Dịch vụ) Acid uric | XNDVAA | |||
390 | (Dịch vụ) Albumin | XNDVAlbu | |||
391 | (Dịch vụ) Alkalin Phosphatase | XNDVPhos | |||
392 | (Dịch vụ) Amylase | XNDVAmyla | |||
393 | (Dịch vụ) Bilirubin gián tiếp | XNDVBLGT | |||
394 | (Dịch vụ) Bilirubin toàn phần | XNDVBLTP | |||
395 | (Dịch vụ) Bilirubin trực tiếp | XNDVBLTT | |||
396 | (Dịch vụ) Calcium | XNDVCanxi | |||
397 | (Dịch vụ) Cholesterol | XNDVCLTR | |||
398 | (Dịch vụ) CK-MB | XNDVCKMB | |||
399 | (Dịch vụ) Creatinin | XNDVCre | |||
400 | (Dịch vụ) Định lượng Ethanol (cồn) | DLEthanol | |||
401 | (Dịch vụ) Định lượng Urea | XNSHDVUre | |||
402 | (Dịch vụ) Gamma - GT | XNDVGT | |||
403 | (Dịch vụ) Globulin | XNDVGlo | |||
404 | (Dịch vụ) Glucose | XNDVGLU | |||
405 | (Dịch vụ) Glucose test | XNDVGluco | |||
406 | (Dịch vụ) HbA1C | XNA1DV | |||
407 | (Dịch vụ) HDL-C | XNDVHDL | |||
408 | (Dịch vụ) LDL-C | XNDVLDL | |||
409 | (Dịch vụ) Protein | XNDVPro | |||
410 | (Dịch vụ) SGOT | XNDVSGOT | |||
411 | (Dịch vụ) SGPT | XNDVSGPT | |||
412 | (Dịch vụ) Tryglycerid | XNDVTRy | |||
413 | 01.0281.1510 - Đường máu mao mạch | DMMM | 15,200 | 15,500 | |
414 | 01.0281.1510 - Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 2811510 | 15,200 | 15,500 | |
415 | 01.0285.1349 - Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 01285 | 12,600 | 13,000 | |
416 | 03.0191.1510 - Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | 1911510 | 15,200 | 15,500 | |
417 | 21.0119.1801 - Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén | 21119 | 160,000 | 162,000 | |
418 | 21.0120.1801 - Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén | 21120 | 160,000 | 162,000 | |
419 | 21.0121.1801 - Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (i00g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén | 21121 | 160,000 | 162,000 | |
420 | 21.0122.1800 - Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | 21122 | 130,000 | 132,000 | |
421 | 22.0117.1503 - Định lượng sắt huyết thanh | 22117 | 32,300 | 32,800 | |
422 | 22.0151.1594 - Cặn Addis | 22151 | 43,100 | 43,700 | |
423 | 23.0003.1494 - Định lượng Acid Uric | Au | 21,500 | 21,800 | |
424 | 23.0007.1494 - Định lượng Albumin [Máu] | albu | 21,500 | 21,800 | |
425 | 23.0010.1494 - Đo hoạt độ Amylase | amyla | 21,500 | 21,800 | |
426 | 23.0019.1493 - Đo hoạt độ ALT (SGPT) | SGPT | 21,500 | 21,800 | |
427 | 23.0020.1493 - Đo hoạt độ AST (SGOT) | SGOT | 21,500 | 21,800 | |
428 | 23.0025.1493 - Định lượng Bilirubin trực tiếp | bilitt | 21,500 | 21,800 | |
429 | 23.0026.1493 - Định lượng Bilirubin gián tiếp | biligt | 0 | 0 | |
430 | 23.0027.1493 - Định lượng Bilirubin toàn phần | bilitp | 21,500 | 21,800 | |
431 | 23.0029.1473 - Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 2329 | 12,900 | 13,000 | |
432 | 23.0030.1472 - Calci | XN1473 | 16,100 | 16,400 | |
433 | 23.0041.1506 - Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Choles | 26,900 | 27,300 | |
434 | 23.0043.1478 - Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) | CKMB | 37,700 | 38,200 | |
435 | 23.0050.1483 - Định lượng CRP | 23501483 | 53,800 | 54,600 | |
436 | 23.0050.1484 - Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) | 501484 | 53,800 | 54,600 | |
437 | 23.0051.1494 - Định lượng Creatinine (máu) | cre | 21,500 | 21,800 | |
438 | 23.0060.1496 - Định lượng Ethanol (cồn) | XN1496 | 32,300 | 32,800 | |
439 | 23.0060.1496 - Định lượng Ethanol (cồn) | XNCon | 32,300 | 32,800 | |
440 | 23.0075.1494 - Định lượng Glucose [Máu] | glu | 21,500 | 21,800 | |
441 | 23.0076.1494 - Định lượng Globulin [Máu] | globulin | 21,500 | 0 | |
442 | 23.0077.1518 - Đo hoạt độ GGT (Gama GT) | Gama | 19,200 | 19,500 | |
443 | 23.0083.1523 - Định lượng HbA1C (máu) | XNG | 101,000 | 102,000 | |
444 | 23.0084.1506 - Định lượng HDL-C | HDL | 26,900 | 27,300 | |
445 | 23.0103.1531 - Xét nghiệm Khí máu [Máu] | Khimau | 215,000 | 218,000 | |
446 | 23.0112.1506 - Định lượng LDL-C | LDL | 26,900 | 0 | |
447 | 23.0133.1494 - Định lượng Protein toàn phần | protp | 21,500 | 21,800 | |
448 | 23.0158.1506 - Định lượng Triglycerid (máu) | tri | 26,900 | 27,300 | |
449 | 23.0159.1569 - Troponin T/I [máu] | Troponin | 75,400 | 76,500 | |
450 | 23.0166.1494 - Định lượng Urê máu | ure | 21,500 | 21,800 | |
451 | 23.0209.1606 - Phản ứng pandy | pandy | 8,500 | 8,600 | |
452 | 23.0213.1494 - Định lượng amylase (dịch) | 2131494 | 21,500 | 21,800 | |
453 | 23.0215.1506 - Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) | 2151506 | 26,900 | 27,300 | |
454 | 23.0217.1605 - Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | Glud | 12,900 | 13,000 | |
455 | 23.0219.1494 - Định lượng Protein (dịch chọc dò) | ProD | 21,500 | 21,800 | |
456 | 23.0220.1608 - Phản ứng Rivalta | rival | 8,500 | 8,600 | |
457 | 23.0221.1506 - Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) | 2211506 | 26,900 | 27,300 | |
458 | 23.0228.1483 - Định lượng CRP | 23228 | 53,800 | 54,600 | |
459 | 23.0244.1544 - Phản ứng CRP | CRP | 21,500 | 21,800 | |
460 | 24.0318.1674 - Trichomonas vaginalis nhuộm soi | 3181674 | 41,700 | 43,100 | |
461 | Anion gap | Khimau11 | |||
462 | BE (B) | Khimau5 | |||
463 | Ca++ | Khimau12 | |||
464 | Cl- | Khimau15 | |||
465 | Clo dịch | XNDCD | 22,500 | 22,500 | |
466 | Đo nồng độ cồn trong hơi thở bằng máy cầm tay | DoCon | 14,000 | ||
467 | HB | Khimau9 | |||
468 | HCO3 - | Khimau3 | |||
469 | HCO3(std) | Khimau4 | |||
470 | K+ | Khimau14 | |||
471 | Na | Khimau13 | |||
472 | Nồng độ rượu trong máu | XN1540 | 30,000 | 30,000 | |
473 | pCO2 | Khimau2 | |||
474 | pH | Khimau1 | |||
475 | pO2 (A-a) | Khimau8 | |||
476 | pO2 (T) | Khimau7 | |||
477 | sO2 | Khimau10 | |||
478 | tCO2 | Khimau6 | |||
479 | Tỷ lệ A/G | TLAG | 0 | ||
480 | Xét nghiệm Troponin I test nhanh/ máu | TestTroponin | 39,000 | ||
481 | XN định lượng men Cholinesterase | XNDVCHO | |||
X-QUANG | |||||
482 | (Dịch vụ ) Xquang KTS 1 phim | KTSDV1P | 90,000 | ||
483 | (Dịch vụ) 18.0067.0028 - Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng (KTS 1 phim) | KTSDV1 | 90,000 | ||
484 | (Dịch vụ) 18.0067.0029 - Chụp XQuang Sọ (T-N) (KTS 2 phim) | KTSDV2 | 130,000 | ||
485 | (Dịch vụ) 18.0068.0029 - Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (KTS 2 phim) | KTSDV4 | 13,000 | ||
486 | (Dịch vụ) 18.0069.0028 - Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao (KTS 1 phim) | KTSDV5 | 90,000 | ||
487 | (Dịch vụ) 18.0071.0029 - Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng (KTS 2 phim) | KTSDV7 | 130,000 | ||
488 | (Dịch vụ) 18.0071.0029 - Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng (KTS 2 phim) | KTSDV8 | 130,000 | ||
489 | (Dịch vụ) 18.0072.0028 - Chụp Xquang Blondeau (KTS 1 phim) | KTSDV9 | 90,000 | ||
490 | (Dịch vụ) 18.0072.0029 - Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] (KTS 2 phim) | KTSDV10 | 130,000 | ||
491 | (Dịch vụ) 18.0073.0028 - Chụp Xquang Hirtz (gò má) (KTS 1 phim) | KTSDV11 | 90,000 | ||
492 | (Dịch vụ) 18.0074.0028 - Chụp Xquang hàm chếch một bên (KTS 1 phim) | KTSDV12 | 90,000 | ||
493 | (Dịch vụ) 18.0075.0028 - Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng (KTS 1 phim) | KTSDV14 | 90,000 | ||
494 | (Dịch vụ) 18.0075.0028 - Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến (KTS 1 phim) | KTSDV13 | 90,000 | ||
495 | (Dịch vụ) 18.0076.0028 - Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng (KTS 1 phim) | KTSDV15 | 90,000 | ||
496 | (Dịch vụ) 18.0077.0028 - Chụp Xquang Chausse III (KTS 1 phim) | KTSDV16 | 90,000 | ||
497 | (Dịch vụ) 18.0078.0028 - Chụp Xquang Shuller 2 bên (KTS 1 phim) | KTSDV17 | 90,000 | ||
498 | (Dịch vụ) 18.0079.0028 - Chụp Xquang Stenvers (KTS 1 phim) | KTSDV18 | 90,000 | ||
499 | (Dịch vụ) 18.0080.0028 - Chụp Xquang Khớp thái dương hàm (KTS 1 phim) | KTSDV19 | 90,000 | ||
500 | (Dịch vụ) 18.0081.2002 - Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) (KTS 1 phim) | KTSDV20 | |||
501 | (Dịch vụ) 18.0082.0028 - Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) (KTS 1 phim) | KTSDV21 | 90,000 | ||
502 | (Dịch vụ) 18.0083.0028 - Chụp Xquang răng toàn cảnh (KTS 1 phim) | KTSDV22 | 90,000 | ||
503 | (Dịch vụ) 18.0084.0028 - Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) (KTS 1 phim) | KTSDV23 | 90,000 | ||
504 | (Dịch vụ) 18.0085.0028 - Chụp Xquang mỏm trâm (KTS 1 phim) | KTSDV24 | 90,000 | ||
505 | (Dịch vụ) 18.0086.0029 - Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng (KTS 2 phim) | KTSDV26 | 130,000 | ||
506 | (Dịch vụ) 18.0087.0029 - Chụp Xquang cột sống cổ chếch 2 bên (KTS 2 phim) | KTSDV28 | 130,000 | ||
507 | (Dịch vụ) 18.0089.0029 - Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 (KTS 2 phim) | KTSDV31 | 130,000 | ||
508 | (Dịch vụ) 18.0090.0029 - Chụp Xquang cột sống ngực (T-N) (KTS 2 phim) | KTSDV33 | 130,000 | ||
509 | (Dịch vụ) 18.0090.0029 - Chụp Xquang cột sống ngực chếch (KTS 2 phim) | KTSDV34 | 130,000 | ||
510 | (Dịch vụ) 18.0090.0029 - Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng (KTS 2 phim) | KTSDV35 | 130,000 | ||
511 | (Dịch vụ) 18.0090.0029 - Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (KTS 2 phim) | KTSDV36 | 130,000 | ||
512 | (Dịch vụ) 18.0091.0029 - Chụp Xquang Cột sống thắt lưng (T-N) (KTS 2 phim) | KTSDV38 | 130,000 | ||
513 | (Dịch vụ) 18.0091.0029 - Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng (KTS 2 phim) | KTSDV39 | 130,000 | ||
514 | (Dịch vụ) 18.0092.0029 - Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch 2 bên (KTS 2 phim) | KTSDV41 | 130,000 | ||
515 | (Dịch vụ) 18.0092.0029 - Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên (KTS 2phim) | KTSDV42 | 130,000 | ||
516 | (Dịch vụ) 18.0093.0029 - Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng (KTS 2 phim) | KTSDV44 | 130,000 | ||
517 | (Dịch vụ) 18.0094.0029 - Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn (KTS 2 phim) | KTSDV45 | 130,000 | ||
518 | (Dịch vụ) 18.0095.0028 - Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze (KTS 1 phim) | KTSDV46 | 90,000 | ||
519 | (Dịch vụ) 18.0096.0029 - Chụp Xquang cột sống cùng cụt T-N (KTS 2 phim) | KTSDV47 | 130,000 | ||
520 | (Dịch vụ) 18.0098.0028 - Chụp Xquang Khung chậu thẳng (KTS 1 phim) | KTSDV48 | 90,000 | ||
521 | (Dịch vụ) 18.0099.0028 - Chụp Xquang xương đòn chếch (KTS 1 phim) | KTSDV49 | 90,000 | ||
522 | (Dịch vụ) 18.0099.0028 - Chụp Xquang Xương đòn thẳng (KTS 1 phim) | KTSDV50 | 90,000 | ||
523 | (Dịch vụ) 18.0099.0028 - Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (KTS 1 phim) | KTSDV51 | 90,000 | ||
524 | (Dịch vụ) 18.0100.0028 - Chụp Xquang khớp vai thẳng (KTS 1 phim) | KTSDV52 | 90,000 | ||
525 | (Dịch vụ) 18.0100.0029 - Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] (KTS 2 phim) | KTSDV53 | 130,000 | ||
526 | (Dịch vụ) 18.0101.0028 - Chụp Xquang khớp vai nghiêng (KTS 1 phim) | KTSDV54 | 90,000 | ||
527 | (Dịch vụ) 18.0102.0029 - Chụp Xquang Xương bả vai thẳng nghiêng (KTS 2 phim) | KTSDV55 | 130,000 | ||
528 | (Dịch vụ) 18.0103.0029 - Chụp Xquang xương cánh tay (T-N) (KTS 2 phim) | KTSDV56 | 130,000 | ||
529 | (Dịch vụ) 18.0104.0029 - Chụp Xquang khớp khuỷu (T-N) (KTS 2 phim) | KTSDV57 | 130,000 | ||
530 | (Dịch vụ) 18.0104.0029 - Chụp Xquang khớp khuỷu chếch (KTS 2 phim) | KTSDV58 | 130,000 | ||
531 | (Dịch vụ) 18.0105.0028 - Chụp Xquang khớp khuỷu gập (KTS 1 phim) | KTSDV59 | 90,000 | ||
532 | (Dịch vụ) 18.0106.0029 - Chụp Xquang xương cẳng tay (T-N) (KTS 2 phim) | KTSDV60 | 130,000 | ||
533 | (Dịch vụ) 18.0107.0029 - Chụp Xquang xương cổ tay (T-N) (KTS 2 phim) | KTSDV61 | 130,000 | ||
534 | (Dịch vụ) 18.0108.0029 - Chụp Xquang xương bàn ngón tay (T-N) (KTS 2 phim) | KTSDV62 | 130,000 | ||
535 | (Dịch vụ) 18.0109.0028 - Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên (KTS 1 phim) | KTSDV63 | 90,000 | ||
536 | (Dịch vụ) 18.0110.0028 - Chụp Xquang khớp háng nghiêng (KTS 1 phim) | KTSDV64 | 90,000 | ||
537 | (Dịch vụ) 18.0111.0029 - Chụp Xquang xương đùi (T-N) (KTS 2 phim) | KTSDV65 | 130,000 | ||
538 | (Dịch vụ) 18.0112.0029 - Chụp Xquang Khớp gối (T-N) (KTS 2 phim) | KTSDV66 | 130,000 | ||
539 | (Dịch vụ) 18.0112.0029 - Chụp Xquang khớp gối chếch (KTS 2 phim) | KTSDV67 | 130,000 | ||
540 | (Dịch vụ) 18.0113.0029 - Chụp Xquang xương bánh chè (KTS 2 phim) | KTSDV68 | 130,000 | ||
541 | (Dịch vụ) 18.0114.0029 - Chụp Xquang xương cẳng chân (T-N) (KTS 2 phim) | KTSDV69 | 130,000 | ||
542 | (Dịch vụ) 18.0115.0029 - Chụp Xquang xương cổ chân T-N (KTS 2 phim) | KTSDV70 | 130,000 | ||
543 | (Dịch vụ) 18.0116.0029 - Chụp Xquang xương bàn, ngón chân (T-N) (KTS 2 phim) | KTSDV71 | 130,000 | ||
544 | (Dịch vụ) 18.0117.0029 - Chụp Xquang Xương gót (T-N) (KTS 2 phim) | KTSDV72 | 130,000 | ||
545 | (Dịch vụ) 18.0119.0028 - Chụp Xquang Lồng ngực thẳng (KTS 1 phim) | KTSDV73 | 90,000 | ||
546 | (Dịch vụ) 18.0119.0028 - Chụp Xquang Tim phổi thẳng (KTS 1 phim) | KTSDV74 | 90,000 | ||
547 | (Dịch vụ) 18.0119.0029 - Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] (KTS 2 phim) | KTSDV75 | 130,000 | ||
548 | (Dịch vụ) 18.0120.0028 - Chụp Xquang lồng ngực chếch phải (KTS 1 phim) | KTSDV76 | 90,000 | ||
549 | (Dịch vụ) 18.0120.0028 - Chụp Xquang lồng ngực chếch trái (KTS 1 phim) | KTSDV77 | 90,000 | ||
550 | (Dịch vụ) 18.0120.0028 - Chụp Xquang lồng ngực nghiêng (KTS 1 phim) | KTSDV78 | 90,000 | ||
551 | (Dịch vụ) 18.0120.0028 - Chụp Xquang Tim phổi nghiêng (KTS 1 phim) | KTSDV79 | 90,000 | ||
552 | (Dịch vụ) 18.0121.0029 - Chụp Xquang xương ức T-N (KTS 2 phim) | KTSDV80 | 130,000 | ||
553 | (Dịch vụ) 18.0122.0029 - Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch (KTS 2 phim) | KTSDV81 | 130,000 | ||
554 | (Dịch vụ) XQuang KTS 2 phim | KTSDV2P | 130,000 | ||
555 | 18.0067.0010 - Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 1867 | 50,200 | ||
556 | 18.0067.0013 - X-Quang sọ thẳng nghiêng phim > 24x30cm (2 tư thế) | XQVDXS | |||
557 | 18.0067.0013 - X-Quang xương sọ T-N phim > 24x30cm (2 tư thế) | XQXS | |||
558 | 18.0067.0028 - Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng (KTS 1 phim) | KTS1867 | 65,400 | 68,300 | |
559 | 18.0067.0029 - Chụp XQuang Sọ (T-N) (KTS 2 phim) | KTS1 | 97,200 | 100,000 | |
560 | 18.0068.0013 - Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng phim > 24 x 30 (2 tư thế) | XQ6813 | 69,200 | ||
561 | 18.0068.0013 - Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng phim >24x30cm (2 tư thế) | XQMAthang | |||
562 | 18.0068.0028 - Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (KTS 1 phim) | KTS1868 | 65,400 | 68,300 | |
563 | 18.0068.0029 - Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (KTS 2 phim) | KTS76 | 97,200 | 100,000 | |
564 | 18.0069.0010 - Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao phim <=24 x 30 cm (1 tư thế) | XQVD6910 | 50,200 | ||
565 | 18.0069.0028 - Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao (KTS) | KTS6928 | 65,400 | 68,300 | |
566 | 18.0071.0011 - X-Quang hốc mắt nghiêng phim <= 24x30cm (2 tư thế) | XQHocMN | |||
567 | 18.0071.0011 - X-Quang hốc mắt thẳng nghiêng phim <= 24x30cm (2 tư thế) | XQHocMatT | |||
568 | 18.0071.0028 - Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng (KTS 1 phim) | KTS1871 | 65,400 | 68,300 | |
569 | 18.0071.0029 - Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng (KTS 2 phim) | KTS77 | 97,200 | 100,000 | |
570 | 18.0071.0029 - Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng(KTS 2 phim) | 7128 | 97,200 | 100,000 | |
571 | 18.0072.0010 - X-Quang Blondeau phim <= 24x30cm (1 tư thế) | XQVDblon | |||
572 | 18.0072.0028 - Chụp Xquang Blondeau (KTS) | KTS9 | 65,400 | 68,300 | |
573 | 18.0072.0029 - Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] (KTS 2 phim) | KTS1872 | 97,200 | 100,000 | |
574 | 18.0073.0010 - X-Quang Hirtz phim <= 24x30cm (1 tư thế) | hirt | |||
575 | 18.0073.0028 - Chụp Xquang Hirtz (gò má) (KTS) | KTS10 | 65,400 | 68,300 | |
576 | 18.0074.0010 - X Quang hàm chếch 1 bên phim <= 24x30cm (1 tư thế) | XQHChech | |||
577 | 18.0074.0010 - X Quang hàm chếch 2 bên phim <= 24x30cm (1 tư thế) | XQVDHamC2 | 50,200 | ||
578 | 18.0074.0028 - Chụp Xquang hàm chếch một bên(KTS) | KTS12 | 65,400 | 68,300 | |
579 | 18.0075.0010 - Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến phim <=24x 30 cm (1 tư thế) | XQVD7510 | 50,200 | ||
580 | 18.0075.0028 - Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến (KTS) | KTS7528 | 65,400 | 68,300 | |
581 | 18.0075.0028 - Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng(KTS) | KTS45 | 65,400 | 68,300 | |
582 | 18.0076.0010 - Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng phim <=24 x 30 cm (1 tư thế) | XQVD7610 | 50,200 | ||
583 | 18.0076.0028 - Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng (KTS) | KTS46 | 65,400 | 68,300 | |
584 | 18.0077.0010 - Chụp Xquang Chausse III phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 1877 | 50,200 | ||
585 | 18.0077.0028 - Chụp Xquang Chausse III (KTS 1 phim) | KTS1877 | 65,400 | 68,300 | |
586 | 18.0078.0010 - Chụp Xquang Schuller phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 1878 | 50,200 | ||
587 | 18.0078.0028 - Chụp Xquang Shuller 2 bên (KTS) | KTS11 | 65,400 | 68,300 | |
588 | 18.0079.0010 - Chụp Xquang Stenvers phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 1879 | 50,200 | ||
589 | 18.0079.0028 - Chụp Xquang Stenvers (KTS 1 phim) | KTS1879 | 65,400 | 68,300 | |
590 | 18.0080.0010 - Chụp Xquang khớp thái dương hàm | XQkhopTDH | |||
591 | 18.0080.0028 - Chụp Xquang Khớp thái dương hàm (KTS) | KTS4 | 65,400 | 68,300 | |
592 | 18.0081.2001 - Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | XQORang | |||
593 | 18.0081.2001 - Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | XQVDXQRCC | 18,900 | 18,900 | |
594 | 18.0081.2002 - Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) (KTS) | KTS1881 | 18,900 | 20,700 | |
595 | 18.0082.0010 - Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 1882 | 50,200 | ||
596 | 18.0082.0028 - Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) (KTS 1 phim) | KTS1882 | 65,400 | 68,300 | |
597 | 18.0083.0014 - Chụp Xquang răng toàn cảnh (Chụp sọ mặt chỉnh nha thường (Panorama, Cephalometric, cắt lớp lồi cầu)) | XQVD1883 | 64,200 | 67,200 | |
598 | 18.0083.0028 - Chụp Xquang răng toàn cảnh (KTS 1 phim) | KTS1883 | 65,400 | 68,300 | |
599 | 18.0084.0028 - Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) (KTS 1 phim) | KTS1884 | 65,400 | 68,300 | |
600 | 18.0085.0010 - Chụp Xquang mỏm trâm phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 1885 | 50,200 | ||
601 | 18.0085.0028 - Chụp Xquang mỏm trâm (KTS 1 phim) | KTS1885 | 65,400 | 68,300 | |
602 | 18.0086.0013 - Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng phim > 24 x 30 cm (2 tư thế) | XquanCotSong8613 | 69,200 | ||
603 | 18.0086.0028 - Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng (KTS 1 phim) | KTS1886 | 65,400 | 68,300 | |
604 | 18.0086.0029 - Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng (KTS 2 phim) | KTS15 | 97,200 | 100,000 | |
605 | 18.0087.0010 - Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 1887 | 50,200 | ||
606 | 18.0087.0013 - Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên phim > 24 x 30 cm (2 tư thế) | XquanCotSong8713 | 69,200 | ||
607 | 18.0087.0028 - Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên (KTS 1 phim) | KTS1887 | 65,400 | 68,300 | |
608 | 18.0087.0029 - Chụp Xquang cột sống cổ chếch 2 bên (KTS 2 phim) | KTS48 | 97,200 | 100,000 | |
609 | 18.0088.0030 - Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế (KTS 3 phim) | KTS8830 | 122,000 | 125,000 | |
610 | 18.0089.0010 - Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 phim <= 24 x 30cm (1 tư thế) | XquanCotSong8910 | 50,200 | ||
611 | 18.0089.0028 - Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 (KTS 1 phim) | KTS1889 | 65,400 | 68,300 | |
612 | 18.0089.0029 - Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 (KTS 2 phim) | KTS8910 | 97,200 | 100,000 | |
613 | 18.0090.0013 - Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch phim > 24 x 30cm (2 tư thế) | XquanCotSong9013 | 69,200 | ||
614 | 18.0090.0028 - Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (KTS 1 phim) | KTS1890 | 65,400 | 68,300 | |
615 | 18.0090.0029 - Chụp Xquang cột sống ngực (T-N) (KTS 2 phim) | KTS19 | 97,200 | 100,000 | |
616 | 18.0090.0029 - Chụp Xquang cột sống ngực chếch (KTS 2 phim) | KTS49 | 97,200 | 100,000 | |
617 | 18.0090.0029 - Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng (KTS 2 phim) | KTS81 | 97,200 | 100,000 | |
618 | 18.0090.0029 - Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (KTS 2 phim) | KTS9029 | 97,200 | 100,000 | |
619 | 18.0091.0013 - Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 9111 | 69,200 | ||
620 | 18.0091.0028 - Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng (KTS 1 phim) | KTS1891 | 65,400 | 68,300 | |
621 | 18.0091.0029 - Chụp Xquang Cột sống thắt lưng (T-N) (KTS 2 phim) | KTS35 | 97,200 | 100,000 | |
622 | 18.0091.0029 - Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng (KTS 2 phim) | KTS9129 | 97,200 | 100,000 | |
623 | 18.0092.0011 - Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 18922 | 56,200 | ||
624 | 18.0092.0013 - Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên phim > 24 x 30 cm (2 tư thế) | XqCSTLC | |||
625 | 18.0092.0013 - Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 1892 | 69,200 | ||
626 | 18.0092.0028 - Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên (KTS 1 phim) | KTS1892 | 65,400 | 68,300 | |
627 | 18.0092.0029 - Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch 2 bên (KTS 2 phim) | KTS50 | 97,200 | 100,000 | |
628 | 18.0092.0029 - Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên (KTS 2phim) | KTS9229 | 97,200 | 100,000 | |
629 | 18.0093.0013 -Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 9311 | 69,200 | ||
630 | 18.0093.0028 - Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng (KTS 1 phim) | KTS1893 | 65,400 | 68,300 | |
631 | 18.0093.0029 - Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng (KTS 2 phim) | KTS9329 | 97,200 | 100,000 | |
632 | 18.0093.0029 - Chụp Xquang Cột sống thắt lưng L5-S1(T-N) (KTS 2 phim) | KTS36 | 97,200 | 100,000 | |
633 | 18.0094.0013 -Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 9411 | 69,200 | ||
634 | 18.0094.0028 - Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn (KTS 1 phim) | KTS1894 | 65,400 | 68,300 | |
635 | 18.0094.0029 - Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn (KTS 2 phim) | KTS9429 | 97,200 | 100,000 | |
636 | 18.0094.0029 - Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn (KTS 2 phim) | KTS51 | 97,200 | 100,000 | |
637 | 18.0095.0012 - Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze phim >24x30 cm (1 tư thế) | 9510 | 56,200 | ||
638 | 18.0095.0028 - Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze (KTS) | KTS9528 | 65,400 | 68,300 | |
639 | 18.0096.0013 - Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 1896 | 69,200 | ||
640 | 18.0096.0028 - Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng (KTS 1 phim) | KTS1896 | 65,400 | 68,300 | |
641 | 18.0096.0029 - Chụp Xquang cột sống cùng cụt T-N (KTS 2 phim) | KTS52 | 97,200 | 100,000 | |
642 | 18.0097.0030 - Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên (KTS 3 phim) | KTS9730 | 122,000 | 125,000 | |
643 | 18.0098.0012 - X-Quang khung chậu thẳng phim > 24x30cm (1 tư thế) | XQKhungChau | |||
644 | 18.0098.0028 - Chụp Xquang Khung chậu thẳng (KTS) | KTS34 | 65,400 | 68,300 | |
645 | 18.0099.0012 - X-Quang xương đòn thẳng hoặc chếch phim >24x30 cm (1 tư thế) | XQXuongdon2 | |||
646 | 18.0099.0012 - X-Quang xương đòn thẳng phim >24x30 cm (1 tư thế) | XQxuongdon | |||
647 | 18.0099.0028 - Chụp Xquang xương đòn chếch (KTS) | KTS53 | 65,400 | 68,300 | |
648 | 18.0099.0028 - Chụp Xquang Xương đòn thẳng (KTS) | KTS16 | 65,400 | 68,300 | |
649 | 18.0099.0028 - Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (KTS) | KTS78 | 65,400 | 68,300 | |
650 | 18.0100.0012 - X-Quang khớp vai thẳng phim >24x30 cm (1 tư thế) | XQKhopVai2 | |||
651 | 18.0100.0013 - Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] (2 tư thế) | XQVaiTN | 69,200 | ||
652 | 18.0100.0028 - Chụp Xquang khớp vai thẳng (KTS) | KTS17 | 65,400 | 68,300 | |
653 | 18.0100.0029 - Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] (KTS 2 phim) | XQVaiTNKTS | 97,200 | 100,000 | |
654 | 18.0101.0012 - X-Quang khớp vai nghiêng hoặc chếch phim >24x30 cm (1 tư thế) | XQkhopvai | |||
655 | 18.0101.0028 - Chụp Xquang khớp vai nghiêng (KTS) | KTS54 | 65,400 | 68,300 | |
656 | 18.0102.0010 - Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 18102 | 50,200 | ||
657 | 18.0102.0013 - X-Quang xương bả vai T-N phim >24x30 cm (2 tư thế) | XQXuongBaVai | |||
658 | 18.0102.0028 - Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng (KTS 1 phim) | KTS18102 | 65,400 | 68,300 | |
659 | 18.0102.0029 - Chụp Xquang Xương bả vai thẳng nghiêng (KTS 2 phim) | KTS18 | 97,200 | 100,000 | |
660 | 18.0102.0029 - Chụp Xquang xương bả vai T-N (KTS 2 phim) | KTS66 | 97,200 | 100,000 | |
661 | 18.0103.0013 - X-Quang xương cánh tay T-N phim > 24x30 cm (2 tư thế) | XQcanhtay | |||
662 | 18.0103.0028 - Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (KTS 1 phim) | KTS18103 | 65,400 | 68,300 | |
663 | 18.0103.0029 - Chụp Xquang xương cánh tay (T-N) (KTS 2 phim) | KTS23 | 97,200 | 100,000 | |
664 | 18.0104.0013 - X-Quang khớp khuỷu T-N phim > 24x30 cm (2 tư thế) | XQkhuyuTay2 | |||
665 | 18.0104.0028 - Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (KTS 1 phim) | KTS18104 | 65,400 | 68,300 | |
666 | 18.0104.0029 - Chụp Xquang khớp khuỷu (T-N) (KTS 2 phim) | KTS41 | 97,200 | 100,000 | |
667 | 18.0104.0029 - Chụp Xquang khớp khuỷu chếch (KTS 2 phim) | KTS56 | 97,200 | 100,000 | |
668 | 18.0105.0010 - Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 18105 | 50,200 | ||
669 | 18.0105.0012 - Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) phim > 24 x30 cm (1 tư thế) | XQVD18105 | 56,200 | ||
670 | 18.0105.0028 - Chụp Xquang khớp khuỷu gập (KTS) | KTS57 | 65,400 | 68,300 | |
671 | 18.0106.0013 - X-Quang xương cẳng tay T-N phim > 24x30 cm (2 tư thế) | XQcangtay | |||
672 | 18.0106.0028 - Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (KTS 1 phim) | KTS18106 | 65,400 | 68,300 | |
673 | 18.0106.0029 - Chụp Xquang xương cẳng tay (T-N) (KTS 2 phim) | KTS22 | 97,200 | 100,000 | |
674 | 18.0107.0013 - X-Quang xương cổ tay T-N phim > 24x30 cm (2 tư thế) | XQCotay | |||
675 | 18.0107.0028 - Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (KTS 1 phim) | KTS18107 | 65,400 | 68,300 | |
676 | 18.0107.0029 - Chụp Xquang xương cổ tay (T-N) (KTS 2 phim) | KTS21 | 97,200 | 100,000 | |
677 | 18.0108.0013 - X-Quang xương bàn tay T-N phim > 24x30 cm (2 tư thế) | XQBanTay | |||
678 | 18.0108.0013 - X-Quang xương Ngón Tay T-N phim > 24x30 cm (2 tư thế) | XQCCNT | |||
679 | 18.0108.0028 - Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (KTS 1 phim) | KTS18108 | 65,400 | 68,300 | |
680 | 18.0108.0029 - Chụp Xquang xương bàn ngón tay (T-N) (KTS 2 phim) | KTS20 | 97,200 | 100,000 | |
681 | 18.0109.0012 - X-Quang Khớp Háng thẳng 2 bên phim > 24x30cm (1 tư thế) | XQKhopHang2 | |||
682 | 18.0109.0028 - Chụp Xquang Khớp háng thẳng 2 bên (KTS) | KTS33 | 65,400 | 68,300 | |
683 | 18.0109.0028 - Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên (KTS) | KTS58 | 65,400 | 68,300 | |
684 | 18.0110.0010 - Chụp Xquang khớp háng nghiêng phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 18110 | 50,200 | ||
685 | 18.0110.0012 - X-Quang khớp háng nghiêng phim > 24x30cm (1 tư thế) | XQKhopHang | |||
686 | 18.0110.0028 - Chụp Xquang khớp háng nghiêng (KTS 1 phim) | KTS18110 | 65,400 | 68,300 | |
687 | 18.0111.0013 - X-Quang xương đùi T-N phim > 24x30cm (2 tư thế) | XQXD2 | |||
688 | 18.0111.0028 - Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (KTS 1 phim) | KTS18111 | 65,400 | 68,300 | |
689 | 18.0111.0029 - Chụp Xquang xương đùi (T-N) (KTS 2 phim) | KTS32 | 97,200 | 100,000 | |
690 | 18.0112.0013 - X-Quang khớp gối T-N phim > 24x30cm (2 tư thế) | XQKhopGoi | |||
691 | 18.0112.0028 - Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (KTS 1 phim) | KTS18112 | 65,400 | 68,300 | |
692 | 18.0112.0029 - Chụp Xquang Khớp gối (T-N) (KTS 2 phim) | KTS31 | 97,200 | 100,000 | |
693 | 18.0112.0029 - Chụp Xquang khớp gối chếch (KTS 2 phim) | KTS59 | 97,200 | 100,000 | |
694 | 18.0113.0013 - Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè phim > 24 x 30 cm (2 tư thế) | XQCC11313 | 69,200 | ||
695 | 18.0113.0028 - Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè (KTS 1 phim) | KTS18113 | 65,400 | 68,300 | |
696 | 18.0113.0029 - Chụp Xquang xương bánh chè (KTS 2 phim) | KTS60 | 97,200 | 100,000 | |
697 | 18.0114.0013 - X-Quang xương cẳng chân T-N phim > 24x30cm (2 tư thế) | XQCangCh2 | |||
698 | 18.0114.0013 - X-Quang xương cẳng chân T-N phim > 24x30cm (2 tư thế) | XQCangChan | |||
699 | 18.0114.0028 - Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (KTS 1 phim) | KTS18114 | 65,400 | 68,300 | |
700 | 18.0114.0029 - Chụp Xquang xương cẳng chân (T-N) (KTS 2 phim) | KTS30 | 97,200 | 100,000 | |
701 | 18.0115.0013 - X-Quang xương cổ chân T-N phim > 24x30 cm (2 tư thế) | XQCoChan2 | |||
702 | 18.0115.0028 - Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (KTS 1 phim) | KTS18115 | 65,400 | 68,300 | |
703 | 18.0115.0029 - Chụp Xquang xương cổ chân T-N (KTS 2 phim) | KTS62 | 97,200 | 100,000 | |
704 | 18.0116.0013 - X-Quang xương bàn chân thẳng nghiêng phim >24x30 cm (2 tư thế) | XQBanChan1 | |||
705 | 18.0116.0013 - X-Quang xương bàn chân T-N phim > 24x30 cm (2 tư thế) | XQBanchan2 | |||
706 | 18.0116.0013 - X-Quang xương ngón chân T-N phim > 24x30 cm (2 tư thế) | XQNgonChan | |||
707 | 18.0116.0028 - Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (KTS 1 phim) | KTS18116 | 65,400 | 68,300 | |
708 | 18.0116.0029 - Chụp Xquang xương bàn, ngón chân (T-N) (KTS 2 phim) | KTS28 | 97,200 | 100,000 | |
709 | 18.0117.0011 - X-Quang xương gót thẳng nghiêng phim <=24x30 cm (2 tư thế) | XQXuongGot2 | |||
710 | 18.0117.0028 - Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (KTS 1 phim) | KTS18117 | 65,400 | 68,300 | |
711 | 18.0117.0029 - Chụp Xquang Xương gót (T-N) (KTS 2 phim) | KTS29 | 97,200 | 100,000 | |
712 | 18.0118.0013 - Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 18118 | 69,200 | ||
713 | 18.0118.0030 - Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng (KTS 3 phim) | KTS18118 | 122,000 | 125,000 | |
714 | 18.0119.0012 - Chụp Xquang ngực thẳng phim > 24 x 30 cm (1 tư thế) | XQNguc11912 | 56,200 | ||
715 | 18.0119.0012 - X-Quang tim phổi thẳng phim > 24x30cm (1 tư thế) | XQNgucTPT | |||
716 | 18.0119.0012 - X-Quang xương sườn phim > 24x30cm (1 tư thế) | XQNgucXS | |||
717 | 18.0119.0013 - Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] (2 tư thế) | XQNGucTN | 69,200 | ||
718 | 18.0119.0013 - X-quang cột sống thắt lưng - cùng phim >= 24 x 30 cm ( 2 tư thế) | XquanCotSong22tthe | |||
719 | 18.0119.0028 - Chụp Xquang Lồng ngực thẳng (KTS) | KTS24 | 65,400 | 68,300 | |
720 | 18.0119.0028 - Chụp Xquang Tim phổi thẳng (KTS) | KTS25 | 65,400 | 68,300 | |
721 | 18.0119.0029 - Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] (KTS 2 phim) | XQNgucTNKTS | 97,200 | 100,000 | |
722 | 18.0120.0012 - Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên phim > 24 x 30 cm (1 tư thế) | XQNguc12012 | 56,200 | ||
723 | 18.0120.0012 - X-Quang tim phổi nghiêng phim > 24x30cm (1 tư thế) | XQNgucTPN | |||
724 | 18.0120.0028 - Chụp Xquang lồng ngực chếch phải (KTS) | KTS64 | 65,400 | 68,300 | |
725 | 18.0120.0028 - Chụp Xquang lồng ngực chếch trái (KTS) | KTS65 | 65,400 | 68,300 | |
726 | 18.0120.0028 - Chụp Xquang lồng ngực nghiêng (KTS) | KTS63 | 65,400 | 68,300 | |
727 | 18.0120.0028 - Chụp Xquang Tim phổi nghiêng (KTS) | KTS26 | 65,400 | 68,300 | |
728 | 18.0121.0013 - X-Quang xương ức thẳng - nghiêng phim > 24x30cm (2 tư thế) | XQNgucXU | |||
729 | 18.0121.0028 - Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng (KTS 1 phim) | KTS18121 | 65,400 | 68,300 | |
730 | 18.0121.0029 - Chụp Xquang xương ức T-N (KTS 2 phim) | KTS3 | 97,200 | 100,000 | |
731 | 18.0122.0013 - Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch phim > 24 x 30 cm (2 tư thế) | XQNguc12213 | 69,200 | ||
732 | 18.0122.0028 - Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch (KTS 1 phim) | KTS18122 | 65,400 | 68,300 | |
733 | 18.0122.0029 - Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch (KTS 2 phim) | KTS12229 | 97,200 | 100,000 | |
734 | 18.0123.0012 - Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 12310 | 56,200 | ||
735 | 18.0123.0012 - X-Quang phổi đỉnh ưỡn phim > 24x30cm (1 tư thế) | XQNgucp | |||
736 | 18.0123.0028 - Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn (KTS) | KTS7 | 65,400 | 68,300 | |
737 | 18.0124.0016 - Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | XQVD18124 | 101,000 | 104,000 | |
738 | 18.0124.0034 - Chụp Xquang thực quản cản quang | KTS27 | 224,000 | 239,000 | |
739 | 18.0125.0012 - Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | XqTietNieuKCB | |||
740 | 18.0125.0012 - X-Quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng phim > 24x30cm (1 tư thế) | XqTietNieuCCB | |||
741 | 18.0125.0013 - Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] (2 tư thế) | XQBungKCBThangN | 69,200 | ||
742 | 18.0125.0028 - Chụp Xquang bụng không chuẩn bị nghiêng (KTS) | KTS38 | 65,400 | 68,300 | |
743 | 18.0125.0028 - Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng (KTS) | KTS37 | 65,400 | 68,300 | |
744 | 18.0125.0029 - Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] (KTS 2 phim) | XQBungKCBTNKTS | 97,200 | 100,000 | |
745 | 18.0126.0026 - Chụp Xquang tuyến vú | XQVD18126 | 94,200 | 97,200 | |
746 | 18.0127.0028 - Chụp Xquang tại giường (KTS 1 phim) | KTS18127 | 65,400 | 68,300 | |
747 | 18.0127.0028 - Chụp XQuang tại giường (KTS) | XQNgucTG | 65,400 | 68,300 | |
748 | 18.0128.0028 - Chụp Xquang tại phòng mổ | XQVD18128 | 65,400 | 68,300 | |
749 | 18.0128.0028 - Chụp Xquang tại phòng mổ (KTS 1 phim) | KTS18128 | 65,400 | 68,300 | |
750 | 18.0130.0017 - Chụp Xquang thực quản dạ dày (có uống thuốc cản quang) | XQVD181301 | 116,000 | 119,000 | |
751 | 18.0130.0035 - Chụp Xquang dạ dày - tá tràng có uống thuốc cản quang số hoá | KTS69 | 224,000 | 239,000 | |
752 | 18.0130.0035 - Chụp Xquang thực quản dạ dày (có uống thuốc cản quang KTS) | XQVD181302 | 224,000 | 239,000 | |
753 | 18.0131.0017 - Chụp Xquang ruột non (có uống thuốc cản quang) | XQVD181311 | 116,000 | 119,000 | |
754 | 18.0131.0035 - Chụp Xquang ruột non (có uống thuốc cản quang KTS) | XQVD181312 | 224,000 | 239,000 | |
755 | 18.0131.0035 - Chụp Xquang ruột non cản quang (KTS 3 phim) | KTS70 | 224,000 | 239,000 | |
756 | 18.0132.0018 - Chụp Xquang đại tràng (có uống thuốc cản quang) | XQVD18132 | 156,000 | 159,000 | |
757 | 18.0132.0036 - Chụp Xquang đại tràng (có uống thuốc cản quang KTS) | XQVD181323 | 264,000 | 279,000 | |
758 | 18.0132.0036 - Chụp Xquang khung đại tràng có uống thuốc cản quang số hoá | KTS71 | 264,000 | 279,000 | |
759 | 18.0140.0020 -Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) | XqTietNieu20 | 539,000 | 554,000 | |
760 | 18.0140.0032 - Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) | KTSnd32 | 609,000 | 624,000 | |
761 | Chụp Xquang các đốt sống cổ phim <= 24 x 30cm (1 tư thế) | XquanCotSong2tt | |||
762 | Chụp Xquang chân răng (KTS) | KTS47 | 18,900 | ||
763 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng T-N (KTS 2 phim) chấn thương | KTS68 | 97,200 | ||
764 | Chụp Xquang khớp vai T-N (KTS 2 phim) | KTS80 | 97,200 | ||
765 | Chụp Xquang tại giường (KTS) | KTSTG | 65,400 | ||
766 | Chụp Xquang Tim phổi T-N (KTS 2 phim) | KTS83 | 97,200 | ||
767 | X - Quang các đốt sống ngực phim > 24 x 30 cm (2 tư thế) | XquanCotSong2tthe | |||
768 | X-Quang Angiopraphy mắt | XQVD12 | |||
769 | X-Quang Các Chi | XQCC | |||
770 | X-Quang các đốt sống cổ phim <= 24x30cm (1 tư thế) | XquanDotSongCo | |||
771 | X-Quang cột sống | XquanCotSong | 0 | ||
772 | X-Quang cột sống cùng-cụt phim > 24x30cm (2 tư thế) | XquanCotSongcc2 | |||
773 | X-Quang dạ dày - tá tràng có uống thuốc cản quang | XqTietNieudd | |||
774 | X-Quang dịch vụ | XQDVu | |||
775 | X-Quang hệ tiết niệu, tiêu hóa, mật | XqTietNieu | |||
776 | X-Quang khung đại tràng có thuốc cản quang | XqTietNieuDT | |||
777 | XQUANG KTS | KTS | |||
778 | XQUANG KTS (DỊCH VỤ) | 1 | |||
779 | X-Quang thực quản có uống thuốc cản quang phim <= 24x30cm (2 tư thế) | XqTietNieuTQ | |||
780 | X-Quang Vùng Đầu | XQVD | |||
781 | X-Quang vùng ngực | XQNguc | |||
3.Thủ Thuật | |||||
Bỏng | |||||
782 | 11.0003.1150 - Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn | TTBongDB | 547,000 | 573,000 | |
783 | 11.0004.1149 - Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | Ttbong1 | 410,000 | 428,000 | |
784 | 11.0005.1148 - Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể (người lớn) | TBBong1148 | 242,000 | 250,000 | |
785 | 11.0005.1148 - Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | TTBong2 | 242,000 | 250,000 | |
786 | 11.0005.2043 - Thay băng điều trị vết bỏng dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 115 | 115,000 | 121,000 | |
787 | 11.0009.1149 - Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | TTbong3 | 410,000 | 428,000 | |
788 | 11.0010.1148 - Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | Bong3 | 242,000 | 250,000 | |
789 | 11.0010.2043 - Thay băng điều trị vết bỏng dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 1110 | 115,000 | 121,000 | |
790 | 11.0015.1158 - Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | 151158 | 558,000 | 591,000 | |
791 | 11.0019.1102 - Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 1119 | 2,269,000 | 2,378,000 | |
792 | 11.0022.1102 - Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 1122 | 2,269,000 | 2,378,000 | |
793 | 11.0025.1106 - Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 1125 | 2,298,000 | 2,407,000 | |
794 | 11.0028.1106 - Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 1128 | 2,298,000 | 2,407,000 | |
795 | 11.0089.0215 - Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | 89215 | 21,400 | 22,800 | |
796 | 11.0103.1114 - Cắt sẹo khâu kín | 11103 | 3,288,000 | 3,432,000 | |
797 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích trên 60% diện tích cơ thể | TTbong1152 | 1,388,000 | 1,388,000 | |
798 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% - 19% diện tích cơ thể | TTbong1149 | 410,000 | 410,000 | |
799 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 20% -39% diện tích cơ thể | TTBong1150 | 547,000 | 547,000 | |
800 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 40% - 60% diện tích cơ thể | TTBong1151 | 870,000 | 870,000 | |
Da liễu | |||||
801 | 05.0003.0272 - Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | 053 | 61,400 | 64,200 | |
802 | 05.0051.0324 - Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | 0551 | 332,000 | 350,000 | |
803 | 05.0070.0340 - Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong | 0570 | 546,000 | 584,000 | |
Hồi sức cấp cứu gây mê hồi sức lọc máu | |||||
804 | 01.0006.0215 - Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | 6215 | 21,400 | 22,800 | |
805 | 01.0007.0099 - Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | 0199 | 653,000 | 664,000 | |
806 | 01.0009.0098 - Đặt catheter động mạch | 998 | 1,367,000 | 1,379,000 | |
807 | 01.0012.0298 - Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) | 12298 | 762,000 | 807,000 | |
808 | 01.0032.0299 - Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 32299 | 459,000 | 485,000 | |
809 | 01.0053.0075 - Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | 5375 | 32,900 | 35,600 | |
810 | 01.0054.0114 - Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 54114 | 11,100 | 12,200 | |
811 | 01.0055.0114 - Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | 55114 | 11,100 | 12,200 | |
812 | 01.0056.0300 - Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | 56300 | 317,000 | 337,000 | |
813 | 01.0065.0071 - Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 0171 | 216,000 | 227,000 | |
814 | 01.0066.1888 - Đặt ống nội khí quản | 661888 | 568,000 | 579,000 | |
815 | 01.0071.0120 - Mở khí quản cấp cứu | 71120 | 719,000 | 734,000 | |
816 | 01.0074.0120 - Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | 01120 | 719,000 | 734,000 | |
817 | 01.0076.0200 - Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 01200 | 57,600 | 60,000 | |
818 | 01.0077.1888 - Thay ống nội khí quản | 771888 | 568,000 | 579,000 | |
819 | 01.0080.0206 - Thay canuyn mở khí quản | 800206 | 247,000 | 253,000 | |
820 | 01.0080.0206 - Thay canuyn mở khí quản | 86898 | 247,000 | 253,000 | |
821 | 01.0085.0277 - Vận động trị liệu hô hấp | 85277 | 30,100 | 31,100 | |
822 | 01.0086.0898 - Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 0186 | 20,400 | 23,000 | |
823 | 01.0087.0898 - Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | 0187 | 20,400 | 23,000 | |
824 | 01.0089.0206 - Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | 89206 | 247,000 | 253,000 | |
825 | 01.0093.0079 - Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | 8379 | 143,000 | 150,000 | |
826 | 01.0094.0111 - Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | 94111 | 185,000 | 188,000 | |
827 | 01.0128.0209 - Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] | 128209 | 559,000 | 583,000 | |
828 | 01.0130.0209 - Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | 130209 | 559,000 | 583,000 | |
829 | 01.0132.0209 - Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | 132209 | 559,000 | 583,000 | |
830 | 01.0133.0209 - Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] | 133209 | 559,000 | 583,000 | |
831 | 01.0134.0209 - Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] | 134209 | 559,000 | 583,000 | |
832 | 01.0135.0209 - Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] | 135209 | 559,000 | 583,000 | |
833 | 01.0136.0209 - Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế] | 136209 | 559,000 | 583,000 | |
834 | 01.0137.0209 - Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] | 137209 | 559,000 | 583,000 | |
835 | 01.0138.0209 - Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | 138209 | 559,000 | 583,000 | |
836 | 01.0144.0209 - Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | 144209 | 559,000 | 583,000 | |
837 | 01.0157.0508 - Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 157508 | 49,900 | 53,000 | |
838 | 01.0158.0074 - Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 15874 | 479,000 | 498,000 | |
839 | 01.0160.0210 - Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 160210 | 90,100 | 94,300 | |
840 | 01.0164.0210 - Thông bàng quang | 164210 | 90,100 | 94,300 | |
841 | 01.0201.0849 - Soi đáy mắt cấp cứu | 201849 | 52,500 | 55,300 | |
842 | 01.0202.0083 - Chọc dịch tuỷ sống | 20283 | 107,000 | 114,000 | |
843 | 01.0216.0103 - Đặt ống thông dạ dày | 01216 | 88,700 | 94,300 | |
844 | 01.0218.0159 - Rửa dạ dày cấp cứu | 218159 | 119,000 | 131,000 | |
845 | 01.0219.0160 - Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 219160 | 589,000 | 601,000 | |
846 | 01.0221.0211 - Thụt tháo | 221211 | 82,100 | 85,900 | |
847 | 01.0222.0211 - Thụt giữ | 222211 | 82,100 | 85,900 | |
848 | 01.0223.0211 - Đặt ống thông hậu môn | 223211 | 82,100 | 85,900 | |
849 | 01.0240.0077 - Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 24077 | 137,000 | 143,000 | |
850 | 01.0243.0095 - Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ | 24395 | 678,000 | 697,000 | |
851 | 01.0243.0096 - Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ | 01243 | 1,199,000 | 1,218,000 | |
852 | 01.0247.0118 - Hạ thân nhiệt chỉ huy | 01247 | 2,212,000 | 2,248,000 | |
853 | 01.0267.0203 - Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng < 30 cm (một lần) | 267203 | 134,000 | 139,000 | |
854 | 01.0267.0204 - Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng từ 30 đến 50cm (một lần) | 267204 | 179,000 | 184,000 | |
855 | 01.0267.0205 - Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng > 50 cm(một lần) | 267205 | 240,000 | 253,000 | |
Mắt | |||||
856 | Bơm rửa lệ đạo | Mat730 | 36,700 | 36,700 | |
857 | 03.1658.0778 - Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) | Mat14 | 82,100 | 88,400 | |
858 | 03.1693.0738 - Chích chắp/ lẹo | Mat3 | 78,400 | 81,000 | |
859 | 03.1694.0799 - Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Mat16 | 35,200 | 37,300 | |
860 | 03.1695.0842 - Rửa cùng đồ | Mat19 | 41,600 | 44,000 | |
861 | 03.1699.0849 - Soi đáy mắt trực tiếp | Mat20 | 52,500 | 55,300 | |
862 | 03.1706.0782 - Lấy dị vật kết mạc | Mat15 | 64,400 | 67,000 | |
863 | 14.0083.0836 - Cắt u da mi không ghép | 83836 | 724,000 | 756,000 | |
864 | 14.0112.0075 - Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | 11275 | 32,900 | 35,600 | |
865 | 14.0167.0738 - Cắt bỏ chắp có bọc | 167738 | 78,400 | 81,000 | |
866 | 14.0168.0764 - Khâu cò mi, tháo cò | 168864 | 400,000 | 419,000 | |
867 | 14.0171.0769 - Khâu da mi đơn giản | 171769 | 809,000 | 841,000 | |
868 | 14.0172.0772 - Khâu phục hồi bờ mi | 14172 | 693,000 | 737,000 | |
869 | 14.0174.0773 - Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 174773 | 926,000 | 968,000 | |
870 | 14.0175.0839 - Khâu phủ kết mạc | 175839 | 638,000 | 660,000 | |
871 | 14.0176.0770 - Khâu giác mạc đơn thuần | TTMAT18 | 764,000 | 777,000 | |
872 | 14.0176.0771 - Khâu giác mạc phức tạp | 14176 | 1,112,000 | 1,160,000 | |
873 | 14.0192.0075 - Cắt chỉ khâu giác mạc | 14192 | 32,900 | 35,600 | |
874 | 14.0193.0856 - Tiêm dưới kết mạc | 193856 | 47,500 | 50,300 | |
875 | 14.0194.0857 - Tiêm cạnh nhãn cầu | 194857 | 47,500 | 50,300 | |
876 | 14.0195.0857 - Tiêm hậu nhãn cầu | 195857 | 47,500 | 50,300 | |
877 | 14.0197.0854 - Bơm thông lệ đạo (hai mắt) | 197854 | 94,400 | 98,600 | |
878 | 14.0197.0855 - Bơm thông lệ đạo (một mắt) | 197855 | 59,400 | 61,500 | |
879 | 14.0200.0782 - Lấy dị vật kết mạc | 200782 | 64,400 | 67,000 | |
880 | 14.0201.0769 - Khâu kết mạc | 201769 | 809,000 | 841,000 | |
881 | 14.0202.0785 - Lấy calci kết mạc | 14202 | 35,200 | 37,300 | |
882 | 14.0202.0785 - Lấy calci kết mạc | Mat12 | 35,200 | 37,300 | |
883 | 14.0203.0075 - Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 20375 | 32,900 | 35,600 | |
884 | 14.0204.0075 - Cắt chỉ khâu kết mạc | 20475 | 32,900 | 35,600 | |
885 | 14.0205.0759 - Đốt lông xiêu | Mat7 | 47,900 | 50,000 | |
886 | 14.0205.0759 - Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 205759 | 47,900 | 50,000 | |
887 | 14.0206.0730 - Bơm rửa lệ đạo | 206730 | 36,700 | 38,300 | |
888 | 14.0207.0738 - Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | 207738 | 78,400 | 81,000 | |
889 | 14.0210.0799 - Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 210799 | 35,200 | 37,300 | |
890 | 14.0210.0799 - Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Mat4 | 35,200 | 37,300 | |
891 | 14.0211.0842 - Rửa cùng đồ | 211842 | 41,600 | 44,000 | |
892 | 14.0212.0864 - Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | 212864 | 339,000 | 340,000 | |
893 | 14.0213.0778 - Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | 213778 | 82,100 | 88,400 | |
894 | 14.0214.0778 - Bóc giả mạc | 214778 | 82,100 | 88,400 | |
895 | 14.0215.0505 - Rạch áp xe mi | 215505 | 186,000 | 197,000 | |
896 | 14.0216.0505 - Rạch áp xe túi lệ | 216505 | 186,000 | 197,000 | |
897 | 14.0218.0849 - Soi đáy mắt trực tiếp | 218849 | 52,500 | 55,300 | |
898 | 14.0219.0849 - Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | 219849 | 52,500 | 55,300 | |
899 | 14.0250.0852 - Test thử cảm giác giác mạc | 250852 | 39,600 | 42,100 | |
900 | 14.0251.0852 - Test phát hiện khô mắt | 251852 | 39,600 | 42,100 | |
901 | 14.0255.0755 - Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | 255755 | 25,900 | 28,000 | |
902 | 14.0256.0843 - Đo sắc giác | 256843 | 65,900 | 71,300 | |
903 | 14.0258.0754 - Đo khúc xạ máy | 14258 | 9,900 | 10,900 | |
904 | 15.0140.0916 - Nhét bấc mũi sau | 15140 | 116,000 | 124,000 | |
905 | Chích mủ hốc mắt | Mat2 | 452,000 | 452,000 | |
906 | Chữa bỏng mắt do hàn điện | Mat741 | 29,000 | 29,000 | |
907 | Đo nhãn áp | Mat6 | 25,900 | 25,900 | |
908 | Đo thị lực khách quan | Mat5 | 73,000 | 73,000 | |
909 | Khâu giác mạc phức tạp | TTMAT22 | 1,112,000 | 1,112,000 | |
910 | Khâu phục hồi bờ mi | Mat10 | 693,000 | 693,000 | |
911 | Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt | Mat11 | 926,000 | 926,000 | |
912 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê) | Mát3 | 665,000 | 665,000 | |
913 | Lấy dị vật hốc mắt | TTMAT26 | 893,000 | 893,000 | |
914 | Lấy dị vật tiền phòng | TTMAT27 | 1,112,000 | 1,112,000 | |
915 | Soi bóng đồng tử | TTMAT73 | 29,900 | 29,900 | |
916 | Soi góc tiền phòng | Mat49 | 52,500 | 52,500 | |
917 | Thông lệ đạo hai mắt | Mat21 | 94,400 | 94,400 | |
918 | Thông lệ đạo một mắt | Mat22 | 59,400 | 59,400 | |
919 | Thử kính loạn thị | Mat23 | 30,000 | 30,000 | |
920 | Thử thị lực đơn giản | Mat88 | 27,000 | 5,000 | |
921 | Tiêm dưới kết mạc một mắt (chưa tính thuốc tiêm) | Mat24 | 47,500 | 47,500 | |
922 | Tiêm hậu nhãn cầu một mắt (chưa tính thuốc tiêm) | Mat25 | 47,500 | 47,500 | |
Ngoại khoa | |||||
923 | 02.0363.0086 - Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | 36386OViem | 110,000 | 116,000 | |
924 | 03.0080.0079 - Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | 8079DLKhi | 143,000 | 150,000 | |
925 | 03.0112.0508 - Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | NGK5 | 49,900 | 53,000 | |
926 | 03.0113.0074 - Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | CCNgungTH | 479,000 | 498,000 | |
927 | 03.1703.0075 - Cắt chỉ (AD với NB ngoại trú - trẻ em) | NGK2 | 32,900 | 35,600 | |
928 | 03.2457.1044 - Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | BocUBaDau | 705,000 | 729,000 | |
929 | 03.3825.0217 - Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm | TT217 | 237,000 | 248,000 | |
930 | 03.3825.0219 - Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm | TT219 | 305,000 | 323,000 | |
931 | 03.3826.2047 - Thay băng vết mổ chiều dài trên 15 cm đến 30cm | ThayBang2047 | 82,400 | 85,000 | |
932 | 03.3827.0216 - Khâu Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài <10cm | TT216 | 178,000 | 184,000 | |
933 | 03.3827.0218 - Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | TT218 | 257,000 | 268,000 | |
934 | 03.3838.0529 - Nắn bó bột xương cột sống (bột liền) | NGK14_2 | 624,000 | 637,000 | |
935 | 03.3909.0505 - Chích rạch áp xe nhỏ | NGK4 | 186,000 | 197,000 | |
936 | 03.4246.0198 - Tháo bột các loại | NGK29 | 52,900 | 56,000 | |
937 | 10.0001.0577 - Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp | 1577 | 4,616,000 | 4,830,000 | |
938 | 10.0151.1044 - Phẫu thuật u thần kinh trên da < 5cm | 15144 | 705,000 | 729,000 | |
939 | 10.0151.1045 - Phẫu thuật u thần kinh trên da từ 5cm trở lên | 15145 | 1,126,000 | 1,156,000 | |
940 | 10.0164.0508 - Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | 8036 | 49,900 | 53,000 | |
941 | 10.0172.0582 - Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | 172582 | 2,851,000 | 3,063,000 | |
942 | 10.0344.0585 - Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca | 344585 | 979,000 | 1,021,000 | |
943 | 10.0350.0434 - Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | 350434 | 4,151,000 | 4,322,000 | |
944 | 10.0353.0158 - Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | 353158 | 198,000 | 209,000 | |
945 | 10.0356.0436 - Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 356436 | 1,751,000 | 1,813,000 | |
946 | 10.0357.0436 - Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | 357436 | 1,751,000 | 1,813,000 | |
947 | 10.0359.0584 - Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | 359584 | 1,242,000 | 1,340,000 | |
948 | 10.0398.0584 - Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo | 398584 | 1,242,000 | 1,340,000 | |
949 | 10.0405.0156 - Nong niệu đạo | 8038 | 241,000 | 252,000 | |
950 | 10.0408.0584 - Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | 408584 | 1,242,000 | 1,340,000 | |
951 | 10.0410.0584 - Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 410584 | 1,242,000 | 1,340,000 | |
952 | 10.0411.0584 - Cắt hẹp bao quy đầu | NGK3 | 1,242,000 | 1,340,000 | |
953 | 10.0412.0584 - Mở rộng lỗ sáo | 412584 | 1,242,000 | 1,340,000 | |
954 | 10.0453.0464 - Nối vị tràng | 453464 | 2,664,000 | 2,756,000 | |
955 | 10.0475.0459 - Khâu vùi túi thừa tá tràng | 475459 | 2,561,000 | 2,654,000 | |
956 | 10.0476.0459 - Cắt túi thừa tá tràng | 476459 | 2,561,000 | 2,654,000 | |
957 | 10.0482.0455 - Tháo xoắn ruột non | 482455 | 2,498,000 | 2,574,000 | |
958 | 10.0483.0455 - Tháo lồng ruột non | 483455 | 2,498,000 | 2,574,000 | |
959 | 10.0486.0465 - Cắt ruột non hình chêm | 486465 | 3,579,000 | 3,730,000 | |
960 | 10.0491.0455 - Gỡ dính sau mổ lại | 491455 | 2,498,000 | 2,574,000 | |
961 | 10.0493.0465 - Đóng mở thông ruột non | 493465 | 3,579,000 | 3,730,000 | |
962 | 10.0511.0491 - Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | 511491 | 2,514,000 | 2,576,000 | |
963 | 10.0513.0465 - Cắt túi thừa đại tràng | 513465 | 3,579,000 | 3,730,000 | |
964 | 10.0525.0491 - Làm hậu môn nhân tạo | 10525 | 2,514,000 | 2,576,000 | |
965 | 10.0566.0584 - Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | 566584 | 1,242,000 | 1,340,000 | |
966 | 10.0567.0584 - Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | 567584 | 1,242,000 | 1,340,000 | |
967 | 10.0569.0624 - Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | 569624 | 1,898,000 | 1,979,000 | |
968 | 10.0572.0577 - Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | 572577 | 4,616,000 | 4,830,000 | |
969 | 10.0620.0583 - Mở thông túi mật | 10620 | 1,965,000 | 2,122,000 | |
970 | 10.0688.0583 - Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | 688583 | 1,965,000 | 2,122,000 | |
971 | 10.0697.0583 - Phẫu thuật cắt u thành bụng | 697583 | 1,965,000 | 2,122,000 | |
972 | 10.0698.0628 - Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | 698628 | 2,612,000 | 2,693,000 | |
973 | 10.0699.0583 - Khâu vết thương thành bụng | 699583 | 1,965,000 | 2,122,000 | |
974 | 10.0809.0583 - Phẫu thuật vết thương bàn tay | 809583 | 1,965,000 | 2,122,000 | |
975 | 10.0984.0563 - Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | PTKHopX | 1,731,000 | 1,777,000 | |
976 | 10.0985.0519 - Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann | 985519 | 234,000 | 242,000 | |
977 | 10.0986.0530 - Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | 80373 | 344,000 | 357,000 | |
978 | 10.0995.0517 - Nắn, bó bột trật khớp vai | 80374 | 319,000 | 327,000 | |
979 | 10.0995.0517 - Nắn, bó bột trật khớp vai (bột liền) | NGK10 | 319,000 | 327,000 | |
980 | 10.0996.0515 - Nắn, bó bột gãy xương đòn | NGK17 | 399,000 | 412,000 | |
981 | 10.0996.0515 - Nắn, bó bột gãy xương đòn | 996515 | 399,000 | 412,000 | |
982 | 10.0997.0527 - Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 80375 | 335,000 | 348,000 | |
983 | 10.0998.0527 - Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 80376 | 335,000 | 348,000 | |
984 | 10.0999.0527 - Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 80377 | 335,000 | 348,000 | |
985 | 10.1000.0515 - Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 1000515 | 399,000 | 412,000 | |
986 | 10.1000.0515 - Nắn, bó bột trật khớp khuỷu (bột liền) | NGk9 | 399,000 | 412,000 | |
987 | 10.1001.0515 - Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 80378 | 399,000 | 412,000 | |
988 | 10.1002.0527 - Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 80379 | 335,000 | 348,000 | |
989 | 10.1002.0527 - Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay(bột liền) | NGK15 | 335,000 | 348,000 | |
990 | 10.1003.0527 - Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | 80380 | 335,000 | 348,000 | |
991 | 10.1004.0527 - Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 80381 | 335,000 | 348,000 | |
992 | 10.1005.0527 - Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 80382 | 335,000 | 348,000 | |
993 | 10.1006.0527 - Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 80383 | 335,000 | 348,000 | |
994 | 10.1007.0521 - Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 80384 | 335,000 | 348,000 | |
995 | 10.1007.0521 - Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột liền) | NGK12 | 335,000 | 348,000 | |
996 | 10.1008.0521 - Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | 1008521 | 335,000 | 348,000 | |
997 | 10.1009.0519 - Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 80385 | 234,000 | 242,000 | |
998 | 10.1009.0519 - Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột liền) | NGK11_1 | 234,000 | 242,000 | |
999 | 10.1010.0523 - Nắn bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) | NGK13 | 714,000 | 727,000 | |
1,000 | 10.1010.0523 - Nắn, bó bột trật khớp háng | 80386 | 714,000 | 727,000 | |
1,001 | 10.1010.0523 - Nắn, bó bột trật khớp háng (bột liền) | NGK7 | 714,000 | 727,000 | |
1,002 | 10.1011.0513 - Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 80387 | 259,000 | 267,000 | |
1,003 | 10.1012.0525 - Nắn, bó bột gãy mâm chày | 1012525 | 335,000 | 348,000 | |
1,004 | 10.1013.0529 - Nắn bó bột xương chậu (bột liền) | NGK14_1 | 624,000 | 637,000 | |
1,005 | 10.1013.0529 - Nắn, bó bột gãy xương chậu | 80388 | 624,000 | 637,000 | |
1,006 | 10.1014.0529 - Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | 80389 | 624,000 | 637,000 | |
1,007 | 10.1014.0529 - Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi (bột liền) | NGK14 | 624,000 | 637,000 | |
1,008 | 10.1015.0511 - Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | 80390 | 644,000 | 652,000 | |
1,009 | 10.1016.0529 - Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 80391 | 624,000 | 637,000 | |
1,010 | 10.1017.0533 - Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 80392 | 144,000 | 152,000 | |
1,011 | 10.1017.0533 - Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | NGK19 | 144,000 | 152,000 | |
1,012 | 10.1018.0513 - Nắn, bó bột trật khớp gối | 80393 | 259,000 | 267,000 | |
1,013 | 10.1018.0513 - Nắn, bó bột trật khớp gối (bột liền) | NGK8_2 | 259,000 | 267,000 | |
1,014 | 10.1019.0525 - Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 80394 | 335,000 | 348,000 | |
1,015 | 10.1020.0525 - Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 80395 | 335,000 | 348,000 | |
1,016 | 10.1021.0525 - Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 80396 | 335,000 | 348,000 | |
1,017 | 10.1022.0519 - Nắn, bó bột gãy xương chày | 80397 | 234,000 | 242,000 | |
1,018 | 10.1023.0532 - Nắn bó gẫy xương gót | NGK18 | 144,000 | 152,000 | |
1,019 | 10.1023.0532 - Nắn, bó bột gãy xương gót | 80398 | 144,000 | 152,000 | |
1,020 | 10.1024.0519 - Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 80399 | 234,000 | 242,000 | |
1,021 | 10.1025.0517 - Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | 803100 | 319,000 | 327,000 | |
1,022 | 10.1026.0525 - Nắn, bó bột gãy Dupuptren | 1026525 | 335,000 | 348,000 | |
1,023 | 10.1027.0521 - Nắn, bó bột gãy Monteggia | 1027521 | 335,000 | 348,000 | |
1,024 | 10.1028.0519 - Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 803101 | 234,000 | 242,000 | |
1,025 | 10.1028.0519 - Nắn, bó bột gãy xương bàn chân(bột liền) | NGK11 | 234,000 | 242,000 | |
1,026 | 10.1029.0515 - Nắn trật khớp xương đòn (bột liền) | NGk9_1 | 399,000 | 412,000 | |
1,027 | 10.1029.0515 - Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 803102 | 399,000 | 412,000 | |
1,028 | 10.1030.0515 - Nắm, cố định trật khớp hàm | 803103 | 399,000 | 412,000 | |
1,029 | 10.1030.0515 - Nắn trật khớp hàm (bột liền) | NGk9_2 | 399,000 | 412,000 | |
1,030 | 10.1031.0513 - Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 803104 | 259,000 | 267,000 | |
1,031 | 10.1031.0513 - Nắn, bó bột trật khớp cổ chân (bột liền) | NGK8 | 259,000 | 267,000 | |
1,032 | 10.1031.0513 - Nắn, bó bột trật khớp cổ chân (bột liền) | NGK8_1 | 259,000 | 267,000 | |
1,033 | 10.9002.0504 - Cắt phymosis [thủ thuật] | 504PMS | 237,000 | 248,000 | |
1,034 | 10.9003.0200 - Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm | ThayBangDuoi15 | 57,600 | 60,000 | |
1,035 | 10.9003.0200 - Thay băng vết thương/ mổ chiều dài <= 15cm (AD cho NB ngoại trú) | NGK33 | 57,600 | 60,000 | |
1,036 | 10.9003.0201 - Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm | ThayBang1530 | 82,400 | 85,000 | |
1,037 | 10.9003.0201 - Thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên 15cm đến 30cm | NGK34 | 82,400 | 85,000 | |
1,038 | 10.9003.0202 - Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm | ThayBang3050 | 112,000 | 115,000 | |
1,039 | 10.9003.0203 - Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng | ThayBang530NT | 134,000 | 139,000 | |
1,040 | 10.9003.0203 - Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng | NGK36 | 134,000 | 139,000 | |
1,041 | 10.9003.0204 - Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng | ThayBang3050nt | 179,000 | 184,000 | |
1,042 | 10.9003.0204 - Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30cm đến 50cm nhiễm trùng | NGK37 | 179,000 | 184,000 | |
1,043 | 10.9003.0205 - Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng | ThayBangTren50NT | 240,000 | 253,000 | |
1,044 | 10.9003.0205 - Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng | NGK38 | 240,000 | 253,000 | |
1,045 | 10.9004.0075 - Cắt chỉ (AD với NB ngoại trú - người lớn) | CatChi75 | 32,900 | 35,600 | |
1,046 | 10.9004.0075 - Cắt chỉ (người lớn) | 109004 | 32,900 | 35,600 | |
1,047 | 10.9005.0216 - Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | KVTNDuoi10 | 178,000 | 184,000 | |
1,048 | 10.9005.0217 - Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm | KVTNongTren10 | 237,000 | 248,000 | |
1,049 | 10.9005.0218 - Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | KVTSauDuoi10 | 257,000 | 268,000 | |
1,050 | 10.9005.0219 - Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm | KVTSauTren10 | 305,000 | 323,000 | |
1,051 | 12.0092.0909 - Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 1292 | 1,334,000 | 1,353,000 | |
1,052 | 12.0261.1191 - Cắt u sùi đầu miệng sáo | 12261 | 1,206,000 | 1,298,000 | |
1,053 | 15.0301.0216 - Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 301216 | 178,000 | 184,000 | |
1,054 | 15.0301.0217 - Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm | 301217 | 237,000 | 248,000 | |
1,055 | 15.0301.0218 - Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | 301218 | 257,000 | 268,000 | |
1,056 | 15.0301.0219 - Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm | 301219 | 305,000 | 323,000 | |
1,057 | 15.0302.0075 - Cắt chỉ sau phẫu thuật | 30275 | 32,900 | 35,600 | |
1,058 | 15.0303.0201 - Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm | 303201 | 82,400 | 85,000 | |
1,059 | 15.0303.0202 - Thay băng vết mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm | 303202 | 112,000 | 115,000 | |
1,060 | 15.0303.0202 - Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ trên 30cm đến 50cm | NGK35 | 112,000 | 115,000 | |
1,061 | 15.0303.0203 - Thay băng vết mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng | 303203 | 134,000 | 139,000 | |
1,062 | 15.0303.0204 - Thay băng vết mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng | 303204 | 179,000 | 184,000 | |
1,063 | 15.0303.0205 - Thay băng vết mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng | 303205 | 240,000 | 253,000 | |
1,064 | 15.0303.2047 - Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm | ThayBang15302047 | 82,400 | 85,000 | |
1,065 | 15.0304.0505 - Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 304505 | 186,000 | 197,000 | |
1,066 | Chích tháo mủ áp xe nông vùng hàm mặt (gây mê) | TMuVHMMe | 1,826,000 | ||
1,067 | Chích tháo mủ áp xe nông vùng hàm mặt (gây tê) | MuVHM | 850,500 | ||
1,068 | Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh | ChieuDen | 140,000 | ||
1,069 | Cố định tạm thời người bệnh gãy xương (nẹp bất động gãy xương đùi, vai) | NgoaiCT18 | 0 | ||
1,070 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | DLAXTG | 231,000 | 231,000 | |
1,071 | Điều trị bằng nhiệt lạnh (chườm lạnh) | NhietLanh | 75,000 | ||
1,072 | Điều trị bằng nhiệt nóng (chườm nóng) | NhietNong | 75,000 | ||
1,073 | Định tính beta HCG (test nhanh) | HCGTest | 89,000 | ||
1,074 | Lấy dị vật phần mềm | NCT1 | |||
1,075 | Nắn bó bột xương cẳng chân (bột liền) | NGK16 | 335,000 | 348,000 | |
1,076 | Phẫu thuật bóc u chai | PTUChai | 213,000 | ||
1,077 | Tập lăn trở khi nằm | LanTro | 75,000 | ||
1,078 | Tập vận động chủ động | VDongCD | 75,000 | ||
1,079 | Thắt các búi trĩ hậu môn | NGK32 | 277,000 | 277,000 | |
Nhi | |||||
1,080 | 03.0029.0192 - Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 29192 | 989,000 | 1,008,000 | |
1,081 | 03.0035.0099 - Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | 3599 | 653,000 | 664,000 | |
1,082 | 03.0035.0100 - Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | 0335 | 1,126,000 | 1,137,000 | |
1,083 | 03.0076.0114 - Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | 76114 | 11,100 | 12,200 | |
1,084 | 03.0079.0077 - Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | 7977 | 137,000 | 143,000 | |
1,085 | 03.0081.0071 - Bơm rửa màng phổi | 0381 | 216,000 | 227,000 | |
1,086 | 03.0084.0077 - Chọc thăm dò màng phổi | 8477 | 137,000 | 143,000 | |
1,087 | 03.0089.0898 - Khí dung thuốc cấp cứu | 89898 | 20,400 | 23,000 | |
1,088 | 03.0091.0300 - Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | 91300 | 317,000 | 337,000 | |
1,089 | 03.0096.0120 - Mở khí quản qua da cấp cứu | 96120 | 719,000 | 734,000 | |
1,090 | 03.0101.0206 - Thay canuyn mở khí quản | 101206 | 247,000 | 253,000 | |
1,091 | 03.0102.0200 - Chăm sóc lỗ mở khí quản | 102200 | 57,600 | 60,000 | |
1,092 | 03.0112.0508 - Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 112508 | 49,900 | 53,000 | |
1,093 | 03.0146.0083 - Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh | 03146 | 107,000 | 114,000 | |
1,094 | 03.0148.0083 - Chọc dịch tuỷ sống | 14883 | 107,000 | 114,000 | |
1,095 | 03.0152.0849 - Soi đáy mắt cấp cứu | 03152 | 52,500 | 55,300 | |
1,096 | 03.0164.0077 - Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | 16477 | 137,000 | 143,000 | |
1,097 | 03.0165.0077 - Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 16577 | 137,000 | 143,000 | |
1,098 | 03.0167.0103 - Đặt ống thông dạ dày | 167103 | 90,100 | 94,300 | |
1,099 | 03.0168.0159 - Rửa dạ dày cấp cứu | 168159 | 119,000 | 131,000 | |
1,100 | 03.0169.0160 - Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 169160 | 589,000 | 601,000 | |
1,101 | 03.0178.0211 - Đặt sonde hậu môn | 178211 | 82,100 | 85,900 | |
1,102 | 03.0179.0211 - Thụt tháo phân | 179211 | 82,100 | 85,900 | |
1,103 | 03.0282.0284 - Xông hơi thuốc | 03282 | 42,900 | 45,600 | |
1,104 | 03.0283.0285 - Xông khói thuốc | 03283 | 37,900 | 40,600 | |
1,105 | 03.0284.0252 - Sắc thuốc thang | 03284 | 12,500 | 13,100 | |
1,106 | 03.0285.0249 - Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 03285 | 49,400 | 51,400 | |
1,107 | 03.0287.0222 - Bó thuốc | 03287 | 50,500 | 53,100 | |
1,108 | 03.0288.0228 - Chườm ngải | 03288 | 35,500 | 36,100 | |
1,109 | 03.0289.0224 - Hào châm | 03289 | 65,300 | 69,400 | |
1,110 | 03.0290.0224 - Nhĩ châm | 03290 | 65,300 | 69,400 | |
1,111 | 03.0291.0224 - Ôn châm | 03291 | 65,300 | 69,400 | |
1,112 | 03.0351.0230 - Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | 03351 | 67,300 | 71,400 | |
1,113 | 03.0352.0230 - Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | 03352 | 67,300 | 71,400 | |
1,114 | 03.0353.0230 - Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa | 03353 | 67,300 | 71,400 | |
1,115 | 03.0354.0230 - Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người | 03354 | 67,300 | 71,400 | |
1,116 | 03.0355.0230 - Điện nhĩ châm điều trị bại não | 03355 | 67,300 | 71,400 | |
1,117 | 03.0366.0230 - Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 03.0366.0230 | 67,300 | 71,400 | |
1,118 | 03.0367.0230 - Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | 03367 | 67,300 | 71,400 | |
1,119 | 03.0371.0230 - Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 03371 | 67,300 | 71,400 | |
1,120 | 03.0393.0230 - Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | 03393 | 67,300 | 71,400 | |
1,121 | 03.0394.0230 - Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ | 03394 | 67,300 | 71,400 | |
1,122 | 03.0395.0230 - Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | 03395 | 67,300 | 71,400 | |
1,123 | 03.0404.0227 - Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt | 03404 | 143,000 | 148,000 | |
1,124 | 03.0405.0227 - Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 03405 | 143,000 | 148,000 | |
1,125 | 03.0406.0227 - Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 03406 | 143,000 | 148,000 | |
1,126 | 03.0407.0227 - Cấy chỉ điều trị liệt nửa người | 03407 | 143,000 | 148,000 | |
1,127 | 03.0409.0227 - Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh | 03409 | 143,000 | 148,000 | |
1,128 | 03.0411.0227 - Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ | 03411 | 143,000 | 148,000 | |
1,129 | 03.0435.0227 - Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 03435 | 143,000 | 148,000 | |
1,130 | 03.0437.0227 - Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 03437 | 143,000 | 148,000 | |
1,131 | 03.0444.0227 - Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp | 03444 | 143,000 | 148,000 | |
1,132 | 03.0446.0227 - Cấy chỉ điều trị đau lưng | 03446 | 143,000 | 148,000 | |
1,133 | 03.0447.0227 - Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ | 03447 | 143,000 | 148,000 | |
1,134 | 03.0449.0227 - Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 03449 | 143,000 | 148,000 | |
1,135 | 03.0461.0230 - Điện châm điều trị di chứng bại liệt | 03461 | 67,300 | 71,400 | |
1,136 | 03.0462.0230 - Điện châm điều trị liệt chi trên | 03462 | 67,300 | 71,400 | |
1,137 | 03.0463.0230 - Điện châm điều trị liệt chi dưới | 03463 | 67,300 | 71,400 | |
1,138 | 03.0464.0230 - Điện châm điều trị liệt nửa người | 03464 | 67,300 | 71,400 | |
1,139 | 03.0465.0230 - Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 03465 | 67,300 | 71,400 | |
1,140 | 03.0467.0230 - Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | 03467 | 67,300 | 71,400 | |
1,141 | 03.0468.0230 - Điện châm điều trị bại não | 03468 | 67,300 | 71,400 | |
1,142 | 03.0477.0230 - Điện châm điều trị động kinh cục bộ | 03477 | 67,300 | 71,400 | |
1,143 | 03.0478.0230 - Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 03478 | 67,300 | 71,400 | |
1,144 | 03.0479.0230 - Điện châm điều trị mất ngủ | 03479 | 67,300 | 71,400 | |
1,145 | 03.0480.0230 - Điện châm điều trị stress | 03480 | 67,300 | 71,400 | |
1,146 | 03.0481.0230 - Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 03481 | 67,300 | 71,400 | |
1,147 | 03.0482.0230 - Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | 03482 | 67,300 | 71,400 | |
1,148 | 03.0483.0230 - Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 03483 | 67,300 | 71,400 | |
1,149 | 03.0484.0230 - Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 03484 | 67,300 | 71,400 | |
1,150 | 03.0486.0230 - Điện châm điều trị sụp mi | 03486 | 67,300 | 71,400 | |
1,151 | 03.0497.0230 - Điện châm điều trị nôn nấc | 03497 | 67,300 | 71,400 | |
1,152 | 03.0498.0230 - Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 03498 | 67,300 | 71,400 | |
1,153 | 03.0505.0230 - Điện châm điều trị đái dầm | 03505 | 67,300 | 71,400 | |
1,154 | 03.0506.0230 - Điện châm điều trị bí đái | 03506 | 67,300 | 71,400 | |
1,155 | 03.0508.0230 - Điện châm điều trị cảm cúm | 03508 | 67,300 | 71,400 | |
1,156 | 03.0509.0230 - Điện châm điều trị viêm Amidan cấp | 03509 | 67,300 | 71,400 | |
1,157 | 03.0512.0230 - Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 03512 | 67,300 | 71,400 | |
1,158 | 03.0513.0230 - Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 03513 | 67,300 | 71,400 | |
1,159 | 03.0514.0230 - Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 03514 | 67,300 | 71,400 | |
1,160 | 03.0515.0230 - Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 03515 | 67,300 | 71,400 | |
1,161 | 03.0516.0230 - Điện châm điều trị đau răng | 03516 | 67,300 | 71,400 | |
1,162 | 03.0517.0230 - Điện châm điều trị giảm đau do Zona | 03517 | 67,300 | 71,400 | |
1,163 | 03.0518.0230 - Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 03518 | 67,300 | 71,400 | |
1,164 | 03.0519.0230 - Điện châm điều trị hen phế quản | 03519 | 67,300 | 71,400 | |
1,165 | 03.0520.0230 - Điện châm điều trị tăng huyết áp | 03520 | 67,300 | 71,400 | |
1,166 | 03.0522.0230 - Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 03522 | 67,300 | 71,400 | |
1,167 | 03.0524.0230 - Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | 03524 | 67,300 | 71,400 | |
1,168 | 03.0525.0230 - Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 03525 | 67,300 | 71,400 | |
1,169 | 03.0526.0230 - Điện châm điều trị thoái hoá khớp | 03526 | 67,300 | 71,400 | |
1,170 | 03.0527.0230 - Điện châm điều trị đau lưng | 03527 | 67,300 | 71,400 | |
1,171 | 03.0528.0230 - Điện châm điều trị đau mỏi cơ | 03528 | 67,300 | 71,400 | |
1,172 | 03.0529.0230 - Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | 03529 | 67,300 | 71,400 | |
1,173 | 03.0530.0230 - Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | 03530 | 67,300 | 71,400 | |
1,174 | 03.0532.0271 - Thuỷ châm điều trị liệt | 03532 | 66,100 | 70,100 | |
1,175 | 03.0533.0271 - Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 03533 | 66,100 | 70,100 | |
1,176 | 03.0534.0271 - Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới | 03534 | 66,100 | 70,100 | |
1,177 | 03.0535.0271 - Thuỷ châm điều trị liệt nửa người | 03535 | 66,100 | 70,100 | |
1,178 | 03.0538.0271 - Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ | 03538 | 66,100 | 70,100 | |
1,179 | 03.0561.0271 - Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 03561 | 66,100 | 70,100 | |
1,180 | 03.0562.0271 - Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | 03562 | 66,100 | 70,100 | |
1,181 | 03.0563.0271 - Thuỷ châm điều trị thất ngôn | 03563 | 66,100 | 70,100 | |
1,182 | 03.0564.0271 - Thuỷ châm điều trị viêm xoang | 03564 | 66,100 | 70,100 | |
1,183 | 03.0565.0271 - Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng | 03565 | 66,100 | 70,100 | |
1,184 | 03.0566.0271 - Thuỷ châm điều trị hen phế quản | 03566 | 66,100 | 70,100 | |
1,185 | 03.0570.0271 - Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 03570 | 66,100 | 70,100 | |
1,186 | 03.0575.0271 - Thuỷ châm điều trị nôn, nấc | 03575 | 66,100 | 70,100 | |
1,187 | 03.0578.0271 - Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 03578 | 66,100 | 70,100 | |
1,188 | 03.0580.0271 - Thuỷ châm điều trị đau lưng | 03580 | 66,100 | 70,100 | |
1,189 | 03.0581.0271 - Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ | 03581 | 66,100 | 70,100 | |
1,190 | 03.0582.0271 - Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 03582 | 66,100 | 70,100 | |
1,191 | 03.0583.0271 - Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy | 03583 | 66,100 | 70,100 | |
1,192 | 03.0598.0271 - Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 03598 | 66,100 | 70,100 | |
1,193 | 03.0599.0271 - Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 03599 | 66,100 | 70,100 | |
1,194 | 03.0600.0271 - Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư | 03600 | 66,100 | 70,100 | |
1,195 | 03.0601.0271 - Thuỷ châm điều trị đau răng | 03601 | 66,100 | 70,100 | |
1,196 | 03.0603.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | 03603 | 65,500 | 69,300 | |
1,197 | 03.0604.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 03604 | 65,500 | 69,300 | |
1,198 | 03.0605.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 03605 | 65,500 | 69,300 | |
1,199 | 03.0606.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | 03606 | 65,500 | 69,300 | |
1,200 | 03.0607.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | 03607 | 65,500 | 69,300 | |
1,201 | 03.0608.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 03608 | 65,500 | 69,300 | |
1,202 | 03.0609.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | 03609 | 65,500 | 69,300 | |
1,203 | 03.0610.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 03610 | 65,500 | 69,300 | |
1,204 | 03.0611.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 03611 | 65,500 | 69,300 | |
1,205 | 03.0612.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | 03612 | 65,500 | 69,300 | |
1,206 | 03.0613.0280 - Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ | 06613 | 65,500 | 69,300 | |
1,207 | 03.0614.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 03614 | 65,500 | 69,300 | |
1,208 | 03.0615.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 03615 | 65,500 | 69,300 | |
1,209 | 03.0616.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 03616 | 65,500 | 69,300 | |
1,210 | 03.0617.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | 03617 | 65,500 | 69,300 | |
1,211 | 03.0618.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | 03618 | 65,500 | 69,300 | |
1,212 | 03.0621.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 03621 | 65,500 | 69,300 | |
1,213 | 03.0623.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh | 03623 | 65,500 | 69,300 | |
1,214 | 03.0624.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 03624 | 65,500 | 69,300 | |
1,215 | 03.0625.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 03625 | 65,500 | 69,300 | |
1,216 | 03.0626.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | 03626 | 65,500 | 69,300 | |
1,217 | 03.0628.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 03628 | 65,500 | 69,300 | |
1,218 | 03.0629.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 03629 | 65,500 | 69,300 | |
1,219 | 03.0630.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 03630 | 65,500 | 69,300 | |
1,220 | 03.0631.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 03631 | 65,500 | 69,300 | |
1,221 | 03.0635.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 03635 | 65,500 | 69,300 | |
1,222 | 03.0637.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 03637 | 65,500 | 69,300 | |
1,223 | 03.0638.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 03638 | 65,500 | 69,300 | |
1,224 | 03.0639.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp | 03639 | 65,500 | 69,300 | |
1,225 | 03.0640.0280 - Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 03640 | 65,500 | 69,300 | |
1,226 | 03.0641.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | 03641 | 65,500 | 69,300 | |
1,227 | 03.0642.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 03642 | 65,500 | 69,300 | |
1,228 | 03.0643.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | 03643 | 65,500 | 69,300 | |
1,229 | 03.0644.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | 03644 | 65,500 | 69,300 | |
1,230 | 03.0645.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 03645 | 65,500 | 69,300 | |
1,231 | 03.0646.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 03646 | 65,500 | 69,300 | |
1,232 | 03.0647.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp | 03647 | 65,500 | 69,300 | |
1,233 | 03.0648.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 03648 | 65,500 | 69,300 | |
1,234 | 03.0649.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | 03649 | 65,500 | 69,300 | |
1,235 | 03.0650.0280 - Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 03650 | 65,500 | 69,300 | |
1,236 | 03.0651.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 03651 | 65,500 | 69,300 | |
1,237 | 03.0653.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 03653 | 65,500 | 69,300 | |
1,238 | 03.0654.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 03654 | 65,500 | 69,300 | |
1,239 | 03.0655.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | 03655 | 65,500 | 69,300 | |
1,240 | 03.0657.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 03657 | 65,500 | 69,300 | |
1,241 | 03.0660.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | 03660 | 65,500 | 69,300 | |
1,242 | 03.0661.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 03661 | 65,500 | 69,300 | |
1,243 | 03.0664.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 03664 | 65,500 | 69,300 | |
1,244 | 03.0665.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 03665 | 65,500 | 69,300 | |
1,245 | 03.0666.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 03666 | 65,500 | 69,300 | |
1,246 | 03.0667.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng | 03667 | 65,500 | 69,300 | |
1,247 | 03.0670.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria | 03670 | 65,500 | 69,300 | |
1,248 | 03.0671.0228 - Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 03671 | 35,500 | 36,100 | |
1,249 | 03.0672.0228 - Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn | 03672 | 35,500 | 36,100 | |
1,250 | 03.0673.0228 - Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn | 03673 | 35,500 | 36,100 | |
1,251 | 03.0674.0228 - Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn | 03674 | 35,500 | 36,100 | |
1,252 | 03.0675.0228 - Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 03675 | 35,500 | 36,100 | |
1,253 | 03.0676.0228 - Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 03676 | 35,500 | 36,100 | |
1,254 | 03.0677.0228 - Cứu điều trị liệt thể hàn | 03677 | 35,500 | 36,100 | |
1,255 | 03.0678.0228 - Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 03678 | 35,500 | 36,100 | |
1,256 | 03.0679.0228 - Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 03679 | 35,500 | 36,100 | |
1,257 | 03.0680.0228 - Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 03680 | 35,500 | 36,100 | |
1,258 | 03.0681.0228 - Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn | 03681 | 35,500 | 36,100 | |
1,259 | 03.0684.0228 - Cứu điều trị ù tai thể hàn | 03684 | 35,500 | 36,100 | |
1,260 | 03.0685.0228 - Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 03685 | 35,500 | 36,100 | |
1,261 | 03.0686.0228 - Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 03686 | 35,500 | 36,100 | |
1,262 | 03.0688.0228 - Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 03688 | 35,500 | 36,100 | |
1,263 | 03.0689.0228 - Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 03689 | 35,500 | 36,100 | |
1,264 | 03.0690.0228 - Cứu điều trị nôn nấc thể hàn | 03690 | 35,500 | 36,100 | |
1,265 | 03.0691.0228 - Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn | 03691 | 35,500 | 36,100 | |
1,266 | 03.0692.0228 - Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn | 03692 | 35,500 | 36,100 | |
1,267 | 03.0693.0228 - Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 03693 | 35,500 | 36,100 | |
1,268 | 03.0694.0228 - Cứu điều trị bí đái thể hàn | 03694 | 35,500 | 36,100 | |
1,269 | 03.0695.0228 - Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 03695 | 35,500 | 36,100 | |
1,270 | 03.0696.0228 - Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 03696 | 35,500 | 36,100 | |
1,271 | 03.0774.0237 - Điều trị bằng tia hồng ngoại | 03774 | 35,200 | 37,300 | |
1,272 | 03.0807.0282 - Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) | 03807 | 41,800 | 45,200 | |
1,273 | 03.0808.0283 - Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) | 03808 | 50,700 | 55,800 | |
1,274 | 03.0892.0266 - Tập vận động đoạn chi 30 phút | 03892 | 42,300 | 45,700 | |
1,275 | 03.0894.0267 - Tập vận động toàn thân 30 phút | 03894 | 46,900 | 51,400 | |
1,276 | 03.0901.0261 - Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi | 03901 | 11,200 | 12,500 | |
1,277 | 03.0902.0269 - Tập với hệ thống ròng rọc | 03902 | 11,200 | 12,500 | |
1,278 | 03.0903.0270 - Tập với xe đạp tập | 03903 | 11,200 | 12,500 | |
1,279 | 03.1001.2048 - Nội soi tai | 031001 | 40,000 | 40,000 | |
1,280 | 03.1002.2048 - Nội soi mũi | 031002 | 40,000 | 40,000 | |
1,281 | 03.1003.2048 - Nội soi họng | 031003 | 40,000 | 40,000 | |
1,282 | 03.1657.0823 - Phẫu thuật mộng đơn thuần | 031657 | 870,000 | 902,000 | |
1,283 | 03.1658.0777 - Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê) | 031658 | 665,000 | 688,000 | |
1,284 | 03.1658.0778 - Lấy dị vật giác mạc nông gây tê | 1658778 | 82,100 | 88,400 | |
1,285 | 03.1658.0779 - Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê) | 0316582 | 862,000 | 893,000 | |
1,286 | 03.1658.0780 - Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) | 0316583 | 327,000 | 338,000 | |
1,287 | 03.1659.0738 - Cắt bỏ chắp có bọc | 031659 | 78,400 | 81,000 | |
1,288 | 03.1660.0764 - Khâu cò mi, tháo cò | 031660 | 400,000 | 419,000 | |
1,289 | 03.1663.0768 - Khâu da mi | 031663 | 1,440,000 | 1,497,000 | |
1,290 | 03.1663.0769 - Khâu da mi gây tê | 1663769 | 809,000 | 841,000 | |
1,291 | 03.1664.0772 - Khâu phục hồi bờ mi | 031664 | 693,000 | 737,000 | |
1,292 | 03.1665.0773 - Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 1665773 | 926,000 | 968,000 | |
1,293 | 03.1666.0839 - Khâu phủ kết mạc | 031666 | 638,000 | 660,000 | |
1,294 | 03.1681.0075 - Cắt chỉ khâu giác mạc | 031681 | 32,900 | 35,600 | |
1,295 | 03.1682.0856 - Tiêm dưới kết mạc | 031682 | 47,500 | 50,300 | |
1,296 | 03.1685.0854 - Bơm thông lệ đạo | 1685854 | 94,400 | 98,600 | |
1,297 | 03.1688.0768 - Khâu kết mạc | 031688 | 1,440,000 | 1,497,000 | |
1,298 | 03.1690.0075 - Cắt chỉ khâu kết mạc | 031690 | 32,900 | 35,600 | |
1,299 | 03.1693.0738 - Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | 1693738 | 78,400 | 81,000 | |
1,300 | 03.1703.0075 - Cắt chỉ khâu da | 170375 | 32,900 | 35,600 | |
1,301 | 03.1914.1025 - Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 031914 | 102,000 | 105,000 | |
1,302 | 03.1915.1024 - Nhổ chân răng vĩnh viễn | 031915 | 190,000 | 200,000 | |
1,303 | 03.1929.1031 - Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 031929 | 247,000 | 259,000 | |
1,304 | 03.1976.1067 - Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép | 031976 | 2,744,000 | 2,836,000 | |
1,305 | 03.2117.0901 - Lấy dị vật tai tai ngoài đơn giản | 032117 | 62,900 | 65,600 | |
1,306 | 03.2117.0902 - Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê) | 0321172 | 514,000 | 520,000 | |
1,307 | 03.2117.0903 - Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) | 0321173 | 155,000 | 161,000 | |
1,308 | 03.2118.0882 - Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | 2118882 | 52,600 | 56,800 | |
1,309 | 03.2119.0505 - Chích nhọt ống tai ngoài | 2119 | 186,000 | 197,000 | |
1,310 | 03.2120.0899 - Làm thuốc tai | 2120 | 20,500 | 21,100 | |
1,311 | 03.2148.0912 - Nắn sống mũi sau chấn thương | 032148 | 2,672,000 | 2,720,000 | |
1,312 | 03.2149.0916 - Nhét bấc mũi sau | 2149 | 116,000 | 124,000 | |
1,313 | 03.2150.0916 - Nhét bấc mũi trước | 2150 | 116,000 | 124,000 | |
1,314 | 03.2155.0869 - Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | 032155 | 275,000 | 279,000 | |
1,315 | 03.2175.0879 - Chích áp xe thành sau họng gây tê | 2175 | 263,000 | 274,000 | |
1,316 | 03.2175.0996 - Chích áp xe thành sau họng | 032175 | 729,000 | 745,000 | |
1,317 | 03.2178.0900 - Lấy dị vật hạ họng | 2178 | 40,800 | 41,600 | |
1,318 | 03.2181.0878 - Chích áp xe quanh Amidan gây tê | 2181 | 263,000 | 274,000 | |
1,319 | 03.2181.0995 - Chích áp xe quanh Amidan gây mê | 21812 | 729,000 | 745,000 | |
1,320 | 03.2184.0899 - Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | 2184 | 20,500 | 21,100 | |
1,321 | 03.2191.0898 - Khí dung mũi họng | 032191 | 20,400 | 23,000 | |
1,322 | 03.2245.0216 - Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ nông < 10cm | 22451 | 178,000 | 184,000 | |
1,323 | 03.2245.0217 - Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ nông>10cm | 22452 | 237,000 | 248,000 | |
1,324 | 03.2245.0218 - Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ sâu < 10cm | 22453 | 257,000 | 268,000 | |
1,325 | 03.2245.0219 - Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ sâu > 10cm | 22454 | 305,000 | 323,000 | |
1,326 | 03.2246.0603 - Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 032246 | 790,000 | 825,000 | |
1,327 | 03.2252.0662 - Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | 032252 | 2,660,000 | 2,759,000 | |
1,328 | 03.2258.0601 - Chích áp xe tuyến Bartholin | 032258 | 831,000 | 875,000 | |
1,329 | 03.2259.0609 - Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 032259 | 835,000 | 869,000 | |
1,330 | 03.2260.0606 - Chọc dò túi cùng Douglas | 032260 | 280,000 | 291,000 | |
1,331 | 03.2262.0630 - Lấy dị vật âm đạo | 032262 | 573,000 | 602,000 | |
1,332 | 03.2263.0624 - Khâu rách cùng đồ âm đạo | 032263 | 1,898,000 | 1,979,000 | |
1,333 | 03.2264.0669 - Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 032264 | 2,844,000 | 2,943,000 | |
1,334 | 03.2329.0095 - Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 032329 | 678,000 | 697,000 | |
1,335 | 03.2331.0164 - Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe | 032331 | 178,000 | 184,000 | |
1,336 | 03.2332.0078 - Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 032332 | 176,000 | 183,000 | |
1,337 | 03.2333.0078 - Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 032333 | 176,000 | 183,000 | |
1,338 | 03.2354.0077 - Chọc dịch màng bụng | 2354 | 137,000 | 143,000 | |
1,339 | 03.2355.0077 - Dẫn lưu dịch màng bụng | 2355 | 137,000 | 143,000 | |
1,340 | 03.2356.0505 - Chọc hút áp xe thành bụng | 032356 | 186,000 | 197,000 | |
1,341 | 03.2357.0211 - Thụt tháo phân | 2357 | 82,100 | 85,900 | |
1,342 | 03.2358.0211 - Đặt sonde hậu môn | 2358 | 82,100 | 85,900 | |
1,343 | 03.2367.0112 - Chọc dịch khớp | 032367 | 114,000 | 120,000 | |
1,344 | 03.2382.0313 - Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh) | 032382 | 377,000 | 383,000 | |
1,345 | 03.2383.0314 - Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh | 032383 | 475,000 | 482,000 | |
1,346 | 03.2383.0315 - Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh | 0323832 | 389,000 | 395,000 | |
1,347 | 03.2384.0307 - Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc) hoặc mỹ phẩm | 032384 | 521,000 | 530,000 | |
1,348 | 03.2387.0212 - Tiêm trong da (Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú) | 2387 | 11,400 | 12,800 | |
1,349 | 03.2388.0212 - Tiêm dưới da (Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú) | 2388 | 11,400 | 12,800 | |
1,350 | 03.2389.0212 - Tiêm bắp thịt (Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú) | 2389 | 11,400 | 12,800 | |
1,351 | 03.2390.0212 - Tiêm tĩnh mạch (Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú) | 2390 | 11,400 | 12,800 | |
1,352 | 03.2391.0215 - Truyền tĩnh mạch | 2391 | 21,400 | 22,800 | |
1,353 | 03.2456.1044 - Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 2456 | 705,000 | 729,000 | |
1,354 | 03.2457.1044 - Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | 2457 | 705,000 | 729,000 | |
1,355 | 03.2535.1049 - Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 2535 | 2,627,000 | 2,737,000 | |
1,356 | 03.2613.0874 - Cắt polyp ống tai gây mê | 032613 | 1,990,000 | 2,038,000 | |
1,357 | 03.2613.0875 - Cắt polyp ống tai gây tê | 0326132 | 602,000 | 613,000 | |
1,358 | 03.2729.0683 - Cắt u nang buồng trứng xoắn | 2729 | 2,944,000 | 3,044,000 | |
1,359 | 03.2730.0683 - Cắt u nang buồng trứng | 2730 | 2,944,000 | 3,044,000 | |
1,360 | 03.2731.0683 - Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 2731 | 2,944,000 | 3,044,000 | |
1,361 | 03.2732.0683 - Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2732 | 2,944,000 | 3,044,000 | |
1,362 | 03.2733.0597 - Cắt u thành âm đạo | 032733 | 2,048,000 | 2,128,000 | |
1,363 | 03.2734.0589 - Bóc nang tuyến Bartholin | 032734 | 1,274,000 | 1,309,000 | |
1,364 | 03.2735.0653 - Cắt u vú lành tính | 032735 | 2,862,000 | 2,962,000 | |
1,365 | 03.2736.0591 - Mổ bóc nhân xơ vú | 032736 | 984,000 | 1,019,000 | |
1,366 | 03.3033.0340 - Nạo vét lỗ đáo không viêm xương | 033033 | 546,000 | 584,000 | |
1,367 | 03.3035.0329 - Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 033035 | 333,000 | 357,000 | |
1,368 | 03.3036.0329 - Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 033036 | 333,000 | 357,000 | |
1,369 | 03.3037.0329 - Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ | 033037 | 333,000 | 357,000 | |
1,370 | 03.3041.0329 - Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 033041 | 333,000 | 357,000 | |
1,371 | 03.3043.0329 - Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 033043 | 333,000 | 357,000 | |
1,372 | 03.3045.0329 - Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 033045 | 333,000 | 357,000 | |
1,373 | 03.3047.0329 - Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 033047 | 333,000 | 357,000 | |
1,374 | 03.3083.0576 - Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | 3083 | 2,598,000 | 2,660,000 | |
1,375 | 03.3282.0493 - Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành | 3282 | 2,832,000 | 2,945,000 | |
1,376 | 03.3298.0465 - Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần | 3298 | 3,579,000 | 3,730,000 | |
1,377 | 03.3303.0465 - Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo | 3303 | 3,579,000 | 3,730,000 | |
1,378 | 03.3305.0456 - Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng | 033305 | 4,293,000 | 4,465,000 | |
1,379 | 03.3306.0456 - Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel | 3306 | 4,293,000 | 4,465,000 | |
1,380 | 03.3326.0506 - Tháo lồng bằng bơm khí/nước | 3326 | 137,000 | 148,000 | |
1,381 | 03.3326.0506 - Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte | NGK31 | 137,000 | 148,000 | |
1,382 | 03.3327.0459 - Phẫu thuật viêm ruột thừa | 3327 | 2,561,000 | 2,654,000 | |
1,383 | 03.3328.0686 - Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | 3328 | 4,289,000 | 4,447,000 | |
1,384 | 03.3330.0493 - Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 3330 | 2,832,000 | 2,945,000 | |
1,385 | 03.3331.0458 - Cắt đoạn ruột non | 3331 | 4,629,000 | 4,801,000 | |
1,386 | 03.3332.0493 - Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 3332 | 2,832,000 | 2,945,000 | |
1,387 | 03.3365.0494 - Cắt trĩ từ 2 búi trở lên | 3365 | 2,562,000 | 2,655,000 | |
1,388 | 03.3381.0492 - Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng | 3381 | 3,258,000 | 3,351,000 | |
1,389 | 03.3383.0584 - Cắt nang/polyp rốn | 033383 | 1,242,000 | 1,340,000 | |
1,390 | 03.3384.0492 - Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt | 3384 | 3,258,000 | 3,351,000 | |
1,391 | 03.3385.0493 - Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng | 3385 | 2,832,000 | 2,945,000 | |
1,392 | 03.3386.0686 - Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát | 3386 | 4,289,000 | 4,447,000 | |
1,393 | 03.3387.0489 - Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn | 3387 | 4,670,000 | 4,842,000 | |
1,394 | 03.3388.0489 - Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột | 033388 | 4,670,000 | 4,842,000 | |
1,395 | 03.3389.0456 - Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột | 033389 | 4,293,000 | 4,465,000 | |
1,396 | 03.3390.0487 - Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc | 033390 | 5,712,000 | 5,970,000 | |
1,397 | 03.3391.0683 - Cắt u nang buồng trứng | 033391 | 2,944,000 | 3,044,000 | |
1,398 | 03.3394.0464 - Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | 033394 | 2,664,000 | 2,756,000 | |
1,399 | 03.3395.0492 - Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | 3395 | 3,258,000 | 3,351,000 | |
1,400 | 03.3396.0492 - Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt | 033396 | 3,258,000 | 3,351,000 | |
1,401 | 03.3397.0492 - Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng | 3397 | 3,258,000 | 3,351,000 | |
1,402 | 03.3402.0491 - Mở bụng thăm dò | 033402 | 2,514,000 | 2,576,000 | |
1,403 | 03.3405.0606 - Chọc dò túi cùng Douglas | 033405 | 280,000 | 291,000 | |
1,404 | 03.3406.0600 - Chích áp xe tầng sinh môn | 033406 | 807,000 | 831,000 | |
1,405 | 03.3415.0471 - Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan | 033415 | 5,273,000 | 5,487,000 | |
1,406 | 03.3416.0493 - Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan | 033416 | 2,832,000 | 2,945,000 | |
1,407 | 03.3463.0484 - Cắt lách toàn bộ do chấn thương | 033463 | 4,472,000 | 4,644,000 | |
1,408 | 03.3532.0121 - Mở thông bàng quang | 033532 | 373,000 | 384,000 | |
1,409 | 03.3594.0218 - Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | 033594 | 257,000 | 268,000 | |
1,410 | 03.3599.0492 - Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | 35992 | 3,258,000 | 3,351,000 | |
1,411 | 03.3606.0156 - Nong niệu đạo | 033606 | 241,000 | 252,000 | |
1,412 | 03.3608.0505 - Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | 033608 | 186,000 | 197,000 | |
1,413 | 03.3676.0556 - Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles | 033676 | 3,750,000 | 3,878,000 | |
1,414 | 03.3684.0556 - Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 033684 | 3,750,000 | 3,878,000 | |
1,415 | 03.3710.0571 - Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | 3710 | 2,887,000 | 3,011,000 | |
1,416 | 03.3711.0571 - Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | 3711 | 2,887,000 | 3,011,000 | |
1,417 | 03.3712.0556 - Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | 033712 | 3,750,000 | 3,878,000 | |
1,418 | 03.3754.0556 - Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | 033754 | 3,750,000 | 3,878,000 | |
1,419 | 03.3778.0556 - Găm Kirschner trong gãy mắt cá | 033778 | 3,750,000 | 3,878,000 | |
1,420 | 03.3815.0493 - Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | 033815 | 2,832,000 | 2,945,000 | |
1,421 | 03.3816.0571 - Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | 3816 | 2,887,000 | 3,011,000 | |
1,422 | 03.3817.0505 - Chích áp xe phần mềm lớn | 3817 | 186,000 | 197,000 | |
1,423 | 03.3818.0218 - Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 3818 | 257,000 | 268,000 | |
1,424 | 03.3819.0559 - Nối gân duỗi | 3819 | 2,963,000 | 3,087,000 | |
1,425 | 03.3820.0573 - Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | 3820 | 3,325,000 | 3,469,000 | |
1,426 | 03.3821.0216 - Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 3821 | 178,000 | 184,000 | |
1,427 | 03.3824.0575 - Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² | 3824 | 2,790,000 | 2,883,000 | |
1,428 | 03.3825.0217 - Khâu vết thương phần mềm nông dài trên 10cm | 3825 | 237,000 | 248,000 | |
1,429 | 03.3825.0217 - Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài >= 10cm | NGK40 | 237,000 | 248,000 | |
1,430 | 03.3825.0219 - Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài >= 10cm | NGK42 | 305,000 | 323,000 | |
1,431 | 03.3826.0075 - Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 3826 | 32,900 | 35,600 | |
1,432 | 03.3826.0200 - Thay băng vết mổ chiều dài ≤ 15cm | ThayBangDupoi15Nhi | 57,600 | 60,000 | |
1,433 | 03.3826.0202 - Thay băng, cắt chỉ vết mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50cm | 38261 | 112,000 | 115,000 | |
1,434 | 03.3826.0203 - Thay băng, cắt chỉ vết mổ chiều dài < 30cm nhiễm trùng | 38262 | 134,000 | 139,000 | |
1,435 | 03.3826.0204 - Thay băng, cắt chỉ vết mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng | 38263 | 179,000 | 184,000 | |
1,436 | 03.3826.0205 - Thay băng, cắt chỉ vết mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng | 38264 | 240,000 | 253,000 | |
1,437 | 03.3827.0216 - Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài <10cm | NGK39 | 178,000 | 184,000 | |
1,438 | 03.3827.0218 - Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm | NGK41 | 257,000 | 268,000 | |
1,439 | 03.3827.0218 - Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu dài dưới 10cm | 3827 | 257,000 | 268,000 | |
1,440 | 03.3830.0529 - Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | 3830 | 624,000 | 637,000 | |
1,441 | 03.3833.0529 - Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 3833 | 624,000 | 637,000 | |
1,442 | 03.3834.0529 - Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | 3834 | 624,000 | 637,000 | |
1,443 | 03.3835.0529 - Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 3835 | 624,000 | 637,000 | |
1,444 | 03.3838.0529 - Nắn, bó bột cột sống | 3838 | 624,000 | 637,000 | |
1,445 | 03.3839.0517 - Nắn, bó bột trật khớp vai | 3839 | 319,000 | 327,000 | |
1,446 | 03.3841.0527 - Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | 3841 | 335,000 | 348,000 | |
1,447 | 03.3842.0527 - Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 3842 | 335,000 | 348,000 | |
1,448 | 03.3843.0527 - Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 3843 | 335,000 | 348,000 | |
1,449 | 03.3844.0515 - Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 3844 | 399,000 | 412,000 | |
1,450 | 03.3845.0515 - Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | 3845 | 399,000 | 412,000 | |
1,451 | 03.3846.0515 - Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 3846 | 399,000 | 412,000 | |
1,452 | 03.3847.0527 - Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 3847 | 335,000 | 348,000 | |
1,453 | 03.3848.0527 - Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V | 3848 | 335,000 | 348,000 | |
1,454 | 03.3849.0521 - Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 3849 | 335,000 | 348,000 | |
1,455 | 03.3850.0521 - Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 3850 | 335,000 | 348,000 | |
1,456 | 03.3851.0521 - Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 3851 | 335,000 | 348,000 | |
1,457 | 03.3852.0521 - Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 3852 | 335,000 | 348,000 | |
1,458 | 03.3853.0521 - Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | 3853 | 335,000 | 348,000 | |
1,459 | 03.3854.0519 - Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 3854 | 234,000 | 242,000 | |
1,460 | 03.3855.0511 - Nắn, bó bột trật khớp háng | 3855 | 644,000 | 652,000 | |
1,461 | 03.3856.0514 - Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 033856 | 159,000 | 167,000 | |
1,462 | 03.3857.0525 - Nắn, bó bột gãy mâm chày | 3857 | 335,000 | 348,000 | |
1,463 | 03.3858.0529 - Nắn, bó bột gãy xương chậu | 3858 | 624,000 | 637,000 | |
1,464 | 03.3859.0529 - Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | 3859 | 624,000 | 637,000 | |
1,465 | 03.3860.0511 - Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | 3860 | 644,000 | 652,000 | |
1,466 | 03.3861.0529 - Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 3861 | 624,000 | 637,000 | |
1,467 | 03.3862.0533 - Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 3862 | 144,000 | 152,000 | |
1,468 | 03.3863.0513 - Nắn, bó bột trật khớp gối | 3863 | 259,000 | 267,000 | |
1,469 | 03.3864.0525 - Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 3864 | 335,000 | 348,000 | |
1,470 | 03.3865.0525 - Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 3865 | 335,000 | 348,000 | |
1,471 | 03.3866.0525 - Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 3866 | 335,000 | 348,000 | |
1,472 | 03.3867.0525 - Nắn, bó bột gãy xương chày | 3867 | 335,000 | 348,000 | |
1,473 | 03.3868.0525 - Nắn, bó bột gãy Dupuytren | 3868 | 335,000 | 348,000 | |
1,474 | 03.3869.0521 - Nắn, bó bột gãy Monteggia | 3869 | 335,000 | 348,000 | |
1,475 | 03.3870.0519 - Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 3870 | 234,000 | 242,000 | |
1,476 | 03.3871.0532 - Nắn, bó bột gẫy xương gót | 3871 | 144,000 | 152,000 | |
1,477 | 03.3872.0519 - Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 3872 | 234,000 | 242,000 | |
1,478 | 03.3873.0515 - Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 3873 | 399,000 | 412,000 | |
1,479 | 03.3874.0515 - Nắn, cố định trật khớp hàm | 3874 | 399,000 | 412,000 | |
1,480 | 03.3875.0513 - Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 3875 | 259,000 | 267,000 | |
1,481 | 03.3900.0563 - Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 3900 | 1,731,000 | 1,777,000 | |
1,482 | 03.3901.0563 - Rút đinh các loại | 3901 | 1,731,000 | 1,777,000 | |
1,483 | 03.3909.0505 - Chích rạch áp xe nhỏ | 3909 | 186,000 | 197,000 | |
1,484 | 03.3910.0505 - Chích hạch viêm mủ | 3910 | 186,000 | 197,000 | |
1,485 | 03.3911.0200 - Thay băng vết thương chiều dài ≤ 15cm | 033911 | 57,600 | 60,000 | |
1,486 | 03.3911.0201 - Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm | 0339112 | 82,400 | 85,000 | |
1,487 | 03.3911.0202 - Thay băng vết thương chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm | 0339113 | 112,000 | 115,000 | |
1,488 | 03.3911.0203 - Thay băng vết thương chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng | 0339114 | 134,000 | 139,000 | |
1,489 | 03.3911.0204 - Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng | 0339115 | 179,000 | 184,000 | |
1,490 | 03.3911.0205 - Thay băng vết thương chiều dài > 50cm nhiễm trùng | 0339116 | 240,000 | 253,000 | |
1,491 | 03.4180.0230 - Điện nhĩ châm điều trị táo bón | 034180 | 67,300 | 71,400 | |
Nội khoa | |||||
1,492 | 02.0002.0071 - Bơm rửa khoang màng phổi | 022 | 216,000 | 227,000 | |
1,493 | 02.0008.0078 - Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 028 | 176,000 | 183,000 | |
1,494 | 02.0009.0077 - Chọc dò dịch màng phổi | 977 | 137,000 | 143,000 | |
1,495 | 02.0032.0898 - Khí dung thuốc giãn phế quản | 32898 | 20,400 | 23,000 | |
1,496 | 02.0067.0206 - Thay canuyn mở khí quản | 0267 | 247,000 | 253,000 | |
1,497 | 02.0068.0277 - Vận động trị liệu hô hấp | 68277 | 30,100 | 31,100 | |
1,498 | 02.0111.1798 - Nghiệm pháp atropin | 1111798 | 198,000 | 204,000 | |
1,499 | 02.0129.0083 - Chọc dò dịch não tuỷ | 12983 | 107,000 | 114,000 | |
1,500 | 02.0150.0114 - Hút đờm hầu họng | 150114 | 11,100 | 12,200 | |
1,501 | 02.0156.0849 - Soi đáy mắt cấp cứu tại giường | 156849 | 52,500 | 55,300 | |
1,502 | 02.0163.0203 - Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 163203 | 134,000 | 139,000 | |
1,503 | 02.0166.0283 - Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 166283 | 50,700 | 55,800 | |
1,504 | 02.0188.0210 - Đặt sonde bàng quang | 188210 | 90,100 | 94,300 | |
1,505 | 02.0242.0077 - Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | 24277 | 137,000 | 143,000 | |
1,506 | 02.0243.0077 - Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 24377 | 137,000 | 143,000 | |
1,507 | 02.0243.0078 - Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị (dưới hướng dẫn của siêu âm) | 24378 | 176,000 | 183,000 | |
1,508 | 02.0244.0103 - Đặt ống thông dạ dày | 244103 | 90,100 | 94,300 | |
1,509 | 02.0247.0211 - Đặt ống thông hậu môn | 247211 | 82,100 | 85,900 | |
1,510 | 02.0313.0159 - Rửa dạ dày cấp cứu | 313159 | 119,000 | 131,000 | |
1,511 | 02.0338.0211 - Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 338211 | 82,100 | 85,900 | |
1,512 | 02.0361.0112 - Hút nang bao hoạt dịch | 02361 | 114,000 | 120,000 | |
1,513 | 02.0362.0113 - Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | 02362 | 125,000 | 132,000 | |
1,514 | 02.0363.0086 - Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | 36386 | 110,000 | 116,000 | |
1,515 | 02.0364.0087 - Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 02364 | 152,000 | 159,000 | |
1,516 | 07.0220.1144 - Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | 2201144 | 2,477,000 | 2,621,000 | |
1,517 | 07.0225.0200 - Thay băng trên người bệnh đái tháo đường chiều dài ≤ 15cm | 07225 | 57,600 | 60,000 | |
1,518 | 07.0226.0199 - Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | 226199 | 246,000 | 258,000 | |
1,519 | 07.0227.0367 - Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 227367 | 392,000 | 414,000 | |
Nội soi | |||||
1,520 | 03.1001.2048 - Nội soi tai (trẻ em) | 0310011 | 40,000 | 40,000 | |
1,521 | 03.1002.2048 - Nội soi mũi (trẻ em) | 0310023 | 40,000 | 40,000 | |
1,522 | 03.1003.2048 - Nội soi họng (trẻ em) | 0310032 | 40,000 | 40,000 | |
1,523 | 20.0013.0933 - Nội soi tai mũi họng (áp dụng khi nội soi cả tai mũi họng - người lớn) | 2013 | 104,000 | 108,000 | |
1,524 | 20.0013.2048 - Nội soi họng (trẻ em) | 20134 | 40,000 | 40,000 | |
1,525 | 20.0013.2048 - Nội soi mũi xoang (người lớn) | 20133 | 40,000 | 40,000 | |
1,526 | 20.0013.2048 - Nội soi tai (người lớn) | 20132 | 40,000 | 40,000 | |
1,527 | 20.0013.2048 - Nội soi Tai Mũi Họng (Họng - Người lớn) | TMH18 | 40,000 | 40,000 | |
1,528 | 20.0013.2048 - Nội soi Tai Mũi Họng (mũi xoang - Người lớn)) | TTK39 | 40,000 | 40,000 | |
1,529 | 20.0013.2048 - Nội soi Tai Mũi Họng (tai - Người lớn) | TTK37 | 40,000 | 40,000 | |
Nội tiết | |||||
1,530 | 07.0225.0201 - Thay băng trên người bệnh đái tháo đường chiều dài trên 15cm đến 30 cm | 072252 | 82,400 | 85,000 | |
1,531 | 07.0225.0202 - Thay băng trên người bệnh đái tháo đường chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm | 0722253 | 112,000 | 115,000 | |
1,532 | 07.0225.0203 - Thay băng trên người bệnh đái tháo đường chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng | 072254 | 134,000 | 139,000 | |
1,533 | 07.0225.0204 - Thay băng trên người bệnh đái tháo đường chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng | 072255 | 179,000 | 184,000 | |
1,534 | 07.0225.0205 - Thay băng trên người bệnh đái tháo đường chiều dài > 50cm nhiễm trùng | 072256 | 240,000 | 253,000 | |
1,535 | 07.0231.0505 - Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường | 07231 | 186,000 | 197,000 | |
1,536 | 07.0232.0367 - Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường | 07232 | 392,000 | 414,000 | |
1,537 | 07.0233.0355 - Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | 07233 | 258,000 | 271,000 | |
Phục Hồi Chức Năng | |||||
1,538 | 02.0068.0277 - Vật lý trị liệu hô hấp | YHCT25 | 30,100 | 31,100 | |
1,539 | 08.0011.0243 - Laser châm | PHCN57 | 47,400 | 49,100 | |
1,540 | 17.0001.0254 - Điều trị bằng sóng ngắn | 1254 | 34,900 | 37,200 | |
1,541 | 17.0001.0254 - Điều trị bằng Sóng ngắn | YHDT47 | 34,900 | 37,200 | |
1,542 | 17.0005.0231 - Điện phân | YHCT6 | 45,400 | 46,700 | |
1,543 | 17.0005.0231 - Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | 5231 | 45,400 | 46,700 | |
1,544 | 17.0007.0234 - Điện xung | YHDT50 | 41,400 | 42,700 | |
1,545 | 17.0007.0234 - Điều trị bằng các dòng điện xung | 7234 | 41,400 | 42,700 | |
1,546 | 17.0008.0253 - Điều trị bằng siêu âm | 8253 | 45,600 | 46,700 | |
1,547 | 17.0010.0236 - Điều trị bằng dòng giao thoa | 10236 | 28,800 | 29,500 | |
1,548 | 17.0011.0237 - Điều trị bằng tia hồng ngoại | 11237 | 35,200 | 37,300 | |
1,549 | 17.0011.0237 - Hồng Ngoại ( PHCN ) | HCPHCN | 35,200 | 37,300 | |
1,550 | 17.0018.0221 - Điều trị bằng Parafin | 18221 | 42,400 | 43,700 | |
1,551 | 17.0026.0220 - Bàn kéo (kéo giãn cột sống lưng) | YHDT2 | 45,800 | 47,600 | |
1,552 | 17.0026.0220 - Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 26220 | 45,800 | 47,600 | |
1,553 | 17.0033.0266 - Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 33266 | 42,300 | 45,700 | |
1,554 | 17.0034.0267 - Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 34267 | 46,900 | 51,400 | |
1,555 | 17.0037.0267 - Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 37267 | 46,900 | 51,400 | |
1,556 | 17.0039.0267 - Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 39267 | 46,900 | 51,400 | |
1,557 | 17.0041.0268 - Tập đi với thanh song song | 41268 | 29,000 | 30,600 | |
1,558 | 17.0042.0268 - Tập đi với khung tập đi | 42268 | 29,000 | 30,600 | |
1,559 | 17.0043.0268 - Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 43268 | 29,000 | 30,600 | |
1,560 | 17.0044.0268 - Tập đi với gậy | 44268 | 29,000 | 30,600 | |
1,561 | 17.0047.0268 - Tập lên, xuống cầu thang | 47268 | 29,000 | 30,600 | |
1,562 | 17.0048.0268 - Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | 48268 | 29,000 | 30,600 | |
1,563 | 17.0049.0268 - Tập đi với chân giả trên gối | 49268 | 29,000 | 30,600 | |
1,564 | 17.0050.0268 - Tập đi với chân giả dưới gối | 50268 | 29,000 | 30,600 | |
1,565 | 17.0051.0268 - Tập đi với khung treo | 1751 | 29,000 | 30,600 | |
1,566 | 17.0052.0267 - Tập vận động thụ động | 52267 | 46,900 | 51,400 | |
1,567 | 17.0053.0267 - Tập vận động có trợ giúp | 53267 | 46,900 | 51,400 | |
1,568 | 17.0056.0267 - Tập vận động có kháng trở | 56267 | 46,900 | 51,400 | |
1,569 | 17.0058.0268 - Tập vận động trên bóng | 58268 | 29,000 | 30,600 | |
1,570 | 17.0062.0267 - Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | 62267 | 46,900 | 51,400 | |
1,571 | 17.0063.0268 - Tập với thang tường | 63268 | 29,000 | 30,600 | |
1,572 | 17.0064.0268 - Tập với giàn treo các chi | 64268 | 29,000 | 30,600 | |
1,573 | 17.0065.0269 - Tập với ròng rọc | 65269 | 11,200 | 12,500 | |
1,574 | 17.0066.0268 - Tập với dụng cụ quay khớp vai | 1766 | 29,000 | 30,600 | |
1,575 | 17.0068.0268 - Tập thăng bằng với bàn bập bênh | 68268 | 29,000 | 30,600 | |
1,576 | 17.0070.0261 - Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | 70261 | 11,200 | 12,500 | |
1,577 | 17.0071.0270 - Tập với xe đạp tập | 71270 | 11,200 | 12,500 | |
1,578 | 17.0073.0277 - Tập các kiểu thở | 73277 | 30,100 | 31,100 | |
1,579 | 17.0075.0277 - Tập ho có trợ giúp | 75277 | 30,100 | 31,100 | |
1,580 | 17.0078.0238 - Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | 78238 | 45,300 | 48,700 | |
1,581 | 17.0085.0282 - Kỹ thuật xoa bóp vùng | 85282 | 41,800 | 45,200 | |
1,582 | 17.0086.0283 - Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 1786 | 50,700 | 55,800 | |
1,583 | 17.0090.0267 - Tập điều hợp vận động | 90267 | 46,900 | 51,400 | |
1,584 | 17.0092.0268 - Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 92268 | 29,000 | 30,600 | |
1,585 | 17.0104.0263 - Tập nuốt (có sử dụng máy) | 104263 | 158,000 | 163,000 | |
1,586 | 17.0104.0264 - Tập nuốt (không sử dụng máy) | 104264 | 128,000 | 134,000 | |
1,587 | 17.0108.0260 - Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | 108260 | 59,500 | 66,100 | |
1,588 | 17.0109.0265 - Tập cho người thất ngôn | 17109 | 106,000 | 112,000 | |
1,589 | 17.0111.0265 - Tập sửa lỗi phát âm | 111265 | 106,000 | 112,000 | |
1,590 | 17.0141.0241 - Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | 141241 | 48,600 | 52,500 | |
1,591 | 17.0142.0241 - Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | 142241 | 48,600 | 52,500 | |
1,592 | 17.0143.0241 - Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | 143241 | 48,600 | 52,500 | |
1,593 | 17.0144.0241 - Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng | 144241 | 48,600 | 52,500 | |
1,594 | 17.0145.0241 - Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | 145241 | 48,600 | 52,500 | |
1,595 | 17.0146.0241 - Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối | 146241 | 48,600 | 52,500 | |
1,596 | 17.0147.0241 - Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 147241 | 48,600 | 52,500 | |
1,597 | 17.0148.0241 - Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 148241 | 48,600 | 52,500 | |
1,598 | 17.0149.0241 - Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | 149241 | 48,600 | 52,500 | |
1,599 | 17.0150.0241 - Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | 150241 | 48,600 | 52,500 | |
1,600 | 17.0151.0241 - Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | 151241 | 48,600 | 52,500 | |
1,601 | 17.0152.0241 - Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | 152241 | 48,600 | 52,500 | |
1,602 | 17.0153.0241 - Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | 153241 | 48,600 | 52,500 | |
1,603 | 17.0168.0281 - Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | 17168 | 28,500 | 32,300 | |
1,604 | 17.0250.0256 - Tập do cứng khớp | 17250 | 45,700 | 49,500 | |
1,605 | Bàn kéo (DV) | BKDV | 0 | ||
1,606 | Bó Parafin | YHCT1 | 42,400 | 42,400 | |
1,607 | Bồn xoáy | YHDT6 | 16,200 | 16,200 | |
1,608 | Chẩn đoán điện | YHDT7 | 36,200 | 36,200 | |
1,609 | Chẩn đoán điện thần kinh cơ | YHDT8 | 58,500 | 58,500 | |
1,610 | Điện từ trường | YHDT54 | 38,400 | 38,400 | |
1,611 | Điện vi dòng giảm đau | YHCT8 | 28,800 | 28,800 | |
1,612 | Giao thoa | YHDT11 | 28,800 | 28,800 | |
1,613 | Kéo nắn, kéo giãn cột sống, các khớp | YHCT11 | 45,300 | 45,300 | |
1,614 | Laser chiếu ngoài | YHCT13 | 34,000 | 34,000 | |
1,615 | PHCN xương chậu của sản phụ sau đẻ | YHDT22 | 33,300 | 33,300 | |
1,616 | Siêu âm điều trị | YHCT15 | 45,600 | 45,600 | |
1,617 | Sóng xung kích điều trị | YHDT23 | 61,700 | 61,700 | |
1,618 | Tập do cứng khớp | YHCT16 | 45,700 | 45,700 | |
1,619 | Tập do liệt ngoại biên | YHCT17 | 28,500 | 28,500 | |
1,620 | Tập do liệt thần kinh trung ương | YHCT18 | 41,800 | 41,800 | |
1,621 | Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi | YHDT28 | 11,200 | 11,200 | |
1,622 | Tập vận động đoạn chi (30 phút) | YHCT21 | 42,300 | 42,300 | |
1,623 | Tập vận động toàn thân(30 phút) | YHCT22 | 46,900 | 46,900 | |
1,624 | Tập với hệ thống ròng rọc | YHCT20 | 11,200 | 11,200 | |
1,625 | Tập với xe đạp tập | YHDT30 | 11,200 | 11,200 | |
1,626 | Thuỷ trị liệu (cả thuốc) | YHCTPHCN31 | 61,400 | 61,400 | |
1,627 | Tử ngoại | YHDT49 | 34,200 | 34,200 | |
1,628 | Vật lý trị liệu chỉnh hình | YHCT24 | 30,100 | 30,100 | |
1,629 | Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động | YHCT26 | 30,100 | 30,100 | |
Phục hồi chức năng (dịch vụ) | |||||
1,630 | Điện vi dòng giảm đau (DV) | DVDGDDV | |||
1,631 | Kéo nắn, kéo giãn cột sống, các khớp (DV) | KNKGCSDV | |||
1,632 | Siêu âm điều trị (DV) | SADTDV | |||
1,633 | Tập di liệt thần kinh trung ương (DV) | TDLTKTWDV | |||
1,634 | Tập do cứng khớp (DV) | TDCKDV | |||
1,635 | Tập do liệt ngoại biên (DV) | TDLNBDV | |||
1,636 | Tập vận động đoạn chi (30 phút) (DV) | TVDDCDV | |||
1,637 | Tập vận động toàn thân 30 phút (DV) | TVDTTDV | |||
1,638 | Tập với ghế tập cơ bốn đầu đùi (DV) | TCTDDDV | |||
1,639 | Tập với hệ thống ròng rọc (DV) | TVHTRRDV | |||
1,640 | Vật lý trị liệu chỉnh hình (DV) | VLTLCHDV | |||
1,641 | Vật lý trị liệu hô hấp (DV) | VLTLHHDV | |||
1,642 | Vật lý trị liệu phòng ngừa biến chứng do bất động (DV) | VLTLBCDV | |||
Răng Hàm Mặt | |||||
1,643 | 03.1800.1036 - Phẫu thuật Nhổ răng lạc chỗ | CKT11 | 337,000 | 348,000 | |
1,644 | 03.1809.1042 - Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | 18091042 | 535,000 | 559,000 | |
1,645 | 03.1918.1007 - Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | CKT1918 | 158,000 | 166,000 | |
1,646 | 03.1930.1018 - Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) | CKT1930 | 337,000 | 348,000 | |
1,647 | 03.1938.1035 - Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp | CKT1938 | 212,000 | 224,000 | |
1,648 | 03.1939.1035 - Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | CKT1939 | 212,000 | 224,000 | |
1,649 | 03.1940.1035 - Trám bít hố rãnh | dtr2 | 212,000 | 224,000 | |
1,650 | 03.1940.1035 - Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | CKT1940 | 212,000 | 224,000 | |
1,651 | 03.1942.1010 - Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | dtr402 | 334,000 | 351,000 | |
1,652 | 03.1944.1016 - Điều trị tuỷ răng sữa một chân | dtr403 | 271,000 | 280,000 | |
1,653 | 03.1944.1017 - Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân | dtr404 | 382,000 | 394,000 | |
1,654 | 03.1949.1035 - Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | CKT1949 | 212,000 | 224,000 | |
1,655 | 03.1951.1019 - Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | CKT1951 | 97,000 | 102,000 | |
1,656 | 03.1953.1035 - Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | CKT1953 | 212,000 | 224,000 | |
1,657 | 03.1954.1019 - Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | CKT1954 | 97,000 | 102,000 | |
1,658 | 03.1955.1029 - Nhổ răng sữa | CKT7 | 37,300 | 40,700 | |
1,659 | 03.1956.1029 - Nhổ chân răng sữa | CKT1956 | 37,300 | 40,700 | |
1,660 | 03.1957.1033 - Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | dtr1957 | 32,300 | 33,900 | |
1,661 | 03.1970.1031 - Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | dtr1970 | 247,000 | 259,000 | |
1,662 | 03.1971.1031 - Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | dtr1971 | 247,000 | 259,000 | |
1,663 | 03.1972.1031 - Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | dtr1972 | 247,000 | 259,000 | |
1,664 | 03.2069.1022 - Nắn sai khớp thái dương hàm | Ctthm2069 | 103,000 | 105,000 | |
1,665 | 03.2072.1009 - Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | Ctthm2072 | 363,000 | 382,000 | |
1,666 | 16.0043.1020 - Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm | CKT3 | 134,000 | 143,000 | |
1,667 | 16.0043.1021 - Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/một hàm | CKT4 | 77,000 | 82,700 | |
1,668 | 16.0044.1012 - Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. (Điều trị tủy răng số 4,5) | dtr4 | 565,000 | 589,000 | |
1,669 | 16.0044.1013 - Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. (Điều trị tủy răng số 6,7 hàm dưới) | dtr5 | 795,000 | 819,000 | |
1,670 | 16.0044.1014 - Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. (Điều trị tủy răng số 1,2,3) | Dtr3 | 422,000 | 434,000 | |
1,671 | 16.0044.1015 - Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. (Điều trị tủy răng số 6,7 hàm trên) | dtr6 | 925,000 | 949,000 | |
1,672 | 16.0061.1011 - Điều trị tủy lại | 1661 | 954,000 | 966,000 | |
1,673 | 16.0067.1031 - Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | 1667 | 247,000 | 259,000 | |
1,674 | 16.0068.1031 - Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 1668 | 247,000 | 259,000 | |
1,675 | 16.0069.1031 - Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 1669 | 247,000 | 259,000 | |
1,676 | 16.0070.1031 - Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 1670 | 247,000 | 259,000 | |
1,677 | 16.0072.1018 - Phục hồi cổ răng bằng Composite | 1672 | 337,000 | 348,000 | |
1,678 | 16.0197.1036 - Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 16197 | 337,000 | 348,000 | |
1,679 | 16.0203.1026 - Nhổ răng vĩnh viễn | 2031026 | 207,000 | 218,000 | |
1,680 | 16.0204.1025 - Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 2041025 | 102,000 | 105,000 | |
1,681 | 16.0205.1024 - Nhổ chân răng | CKT10 | 190,000 | 200,000 | |
1,682 | 16.0206.1026 - Nhổ răng thừa | 2061026 | 207,000 | 218,000 | |
1,683 | 16.0214.1007 - Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 1624 | 158,000 | 166,000 | |
1,684 | 16.0220.1042 - Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | 16220 | 535,000 | 559,000 | |
1,685 | 16.0222.1035 - Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | 16222 | 212,000 | 224,000 | |
1,686 | 16.0223.1035 - Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | 16223 | 212,000 | 224,000 | |
1,687 | 16.0224.1035 - Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | TBHRNL | 212,000 | 224,000 | |
1,688 | 16.0225.1035 - Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 16225 | 212,000 | 224,000 | |
1,689 | 16.0226.1035 - Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | 16226 | 212,000 | 224,000 | |
1,690 | 16.0232.1016 - Điều trị tuỷ răng sữa (một chân) | 16232 | 271,000 | 280,000 | |
1,691 | 16.0232.1017 - Điều trị tuỷ răng sữa (nhiều chân) | 162322 | 382,000 | 394,000 | |
1,692 | 16.0233.1050 - Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | 2331050 | 460,000 | 472,000 | |
1,693 | 16.0234.1050 - Điều trị đóng cuống răng bằng MTA | 2341050 | 460,000 | 472,000 | |
1,694 | 16.0235.1019 - Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 16235 | 97,000 | 102,000 | |
1,695 | 16.0236.1019 - Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 16236 | 97,000 | 102,000 | |
1,696 | 16.0238.1029 - Nhổ răng sữa | 16238 | 37,300 | 40,700 | |
1,697 | 16.0239.1029 - Nhổ chân răng sữa | 2391029 | 37,300 | 40,700 | |
1,698 | 16.0247.1069 - Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép | 16247 | 3,044,000 | 3,136,000 | |
1,699 | 16.0250.1069 - Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép | 16250 | 3,044,000 | 3,136,000 | |
1,700 | 16.0280.1066 - Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) | 16280 | 2,944,000 | 3,036,000 | |
1,701 | 16.0298.1009 - Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 16298 | 363,000 | 382,000 | |
1,702 | 16.0335.1022 - Nắn sai khớp thái dương hàm | 3351022 | 103,000 | 105,000 | |
1,703 | 16.0335.1022 - Nắn trật khớp thái dương hàm | CKT6 | 103,000 | 105,000 | |
1,704 | 37.8D09.1027 - Nhổ răng số 8 bình thường | CKT8 | 215,000 | 226,000 | |
1,705 | Các Kỹ Thuật Về Răng , Miệng | CKT | |||
1,706 | Các thủ thuật hàm mặt | Ctthm | |||
1,707 | Cắt bỏ nang sàn miệng | Ctthm1 | 2,777,000 | 2,777,000 | |
1,708 | Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) | Ctthm2 | 2,627,000 | 2,627,000 | |
1,709 | Điều trị răng | dtr | |||
1,710 | Hàn composite cổ răng | dtr8 | 337,000 | 337,000 | |
1,711 | Hàn răng sữa sâu ngà | dtr1 | 97,000 | 97,000 | |
1,712 | Khâu vết thương phần mềm nông dài <5cm | Ctthm3 | 110,000 | 110,000 | |
1,713 | Khâu vết thương phần mềm nông dài >5cm | Ctthm4 | 134,000 | 134,000 | |
1,714 | Khâu vết thương phần mềm sâu dài <5cm | Ctthm5 | 152,000 | 152,000 | |
1,715 | Khâu vết thương phần mềm sâu dài >5cm | Ctthm6 | 200,000 | 200,000 | |
1,716 | Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm | CKT9 | 342,000 | 342,000 | |
1,717 | Phục hồi thân răng có chốt | dtr10 | 500,000 | 500,000 | |
1,718 | Răng giả cố định | rgcd | |||
1,719 | Răng giả tháo lắp | rgtl | |||
1,720 | Răng sâu ngà | dtr405 | 247,000 | 247,000 | |
1,721 | Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) | dtr11 | 32,300 | 32,300 | |
1,722 | Sửa hàm | rgcd7 | 200,000 | 200,000 | |
Sản Phụ Khoa | |||||
1,723 | (Dịch vụ) 13.0023.2023 - Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring | MonitorDV | 80,000 | ||
1,724 | 12.0306.0597 - Cắt u thành âm đạo | SPK40 | 2,048,000 | 2,128,000 | |
1,725 | 12.0309.0589 - Bóc nang tuyến Bartholin | SPK1 | 1,274,000 | 1,309,000 | |
1,726 | 13.0023.2023 - Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring | SPK34 | 55,000 | 55,000 | |
1,727 | 13.0024.0613 - Đỡ đẻ ngôi ngược | SPK6 | 1,002,000 | 1,071,000 | |
1,728 | 13.0025.0638 - Nội xoay thai | SPK21 | 1,406,000 | 1,430,000 | |
1,729 | 13.0026.0615 - Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | SPK8 | 1,227,000 | 1,330,000 | |
1,730 | 13.0027.0617 - Forceps | 803138 | 952,000 | 1,021,000 | |
1,731 | 13.0028.0617 - Giác hút | 803139 | 952,000 | 1,021,000 | |
1,732 | 13.0028.0617 - Giác hút | SPK10 | 952,000 | 1,021,000 | |
1,733 | 13.0030.0623 - Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 623 | 1,564,000 | 1,600,000 | |
1,734 | 13.0031.0727 - Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo | 31 | 587,000 | 628,000 | |
1,735 | 13.0032.0632 - Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | San632 | 2,248,000 | 2,340,000 | |
1,736 | 13.0033.0614 - Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | SPK7 | 706,000 | 736,000 | |
1,737 | 13.0040.0629 - Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | San629 | 85,600 | 88,900 | |
1,738 | 13.0048.0640 - Nong cổ tử cung do bế sản dịch | San640 | 281,000 | 292,000 | |
1,739 | 13.0049.0635 - Nạo sót thai, nạo sót nhau sau sẩy, sau đẻ | SPK17 | 344,000 | 355,000 | |
1,740 | 13.0051.0237 - Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 803146 | 35,200 | 37,300 | |
1,741 | 13.0051.0254 - Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 803147 | 34,900 | 37,200 | |
1,742 | 13.0052.0626 - Khâu vòng cổ tử cung | SPK15 | 549,000 | 561,000 | |
1,743 | 13.0053.0594 - Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | San594 | 117,000 | 125,000 | |
1,744 | 13.0054.0600 - Chích áp xe tầng sinh môn | San600 | 807,000 | 831,000 | |
1,745 | 13.0073.0702 - Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 1373 | 6,575,000 | 6,832,000 | |
1,746 | 13.0074.0686 - Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | SPK47 | 4,289,000 | 4,447,000 | |
1,747 | 13.0074.0686 - Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng (Gây mê) | SPK48 | 4,289,000 | 4,447,000 | |
1,748 | 13.0136.0628 - Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn... ) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 628 | 2,612,000 | 2,693,000 | |
1,749 | 13.0143.0655 - Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 13143 | 1,935,000 | 1,997,000 | |
1,750 | 13.0144.0721 - Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | 803165 | 388,000 | 406,000 | |
1,751 | 13.0144.0721 - Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung | SPK38 | 388,000 | 406,000 | |
1,752 | 13.0148.0630 - Lấy dị vật âm đạo | San630 | 573,000 | 602,000 | |
1,753 | 13.0149.0624 - Khâu rách cùng đồ âm đạo | SPK14 | 1,898,000 | 1,979,000 | |
1,754 | 13.0149.0624 - Khâu rách cùng đồ âm đạo (kết hợp 80%) | 13149 | 1,518,400 | 1,518,400 | |
1,755 | 13.0150.0724 - Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 150 | 1,482,000 | 1,581,000 | |
1,756 | 13.0151.0601 - Chích áp xe tuyến Bartholin | SPK35 | 831,000 | 875,000 | |
1,757 | 13.0152.0589 - Bóc nang tuyến Bartholin | 13152 | 1,274,000 | 1,309,000 | |
1,758 | 13.0153.0603 - Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | San603 | 790,000 | 825,000 | |
1,759 | 13.0154.0712 - Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | 13154 | 382,000 | 393,000 | |
1,760 | 13.0155.0334 - Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ, âm đạo, tầng sinh môn | 13155 | 682,000 | 758,000 | |
1,761 | 13.0156.0639 - Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | San639 | 580,000 | 597,000 | |
1,762 | 13.0157.0619 - Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết | SPK11 | 204,000 | 215,000 | |
1,763 | 13.0158.0634 - Nạo hút thai trứng | 13158 | 772,000 | 824,000 | |
1,764 | 13.0159.0609 - Dẫn lưu cùng đồ Douglas | TTSPK13 | 835,000 | 869,000 | |
1,765 | 13.0159.0609 - Dẫn lưu cùng đồ Douglas (kết hợp) | TTSPKDLCD | 417,500 | 417,500 | |
1,766 | 13.0160.0606 - Chọc dò túi cùng Douglas | San606 | 280,000 | 291,000 | |
1,767 | 13.0162.0604 - Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | 13162 | 880,000 | 949,000 | |
1,768 | 13.0163.0602 - Chích áp xe vú | 803177 | 219,000 | 230,000 | |
1,769 | 13.0163.0602 -Chích apxe tuyến vú | SPK4 | 219,000 | 230,000 | |
1,770 | 13.0166.0715 - Soi cổ tử cung | SPK33 | 61,500 | 63,900 | |
1,771 | 13.0174.0653 - Cắt u vú lành tính | 13174 | 2,862,000 | 2,962,000 | |
1,772 | 13.0185.0099 - Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh | 185 | 653,000 | 664,000 | |
1,773 | 13.0187.0209 - Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) | 803179 | 559,000 | 583,000 | |
1,774 | 13.0191.0079 - Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh | 803180 | 143,000 | 150,000 | |
1,775 | 13.0192.0103 - Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | 803181 | 90,100 | 94,300 | |
1,776 | 13.0193.0159 - Rửa dạ dày sơ sinh | 803182 | 119,000 | 131,000 | |
1,777 | 13.0195.0094 - Dẫn lưu màng phổi sơ sinh | 803183 | 596,000 | 607,000 | |
1,778 | 13.0199.0211 - Đặt sonde hậu môn sơ sinh | 803184 | 82,100 | 85,900 | |
1,779 | 13.0200.0074 - Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | 200 | 479,000 | 498,000 | |
1,780 | 13.0238.0648 - Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 803187 | 396,000 | 408,000 | |
1,781 | 13.0238.0648 - Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | San648 | 396,000 | 408,000 | |
1,782 | 13.0239.0645 - Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 803188 | 183,000 | 189,000 | |
1,783 | 13.0240.0631 - Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ | 13240 | 2,860,000 | 2,981,000 | |
1,784 | 13.0241.0644 - Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | San644 | 384,000 | 408,000 | |
1,785 | Bóc nhân xơ vú | SPK2 | 3,984,000 | 3,984,000 | |
1,786 | Cấy / tháo thuốc tránh thai | CTTTT | 214,000 | ||
1,787 | Chọc ối | San608 | 722,000 | 722,000 | |
1,788 | Đặt/ tháo dụng cụ tử cung | SPK3 | 222,000 | ||
1,789 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser | San611 | 159,000 | 159,000 | |
1,790 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | San618 | 649,000 | 649,000 | |
1,791 | Làm thuốc âm đạo | SPK16 | 0 | 0 | |
1,792 | Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | San631 | 2,860,000 | 2,981,000 | |
1,793 | Nạo hút thai trứng | SPK18 | 772,000 | 772,000 | |
1,794 | Nong đặt dụng cụ tử cung chống dính buồng tử cung | SPK22 | 174,000 | 174,000 | |
1,795 | Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ thuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 | San642 | 1,152,000 | 1,152,000 | |
1,796 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 7 tuần đến hết 13 tuần | San643 | 302,000 | 302,000 | |
1,797 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc | SPK23 | 183,000 | 183,000 | |
1,798 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc | TTSPK15 | 183,000 | 183,000 | |
1,799 | Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước | San646 | 1,040,000 | 1,040,000 | |
1,800 | Phá thai từ 13 tuần đến 22 tuần bằng thuốc | SPK24 | 545,000 | 545,000 | |
1,801 | Phẫu thuật lấy thai trên người có bệnh truyền nhiễm nặng: viêm gan nặng, HIV, tiêu chảy cấp .. | SPK46 | 5,929,000 | 5,929,000 | |
1,802 | Soi cổ tử cung (DV) | SCTCDV | |||
1,803 | Triệt sản nam | SPK36 | 1,274,000 | 0 | |
1,804 | Triệt sản nữ (phẫu thuật nội soi từ 01/8/2019) | SPK37 | 4,692,000 | 0 | |
Tai Mũi Họng | |||||
1,805 | 03.2116.0992 - Thông vòi nhĩ | TMH21 | 86,600 | 90,800 | |
1,806 | 03.2116.0992 - Thông vòi nhĩ | TMH22 | 86,600 | 90,800 | |
1,807 | 03.2117.0901 - Lấy dị vật tai ngoài đơn giản | TTTMH6 | 62,900 | 65,600 | |
1,808 | 03.2120.0899 - Làm thuốc tai (chưa bao gồm thuốc) | TMH8991 | 20,500 | 21,100 | |
1,809 | 03.2149.0916 - Nhét meche mũi (nhét bấc mũi sau) | TMH17 | 116,000 | 124,000 | |
1,810 | 03.2150.0916 - Nhét bấc mũi trước cầm máu | TMH16 | 116,000 | 124,000 | |
1,811 | 03.2178.0900 - Lấy dị vật họng | TMH8 | 40,800 | 41,600 | |
1,812 | 03.2179.0870 - Cắt amiđan (gây mê) (trẻ em) | TMH1 | 1,085,000 | 1,133,000 | |
1,813 | 03.2191.0898 - Khí dung mũi họng | 032191TMH | 20,400 | 23,000 | |
1,814 | 15.0046.0872 - Cắt bỏ đường rò luân nhĩ (gây tê) | TMH3 | 486,000 | 520,000 | |
1,815 | 15.0051.0216 - Khâu vết rách vành tai | 51216 | 178,000 | 184,000 | |
1,816 | 15.0054.0902 - Lấy dị vật tai (gây mê) | 54902 | 514,000 | 520,000 | |
1,817 | 15.0054.0903 - Lấy dị vật tai (gây tê) | 54903 | 155,000 | 161,000 | |
1,818 | 15.0055.0902 - Nội soi lấy dị vật tai gây mê | 1555 | 514,000 | 520,000 | |
1,819 | 15.0055.0903 - Nội soi lấy dị vật tai [gây tê] | 15552 | 155,000 | 161,000 | |
1,820 | 15.0056.0882 - Chích rạch vành tai | TMH6 | 52,600 | 56,800 | |
1,821 | 15.0056.0882 - Chọc hút dịch vành tai | TMH7 | 52,600 | 56,800 | |
1,822 | 15.0058.0899 - Làm thuốc tai | 58899 | 20,500 | 21,100 | |
1,823 | 15.0059.0908 - Lấy nút biểu bì ống tai | TTTMH59 | 62,900 | 65,600 | |
1,824 | 15.0059.0908 - Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 59908 | 62,900 | 65,600 | |
1,825 | 15.0134.0912 - Nâng xương chính mũi sau chấn thương (gây mê) | 134912 | 2,672,000 | 2,720,000 | |
1,826 | 15.0134.0913 - Nâng xương chính mũi sau chấn thương (gây tê) | 134913 | 1,277,000 | 1,295,000 | |
1,827 | 15.0138.0920 - Chọc rửa xoang hàm | 138920 | 278,000 | 289,000 | |
1,828 | 15.0139.0897 - Phương pháp Proetz | 139897 | 57,600 | 61,800 | |
1,829 | 15.0141.0916 - Nhét bấc mũi trước | 141916 | 116,000 | 124,000 | |
1,830 | 15.0142.0868 - Cầm máu mũi bằng Merocel ( 1 bên) | 15142 | 205,000 | 209,000 | |
1,831 | 15.0142.0869 - Cầm máu mũi bằng Merocel (2 bên) | 151422 | 275,000 | 279,000 | |
1,832 | 15.0143.0906 - Lấy dị vật mũi gây mê | 15143 | 673,000 | 684,000 | |
1,833 | 15.0143.0906 - Lấy dị vật trong mũi có gây mê | TMH9 | 673,000 | 684,000 | |
1,834 | 15.0143.0907 - Lấy dị vật mũi không gây mê | 151432 | 194,000 | 201,000 | |
1,835 | 15.0143.0907 - Lấy dị vật trong mũi không gây mê | TMH10 | 194,000 | 201,000 | |
1,836 | 15.0144.0906 - Nội soi lấy dị vật mũi (gây mê) | 144906 | 673,000 | 684,000 | |
1,837 | 15.0144.0906 - Nội soi lấy dị vật mũi gây mê | 151442 | 673,000 | 684,000 | |
1,838 | 15.0144.0907 - Nội soi lấy dị vật mũi (gây tê) | 144907 | 194,000 | 201,000 | |
1,839 | 15.0144.0907 - Nội soi lấy dị vật mũi không gây mê | 151443 | 194,000 | 201,000 | |
1,840 | 15.0147.1006 - Hút rửa mũi, xoang sau mổ | 1471006 | 140,000 | 145,000 | |
1,841 | 15.0149.0870 - Phẫu thuật cắt Amidan gây mê (người lớn) | 15149 | 1,085,000 | 1,133,000 | |
1,842 | 15.0149.0937 - Phẫu thuật cắt Amidan gây mê (bằng dao diện) | 151492 | 3,771,000 | 3,771,000 | |
1,843 | 15.0149.2036 - Phẫu thuật cắt Amidan gây mê (bằng dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm) | 151493 | 3,771,000 | 3,856,000 | |
1,844 | 15.0152.0988 - Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê) | 15152 | 2,814,000 | 2,898,000 | |
1,845 | 15.0207.0878 - Chích áp xe quanh Amidan (gây tê) | 15207 | 263,000 | 274,000 | |
1,846 | 15.0207.0995 - Chích áp xe quanh Amidan ( gây mê) | 1522072 | 729,000 | 745,000 | |
1,847 | 15.0208.0916 - Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, Nạo VA | 15208 | 116,000 | 124,000 | |
1,848 | 15.0212.0900 - Lấy dị vật họng miệng | 212900 | 40,800 | 41,600 | |
1,849 | 15.0213.0900 - Lấy dị vật hạ họng | 213900 | 40,800 | 41,600 | |
1,850 | 15.0219.1888 - Đặt nội khí quản | 15219 | 568,000 | 579,000 | |
1,851 | 15.0220.0206 - Thay canuyn | 220206 | 247,000 | 253,000 | |
1,852 | 15.0222.0898 - Khí dung (chưa bao gồm thuốc khí dung) | KhiDungMoi | 20,400 | 23,000 | |
1,853 | 15.0222.0898 - Khí dung (chưa bao gồm thuốc khí dung)(1) | TTTMH56 | 20,400 | 23,000 | |
1,854 | 15.0222.0898 - Khí dung mũi họng | 222898 | 20,400 | 23,000 | |
1,855 | 15.0223.0879 - Chích áp xe thành sau họng gây tê | 15223 | 263,000 | 274,000 | |
1,856 | 15.0223.0996 - Chích áp xe thành sau họng gây mê | 152232 | 729,000 | 745,000 | |
1,857 | 15.0226.1005 - Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | 15226 | 290,000 | 301,000 | |
1,858 | 15.0228.0932 - Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 15228 | 513,000 | 524,000 | |
1,859 | 15.0233.0135 - Soi thực quản bằng ống mềm | TMH20 | 244,000 | 255,000 | |
1,860 | 15.0303.0200 - Thay băng vết mổ | 15303 | 57,600 | 60,000 | |
1,861 | Cắt polyp ống tai (gây mê) | TMH5 | 1,990,000 | 1,990,000 | |
1,862 | Cắt polyp ống tai (gây tê) | TMHH5 | 602,000 | 602,000 | |
1,863 | Đốt họng hạt | TMH895 | 79,100 | 79,100 | |
1,864 | Làm thuốc thanh quản (chưa bao gồm thuốc) | TMH899 | 20,500 | 20,500 | |
1,865 | Lấy di vật thanh quản gây mê ống cứng | 37904 | 703,000 | 703,000 | |
1,866 | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê | TMH11 | 1,334,000 | 1,334,000 | |
1,867 | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê | TMH12 | 834,000 | 834,000 | |
1,868 | Nạo VA gây mê | TMH13 | 790,000 | 790,000 | |
1,869 | Nạo VA gây mê (kết hợp) | TMH45 | 395,000 | 395,000 | |
1,870 | Nhét bấc mũi sau cầm máu | TMH15 | 116,000 | 116,000 | |
1,871 | Rửa tai, rửa mũi, xông họng | TMH19 | 27,400 | 27,400 | |
1,872 | Trích màng nhĩ | TMH23 | 61,200 | 61,200 | |
1,873 | Trích rạch apxe amiđan (gây mê) | TMH24 | 729,000 | 729,000 | |
1,874 | Trích rách apxe thành sau họng (gây mê) | TMH26 | 729,000 | 729,000 | |
Thủ thuật khác | |||||
1,875 | (Dịch vụ) Truyền dịch chai 250ml | TDChai250 | 50,000 | ||
1,876 | (Dịch vụ) Truyền dịch chai 500ml | TDChai500 | 100,000 | ||
1,877 | 01.0158.0074 - Cấp cứu ngừng tuần hoàn | TTK106 | 479,000 | 498,000 | |
1,878 | 01.0218.0159 - Rửa dạ dày | TTK42 | 119,000 | 131,000 | |
1,879 | 01.0219.0160 - Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | TTK43 | 589,000 | 601,000 | |
1,880 | 02.0008.0078 - Chọc dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | TTK110 | 176,000 | 183,000 | |
1,881 | 02.0009.0077 - Chọc dò màng phổi | TTK682 | 137,000 | 143,000 | |
1,882 | 02.0011.0079 - Chọc hút khí màng phổi | TTK70 | 143,000 | 150,000 | |
1,883 | 02.0233.0158 - Rửa bàng quang | ttk72 | 198,000 | 209,000 | |
1,884 | 02.0242.0077 - Chọc dò màng bụng | TTK681 | 137,000 | 143,000 | |
1,885 | 02.0244.0103 - Đặt sonde dạ dày | TT103 | 90,100 | 94,300 | |
1,886 | 02.0247.0211 -Đặt sonde hậu môn | TTK131 | 82,100 | 85,900 | |
1,887 | 02.0339.0211 - Thụt tháo phân | TTK65 | 82,100 | 85,900 | |
1,888 | 03.0077.1888 - Đặt ống nội khí quản | TTK105 | 568,000 | 579,000 | |
1,889 | 03.0078.0120 - Mở khí quản | TTK98 | 719,000 | 734,000 | |
1,890 | 03.0082.0209 - Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, thở BiPAP) | TTK104 | 559,000 | 583,000 | |
1,891 | 03.0133.0210 - Thông tiểu | TTK64 | 90,100 | 94,300 | |
1,892 | 03.2389.0212 - Tiêm bắp/ dưới da/ tĩnh mạch (AD cho NB ngoại trú) | TT212 | 11,400 | 12,800 | |
1,893 | 03.2391.0215 - Truyền tĩnh mạch (AD cho NB ngoại trú) | TT215 | 21,400 | 22,800 | |
1,894 | 10.0405.0156 - Nong niệu đạo và đặt thông tiểu (bao gồm sonde) | TTK73 | 241,000 | 252,000 | |
1,895 | Chi phí vận chuyển máu | VCMau | 17,000 | 17,000 | |
1,896 | Chọc dò màng tim | TTK7 | 247,000 | 247,000 | |
1,897 | Chọc dò sinh thiết vú dưới siêu âm | TTK8 | 177,000 | 177,000 | |
1,898 | Chọc dò tuỷ sống (chưa bao gồm kim chọc dò) | TTK9 | 107,000 | 107,000 | |
1,899 | Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn của siêu âm | TTK119 | 152,000 | 152,000 | |
1,900 | Chọc hút hạch hoặc u | TTK66 | 110,000 | 110,000 | |
1,901 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | TTK67 | 110,000 | 110,000 | |
1,902 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm | TTK109 | 151,000 | 151,000 | |
1,903 | Chọc rửa màng phổi | TTK69 | 206,000 | 206,000 | |
1,904 | Dẫn lưu màng phổi tối thiểu (Bao gồm cả ống kendan) | TTK97 | 596,000 | 596,000 | |
1,905 | Đặt Catheter động mạch quay | TTK11 | 546,000 | 546,000 | |
1,906 | Đặt Catheter động mạch theo dõi huyết áp liên tục | TTK12 | 1,367,000 | 1,367,000 | |
1,907 | Đặt Catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng | TTK10 | 653,000 | 653,000 | |
1,908 | Đặt sonde JJ niệu quản (chưa bao gồm sonde JJ) | TTK13 | 917,000 | 917,000 | |
1,909 | Đặt Stent thực quản qua nội soi (chưa bao gồm stent) | TTK14 | 1,144,000 | 1,144,000 | |
1,910 | Điện cơ tầng sinh môn | TTK15 | 141,000 | 141,000 | |
1,911 | Điều trị sùi mào gà Laser CO2, cắt bỏ thương tổn | TTK74 | 682,000 | 682,000 | |
1,912 | Đo áp lực đồ bàng quang | TTK19 | 126,000 | 126,000 | |
1,913 | Đo áp lực đồ cắt dọc niệu đạo | TTK20 | 136,000 | 136,000 | |
1,914 | Huyết tương tươi đông lạnh 150 ml | HuyettuongDL | 181,000 | 181,000 | |
1,915 | Khối hồng cầu từ 250ml máu toàn phần | TMAuHCL | 644,000 | 644,000 | |
1,916 | Khối hồng cầu từ 250ml máu toàn phần (đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT) | KHC250NAT | 854,000 | 854,000 | |
1,917 | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi (Bao gồm cả kìm gắp dùng nhiều lần) | TTK117 | 944,000 | 944,000 | |
1,918 | Lọc màng bụng liên tục 24 giờ bằng máy (thẩm phân phúc mạc) | TTK77 | 964,000 | 964,000 | |
1,919 | Máu toàn phần thể tích 250 ml | TRMAU | 661,000 | 661,000 | |
1,920 | Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) | TTK118 | 373,000 | 373,000 | |
1,921 | Niệu dòng đồ | TTK32 | 59,800 | 59,800 | |
1,922 | Nong thực quản qua nội soi | TTK41 | 2,277,000 | 2,277,000 | |
1,923 | Rửa ruột non toàn bộ loại bỏ chất độc qua đường tiêu hoá | TTKh44 | 831,000 | 831,000 | |
1,924 | Rửa ruột non toàn bộ loại bỏ chất độc qua đường tiêu hoá | TTK44 | 831,000 | 831,000 | |
1,925 | Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | TTK108 | 1,104,000 | 1,104,000 | |
1,926 | Sinh thiết vú | TTK47 | 157,000 | 157,000 | |
1,927 | Soi bàng quang + chụp thận ngược dòng | TTK48 | 645,000 | 645,000 | |
1,928 | Soi khớp có sinh thiết | TTK51 | 498,000 | 498,000 | |
1,929 | Soi màng phổi | TTK52 | 440,000 | 440,000 | |
1,930 | Soi phế quản điều trị sặc phổi ở bệnh nhân ngộ độc cấp | TTK53 | 885,000 | 885,000 | |
1,931 | Soi ruột non + sinh thiết | TTK55 | 639,000 | 639,000 | |
1,932 | Soi ruột non + tiêm hoặc kẹp cầm máu/ cắt polyp | TTK54 | 748,000 | 748,000 | |
1,933 | Soi thực quản dạ dày gắp giun | TTK56 | 427,000 | 427,000 | |
1,934 | Soi trực tràng + tiêm/ thắt trĩ | TTK57 | 243,000 | 243,000 | |
1,935 | Tạo nhịp cấp cứu trong buồng tim | TTK63 | 500,000 | 500,000 | |
1,936 | Tạp nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực | TTK61 | 989,000 | 989,000 | |
1,937 | Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc dây máu dùng 6 lần) | TTK75 | 556,000 | 556,000 | |
1,938 | Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi | TTK71 | 92,900 | 92,900 | |
Y Học Cổ Truyền | |||||
1,939 | 03.0515.0230 - Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 515230 | 67,300 | 71,400 | |
1,940 | 08.0001.0224 (Mã TT15 03.0273.2045) - Mai hoa châm | 1224 | 65,300 | 69,400 | |
1,941 | 08.0002.0224 - Hào châm | 082 | 65,300 | 69,400 | |
1,942 | 08.0004.0224 - Nhĩ châm | 0804 | 65,300 | 69,400 | |
1,943 | 08.0005.0230 - Điện châm (kim ngắn) | YHCT5 | 67,300 | 71,400 | |
1,944 | 08.0005.2046 - Điện châm (Có kim dài) | 50230DC | 78,400 | ||
1,945 | 08.0006.0271 - Thủy châm | YHCT23 | 66,100 | 70,100 | |
1,946 | 08.0007.0227 - Cấy chỉ | 7227 | 143,000 | 148,000 | |
1,947 | 08.0008.0224 - Ôn châm | 80224 | 65,300 | 69,400 | |
1,948 | 08.0008.2045 - Ôn châm | 088 | 69,400 | ||
1,949 | 08.0009.0228 - Cứu | 9228 | 35,500 | 36,100 | |
1,950 | 08.0009.0228 - Cứu | Cuu | 35,500 | 36,100 | |
1,951 | 08.0010.0224 - Chích lể | 10224 | 65,300 | 69,400 | |
1,952 | 08.0011.0244 - Laser châm (Áp dụng giá Laser chiếu ngoài) | YHCT12 | 34,000 | 34,900 | |
1,953 | 08.0013.0238 - Kéo nắn cột sống cổ | 13238 | 45,300 | 48,700 | |
1,954 | 08.0014.0238 - Kéo nắn cột sống thắt lưng | 14238 | 45,300 | 48,700 | |
1,955 | 08.0020.0284 - Xông hơi thuốc | YHCT32 | 42,900 | 45,600 | |
1,956 | 08.0021.0285 - Xông khói thuốc | 0821 | 37,900 | 40,600 | |
1,957 | 08.0022.0252 - Sắc thuốc thang | PHCN58 | 12,500 | 13,100 | |
1,958 | 08.0024.0249 - Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 24249 | 49,400 | 51,400 | |
1,959 | 08.0026.0222 - Bó thuốc | 26222 | 50,500 | 53,100 | |
1,960 | 08.0027.0228 - Chườm ngải | 27228 | 35,500 | 36,100 | |
1,961 | 08.0028.0259 - Luyện tập dưỡng sinh | 0828 | 23,800 | 27,300 | |
1,962 | 08.0163.0230 - Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | 08163 | 67,300 | 71,400 | |
1,963 | 08.0169.0230 - Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu | 08169 | 67,300 | 71,400 | |
1,964 | 08.0170.0230 - Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | 08170 | 67,300 | 71,400 | |
1,965 | 08.0174.0230 - Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo | 08174 | 67,300 | 71,400 | |
1,966 | 08.0177.0230 - Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 08177 | 67,300 | 71,400 | |
1,967 | 08.0178.0230 - Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng | 08178 | 67,300 | 71,400 | |
1,968 | 08.0195.0230 - Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 08195 | 67,300 | 71,400 | |
1,969 | 08.0196.0230 - Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 08196 | 67,300 | 71,400 | |
1,970 | 08.0199.0230 - Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | 08199 | 67,300 | 71,400 | |
1,971 | 08.0200.0230 - Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | 08200 | 67,300 | 71,400 | |
1,972 | 08.0216.0230 - Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 08216 | 67,300 | 71,400 | |
1,973 | 08.0217.0230 - Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 08217 | 67,300 | 71,400 | |
1,974 | 08.0218.0230 - Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | 08218 | 67,300 | 71,400 | |
1,975 | 08.0228.0227 - Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 228227 | 143,000 | 148,000 | |
1,976 | 08.0229.0227 - Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | 08229 | 143,000 | 148,000 | |
1,977 | 08.0238.0227 - Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 238227 | 143,000 | 148,000 | |
1,978 | 08.0241.0227 - Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 241227 | 143,000 | 148,000 | |
1,979 | 08.0246.0227 - Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 246227 | 143,000 | 148,000 | |
1,980 | 08.0247.0227 - Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 247227 | 143,000 | 148,000 | |
1,981 | 08.0251.0227 - Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 251227 | 143,000 | 148,000 | |
1,982 | 08.0253.0227 - Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 08253 | 143,000 | 148,000 | |
1,983 | 08.0254.0227 - Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 08254 | 143,000 | 148,000 | |
1,984 | 08.0257.0227 - Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 257227 | 143,000 | 148,000 | |
1,985 | 08.0258.0227 - Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 258227 | 143,000 | 148,000 | |
1,986 | 08.0265.0227 - Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 265227 | 143,000 | 148,000 | |
1,987 | 08.0266.0227 - Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 266227 | 143,000 | 148,000 | |
1,988 | 08.0267.0227 - Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | 267227 | 143,000 | 148,000 | |
1,989 | 08.0268.0227 - Cấy chỉ điều trị đau lưng | 268227 | 143,000 | 148,000 | |
1,990 | 08.0278.0230 - Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 08278 | 67,300 | 71,400 | |
1,991 | 08.0279.0230 - Điện châm điều trị huyết áp thấp | 08279 | 67,300 | 71,400 | |
1,992 | 08.0280.0230 - Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 08280 | 67,300 | 71,400 | |
1,993 | 08.0282.0230 - Điện châm điều trị cảm mạo | 08282 | 67,300 | 71,400 | |
1,994 | 08.0283.0230 - Điện châm điều trị viêm amidan | 08283 | 67,300 | 71,400 | |
1,995 | 08.0285.0230 - Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 08285 | 67,300 | 71,400 | |
1,996 | 08.0287.0230 - Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 08287 | 67,300 | 71,400 | |
1,997 | 08.0288.0230 - Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 08288 | 67,300 | 71,400 | |
1,998 | 08.0289.0230 - Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 08289 | 67,300 | 71,400 | |
1,999 | 08.0290.0230 - Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 08290 | 67,300 | 71,400 | |
2,000 | 08.0292.0230 - Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 08292 | 67,300 | 71,400 | |
2,001 | 08.0293.0230 - Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 08293 | 67,300 | 71,400 | |
2,002 | 08.0296.0230 - Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 08296 | 67,300 | 71,400 | |
2,003 | 08.0297.0230 - Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 08297 | 67,300 | 71,400 | |
2,004 | 08.0299.0230 - Điện châm điều trị khàn tiếng | 08299 | 67,300 | 71,400 | |
2,005 | 08.0300.0230 - Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 08300 | 67,300 | 71,400 | |
2,006 | 08.0301.0230 - Điện châm điều trị liệt chi trên | 301230 | 67,300 | 71,400 | |
2,007 | 08.0310.0230 - Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 08310 | 67,300 | 71,400 | |
2,008 | 08.0311.0230 - Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 08311 | 67,300 | 71,400 | |
2,009 | 08.0313.0230 - Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 313230 | 67,300 | 71,400 | |
2,010 | 08.0316.0230 - Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 08316 | 67,300 | 71,400 | |
2,011 | 08.0318.0230 - Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 08318 | 67,300 | 71,400 | |
2,012 | 08.0319.0230 - Điện châm điều trị giảm đau do zona | 08319 | 67,300 | 71,400 | |
2,013 | 08.0320.0230 - Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 08320 | 67,300 | 71,400 | |
2,014 | 08.0322.0271 - Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 322271 | 66,100 | 70,100 | |
2,015 | 08.0326.0271 - Thuỷ châm điều trị nấc | 326271 | 66,100 | 70,100 | |
2,016 | 08.0330.0271 - Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 330271 | 66,100 | 70,100 | |
2,017 | 08.0337.0271 - Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược | 08337 | 66,100 | 70,100 | |
2,018 | 08.0352.0271 - Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | 352271 | 66,100 | 70,100 | |
2,019 | 08.0353.0271 - Thuỷ châm điều trị hen phế quản | 353271 | 66,100 | 70,100 | |
2,020 | 08.0357.0271 - Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 357271 | 66,100 | 70,100 | |
2,021 | 08.0360.0271 - Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 08360 | 66,100 | 70,100 | |
2,022 | 08.0361.0271 - Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | 08361 | 66,100 | 70,100 | |
2,023 | 08.0365.0271 - Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 365271 | 66,100 | 70,100 | |
2,024 | 08.0366.0271 - Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | 366271 | 66,100 | 70,100 | |
2,025 | 08.0375.0271 - Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 375271 | 66,100 | 70,100 | |
2,026 | 08.0376.0271 - Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 376271 | 66,100 | 70,100 | |
2,027 | 08.0377.0271 - Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 377271 | 66,100 | 70,100 | |
2,028 | 08.0378.0271 - Thuỷ châm điều trị đau lưng | 378271 | 66,100 | 70,100 | |
2,029 | 08.0389.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 389280 | 65,500 | 69,300 | |
2,030 | 08.0390.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 390280 | 65,500 | 69,300 | |
2,031 | 08.0391.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 391280 | 65,500 | 69,300 | |
2,032 | 08.0392.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 392280 | 65,500 | 69,300 | |
2,033 | 08.0394.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 08394 | 65,500 | 69,300 | |
2,034 | 08.0395.0280 - Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 08395 | 65,500 | 69,300 | |
2,035 | 08.0396.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 08396 | 65,500 | 69,300 | |
2,036 | 08.0397.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 08397 | 65,500 | 69,300 | |
2,037 | 08.0398.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 08398 | 65,500 | 69,300 | |
2,038 | 08.0406.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 08406 | 65,500 | 69,300 | |
2,039 | 08.0408.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 408280 | 65,500 | 69,300 | |
2,040 | 08.0409.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 08409 | 65,500 | 69,300 | |
2,041 | 08.0410.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 08410 | 65,500 | 69,300 | |
2,042 | 08.0411.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 08411 | 65,500 | 69,300 | |
2,043 | 08.0412.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 08412 | 65,500 | 69,300 | |
2,044 | 08.0413.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 08413 | 65,500 | 69,300 | |
2,045 | 08.0414.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 08414 | 65,500 | 69,300 | |
2,046 | 08.0419.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 08419 | 65,500 | 69,300 | |
2,047 | 08.0420.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 08420 | 65,500 | 69,300 | |
2,048 | 08.0421.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 08421 | 65,500 | 69,300 | |
2,049 | 08.0422.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 08422 | 65,500 | 69,300 | |
2,050 | 08.0423.0280 - Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | 08423 | 65,500 | 69,300 | |
2,051 | 08.0424.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 08424 | 65,500 | 69,300 | |
2,052 | 08.0425.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 08425 | 65,500 | 69,300 | |
2,053 | 08.0426.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 08426 | 65,500 | 69,300 | |
2,054 | 08.0427.0280 - Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | 08427 | 65,500 | 69,300 | |
2,055 | 08.0428.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 08428 | 65,500 | 69,300 | |
2,056 | 08.0429.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp | 429280 | 65,500 | 69,300 | |
2,057 | 08.0430.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 430280 | 65,500 | 69,300 | |
2,058 | 08.0431.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 431280 | 65,500 | 69,300 | |
2,059 | 08.0432.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 432280 | 65,500 | 69,300 | |
2,060 | 08.0433.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 08433 | 65,500 | 69,300 | |
2,061 | 08.0434.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 08434 | 65,500 | 69,300 | |
2,062 | 08.0435.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 08435 | 65,500 | 69,300 | |
2,063 | 08.0436.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | 08436 | 65,500 | 69,300 | |
2,064 | 08.0437.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | 08437 | 65,500 | 69,300 | |
2,065 | 08.0438.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 08438 | 65,500 | 69,300 | |
2,066 | 08.0439.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 08439 | 65,500 | 69,300 | |
2,067 | 08.0440.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | 08440 | 65,500 | 69,300 | |
2,068 | 08.0441.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 08441 | 65,500 | 69,300 | |
2,069 | 08.0442.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 08442 | 65,500 | 69,300 | |
2,070 | 08.0443.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 08443 | 65,500 | 69,300 | |
2,071 | 08.0444.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | 08444 | 65,500 | 69,300 | |
2,072 | 08.0445.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 08445 | 65,500 | 69,300 | |
2,073 | 08.0446.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 08446 | 65,500 | 69,300 | |
2,074 | 08.0447.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 08447 | 65,500 | 69,300 | |
2,075 | 08.0448.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 08448 | 65,500 | 69,300 | |
2,076 | 08.0449.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 08449 | 65,500 | 69,300 | |
2,077 | 08.0450.0280 - Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | 08450 | 65,500 | 69,300 | |
2,078 | 08.0451.0228 - Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | 08451 | 35,500 | 36,100 | |
2,079 | 08.0452.0228 - Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 08452 | 35,500 | 36,100 | |
2,080 | 08.0454.0228 - Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 08454 | 35,500 | 36,100 | |
2,081 | 08.0457.0228 - Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 08457 | 35,500 | 36,100 | |
2,082 | 08.0458.0228 - Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 08458 | 35,500 | 36,100 | |
2,083 | 08.0459.0228 - Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 08459 | 35,500 | 36,100 | |
2,084 | 08.0460.0228 - Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | 460228 | 35,500 | 36,100 | |
2,085 | 08.0461.0228 - Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 08461 | 35,500 | 36,100 | |
2,086 | 08.0470.0228 - Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | 08470 | 35,500 | 36,100 | |
2,087 | 08.0473.0228 - Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 08473 | 35,500 | 36,100 | |
2,088 | 08.0476.0228 - Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 08476 | 35,500 | 36,100 | |
2,089 | 08.0479.0235 - Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 08479 | 33,200 | 34,500 | |
2,090 | 08.0480.0235 - Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 08480 | 33,200 | 34,500 | |
2,091 | 08.0481.0235 - Giác hơi điều trị các chứng đau | 08481 | 33,200 | 34,500 | |
2,092 | 08.0482.0235 - Giác hơi điều trị cảm cúm | 08482 | 33,200 | 34,500 | |
2,093 | 08.0483.0280 - Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | 08483 | 65,500 | 69,300 | |
2,094 | 08.0484.0281 - Xoa bóp bấm huyệt bằng máy | 08484 | 65,500 | 32,300 | |
2,095 | 08.0485.0235 - Giác hơi | 08485 | 33,200 | 34,500 | |
2,096 | 17.0011.0237 -Hồng ngoại | YHCT10 | 35,200 | 37,300 | |
Y học cổ truyền (Dịch vụ) | |||||
2,097 | Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) (DV) | XBCBDV | |||
2,098 | Bó thuốc (DV) | BTDV | |||
2,099 | Châm (các phương pháp châm) (DV) | ChamDV | |||
2,100 | Cứu (ngải cứu/ túi chườm) (DV) | CuuDV | |||
2,101 | Điện châm (DV) | DCDV | |||
2,102 | Giác hơi (DV) | GHDV | |||
2,103 | Ngâm thuốc (DV) | NTDV | |||
2,104 | Thủy châm (DV) | TCDV | |||
2,105 | Tiêm thuốc (DV) | TTDV | |||
2,106 | Truyền dịch (DV) | TDDV | |||
2,107 | Xoa bóp bằng máy (DV) | XBBMDV | |||
2,108 | Xoa bóp toàn thân (60 phút) (DV) | XBTTDV | |||
2,109 | Xoa bóp, bấm huyệt (DV) | XBBHDV | |||
4.Phẫu Thuật | |||||
Bỏng | |||||
2,110 | Cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu > 5% diện tích cơ thể (trẻ em) | B9 | 3,368,000 | 3,368,000 | |
2,111 | Cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu 3-5% diện tích cơ thể (trẻ em) | B7 | 2,886,000 | 2,886,000 | |
2,112 | Cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể (trẻ em) | B11 | 2,269,000 | 2,269,000 | |
2,113 | Cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể (người lớn) | B5 | 2,269,000 | 2,269,000 | |
2,114 | Cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể (người lớn) | B1 | 3,818,000 | 3,818,000 | |
2,115 | Cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5-10% diện tích cơ thể (người lớn) | B3 | 3,368,000 | 3,368,000 | |
Chấn Thương Chỉnh Hình | |||||
2,116 | 03.3711.0571 - Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | CTCH145 | 2,887,000 | 3,011,000 | |
Mắt | |||||
2,117 | 14.0066.0808 - Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học (Gây mê) | PTMcoghepGMe | 1,477,000 | 1,534,000 | |
2,118 | 14.0066.0809 - Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học (Gây tê) | PTMongCGGte | 963,000 | 1,007,000 | |
2,119 | 14.0165.0823 - Phẫu thuật mộng đơn thuần | 14165 | 870,000 | 902,000 | |
2,120 | 14.0187.0788 - Phẫu thuật quặm ( 1 mi - gây mê) | quámmigme | 1,235,000 | 1,277,000 | |
2,121 | 14.0187.0789 - Phẫu thuật quặm (1 mi - gây tê) | Quámmigte | 638,000 | 660,000 | |
2,122 | 14.0187.0790 - Phẫu thuật quặm (2 mi - gây mê) | quàmmigme | 1,417,000 | 1,474,000 | |
2,123 | 14.0187.0791 - Phẫu thuật quặm ( 2 mi - gây tê) | quam2migayte | 845,000 | 877,000 | |
2,124 | 14.0187.0792 - Phẫu thuật quặm (3 mi - gây tê) | quam3migayte | 1,068,000 | 1,112,000 | |
2,125 | 14.0187.0793 - Phẫu thuật quặm ( 3 mi - gây mê) | quam3migayme | 1,640,000 | 1,710,000 | |
2,126 | 14.0187.0794 - Phẫu thuật quặm ( 4 mi - gây mê) | quam4migayme | 1,837,000 | 1,921,000 | |
2,127 | 14.0187.0795 - Phẫu thuật quặm ( 4 mi - gây tê) | quam4migayte | 1,236,000 | 1,291,000 | |
Ngoại Khoa | |||||
2,128 | 03.3365.0494 - Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn | Ngoai494 | 2,562,000 | 2,655,000 | |
2,129 | 03.3599.0492 - Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng | nhi77 | 3,258,000 | 3,351,000 | |
2,130 | 10.0152.0410 - Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | 8033 | 1,756,000 | 1,818,000 | |
2,131 | 10.0153.0414 - Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | 8034 | 6,799,000 | 7,011,000 | |
2,132 | 10.0163.0411 - Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | 8035 | 6,686,000 | 6,943,000 | |
2,133 | 10.0355.0421 - Lấy sỏi bàng quang | 8037 | 4,098,000 | 4,270,000 | |
2,134 | 10.0406.0435 - Cắt bỏ tinh hoàn | 8039 | 2,321,000 | 2,383,000 | |
2,135 | 10.0407.0435 - Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 80310 | 2,321,000 | 2,383,000 | |
2,136 | 10.0451.0491 - Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | 80312 | 2,514,000 | 2,576,000 | |
2,137 | 10.0452.0491 - Mở bụng thăm dò, sinh thiết | 80311 | 2,514,000 | 2,576,000 | |
2,138 | 10.0463.0465 - Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | 80313 | 3,579,000 | 3,730,000 | |
2,139 | 10.0463.0465 - Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng (kết hợp) | 10463 | 1,789,500 | 1,865,000 | |
2,140 | 10.0479.0491 - Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | 80314 | 2,514,000 | 2,576,000 | |
2,141 | 10.0480.0465 - Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | 80315 | 3,579,000 | 3,730,000 | |
2,142 | 10.0480.0465 - Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non (Kết hợp) | KLTKH | 1,789,500 | 1,865,000 | |
2,143 | 10.0481.0455 - Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | 80316 | 2,498,000 | 2,574,000 | |
2,144 | 10.0484.0465 - Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | 80317 | 3,579,000 | 3,730,000 | |
2,145 | 10.0485.0465 - Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | 80318 | 3,579,000 | 3,730,000 | |
2,146 | 10.0487.0458 - Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | 80319 | 4,629,000 | 4,801,000 | |
2,147 | 10.0488.0458 - Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | 80320 | 4,629,000 | 4,801,000 | |
2,148 | 10.0489.0458 - Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | 80321 | 4,629,000 | 4,801,000 | |
2,149 | 10.0490.0458 - Cắt nhiều đoạn ruột non | 80322 | 4,629,000 | 4,801,000 | |
2,150 | 10.0492.0493 - Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | 80323 | 2,832,000 | 2,945,000 | |
2,151 | 10.0494.0456 - Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng | 80324 | 4,293,000 | 4,465,000 | |
2,152 | 10.0495.0456 - Nối tắt ruột non - ruột non | 80325 | 4,293,000 | 4,465,000 | |
2,153 | 10.0496.0489 - Cắt mạc nối lớn | 80326 | 4,670,000 | 4,842,000 | |
2,154 | 10.0497.0489 - Cắt bỏ u mạc nối lớn | 80327 | 4,670,000 | 4,842,000 | |
2,155 | 10.0498.0489 - Cắt u mạc treo ruột | 80328 | 4,670,000 | 4,842,000 | |
2,156 | 10.0506.0459 - Cắt ruột thừa đơn thuần | 80329 | 2,561,000 | 2,654,000 | |
2,157 | 10.0506.0459 - Cắt ruột thừa đơn thuần (mổ kết hợp) | PTNgoaiDB | 1,280,500 | 1,327,000 | |
2,158 | 10.0506.0459 - Phẫu thuật cắt ruột thừa | Ngoai459 | 2,561,000 | 2,654,000 | |
2,159 | 10.0507.0459 - Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 80330 | 2,561,000 | 2,654,000 | |
2,160 | 10.0508.0459 - Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | 80331 | 2,561,000 | 2,654,000 | |
2,161 | 10.0509.0493 - Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 80332 | 2,832,000 | 2,945,000 | |
2,162 | 10.0510.0459 - Các phẫu thuật ruột thừa khác | 80333 | 2,561,000 | 2,654,000 | |
2,163 | 10.0512.0465 - Khâu lỗ thủng đại tràng | 80334 | 3,579,000 | 3,730,000 | |
2,164 | 10.0512.0465 - Khâu lỗ thủng đại tràng (kết hợp) | KLTDTKH | 1,789,500 | 1,865,000 | |
2,165 | 10.0516.0454 - Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | 80335 | 4,470,000 | 4,642,000 | |
2,166 | 10.0517.0454 - Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng | 80336 | 4,470,000 | 4,642,000 | |
2,167 | 10.0518.0454 - Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay | 80337 | 4,470,000 | 4,642,000 | |
2,168 | 10.0519.0454 - Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài | 80338 | 4,470,000 | 4,642,000 | |
2,169 | 10.0524.0491 - Làm hậu môn nhân tạo | 80339 | 2,514,000 | 2,576,000 | |
2,170 | 10.0526.0465 - Lấy dị vật trực tràng | 80340 | 3,579,000 | 3,730,000 | |
2,171 | 10.0534.0465 - Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | 80341 | 3,579,000 | 3,730,000 | |
2,172 | 10.0549.0494 - Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | 80342 | 2,562,000 | 2,655,000 | |
2,173 | 10.0550.0494 - Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | 80343 | 2,562,000 | 2,655,000 | |
2,174 | 10.0551.0494 - Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | 80344 | 2,562,000 | 2,655,000 | |
2,175 | 10.0552.0495 - Phẫu thuật Longo | 80345 | 2,254,000 | 2,346,000 | |
2,176 | 10.0553.0495 - Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ | 80346 | 2,254,000 | 2,346,000 | |
2,177 | 10.0554.0494 - Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) | 80347 | 2,562,000 | 2,655,000 | |
2,178 | 10.0555.0494 - Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 80348 | 2,562,000 | 2,655,000 | |
2,179 | 10.0556.0494 - Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | 80349 | 2,562,000 | 2,655,000 | |
2,180 | 10.0557.0494 - Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | 80350 | 2,562,000 | 2,655,000 | |
2,181 | 10.0558.0494 - Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp | 80351 | 2,562,000 | 2,655,000 | |
2,182 | 10.0561.0494 - Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) | 80352 | 2,562,000 | 2,655,000 | |
2,183 | 10.0608.0471 - Cầm máu nhu mô gan | 80353 | 5,273,000 | 5,487,000 | |
2,184 | 10.0609.0471 - Chèn gạc nhu mô gan cầm máu | 80354 | 5,273,000 | 5,487,000 | |
2,185 | 10.0616.0493 - Dẫn lưu áp xe gan | 80355 | 2,832,000 | 2,945,000 | |
2,186 | 10.0621.0472 - Cắt túi mật | 80356 | 4,523,000 | 4,694,000 | |
2,187 | 10.0638.0464 - Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật | 80357 | 2,664,000 | 2,756,000 | |
2,188 | 10.0679.0492 - Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 80358 | 3,258,000 | 3,351,000 | |
2,189 | 10.0684.0492 - Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | 80359 | 3,258,000 | 3,351,000 | |
2,190 | 10.0685.0492 - Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 80360 | 3,258,000 | 3,351,000 | |
2,191 | 10.0686.0492 - Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | 80361 | 3,258,000 | 3,351,000 | |
2,192 | 10.0687.0492 - Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 80362 | 3,258,000 | 3,351,000 | |
2,193 | 10.0701.0491 - Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | 80363 | 2,514,000 | 2,576,000 | |
2,194 | 10.0719.0556 - Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 10556 | 3,750,000 | 3,878,000 | |
2,195 | 10.0734.0548 - Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | 80364 | 3,985,000 | 4,109,000 | |
2,196 | 10.0772.0548 - Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | 80365 | 3,985,000 | 4,109,000 | |
2,197 | 10.0807.0577 - Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 80366 | 4,616,000 | 4,830,000 | |
2,198 | 10.0808.0577 - Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | 80367 | 4,616,000 | 4,830,000 | |
2,199 | 10.0843.0550 - Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng | 10843 | 3,570,000 | 3,699,000 | |
2,200 | 10.0862.0571 - Phẫu thuật cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 571 | 2,887,000 | 3,011,000 | |
2,201 | 10.0862.0571 - Phẫu thuật cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | PTNgoai5713 | 2,887,000 | 3,011,000 | |
2,202 | 10.0862.0571 - Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 80368 | 2,887,000 | 3,011,000 | |
2,203 | 10.0875.0559 - Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | PTTTGCT | 2,963,000 | 3,087,000 | |
2,204 | 10.0876.0559 - Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | 10876 | 2,963,000 | 3,087,000 | |
2,205 | 10.0878.0559 - Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | PTTTGCMB | 2,963,000 | 3,087,000 | |
2,206 | 10.0879.0559 - Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | PTTTGGDN1 | 2,963,000 | 3,087,000 | |
2,207 | 10.0934.0563 - Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương | PTNGK65 | 1,731,000 | 1,777,000 | |
2,208 | 10.0954.0576 - Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 80370 | 2,598,000 | 2,660,000 | |
2,209 | 10.0954.0576 - Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách da đầu | ngoai576 | 2,598,000 | 2,660,000 | |
2,210 | 10.0955.0577 - Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | ngoai577 | 4,616,000 | 4,830,000 | |
2,211 | 10.0955.0577 - Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 80371 | 4,616,000 | 4,830,000 | |
2,212 | 10.0961.0575 - Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² | PTVD510 | 2,790,000 | 2,883,000 | |
2,213 | 10.0984.0563 - Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | 80372 | 1,731,000 | 1,777,000 | |
2,214 | 27.0187.0459 (Mã TT15 27.0187.2039) - Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa (kết hợp) | PTNSRTKH | 1,282,000 | 1,328,500 | |
2,215 | 27.0187.0459 (mã TT22 459) - Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | PTNS187 | 2,564,000 | 2,657,000 | |
2,216 | 27.0188.2039 ( STT TT22 459)- Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | PTNSRTRB | 2,564,000 | 2,657,000 | |
2,217 | 27.0273.0473- Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | ptns273 | 3,093,000 | 3,216,000 | |
2,218 | Phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến | Ngoai432 | 4,947,000 | 4,947,000 | |
2,219 | Phẫu thuật cắt bàng quang | Ngoai424 | 5,305,000 | 5,305,000 | |
2,220 | Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu thuật kiểu Harman | 454 | 4,470,000 | 4,470,000 | |
2,221 | Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột | 455 | 2,498,000 | 2,498,000 | |
2,222 | Phẫu thuật cắt lách | Ngoai484 | 4,472,000 | 4,472,000 | |
2,223 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm | PTNgoai571 | 2,887,000 | 2,887,000 | |
2,224 | Phẫu thuật cắt nối ruột | 456 | 4,293,000 | 4,293,000 | |
2,225 | Phẫu thuật cắt ruột non | 458 | 4,629,000 | 4,629,000 | |
2,226 | Phẫu thuật cắt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn | Ngoai460 | 6,933,000 | 6,933,000 | |
2,227 | Phẫu thuật cắt túi mật | Ngoai472 | 4,523,000 | 4,523,000 | |
2,228 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng | Ngoai493 | 2,832,000 | 2,832,000 | |
2,229 | Phẫu thuật dẫn lưu màng phổi | Ngoai410 | 1,756,000 | 1,756,000 | |
2,230 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 548 | 3,985,000 | 3,985,000 | |
2,231 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác | 411 | 6,686,000 | 6,686,000 | |
2,232 | Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao (phương pháp longo) | PTNGK30 | 2,254,000 | 2,254,000 | |
2,233 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | ngoai556 | 3,750,000 | 3,750,000 | |
2,234 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hoá/ lấy dị vật ống tiêu hoá/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng | Ngoai465 | 3,579,000 | 3,579,000 | |
2,235 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hoá/ lấy dị vật ống tiêu hoá/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng (kết hợp) | PTTHDTKH | 1,789,500 | 1,865,000 | |
2,236 | Phẫu thuật khâu vết thương gan/ chèn gạc cầm máu | 471 | 5,273,000 | 5,273,000 | |
2,237 | Phẫu thuật lấy dị vật phần mềm (gây mê) | PTPMemGM | 2,256,000 | ||
2,238 | Phẫu thuật lấy dị vật phần mềm (gây tê) | PTDVPMTe | 1,671,000 | ||
2,239 | Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang | 421 | 4,098,000 | 4,098,000 | |
2,240 | Phẫu thuật phục hồi thành ngực (do chấn thương/ vết thương) | 414 | 6,799,000 | 6,799,000 | |
2,241 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo | Ngoai491 | 2,514,000 | 2,514,000 | |
2,242 | Phẫu thuật u máu các vị trí | Ngoai407 | 3,014,000 | 3,014,000 | |
2,243 | Phẫu thuật u trong ổ bụng | Ngoai489 | 4,670,000 | 4,670,000 | |
2,244 | Rút meche, rét merocel hốc mũi | RutMeChe | 196,000 | ||
Nhi | |||||
2,245 | 03.2179.0870 - Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | 032179 | 1,085,000 | 1,133,000 | |
2,246 | 03.2179.0937 - Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê (bằng dao điện) | 0321792 | 3,771,000 | 3,771,000 | |
2,247 | 03.2180.0954 - Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 032180 | 3,040,000 | 3,102,000 | |
2,248 | 03.3348.0494 - Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn | 333348 | 2,562,000 | 2,655,000 | |
2,249 | 03.3365.0494 - Cắt trĩ từ 2 búi trở lên | 033365 | 2,562,000 | 2,655,000 | |
2,250 | 03.3377.0494 - Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản | 033377 | 2,562,000 | 2,655,000 | |
2,251 | 03.3379.0494 - Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ | 033379 | 2,562,000 | 2,655,000 | |
2,252 | 03.3399.0600 - Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | 033399 | 807,000 | 831,000 | |
2,253 | 03.3401.0492 - Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | 033401 | 3,258,000 | 3,351,000 | |
2,254 | 03.3774.0577 - Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | 033374 | 4,616,000 | 4,830,000 | |
2,255 | 03.3779.0556 - Kết hợp xương trong trong gãy xương mác | 033779 | 3,750,000 | 3,878,000 | |
2,256 | 03.3797.0571 - Tháo bỏ các ngón chân | 033797 | 2,887,000 | 3,011,000 | |
2,257 | 03.3798.0571 - Tháo đốt bàn | 033798 | 2,887,000 | 3,011,000 | |
2,258 | 03.3804.0559 - Gỡ dính gân | 033804 | 2,963,000 | 3,087,000 | |
2,259 | 03.4071.2039 - Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 034071 | 2,564,000 | 2,657,000 | |
Phẫu thuật loại 1 | |||||
2,260 | 03.2148.0912_GT - Nắn sống mũi sau chấn thương [gây tê] | NSMSCTGT | 1,655,594 | ||
2,261 | 03.2179.0870_GT - Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây tê] | CATAMIGT2 | 630,846 | ||
2,262 | 03.2180.0954_GT - Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê] | PTLDRLNGT | 2,076,340 | ||
2,263 | 03.2252.0662_GT - Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [gây tê] | PTVNADGT | 2,039,000 | ||
2,264 | 03.2263.0624_GT - Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] | KRCDADGT | 1,429,000 | ||
2,265 | 03.2264.0669_GT - Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] | LLTADGT | 2,366,000 | ||
2,266 | 03.2729.0683_GT - Cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê] | CUNBTXGT | 4,465,000 | ||
2,267 | 03.2730.0683_GT - Cắt u nang buồng trứng [gây tê] | CUNBTGT2 | 4,465,000 | ||
2,268 | 03.2730.0683_GT - Cắt u nang buồng trứng [gây tê] | CatUNBTGT | 4,465,000 | ||
2,269 | 03.2731.0683_GT - Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [gây tê] | CUNBTGT3 | 4,465,000 | ||
2,270 | 03.2732.0683_GT - Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] | CUNBTGT | 4,465,000 | ||
2,271 | 03.2733.0597_GT - Cắt u thành âm đạo [gây tê] | CUTADGT | 1,577,000 | ||
2,272 | 03.2735.0653_GT - Cắt u vú lành tính [gây tê] | CUVLTGT2 | 2,422,000 | ||
2,273 | 03.3083.0576_GT - Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu [gây tê] | CTKVTRDDGT | 2,042,000 | ||
2,274 | 03.3282.0493_GT - Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành [gây tê] | DLAXCHGT | 2,236,000 | ||
2,275 | 03.3298.0465_GT - Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần [gây tê] | KLTDDTTDTGT | 2,709,279 | ||
2,276 | 03.3303.0465_GT - Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo [gây tê] | PTVPMRGT | 2,709,279 | ||
2,277 | 03.3305.0456_GT - Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng [gây tê] | PTCORTGT | 3,243,143 | ||
2,278 | 03.3306.0456_GT - Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel [gây tê] | PTTTMKGT | 3,243,143 | ||
2,279 | 03.3327.0459_GT - Phẫu thuật viêm ruột thừa trẻ em [gây tê] | PTVRTTEGT | 2,116,000 | ||
2,280 | 03.3328.0686_GT - Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa [gây tê] | PTVPMRTGT | 2,992,000 | ||
2,281 | 03.3330.0493_GT - Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng [gây tê] | AXRTTOBGT | 2,236,000 | ||
2,282 | 03.3331.0458_GT - Cắt đoạn ruột non [gây tê] | CDRNGT2 | 3,388,923 | ||
2,283 | 03.3332.0493_GT - Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] | DLAXRTGT | 2,236,000 | ||
2,284 | 03.3348.0494_GT - Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn [gây tê] | PTRCHMGT | 2,115,000 | ||
2,285 | 03.3365.0494_GT - Cắt trĩ từ 2 búi trở lên [gây tê] | CT2BUITLGT | 2,115,000 | ||
2,286 | 03.3377.0494_GT - Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản [gây tê] | 033377GT | 2,115,000 | ||
2,287 | 03.3379.0494_GT - Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ [gây tê] | 033379GT | 2,115,000 | ||
2,288 | 03.3381.0492_GT - Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng [gây tê] | PTTVRGT | 2,655,000 | ||
2,289 | 03.3384.0492_GT - Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt [gây tê] | PTTVDGT | 2,655,000 | ||
2,290 | 03.3385.0493_GT - Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng [gây tê] | PTAXTDGT | 2,236,000 | ||
2,291 | 03.3386.0686_GT - Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát [gây tê] | PTVPMTPGT | 2,992,000 | ||
2,292 | 03.3387.0489_GT - Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn [gây tê] | PTUNMNLGT | 3,723,869 | ||
2,293 | 03.3388.0489_GT - Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột [gây tê] | PTNMTGT | 3,723,869 | ||
2,294 | 03.3389.0456_GT - Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột [gây tê] | PTUNMTGT | 3,243,143 | ||
2,295 | 03.3390.0487_GT - Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc [gây tê] | PTCUSPMGT | 4,202,136 | ||
2,296 | 03.3391.0683_GT - Cắt u nang buồng trứng [gây tê] | CUNBTGT7 | 4,465,000 | ||
2,297 | 03.3394.0464_GT - Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu [gây tê] | PTACCDCGT | 2,206,000 | ||
2,298 | 03.3395.0492_GT - Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt [gây tê] | PTTVBNGT | 2,655,000 | ||
2,299 | 03.3396.0492_GT - Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt [gây tê] | PTTVRNGT | 2,655,000 | ||
2,300 | 03.3397.0492_GT - Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng [gây tê] | PTTVTBGT2 | 2,655,000 | ||
2,301 | 03.3401.0492_GT - Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường [gây tê] | PTTVBTBGT | 2,655,000 | ||
2,302 | 03.3402.0491_GT - Mở bụng thăm dò [gây tê] | MBTDGT3 | 2,169,000 | ||
2,303 | 03.3415.0471_GT - Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan [gây tê] | KVGCTGT | 3,849,683 | ||
2,304 | 03.3416.0493_GT - Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan [gây tê] | PTDLAXGGT | 2,236,000 | ||
2,305 | 03.3463.0484_GT - Cắt lách toàn bộ do chấn thương [gây tê] | CLDCTGT | 3,447,043 | ||
2,306 | 03.3599.0492_GT - Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên [gây tê] | PTTVBTGT12B | 2,655,000 | ||
2,307 | 03.3710.0571_GT - Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa [gây tê] | PTCBNTTGT | 2,278,000 | ||
2,308 | 03.3711.0571_GT - Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay [gây tê] | TBDNTGT | 2,278,000 | ||
2,309 | 03.3774.0577_GT - Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời [gây tê] | 033374GT | 3,930,000 | ||
2,310 | 03.3797.0571_GT - Tháo bỏ các ngón chân [gây tê] | 033797GT | 2,278,000 | ||
2,311 | 03.3798.0571_GT - Tháo đốt bàn [gây tê] | 033798GT | 2,278,000 | ||
2,312 | 03.3804.0559_GT - Gỡ dính gân [gây tê] | 033804GT | 2,389,000 | ||
2,313 | 03.3815.0493_GT - Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu [gây tê] | DLAXCDCGT | 2,236,000 | ||
2,314 | 03.3816.0571_GT - Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần [gây tê] | PTVTBTGT | 2,278,000 | ||
2,315 | 03.3819.0559_GT - Nối gân duỗi [gây tê] | NGDGT | 2,389,000 | ||
2,316 | 03.3824.0575_GT - Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² [gây tê] | VDDGT | 2,422,000 | ||
2,317 | 03.4071.2039_GT - Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa [gây tê] | PTNSRTGT | 2,005,522 | ||
2,318 | 03.4140.0689_GT - Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng [gây tê] | PTNSCUNBTGT6 | 4,127,499 | ||
2,319 | 07.0220.1144_GT - Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường [gây tê] | TKNCNBDTDGT | 1,842,000 | ||
2,320 | 10.0001.0577_GT - Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp [gây tê] | PTVTDDPTGT | 3,930,000 | ||
2,321 | 10.0152.0410_GT - Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [gây tê] | PTDLKMPGT | 1,589,000 | ||
2,322 | 10.0153.0414_GT - Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần [gây tê] | PTVTNHDTGT | 5,149,762 | ||
2,323 | 10.0163.0411_GT - Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động [gây tê] | PTMSDDGT | 5,167,902 | ||
2,324 | 10.0350.0434_GT - Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang [gây tê] | PTCCVBQGT | 3,378,000 | ||
2,325 | 10.0355.0421_GT - Lấy sỏi bàng quang [gây tê] | LSBQGT | 2,961,869 | ||
2,326 | 10.0356.0436_GT - Dẫn lưu nước tiểu bàng quang [gây tê] | DLNTBQGT | 1,368,000 | ||
2,327 | 10.0357.0436_GT - Dẫn lưu áp xe khoang Retzius [gây tê] | PTKRZGT | 1,368,000 | ||
2,328 | 10.0406.0435_GT - Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê] | CBTHGT | 1,928,000 | ||
2,329 | 10.0407.0435_GT - Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê] | PTXTHGT | 1,928,000 | ||
2,330 | 10.0451.0491_GT - Mở bụng thăm dò [gây tê] | MBTDGT | 2,169,000 | ||
2,331 | 10.0452.0491_GT - Mở bụng thăm dò, sinh thiết [gây tê] | MBTDSTGT | 2,169,000 | ||
2,332 | 10.0453.0464_GT - Nối vị tràng [gây tê] | NVTGT | 2,206,000 | ||
2,333 | 10.0463.0465_GT - Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng [gây tê] | KLTDDTTGT | 2,709,279 | ||
2,334 | 10.0475.0459_GT - Khâu vùi túi thừa tá tràng [gây tê] | KVTTTTGT | 2,116,000 | ||
2,335 | 10.0476.0459_GT - Cắt túi thừa tá tràng [gây tê] | CTTTTGT | 2,116,000 | ||
2,336 | 10.0479.0491_GT - Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng [gây tê] | MTHTGT | 2,169,000 | ||
2,337 | 10.0480.0465_GT - Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non [gây tê] | KLTVTRNGT | 2,709,279 | ||
2,338 | 10.0481.0455_GT - Cắt dây chằng, gỡ dính ruột [gây tê] | CDCGDRGT | 2,065,055 | ||
2,339 | 10.0482.0455_GT - Tháo xoắn ruột non [gây tê] | TXRNGT | 2,065,055 | ||
2,340 | 10.0483.0455_GT - Tháo lồng ruột non [gây tê] | TLRNGT | 2,065,055 | ||
2,341 | 10.0484.0465_GT - Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng [gây tê] | DBTAXDTGT | 2,709,279 | ||
2,342 | 10.0485.0465_GT - Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) [gây tê] | MRNLDVGT | 2,709,279 | ||
2,343 | 10.0486.0465_GT - Cắt ruột non hình chêm [gây tê] | CRNHCGT | 2,709,279 | ||
2,344 | 10.0487.0458_GT - Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông [gây tê] | CDRNLLLTGT | 3,388,923 | ||
2,345 | 10.0488.0458_GT - Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài [gây tê] | CDRND2DRRNGT | 3,388,923 | ||
2,346 | 10.0489.0458_GT - Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) [gây tê] | CDRNGT | 3,388,923 | ||
2,347 | 10.0490.0458_GT - Cắt nhiều đoạn ruột non [gây tê] | CNDRNGT | 3,388,923 | ||
2,348 | 10.0491.0455_GT - Gỡ dính sau mổ lại [gây tê] | GDSMLGT | 2,065,055 | ||
2,349 | 10.0492.0493_GT - Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng [gây tê] | PTAXTDDLOBGT | 2,236,000 | ||
2,350 | 10.0494.0456_GT - Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng [gây tê] | NTRNTTDTGT | 3,243,143 | ||
2,351 | 10.0495.0456_GT - Nối tắt ruột non - ruột non [gây tê] | NTRNGT | 3,243,143 | ||
2,352 | 10.0496.0489_GT - Cắt mạc nối lớn [gây tê] | CMNLGT | 3,723,869 | ||
2,353 | 10.0497.0489_GT - Cắt bỏ u mạc nối lớn [gây tê] | CUMNLGT | 3,723,869 | ||
2,354 | 10.0498.0489_GT - Cắt u mạc treo ruột [gây tê] | CUMTRGT | 3,723,869 | ||
2,355 | 10.0506.0459_GT - Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] | CRTDTGT | 2,116,000 | ||
2,356 | 10.0506.0459_GT - Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] (Mổ kết hợp) | CRTDTGTMKH | 2,116,000 | ||
2,357 | 10.0507.0459_GT - Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê] | CRTLROBGT2 | 2,116,000 | ||
2,358 | 10.0508.0459_GT - Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe [gây tê] | CRTDLAXGT | 2,116,000 | ||
2,359 | 10.0509.0493_GT - Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] | DLAXRTGT2 | 2,236,000 | ||
2,360 | 10.0510.0459_GT - Các phẫu thuật ruột thừa khác [gây tê] | PTRTKGT | 2,116,000 | ||
2,361 | 10.0511.0491_GT - Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng [gây tê] | MTMTGT | 2,169,000 | ||
2,362 | 10.0512.0465_GT - Khâu lỗ thủng đại tràng [gây tê] | KLTDTGT | 2,709,279 | ||
2,363 | 10.0513.0465_GT - Cắt túi thừa đại tràng [gây tê] | CTTDTGT | 2,709,279 | ||
2,364 | 10.0516.0454_GT - Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann [gây tê] | cdtdddgt | 3,370,943 | ||
2,365 | 10.0517.0454_GT - Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng [gây tê] | CMTDCHTGT | 3,370,943 | ||
2,366 | 10.0518.0454_GT - Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay [gây tê] | CDTNNGT | 3,370,943 | ||
2,367 | 10.0519.0454_GT - Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài [gây tê] | CDTDRRNGT | 3,370,943 | ||
2,368 | 10.0525.0491_GT - Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] | LHMNTGT | 2,169,000 | ||
2,369 | 10.0526.0465_GT - Lấy dị vật trực tràng [gây tê] | LDVTTGT | 2,709,279 | ||
2,370 | 10.0534.0465_GT - Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng [gây tê] | KLTTTGT | 2,709,279 | ||
2,371 | 10.0549.0494_GT - Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) [gây tê] | PTTKD2GT | 2,115,000 | ||
2,372 | 10.0550.0494_GT - Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ [gây tê] | PTTKDGT | 2,115,000 | ||
2,373 | 10.0551.0494_GT - Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng [gây tê] | PTTBTVGT | 2,115,000 | ||
2,374 | 10.0554.0494_GT - Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) [gây tê] | PTTMTGT | 2,115,000 | ||
2,375 | 10.0555.0494_GT - Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê] | PTAXCHMGT | 2,115,000 | ||
2,376 | 10.0556.0494_GT - Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp [gây tê] | PTDTAXHMPTGT | 2,115,000 | ||
2,377 | 10.0557.0494_GT - Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [gây tê] | PTRHMDGGT | 2,115,000 | ||
2,378 | 10.0558.0494_GT - Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp [gây tê] | PTDTRHMPTGT | 2,115,000 | ||
2,379 | 10.0561.0494_GT - Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) [gây tê] | DTNKHMGT | 2,115,000 | ||
2,380 | 10.0569.0624_GT - Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn [gây tê] | PTDCTHMGT | 1,429,000 | ||
2,381 | 10.0572.0577_GT - Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp [gây tê] | PTVTTSMPTGT | 3,930,000 | ||
2,382 | 10.0608.0471_GT - Cầm máu nhu mô gan [gây tê] | CMNMGGT | 3,849,683 | ||
2,383 | 10.0609.0471_GT - Chèn gạc nhu mô gan cầm máu [gây tê] | CGNMGCMGT | 3,849,683 | ||
2,384 | 10.0616.0493_GT - Dẫn lưu áp xe gan [gây tê] | DLAXGGT | 2,236,000 | ||
2,385 | 10.0621.0472_GT - Cắt túi mật [gây tê] | CTMGT | 3,449,852 | ||
2,386 | 10.0638.0464_GT - Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật [gây tê] | MDMDLGT | 2,206,000 | ||
2,387 | 10.0679.0492_GT - Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây tê] | PTTVBGT3 | 2,655,000 | ||
2,388 | 10.0684.0492_GT - Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [gây tê] | PTTVB2BGT | 2,655,000 | ||
2,389 | 10.0685.0492_GT - Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây tê] | PTTVDGT2 | 2,655,000 | ||
2,390 | 10.0686.0492_GT - Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng [gây tê] | PTTVVMTBGT2 | 2,655,000 | ||
2,391 | 10.0687.0492_GT - Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây tê] | PTTVTBKGT | 2,655,000 | ||
2,392 | 10.0698.0628_GT - Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ [gây tê] | KPHTBTVMGT | 1,964,000 | ||
2,393 | 10.0701.0491_GT - Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu [gây tê] | MBTDGT2 | 2,169,000 | ||
2,394 | 10.0734.0548_GT - Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu [gây tê] | PTKHXMKGT | 3,362,000 | ||
2,395 | 10.0772.0548_GT - Phẫu thuật KHX gãy bánh chè [gây tê] | PTKHXBCGT | 3,362,000 | ||
2,396 | 10.0807.0577_GT - Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] | PTPMCQVDGt | 3,930,000 | ||
2,397 | 10.0808.0577_GT - Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] | PTDNCQGT | 3,930,000 | ||
2,398 | 10.0843.0550_GT - Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng [gây tê] | PTNTCSGT | 2,960,000 | ||
2,399 | 10.0862.0571_GT - Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê] | PTMCNTGT | 2,278,000 | ||
2,400 | 10.0875.0559_GT - Phẫu thuật tổn thương gân chày trước (gây tê) | PTTTGCT2 | 2,389,000 | ||
2,401 | 10.0876.0559_GT - Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I [gây tê] | PTTTGDN1GT | 2,389,000 | ||
2,402 | 10.0878.0559_GT - Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên (gây tê) | ptttgmgt | 2,389,000 | ||
2,403 | 10.0879.0559_GT - Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I (gây tê) | PTTTGGGT | 2,389,000 | ||
2,404 | 10.0954.0576_GT - Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê] | PTVTPMDGGT | 2,042,000 | ||
2,405 | 10.0955.0577_GT - Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [gây tê] | PTVTPMPTGT | 3,930,000 | ||
2,406 | 10.0961.0575_GT - Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² (gây tê) | PTVD510GT | 2,422,000 | ||
2,407 | 11.0019.1102_GT - Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn [gây tê] | PTCTTBSGT | 1,229,491 | ||
2,408 | 11.0022.1102_GT - Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em [gây tê] | CHTBSTED3GT | 1,229,491 | ||
2,409 | 11.0025.1106_GT - Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn [gây tê] | CHTBS3GT | 1,376,342 | ||
2,410 | 11.0028.1106_GT - Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em [gây tê] | CHTBS1GT | 1,376,342 | ||
2,411 | 11.0103.1114_GT - Cắt sẹo khâu kín [gây tê] | CSSKGT | 2,139,000 | ||
2,412 | 12.0162.0918_GT - Cắt polyp mũi [gây tê] | CPLMGT | 454,051 | ||
2,413 | 12.0267.0653_GT - Cắt u vú lành tính [gây tê] | CUVLTGT | 2,422,000 | ||
2,414 | 12.0278.0655_GT - Cắt polyp cổ tử cung [gây tê] | CPLCTCGT | 1,428,000 | ||
2,415 | 12.0280.0683_GT - Cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê] | CUNBTXGT2 | 4,465,000 | ||
2,416 | 12.0281.0683_GT - Cắt u nang buồng trứng [gây tê] | CUNBTGT6 | 4,465,000 | ||
2,417 | 12.0283.0683_GT - Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [gây tê] | CUNBTGT5 | 4,465,000 | ||
2,418 | 12.0284.0683_GT - Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] | PTCUNBT4GT | 4,465,000 | ||
2,419 | 12.0291.0681_GT - Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [gây tê] | CTBTCGT | 3,262,000 | ||
2,420 | 12.0299.0683_GT - Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai [gây tê] | PTCUNGT3 | 4,465,000 | ||
2,421 | 12.0306.0597_GT - Cắt u thành âm đạo [gây tê] | CUTADGT2 | 1,577,000 | ||
2,422 | 12.0324.0558_GT - Cắt u xương sụn lành tính [gây tê] | CUXSLTGT | 3,123,000 | ||
2,423 | 13.0002.0672_GT - Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] | PTLTL2TLGT | 2,357,000 | ||
2,424 | 13.0003.0674_GT - Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [gây tê] | PTLTSMCGT | 2,960,000 | ||
2,425 | 13.0005.0675_GT - Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [gây tê] | PTLTBLSKGT | 3,305,000 | ||
2,426 | 13.0006.0673_GT - Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) [gây tê] | PTLTBTNGT | 4,895,000 | ||
2,427 | 13.0007.0671_GT - Phẫu thuật lấy thai lần đầu [Gây tê] | PTLThaiGayTe | 1,600,000 | ||
2,428 | 13.0008.0670_GT - Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) [gây tê] | PTLTKCMGT | 2,978,000 | ||
2,429 | 13.0011.0707_GT - Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] | PTTDMHVGT | 4,430,000 | ||
2,430 | 13.0012.0708_GT - Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] | PTTDMTCGT | 2,635,000 | ||
2,431 | 13.0013.0649_GT - Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung [gây tê] | PTBTTCVGT | 3,480,000 | ||
2,432 | 13.0017.0652_GT - Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [gây tê] | LLVMTCSMLTGT | 3,409,000 | ||
2,433 | 13.0018.0625_GT - Khâu tử cung do nạo thủng [gây tê] | KTCDNTGT | 2,303,000 | ||
2,434 | 13.0032.0632_GT - Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] | LKMTTSMGT | 1,798,000 | ||
2,435 | 13.0068.0681_GT - Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] | PTMBCTCHTGT | 3,262,000 | ||
2,436 | 13.0069.0681_GT - Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối [gây tê] | PTCTCHTGT | 3,262,000 | ||
2,437 | 13.0070.0681_GT - Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê] | PTCTCBPGT | 3,262,000 | ||
2,438 | 13.0071.0679_GT - Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê] | PTBUXTCGT | 2,699,000 | ||
2,439 | 13.0072.0683_GT - Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] | PTCUNBTPPGT | 4,465,000 | ||
2,440 | 13.0073.0702_GT - Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] | PTXTVPMTKGT | 5,574,918 | ||
2,441 | 13.0074.0686_GT - Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] | PTVPMTKGT | 2,992,000 | ||
2,442 | 13.0075.0668_GT - Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung [gây tê] | PTVDTKGT | 2,609,000 | ||
2,443 | 13.0091.0665_GT - Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng [gây tê] | PTCNTCCHGT | 2,907,191 | ||
2,444 | 13.0092.0683_GT - Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [gây tê] | PTCNTCKCHGT | 4,465,000 | ||
2,445 | 13.0093.0664_GT - Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang [gây tê] | PTCNTCHTTNGT | 2,882,611 | ||
2,446 | 13.0115.0650_GT - Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [gây tê] | PTBKLNMTCGT | 2,235,000 | ||
2,447 | 13.0116.0663_GT - Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê] | PTCTTSMGT | 3,183,000 | ||
2,448 | 13.0132.0685_GT - Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa [gây tê] | PTMBTDGT5 | 2,928,000 | ||
2,449 | 13.0136.0628_GT - Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây tê] | LLVMTBGT2 | 1,964,000 | ||
2,450 | 13.0143.0655_GT - Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung [gây tê] | PTCPLCTCGT2 | 1,428,000 | ||
2,451 | 13.0147.0597_GT - Cắt u thành âm đạo [gây tê] | CUTADGT3 | 1,577,000 | ||
2,452 | 13.0149.0624_GT - Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] | KRCDADGT2 | 1,429,000 | ||
2,453 | 13.0174.0653_GT - Cắt u vú lành tính [gây tê] | CUVLTGT4 | 2,422,000 | ||
2,454 | 15.0046.0954_GT - Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê] | PTDRLNGT | 2,076,340 | ||
2,455 | 15.0149.0870_GT - Phẫu thuật cắt Amidan gây mê [gây tê] | PTAMIGT1 | 630,846 | ||
2,456 | 15.0149.2036_GT - Phẫu thuật cắt Amidan gây mê [gây tê] | PTAMINLGT | 2,367,927 | ||
2,457 | 15.0152.0988_GT - Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) [gây tê] | PTCMSCAMIGT | 1,410,927 | ||
2,458 | 27.0187.2039_GT - Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa [gây tê] | PTNSCRTNLGT | 2,005,522 | ||
2,459 | 27.0188.2039_GT - Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng [gây tê] | PTNSRTRBGT | 2,005,522 | ||
2,460 | 27.0433.0689_GT - Cắt u buồng trứng qua nội soi [gây tê] | CUNBTNSGT | 4,127,499 | ||
2,461 | 27.0434.0689_GT - Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng [gây tê] | PTNSUNBTGT | 4,127,499 | ||
Phụ sản | |||||
2,462 | 03.2730.0683 - Phẫu thuật u nang buồng trứng (mổ kết hợp) | PTSPKUNang | 1,472,000 | 1,522,000 | |
2,463 | 03.4140.0689 - Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng (kết hợp) | PTSan1 | 2,535,500 | 2,614,500 | |
2,464 | 03.4140.0689- Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng | PTNS4140 | 5,071,000 | 5,229,000 | |
2,465 | 12.0281.0683 - Cắt u nang buồng trứng (mổ kết hợp) | 122812 | 1,472,000 | 1,522,000 | |
2,466 | 13.0002.0672 - Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | PS37 | 2,945,000 | 3,102,000 | |
2,467 | 13.0002.0672 - Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên (gây mê) | PTSPKh13 | 2,945,000 | 3,102,000 | |
2,468 | 13.0003.0674 - Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | San674 | 4,027,000 | 4,161,000 | |
2,469 | 13.0005.0675 - Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | 803126 | 4,307,000 | 4,465,000 | |
2,470 | 13.0006.0673 - Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1...) | San673 | 5,929,000 | 6,143,000 | |
2,471 | 13.0007.0671 - Phẫu thuật lấy thai lần đầu | PS36 | 2,332,000 | 2,431,000 | |
2,472 | 13.0007.0671 - Phẫu thuật lấy thai lần đầu (gây tê tuỷ sống) | PS35 | 2,332,000 | 2,431,000 | |
2,473 | 13.0008.0670 - Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch..) | 670 | 4,202,000 | 4,336,000 | |
2,474 | 13.0011.0707 - Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | San707 | 4,867,000 | 4,967,000 | |
2,475 | 13.0012.0708 - Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | San708 | 3,342,000 | 3,435,000 | |
2,476 | 13.0013.0649 - Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | 649 | 4,838,000 | 4,972,000 | |
2,477 | 13.0017.0652 - Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | San652 | 4,585,000 | 4,681,000 | |
2,478 | 13.0018.0625 - Khâu tử cung do nạo thủng | PS260 | 2,782,000 | 2,881,000 | |
2,479 | 13.0068.0681 - Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung | PS4 | 3,876,000 | 4,034,000 | |
2,480 | 13.0068.0681 - Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung | San681 | 3,876,000 | 4,034,000 | |
2,481 | 13.0068.0681 - Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung (Kết hợp) | PS4222 | 1,938,000 | 2,017,000 | |
2,482 | 13.0068.0681 - Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | 803151 | 3,876,000 | 4,034,000 | |
2,483 | 13.0069.0681 - Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | 803152 | 3,876,000 | 4,034,000 | |
2,484 | 13.0070.0681 - Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 803153 | 3,876,000 | 4,034,000 | |
2,485 | 13.0071.0679 - Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 803154 | 3,355,000 | 3,455,000 | |
2,486 | 13.0071.0679 - Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 679 | 3,355,000 | 3,455,000 | |
2,487 | 13.0071.0679 - Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung (kết hợp) | 6792 | 1,677,500 | 1,727,500 | |
2,488 | 13.0072.0683 - Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | San683 | 2,944,000 | 3,044,000 | |
2,489 | 13.0075.0668 - Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | 668 | 3,322,000 | 3,421,000 | |
2,490 | 13.0091.0665 - Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ, có choáng | PS12 | 3,725,000 | 3,883,000 | |
2,491 | 13.0092.0683 - Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 92683 | 2,944,000 | 3,044,000 | |
2,492 | 13.0093.0664 - Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 664 | 3,766,000 | 3,923,000 | |
2,493 | 13.0115.0650 - Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | 650 | 2,677,000 | 2,776,000 | |
2,494 | 13.0116.0663 - Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | San663 | 3,710,000 | 3,868,000 | |
2,495 | 13.0132.0685 - Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xứ trí bệnh lý phụ khoa | San685 | 2,782,000 | 2,881,000 | |
2,496 | 13.0222.0631 - Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | 803185 | 2,860,000 | 2,981,000 | |
2,497 | 13.0224.0631 - Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 803186 | 2,860,000 | 2,981,000 | |
2,498 | 13.0224.0631 - Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ (kết hợp) | motskh | 1,430,000 | 1,490,500 | |
2,499 | 27.0414.1196 - Phẫu thuật chửa ngoài tử cung qua nội soi ổ bụng (gây mê) | PS80 | 2,167,000 | 2,265,000 | |
2,500 | 27.0414.1196 - Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung (kết hợp) | PTNSTNTCKH | 1,083,500 | 1,132,500 | |
2,501 | 27.0414.1196- Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung | PTNS414 | 2,167,000 | 2,265,000 | |
2,502 | 27.0418.1196- Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang | PTNS418 | 2,167,000 | 2,265,000 | |
2,503 | 27.0434.0689 - Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | PTNS209 | 5,071,000 | 5,229,000 | |
2,504 | Cắt cụt cổ tử cung | PSAn19 | 2,747,000 | 2,747,000 | |
2,505 | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc tiết niệu - sinh dục | PS6 | 4,113,000 | 4,113,000 | |
2,506 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính | 653 | 2,862,000 | 2,862,000 | |
2,507 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | San654 | 3,668,000 | 3,668,000 | |
2,508 | Phẫu thuật Cắt polype cổ tử cung | PS31 | 1,935,000 | 1,935,000 | |
2,509 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | PTSPK38 | 3,736,000 | 3,736,000 | |
2,510 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | San669 | 2,844,000 | 2,844,000 | |
2,511 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân hoặc bệnh lý sản khoa | San675 | 4,307,000 | 4,465,000 | |
2,512 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | San676 | 7,919,000 | 7,919,000 | |
2,513 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung | San690 | 5,914,000 | 5,914,000 | |
2,514 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | 712 | 382,000 | 382,000 | |
2,515 | Soi ối | San716 | 48,500 | 48,500 | |
2,516 | Triệt sản nam | ps32 | 1,274,000 | 0 | |
2,517 | Triệt sản nữ | ps33 | 2,860,000 | 0 | |
Răng Hàm Mặt | |||||
2,518 | 16.0035.1023 - Phẫu thuật nạo túi lợi | 351023 | 74,000 | 79,700 | |
2,519 | 16.0198.1026 - Phẫu thuật nhổ răng ngầm | 1981026 | 207,000 | 218,000 | |
2,520 | 16.0199.1028 - Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | 1991028 | 342,000 | 362,000 | |
2,521 | 16.0200.1028 - Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | 2001028 | 342,000 | 362,000 | |
2,522 | 16.0201.1028 - Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | 2011028 | 342,000 | 362,000 | |
2,523 | 16.0202.1028 - Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | 2021028 | 342,000 | 362,000 | |
2,524 | 37.8D09.1025 - Nhổ răng đơn giản | PTRHM25 | 102,000 | 105,000 | |
2,525 | Cắt u nang giáp móng | RHM24 | 2,133,000 | 2,133,000 | |
2,526 | Nhổ răng khó | Ptrhm26 | 207,000 | 207,000 | |
2,527 | Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương một bên | 1091 | 2,822,000 | 2,822,000 | |
Tai Mũi Họng | |||||
2,528 | 03.2179.0870 - Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | 149937 | 1,085,000 | 1,133,000 | |
2,529 | 15.0046.0872 - Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ (gây tê) | 46872 | 486,000 | 520,000 | |
2,530 | 15.0046.0954 - Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 46954 | 3,040,000 | 3,102,000 | |
2,531 | 15.0214.1002 - Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | 2141002 | 954,000 | 998,000 | |
2,532 | Phẫu thuật theo yêu cầu | PTTYC | 800,000 | ||
Tiêu hoá bụng | |||||
2,533 | 03.3328.0686 - Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | THB38 | 4,289,000 | 4,447,000 | |
2,534 | 10.0506.0459 - Cắt ruột thừa đơn thuần | THB56 | 2,561,000 | 2,654,000 | |
2,535 | 10.0506.0459 - Cắt ruột thừa đơn thuần (mổ kết hợp) | CRTVTBT2 | 1,280,500 | 1,327,000 | |
Ung bướu | |||||
2,536 | 03.2455.1045 - Cắt u da đầu lành đường kính từ 5cm trở lên | CKT2 | 1,126,000 | 1,156,000 | |
2,537 | 03.2456.1044 - Cắt U da đầu lành đường kính dưới 5cm | RHM1 | 705,000 | 729,000 | |
2,538 | 12.0002.1044 - Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 803106 | 705,000 | 729,000 | |
2,539 | 12.0003.1045 - Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | 803107 | 1,126,000 | 1,156,000 | |
2,540 | 12.0004.0834 - Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | 4834 | 1,234,000 | 1,266,000 | |
2,541 | 12.0006.1044 - Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | 803108 | 705,000 | 729,000 | |
2,542 | 12.0006.1044 - Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | 1044 | 705,000 | 729,000 | |
2,543 | 12.0007.1045 - Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | 803109 | 1,126,000 | 1,156,000 | |
2,544 | 12.0010.1049 - Cắt các u lành vùng cổ | 803110 | 2,627,000 | 2,737,000 | |
2,545 | 12.0068.0834 - Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 68834 | 1,234,000 | 1,266,000 | |
2,546 | 12.0070.1039 - Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | 701039 | 455,000 | 479,000 | |
2,547 | 12.0083.1040 - Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm | 831040 | 415,000 | 439,000 | |
2,548 | 12.0084.1039 - Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên | 841039 | 455,000 | 479,000 | |
2,549 | 12.0092.0910 - Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm (gây tê) | 92910 | 834,000 | 849,000 | |
2,550 | 12.0161.0874 - Cắt polyp ống tai (gây mê) | 161874 | 1,990,000 | 2,038,000 | |
2,551 | 12.0161.0875 - Cắt polyp ống tai (gây tê) | 161875 | 602,000 | 613,000 | |
2,552 | 12.0162.0918 - Cắt polyp mũi | 162918 | 663,000 | 679,000 | |
2,553 | 12.0263.1190 - Cắt nang thừng tinh một bên | 2631190 | 1,784,000 | 1,914,000 | |
2,554 | 12.0264.1189 - Cắt nang thừng tinh hai bên | 2641189 | 2,754,000 | 2,953,000 | |
2,555 | 12.0265.0583 - Cắt u lành dương vật | 265583 | 1,965,000 | 2,122,000 | |
2,556 | 12.0267.0653 - Cắt u vú lành tính | 803113 | 2,862,000 | 2,962,000 | |
2,557 | 12.0268.0591 - Mổ bóc nhân xơ vú | 803114 | 984,000 | 1,019,000 | |
2,558 | 12.0278.0655 - Cắt polyp cổ tử cung | 803115 | 1,935,000 | 1,997,000 | |
2,559 | 12.0278.0655 - Cắt polyp cổ tử cung | KU47 | 1,935,000 | 1,997,000 | |
2,560 | 12.0280.0683 - Cắt u nang buồng trứng xoắn | 803116 | 2,944,000 | 3,044,000 | |
2,561 | 12.0281.0683 - Cắt u nang buồng trứng | 803117 | 2,944,000 | 3,044,000 | |
2,562 | 12.0283.0683 - Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 803118 | 2,944,000 | 3,044,000 | |
2,563 | 12.0284.0683 - Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 803119 | 2,944,000 | 3,044,000 | |
2,564 | 12.0291.0681 - Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | 803120 | 3,876,000 | 4,034,000 | |
2,565 | 12.0299.0683 - Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | 803121 | 2,944,000 | 3,044,000 | |
2,566 | 12.0313.1190 - Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | 313 | 1,784,000 | 1,914,000 | |
2,567 | 12.0313.1190 - Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | 3131190 | 1,784,000 | 1,914,000 | |
2,568 | 12.0314.1189 - Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm | 314 | 2,754,000 | 2,953,000 | |
2,569 | 12.0314.1189 - Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm | 3141189 | 2,754,000 | 2,953,000 | |
2,570 | 12.0319.1190 - Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | 319 | 1,784,000 | 1,914,000 | |
2,571 | 12.0320.1190 - Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | 320 | 1,784,000 | 1,914,000 | |
2,572 | 12.0321.1190 - Cắt u bao gân | 321 | 1,784,000 | 1,914,000 | |
2,573 | 12.0321.1190 - Cắt u bao gân | 3211190 | 1,784,000 | 1,914,000 | |
2,574 | 12.0322.1191 - Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 322 | 1,206,000 | 1,298,000 | |
2,575 | 12.0322.1191 - Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 3221191 | 1,206,000 | 1,298,000 | |
2,576 | 12.0324.0558 - Cắt u xương sụn lành tính | 324558 | 3,746,000 | 3,870,000 | |
2,577 | 13.0147.0597 - Cắt u thành âm đạo | KU48 | 2,048,000 | 2,128,000 | |
5.Dịch Vụ Y Tế | |||||
Dịch vụ khác | |||||
2,578 | Oxy | THOOXY | 13 | 13 | |
2,579 | Thanh toán tiền KCB cho người có thẻ BHYT quý III/2023 | BHYTQUY | 1,000 | 6,160,163,651 | |
Vận chuyển | |||||
2,580 | Chuyển viện 1/2 Bệnh viện Đa khoa Lâm Đồng | CV2 | 23,860 | 23,860 | |
2,581 | Chuyển viện 1/2 Bệnh viện Nhi Lâm Đồng | ChuyenVienNhiNua | 23,860 | 23,860 | |
2,582 | Chuyển viện Bệnh viện Đa Khoa Lâm Đồng | CV1 | 23,860 | 23,860 | |
2,583 | Chuyển viện Bệnh viện Nhi Lâm Đồng | ChuyenVBVNhi | 23,860 | 23,860 | |
2,584 | Nhân viên y tế phục vụ chuyển viện Đà Lạt | DVCVDL | 100,000 | ||
2,585 | Nhân viên y tế phục vụ chuyển viện TPHCM | DVCVTPHCM | 500,000 | ||
2,586 | Vận chuyển người bệnh từ TTYT đi Đà Lạt (có 01 CBYT đi cùng) | VCTTYTDLcCBYT | 501,382 | 501,382 | |
2,587 | Vận chuyển người bệnh từ TTYT đi Đà Lạt (có 02 CBYT đi cùng) | VCTTYTDLc2CBYT | 551,382 | 551,382 | |
2,588 | Vận chuyển người bệnh từ TTYT đi Đà Lạt (không có CBYT đi cùng) | VCTTYTDLCBYT | 451,382 | 451,382 | |
2,589 | Vận chuyển người bệnh từ TTYT về Đạ Ròn và ngược lại | VCTTYTDR | 53,518 | 53,518 | |
2,590 | Vận chuyển người bệnh từ TTYT về Dran và ngược lại | VCTTYTDran | 151,633 | 151,633 | |
2,591 | Vận chuyển người bệnh từ TTYT về Ka Đô và ngược lại | VCTTYTKD | 71,357 | 71,357 | |
2,592 | Vận chuyển người bệnh từ TTYT về Ka Đơn và ngược lại | VCTTYTKaDon | 124,874 | 124,874 | |
2,593 | Vận chuyển người bệnh từ TTYT về Lạc Lâm và ngược lại | VCTTYTLL | 89,196 | 89,196 | |
2,594 | Vận chuyển người bệnh từ TTYT về Lạc Xuân và ngược lại | VCTTYTLX | 107,035 | 107,035 | |
2,595 | Vận chuyển người bệnh từ TTYT về Proh và ngược lại | VCTTYTProh | 107,035 | 107,035 | |
2,596 | Vận chuyển người bệnh từ TTYT về Quảng Lập và ngược lại | VCTTYTQL | 71,357 | 71,357 | |
2,597 | Vận chuyển người bệnh từ TTYT về Thạnh Mỹ và ngược lại | VCTTYTTM | 35,678 | 35,678 | |
2,598 | Vận chuyển người bệnh từ TTYT về Tu Tra và ngược lại | VCTTYTTTra | 98,116 | 98,116 | |
6.Giường bệnh | |||||
Giường bệnh | |||||
2,599 | 02.1898 - Công khám | CongKham | 30,500 | 30,500 | |
2,600 | Giường sau phẫu thuật loại 1: Khoa Phụ - Sản | GiuongPT2San | 198,300 | 225,200 | |
2,601 | Giường sau phẫu thuật loại 2: Khoa Phụ Sản | GiuongSauPT2San | 175,600 | 199,600 | |
2,602 | Giường sau phẫu thuật loại 3: Khoa Phụ - Sản | GiuongSauPT3San | 148,600 | 168,100 | |
2,603 | K02.1907 - Ngày Giường bệnh HSCC, chống độc | GHSCC | 282,000 | 312,200 | |
2,604 | K02.1907 - Ngày giường bệnh HSCC, chống độc (25%) | GBHSRVT12 | 68,000 | 61,425 | |
2,605 | K02.1907 - Ngày giường bệnh HSCC, chống độc (35%) | GBHSRVS12 | 95,200 | 85,995 | |
2,606 | K02.1907 - Ngày giường bệnh HSCC, chống độc (50%) | GBHSVVS1250 | 141,000 | 136,000 | |
2,607 | K02.1907 - Ngày giường bệnh HSCC, chống độc (70%) | GBHSVVT1250 | 190,400 | 171,990 | |
2,608 | K04.1912 - Giường Khoa Hô Hấp, Huyết Học, Ung Thư | GHH | 149,100 | 171,600 | |
2,609 | K04.1912 - Giường Khoa Hô Hấp, Huyết Học, Ung Thư (25%) | GBHHRVT12 | 35,250 | 37,450 | |
2,610 | K04.1912 - Giường Khoa Hô Hấp, Huyết Học, Ung Thư (35%) | GBHHRVS12 | 49,350 | 52,430 | |
2,611 | K04.1912 - Giường Khoa Hô Hấp, Huyết Học, Ung Thư (50%) | GBHHVVS12 | 74,550 | 70,500 | |
2,612 | K04.1912 - Giường Khoa Hô Hấp, Huyết Học, Ung Thư (70%) | gbhhvvt12 | 98,700 | 104,860 | |
2,613 | K05.1912 - Giường Khoa Tiêu hoá, thận học, nội tiết, dị ứng | GTHNT | 149,100 | 171,600 | |
2,614 | K05.1912 - Giường Khoa Tiêu hoá, thận học, nội tiết, dị ứng (25%) | GTHRVS12 | 35,250 | 37,450 | |
2,615 | K05.1912 - Giường Khoa Tiêu hoá, thận học, nội tiết, dị ứng (35%) | GTHRVT12 | 49,350 | 52,430 | |
2,616 | K05.1912 - Giường Khoa Tiêu hoá, thận học, nội tiết, dị ứng (50%) | GTHVVS12 | 74,550 | 70,500 | |
2,617 | K05.1912 - Giường Khoa Tiêu hoá, thận học, nội tiết, dị ứng (70%) | GTHVVT12 | 98,700 | 104,860 | |
2,618 | K06.1918 - Giường Khoa Cơ - Xương - Khớp | GCXK | 149,100 | 171,600 | |
2,619 | K06.1918 - Giường Khoa Cơ - Xương - Khớp (25%) | GCXKRVT12 | 35,250 | 33,450 | |
2,620 | K06.1918 - Giường Khoa Cơ - Xương - Khớp (35%) | GCXKRVS12 | 49,350 | 46,830 | |
2,621 | K06.1918 - Giường Khoa Cơ - Xương - Khớp (50%) | GCXKVVS12 | 74,550 | 70,500 | |
2,622 | K06.1918 - Giường Khoa Cơ - Xương - Khớp (70%) | GCXKVVT12 | 98,700 | 93,660 | |
2,623 | K11.1912 - Giường Khoa Truyền nhiễm | gnhiem | 149,100 | 171,600 | |
2,624 | K11.1912 - Giường Khoa Truyền nhiễm (25%) | GTNRVS12 | 35,250 | 37,450 | |
2,625 | K11.1912 - Giường Khoa Truyền nhiễm (35%) | GTNRVT12 | 49,350 | 52,430 | |
2,626 | K11.1912 - Giường Khoa Truyền nhiễm (50%) | GTNVVS12 | 74,550 | 70,500 | |
2,627 | K11.1912 - Giường Khoa Truyền nhiễm (70%) | GTNVVT12 | 98,700 | 104,860 | |
2,628 | K13.1918 - Giường Khoa Da liễu | GDL | 149,100 | 171,600 | |
2,629 | K13.1918 - Giường Khoa Da liễu (25%) | GDLRVS12 | 35,250 | 33,450 | |
2,630 | K13.1918 - Giường Khoa Da liễu (35%) | GDLRVT12 | 49,350 | 46,830 | |
2,631 | K13.1918 - Giường Khoa Da liễu (50%) | GDLVVS12 | 74,550 | 70,500 | |
2,632 | K13.1918 - Giường Khoa Da liễu (70%) | GDLVVT12 | 98,700 | 93,660 | |
2,633 | K14.1912 - Giường Khoa Tim mạch, Thần kinh, tâm thần | GTMTK | 149,100 | 171,600 | |
2,634 | K14.1912 - Giường Khoa Tim mạch, Thần kinh, tâm thần (25%) | GTMRVS12 | 35,250 | 37,450 | |
2,635 | K14.1912 - Giường Khoa Tim mạch, Thần kinh, tâm thần (35%) | GTMRVT12 | 49,350 | 52,430 | |
2,636 | K14.1912 - Giường Khoa Tim mạch, Thần kinh, tâm thần (50%) | GTMVVS12 | 74,550 | 70,500 | |
2,637 | K14.1912 - Giường Khoa Tim mạch, Thần kinh, tâm thần (70%) | GTMVVT12 | 98,700 | 104,860 | |
2,638 | K16.1918 - Giường khoa YHDT/PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tuỷ sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não | GiuongYHCTTTS | 149,000 | 171,600 | |
2,639 | K16.1918 - Giường khoa YHDT/PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tuỷ sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não (25%) | GPHRVS12 | 35,250 | 33,450 | |
2,640 | K16.1918 - Giường khoa YHDT/PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tuỷ sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não (35%) | GPHRVT12 | 49,350 | 46,830 | |
2,641 | K16.1918 - Giường khoa YHDT/PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tuỷ sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não (50%) | GPHVVS12 | 74,550 | 70,500 | |
2,642 | K16.1918 - Giường khoa YHDT/PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tuỷ sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não (70%) | GPNVVT12 | 98,700 | 93,660 | |
2,643 | K16.1924 - Giường YHDT, Phục hồi chức năng | GYHCT | 121,100 | 138,600 | |
2,644 | K16.1924 - Giường YHDT, Phục hồi chức năng | GiuongBanNgay | 121,100 | 138,600 | |
2,645 | K16.1924 - Giường YHDT, Phục hồi chức năng (25%) | GCTRVS12 | 28,750 | 28,225 | |
2,646 | K16.1924 - Giường YHDT, Phục hồi chức năng (35%) | GCTRVT12 | 40,250 | 39,515 | |
2,647 | K16.1924 - Giường YHDT, Phục hồi chức năng (50%) | GCTVVS12 | 60,550 | 57,500 | |
2,648 | K16.1924 - Giường YHDT, Phục hồi chức năng (70%) | GCTVVT12 | 80,500 | 79,030 | |
2,649 | K18.1912 - Giường Khoa Nhi | Gnhi | 171,100 | 198,000 | |
2,650 | K18.1912 - Giường Khoa Nhi (25%) | GNHIRVS12 | 40,500 | 37,450 | |
2,651 | K18.1912 - Giường Khoa Nhi (35%) | GNHIRVT12 | 56,700 | 52,430 | |
2,652 | K18.1912 - Giường Khoa Nhi (50%) | GNHIVVS12 | 85,550 | 81,000 | |
2,653 | K18.1912 - Giường Khoa Nhi (70%) | GNhiVVT12 | 113,400 | 104,860 | |
2,654 | K19.1918 - Giường Ngoại không mổ | GNgoai | 149,100 | 171,600 | |
2,655 | K19.1918 - Giường Ngoại không mổ (50%) | GNKMVVS12 | 74,550 | 70,500 | |
2,656 | K19.1933 - Giường sau phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25%-70% diện tích cơ thể | GPT1 | 198,300 | 225,200 | |
2,657 | K19.1933 - Giường sau phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25%-70% diện tích cơ thể (25%) | GML1RVS12 | 47,250 | 45,200 | |
2,658 | K19.1933 - Giường sau phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25%-70% diện tích cơ thể (35%) | GML1RVT12 | 66,150 | 63,280 | |
2,659 | K19.1933 - Giường sau phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25%-70% diện tích cơ thể (50%) | GML1VVS12 | 99,100 | 94,500 | |
2,660 | K19.1933 - Giường sau phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25%-70% diện tích cơ thể (70%) | GML1VVT12 | 132,300 | 126,560 | |
2,661 | K19.1939 - Giường sau phẫu thuật loại 2; bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể | GPT2 | 175,600 | 199,600 | |
2,662 | K19.1939 - Giường sau phẫu thuật loại 2; bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể (25%) | GML2RVS12 | 41,750 | 39,950 | |
2,663 | K19.1939 - Giường sau phẫu thuật loại 2; bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể (35%) | GML2RVT12 | 58,450 | 55,930 | |
2,664 | K19.1939 - Giường sau phẫu thuật loại 2; bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể (50%) | GML2VVS12 | 87,800 | 83,500 | |
2,665 | K19.1939 - Giường sau phẫu thuật loại 2; bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể (70%) | GML2VVT12 | 116,900 | 111,860 | |
2,666 | K19.1945 - Giường Ngoại không mổ (25%) | GNKMRVS12 | 35,250 | 33,450 | |
2,667 | K19.1945 - Giường Ngoại không mổ (35%) | GNKMRVT12 | 49,350 | 46,830 | |
2,668 | K19.1945 - Giường Ngoại không mổ (70%) | GNKMVVT12 | 98,700 | 93,660 | |
2,669 | K19.1945 - Giường sau phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể | GPT3 | 148,600 | 168,100 | |
2,670 | K19.1945 - Giường sau phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể (25%) | GML3RVS12 | 35,500 | 33,450 | |
2,671 | K19.1945 - Giường sau phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể (35%) | GML3RVT12 | 49,700 | 46,830 | |
2,672 | K19.1945 - Giường sau phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể (50%) | GML3VVS12 | 74,300 | 71,000 | |
2,673 | K19.1945 - Giường sau phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể (70%) | GML3VVT12 | 99,400 | 93,660 | |
2,674 | K27.1918 - Giường Phụ Sản không mổ | GSKM | 149,100 | 171,600 | |
2,675 | K27.1918 - Giường Phụ Sản không mổ (50%) | GPSVVS12 | 74,550 | 70,500 | |
2,676 | K27.1945 - Giường Phụ Sản không mổ (25%) | GPSRVS12 | 35,250 | 33,450 | |
2,677 | K27.1945 - Giường Phụ Sản không mổ (35%) | GPSRVT12 | 49,350 | 46,830 | |
2,678 | K27.1945 - Giường Phụ Sản không mổ (70%) | GPSVVT12 | 98,700 | 93,660 | |
2,679 | K28.1918 - Giường Khoa Tai Mũi Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt | GTMH | 149,100 | 171,600 | |
2,680 | K28.1918 - Giường Khoa Tai Mũi Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt (50%) | GMHVVS12 | 74,550 | 70,500 | |
2,681 | K28.1933 - Giường Khoa Tai Mũi Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt (25%) | GMHRVS12 | 35,250 | 33,450 | |
2,682 | K28.1933 - Giường Khoa Tai Mũi Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt (35%) | GMHRVT12 | 49,350 | 46,830 | |
2,683 | K28.1933 - Giường Khoa Tai Mũi Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt (70%) | GMHVVT12 | 98,700 | 93,660 | |
2,684 | Phòng điều trị theo yêu cầu các khoa | PYC | 200,000 | ||
2,685 | Phòng điều trị theo yêu cầu khoa CSSKSS và Phụ Sản | PYVKS | 250,000 |
Các tin khác
- Bảng giá viện phí năm 2024 04 Tháng 12 2024
- Nghị quyết 287/2024/NQ-HDND của UBND tỉnh lâm Đồng về mức giá dịch vụ khám chữa bệnh không thuộc phạm vi BHYT 04 Tháng 12 2024
- Bảng giá dược tháng 12/2024 02 Tháng 12 2024
- Bảng giá dược tháng 11/2024 01 Tháng 11 2024
- Bảng giá dược tháng 10/2024 01 Tháng 10 2024
- Bảng giá dược tháng 9/2024 02 Tháng 9 2024
- Bảng giá dược tháng 8/2024 01 Tháng 8 2024
- Bảng giá dược tháng 7/2024 01 Tháng 7 2024
- Bảng giá dược tháng 6/2024 03 Tháng 6 2024
- Bảng giá dược tháng 5/2024 01 Tháng 5 2024
Tin tức mới nhất
- Nhiều vi phạm khiến khan hiếm thuốc, vật tư y tế
- Cuộc họp nhóm đối tác y tế: Chuyển đổi số trong y tế tại Việt Nam đến năm 2030
- Năm 2024, đất nước còn 2 sự kiện kỷ niệm lớn
- Các tổ chức quốc tế tiếp tục đồng hành cùng Bộ Y tế ứng phó với dịch bệnh tại Việt Nam
- Ngành Y tế phát động Tháng Công nhân, Tháng An toàn vệ sinh lao động năm 2024
- Thứ trưởng Bộ Y tế Trần Văn Thuấn dự họp Tổ Công tác triển khai Đề án 06 của Chính phủ tháng 4/2024
- Năm 2024, ngành y tế vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức
- 10 nhiệm vụ trọng tâm của ngành y tế năm 2024
- Những sự kiện nổi bật sẽ diễn ra trong năm 2024
- 10 sự kiện nổi bật của Việt Nam năm 2023 do TTXVN bình chọn
Hình ảnh hoạt động
Thống kê truy cập
Trong ngày | 931 | |
Hôm qua | 834 | |
Trong tuần | 5292 | |
Trong tháng | 10001 |